Câu hỏi đã ra trong các kì thi
1. Smoking is not allowed in the hospital (must)
=> You ....... ....... .......
Đáp án: You mustn't smoke in the hospital
Be not allowed to do sth = mustn’t do sth: không được phép làm gì
Tạm dịch: Không được phép hút thuốc trong bệnh viện = Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.
2. Smoking is not allowed in the hospital.
=> We ....... ....... .......
Đáp án: We aren’t allowed to smoke in the hospital.
Cấu trúc: S + be (not) + allowed to V: ai được (không được) phép làm gì
Tạm dịch: Không được phép hút thuốc trong bệnh viện. = Chúng tôi không được phép hút thuốc trong bệnh viện.
3. Smoking is not allowed in public places such as: hospitals, schools.
Đáp án: You mustn't smoke in public places such as: hospitals, schools.
Tạm dịch: Không được phép hút thuốc ở những nơi công cộng như: bệnh viện, trường học. = Bạn không được hút thuốc ở những nơi công cộng như: bệnh viện, trường học.
Cấu trúc S + be (not) + allowed
Cấu trúc S + be (not) + allowed to V được sử dụng để diễn tả sự cho phép hoặc không cho phép ai đó làm gì. Trong đó:
- S là chủ ngữ của câu, thường là người hoặc vật được cho phép hoặc không được phép làm gì.
- be là động từ to be (is, am, are, was, were).
- not là từ phủ định.
- allowed là tính từ "được phép".
- to V là dạng nguyên thể của động từ.
Ví dụ:
- Students are allowed to use the library. (Học sinh được phép sử dụng thư viện.)
- Children are not allowed to play with fire. (Trẻ em không được phép chơi với lửa.)
- The teacher allowed me to leave class early. (Giáo viên cho phép tôi ra khỏi lớp sớm.)
- The company doesn't allow smoking in the office. (Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.)
Cấu trúc này có thể được sử dụng trong cả câu chủ động và câu bị động. Trong câu chủ động, chủ ngữ của câu là người hoặc vật cho phép ai đó làm gì. Trong câu bị động, chủ ngữ của câu là người hoặc vật được cho phép làm gì.
Ví dụ:
- The teacher allowed me to leave class early. (Câu chủ động)
- I was allowed to leave class early by the teacher. (Câu bị động)
Cấu trúc S + be (not) + allowed to V có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
- Trong các quy tắc hoặc quy định của một tổ chức, cơ quan.
- Trong các văn bản pháp luật.
- Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Khi sử dụng cấu trúc này, cần lưu ý một số điểm sau:
- Động từ allow có thể được thay thế bằng các động từ khác có nghĩa tương đương, chẳng hạn như permit, let, authorize, sanction.
- Trong câu bị động, động từ allow được chia ở dạng quá khứ phân từ (permitted).
Trên dây là một số kiến thức xoay quay Smoking is not allowed in the hospital giúp các bạn bổ sung vào kho tài liệu của mình. Chúc các bạn học tốt.