Thành tựu của chính sách dân số triệt để của Trung Quốc là gì?

Những thành tựu của chính sách dân số triệt để của Trung Quốc giúp giải quyết được các một số vấn đề kinh tế, xã hội.

Trả Lời Nhanh

Thành tựu của chính sách dân số triệt để của trung quốc là: kiểm soát tốc độ tăng dân số, giảm áp lực dân số lên tài nguyên, cơ sở hạ tầng xã hội, cải thiện chất lượng cuộc sống, phát triển kinh tế ổn định, mở ra nhiều cơ hội phát triển hơn cho phụ nữ.

MỤC LỤC NỘI DUNG
  • Chính sách dân số triệt để của Trung Quốc
  • Chính sách dân số triệt để ở Trung Quốc có những thành tựu gì?
  • Tác động tiêu cực của chính sách dân số triệt để ở Trung Quốc
  • Sự thay đổi của Trung Quốc sau chính sách dân số
  • Dân số Trung Quốc từ năm 1979-2015
  • Dân số Trung Quốc từ năm 2016-2021

Cùng Đọc tài liệu tìm hiểu cụ thể về chính sách dân số độc nhất vô nhị của Trung Quốc và những vấn đề kéo theo xung quanh của chính sách này.

Chính sách dân số triệt để của Trung Quốc

Chính sách dân số cực đoan của Trung Quốc, hay còn gọi là Chính sách một con, được áp dụng từ năm 1979 đến năm 2015. Chính sách đó nhằm kiểm soát sự gia tăng dân số với mục đích: Giảm thiểu áp lực trước tình trạng dân số quá đông và nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm, cạn kiệt.

Nội dung của Chính sách dân số triệt để bao gồm:

- Hạn chế sinh con: Theo chính sách, gia đình chỉ được sinh một con. Trong trường hợp một gia đình có nhiều hơn một con, họ phải đối mặt với các biện pháp kiểm soát dân số, bao gồm phạt tiền nặng hoặc thậm chí mất việc làm.

- Hỗ trợ và khuyến khích các gia đình nhỏ: Chính phủ Trung Quốc có nhiều ưu đãi và hỗ trợ cho các gia đình chỉ có một con. Những ưu đãi đó có thể bao gồm giảm thuế, trợ cấp và các lợi ích khác.

- Cam kết vệ sinh sinh sản: Chính phủ tiến hành các chiến dịch giáo dục về vệ sinh sinh sản và cung cấp các biện pháp tránh thai miễn phí để đảm bảo thực hiện chính sách.

Chính sách dân số triệt để ở Trung Quốc có những thành tựu gì?

Những thành tựu đáng kể, nổi bật của Chính sách một con của Trung Quốc trong suốt 30 năm như sau:

  • Kiểm soát tốc độ tăng dân số

Một trong những mục tiêu chính của Chính sách một con là giảm tốc độ tăng dân số. Chính sách này ngăn cản việc sinh con ở nhiều gia đình, hạn chế việc sinh nhiều con. Kết quả là tốc độ tăng trưởng dân số của Trung Quốc đã giảm đáng kể.

  • Ngăn chặn tình trạng quá đông dân số và căng thẳng về tài nguyên

Chính sách Một con đã ngăn chặn tình trạng quá tải dân số và giảm bớt áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, giúp quốc gia có thời gian phát triển nền kinh tế một cách bền vững.

  • Cải thiện chất lượng cuộc sống

Hạn chế số con sinh ra trong mỗi gia đình đã giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của các gia đình. Các gia đình có thể tập trung hơn vào việc chăm sóc và đầu tư cho con cái.

  • Phát triển kinh tế ổn định

Chính sách này cùng với các biện pháp khác đã góp phần giúp Trung Quốc phát triển kinh tế ổn định. Kiểm soát được tốc độ tăng trưởng dân số đã giúp cân bằng được lượng nguồn lao động với nhu cầu lúc bấy giờ.

  • Giảm áp lực lên hệ thống xã hội và cơ sở hạ tầng

Với dân số được kiểm soát, hệ thống y tế, giáo dục và các dịch vụ xã hội khác không phải đối mặt với áp lực quá mức, giúp cung cấp dịch vụ có chất lượng tốt hơn cho cộng đồng.

  • Mở ra nhiều cơ hội phát triển hơn cho phụ nữ

Chính sách một con đã làm giảm áp lực xã hội đối với phụ nữ trong việc sinh con. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho phụ nữ tham gia lực lượng lao động và phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, cũng cần nhấn mạnh rằng chính sách này cũng vấp phải nhiều tranh cãi, ý kiến ​​trái chiều, đặc biệt là về các vấn đề xã hội và đạo đức. Mặt khác, cũng có những lo ngại về sự mất cân bằng giữa các nhóm tuổi và sự cô đơn ở người già.

Tác động tiêu cực của chính sách dân số triệt để ở Trung Quốc

Chính sách đàn áp dân số hay Chính sách một con của Trung Quốc tuy đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng cũng kéo theo nhiều tác động tiêu cực nghiêm trọng.

  • Mất cân bằng giới tính

Tác động tiêu cực nhất của Chính sách dân số triệt để ở Trung Quốc là làm mất cân bằng giới tính đã ảnh hưởng đến xã hội và tâm lý con người. Trước áp lực chỉ sinh được một con, nhiều gia đình đã lựa chọn các biện pháp xác định giới tính thai nhi, thậm chí thụ thai lại khi biết thai nhi là con gái. Điều này dẫn đến sự chênh lệch rõ rệt về tỷ lệ nam/nữ, tạo ra sự mất cân bằng giới tính trên nhiều lĩnh vực.

Ví dụ, ở một số vùng nông thôn, nơi các gia đình có truyền thống cần con trai nối dõi tông đường, tâm lý trọng nam khinh nữ và áp lực sinh con trai vô cùng lớn đã dẫn đến sự phân biệt giới tính. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi và cơ hội phát triển của phụ nữ mà còn gây ra các vấn đề xã hội như sự cô đơn và khó khăn trong việc tìm kiếm bạn đời cho nam thanh niên.

Tâm lý xã hội từ đó cũng bị ảnh hưởng sâu sắc. Phụ nữ có thể cảm thấy áp lực rất lớn khi không thể sinh được con trai, trong khi con gái sinh ra khả năng cao phải chịu sự phân biệt đối xử về giới từ chính gia đình và ngoài xã hội.

  • Gia tăng tỉ lệ phá thai

Theo các nghiên cứu, Trung Quốc có tỉ lệ phá thai cao nhất thế giới, với khoảng 13 triệu ca mỗi năm. Nguyên nhân chủ yếu là do sự thiếu hụt các biện pháp tránh thai hiệu quả, sự thiếu sót trong giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản, và sự áp đặt của chính sách dân số triệt để. Nhiều phụ nữ bị ép buộc phá thai khi mang thai con thứ hai hoặc con không mong muốn, gây ra những tổn thương về thể chất và tinh thần. Hơn nữa, việc phá thai cũng làm ảnh hưởng đến cân bằng giới tính trong dân số, khi nhiều người ưa chuộng con trai hơn con gái. Điều này có thể dẫn đến những vấn đề xã hội như thiếu hụt phụ nữ, tăng tỉ lệ bạo lực gia đình, buôn bán người và tệ nạn mại dâm.

  • Sự già hóa dân số

Chính sách một con cũng đã gây ra sự già hóa dân số. Với tỷ lệ sinh con giảm, dân số Trung Quốc đang trở nên già hơn và gặp phải những thách thức về việc duy trì lực lượng lao động và chăm sóc người già.

  • Gia tăng áp lực công việc và tài chính

Những gia đình chỉ có một con thường phải đối mặt với áp lực rất lớn trong việc chăm sóc và đầu tư cho tương lai của con cái. Đặc biệt các chi phí liên quan đến giáo dục, điều trị và các nhu cầu cần thiết khác cho sự phát triển của trẻ trở nên vô cùng đắt đỏ. Ví dụ, trong một gia đình có một con, việc chăm sóc học tập của con sẽ trở thành gánh nặng nếu gia đình không có điều kiện tài chính tốt. Tiền chi cho việc duy trì sức khỏe cũng trở nên quan trọng, đặc biệt khi phải đối mặt với những chi phí y tế bất ngờ.

Ngoài ra, các hoạt động ngoại khóa, đào tạo tài năng và các khóa học bổ sung cũng đòi hỏi nguồn tài chính đáng kể. Các gia đình cũng cảm thấy áp lực tài chính khi cần cho con cái một cuộc sống và môi trường học tập tốt hơn.

Các vấn đề tài chính cũng bao gồm việc chuẩn bị cho tương lai của con bạn, đặc biệt là tiết kiệm để hỗ trợ việc học tập và sự nghiệp sau này. Điều này đồng nghĩa với việc các gia đình cần tập trung vào tài chính để đảm bảo tương lai ổn định cho con cái.

  • Nỗi cô đơn của người già

Giới hạn sinh một con của Trung Quốc đã ảnh hưởng sâu sắc đến người già trong xã hội này. Tuổi già thường cần sự hỗ trợ và chăm sóc đặc biệt, chỉ có một đứa con, nhiều người già phải đối mặt với sự cô đơn và thiếu sự hỗ trợ của gia đình.

Ví dụ, trong trường hợp một người già có vấn đề về sức khỏe, việc không có đứa con thứ hai để chia sẻ trách nhiệm chăm sóc sẽ là một khó khăn lớn. Điều này cũng ảnh hưởng đến tâm lý của họ, khiến họ cảm thấy cô đơn và không được quan tâm đầy đủ.

Hơn nữa, trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, việc có con cái là một phần quan trọng để đảm bảo một tuổi già ổn định và đàng hoàng. Vì vậy, người cao tuổi có thể cảm thấy lòng tự trọng thấp và thiếu sự công nhận của xã hội.

Cộng đồng người cao tuổi cũng quan trọng hơn bao giờ hết. Các tổ chức, dự án xã hội phải được phát triển để hỗ trợ và tạo môi trường giao tiếp cho người cao tuổi.

  • Mất văn hóa và giá trị

Chính sách một con ở Trung Quốc đã có tác động sâu sắc đến cách mọi người nhìn nhận về gia đình và cuộc sống. Trong quá khứ, truyền thống kính trọng người già và chăm sóc thế hệ sau đóng một vai trò quan trọng trong xã hội Trung Quốc.

Tuy nhiên, với Chính sách một con, việc chỉ có một con đã thay đổi hoàn toàn quan điểm này. Người dân Trung Quốc cảm thấy áp lực phải đảm bảo sự phát triển và thành công cho đứa con duy nhất của họ. Điều này dẫn đến sự tập trung nhiều hơn vào việc đầu tư vào giáo dục và phát triển cá nhân của trẻ.

Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, việc nhiều thế hệ cùng chung sống dưới một mái nhà được coi là quan trọng. Tuy nhiên, với Chính sách một con, các gia đình ngày nay thường chỉ có một con, dẫn đến sự cô đơn cho cả người già và trẻ nhỏ.

Chẳng hạn, trước đây ông bà thường được trao quyền quyết định và được tôn trọng trong gia đình. Nhưng với mô hình gia đình chỉ có một con, trọng tâm của gia đình thường đặt vào việc phát triển và nuôi dưỡng đứa con duy nhất.

Sự thay đổi của Trung Quốc sau chính sách dân số

Dân số Trung Quốc từ năm 1979-2015

Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc, dân số Trung Quốc đã tăng từ 660 triệu người vào cuối những năm 1980 lên 1,4 tỷ người vào năm 2020, chiếm hơn một phần sáu dân số thế giới. Tuy nhiên, sau bốn thập kỷ phát triển tăng vọt, dân số Trung Quốc đã có xu hướng giảm trong năm 2021 và 2022, lần đầu tiên kể từ nạn đói khủng khiếp 1959-1961. Dân số Trung Quốc vào cuối năm 2022 là 1,41175 tỷ người, giảm so với mức 1,41260 tỷ người một năm trước đó.

Nguyên nhân của sự giảm dân số này có thể liên quan đến chính sách “mỗi gia đình chỉ có một con” được áp dụng từ năm 1980, làm giảm tỷ lệ sinh và gây mất cân bằng giới tính khi sinh. Mặc dù chính sách này đã được bãi bỏ vào năm 2016 và thay thế bằng chính sách khuyến khích mỗi gia đình nên sinh ba con, nhưng phụ nữ Trung Quốc vẫn không muốn sinh con do các yếu tố như chi phí sinh hoạt cao, tuổi kết hôn trễ và quen với các gia đình ít con. Dự báo cho thấy, dân số Trung Quốc sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới, gây ra những thách thức về già hóa dân số, lao động và an sinh xã hội. Theo dự báo của Liên Hợp Quốc, dân số Trung Quốc sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới và bị Ấn Độ vượt qua vào năm 2023. Dân số Trung Quốc có tỷ lệ sinh thấp (1,09 trẻ con trên một phụ nữ vào năm 2022) và già hóa nhanh (14,11% dân số trên 65 tuổi vào năm 2023). Dân số Trung Quốc cũng có sự đa dạng về dân tộc, với 91,11% là người Hán và 8,89% là các dân tộc thiểu số.

Dân số Trung Quốc từ năm 2016-2021

Kể từ năm 2016 tới năm 2021, Trung quốc áp dụng chính sách dân số cho phép các cặp vợ chồng sinh 2 con.

Từ ngày 20/8/2021, Trung Quốc đã thông qua sửa đổi Luật Dân số và kế hoạch hóa gia đình, theo đó mỗi cặp vợ chồng được sinh con thứ 3, đồng thời quy định các biện pháp hỗ trợ chính sách mới này. 

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN