This is the most delicious cake I've ever tasted

Cùng viết lại câu This is the most delicious cake I've ever tasted. với từ gợi ý cho trước là I've never. Cấu trúc This is the Superlative (…est/ most ADJ N) S + have/has + P2

Trả Lời Nhanh

This is the most delicious cake I've ever tasted => I've never tasted a more delicious cake than this one.

Rewite sentences in the same meaning

This is the most delicious cake I've ever tasted.

- I've never .....................

Đáp án

=> I've never tasted a more delicious cake than this one.

Tạm dịch:

Câu gốc: Đây là cái bánh ngon nhất tôi từng nếm.

Dịch: Tôi chưa bao giờ nếm một cái bánh nào ngon hơn cái này.

Cấu trúc:

This is the Superlative (…est/ most ADJ N) S + have/has + P2

=> S + have/ has + never + P2 + such a/an+ ADJ+ N

=> S + have/ has never+ P2 + a more + ADJ+ N than this

Đề thi minh họa 2015:

This is the most interesting novel I have ever read. (Đây là cuốn tiểu thuyết thú vị nhất mà tôi từng đọc.)

=> I have never read such an interesting novel. (Tôi chưa bao giờ đọc một cuốn tiểu thuyết thú vị như vậy.)

=> I have never read a more interesting novel than this (one/ novel). (Tôi chưa bao giờ đọc cuốn tiểu thuyết nào thú vị hơn cuốn này (một/ cuốn tiểu thuyết))

Cấu trúc This is the Superlative (…est/ most ADJ N) S + have/has + P2 là cấu trúc dùng để diễn tả một sự vật, hiện tượng, hành động nào đó ở mức độ cao nhất trong một nhóm, tập hợp.

Trong cấu trúc này,

  • Superlative là tính từ so sánh nhất, được hình thành bằng cách thêm hậu tố -est cho tính từ ngắn hoặc most cho tính từ dài.
  • N là danh từ.
  • S là chủ ngữ.
  • have/has là động từ have ở thì hiện tại đơn.
  • P2 là động từ nguyên mẫu -ed.

Ví dụ:

  • This is the tallest building in the city. (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)
  • She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất lớp.)
  • He has the most money in the world. (Anh ấy có nhiều tiền nhất thế giới.)

Cấu trúc này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi giới thiệu một sự vật, hiện tượng, hành động nào đó; khi so sánh giữa các sự vật, hiện tượng, hành động; khi nhấn mạnh sự vượt trội của một sự vật, hiện tượng, hành động nào đó.

Cấu trúc This is the Superlative (…est/ most ADJ N) S + have/has + P2 có thể được sử dụng trong bài tập Rewrite the same sentence để viết lại các câu có ý nghĩa tương tự. Ví dụ:

  • Câu gốc: This is the most delicious cake I've ever tasted.
  • Câu viết lại: I've never tasted a more delicious cake than this one.

This is the most delicious cake I've ever tasted. sử dụng cấu trúc S + be + the superlative + N + S + have/has + ever + P2. Câu này nhấn mạnh chính chiếc bánh hiện tại là ngon nhất mà người nói từng nếm thử.

I've never tasted a more delicious cake than this one. sử dụng cấu trúc S + have/has + never + P2 + a(n) comparative + ADJ + N + than + this one. Câu này nhấn mạnh sự so sánh so với những chiếc bánh khác. Dù chiếc bánh hiện tại rất ngon, nó chỉ ngon nhất trong số những chiếc bánh mà người nói từng nếm thử. Có thể vẫn còn những chiếc bánh khác ngoài kia còn ngon hơn nữa.

Trên đây là hướng dẫn giải bài tập Rewite sentences in the same meaning: This is the most delicious cake I've ever tasted cũng như giúp các em hiểu rõ hơn về cấu trúc câu trong tiếng anh. Chúc các em học tốt.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN