Set off là gì? Ý nghĩa và các cách dùng của cụm từ "set off"

Trong tiếng Anh, cụm từ “set off” có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của “set off” là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh.

Trả Lời Nhanh

Cụm từ “set off” có nhiều nghĩa khác nhau, trong đó có thể kể đến các nghĩa sau:Bắt đầu một chuyến đi, một cuộc hành trình; Gây ra một sự kiện, một hành động; Cân bằng, bù trừ; Bỏ đi, loại bỏ...

Set off là gì?

Cụm từ “set off” có nhiều nghĩa khác nhau, trong đó có thể kể đến các nghĩa sau:

  • Bắt đầu một chuyến đi, một cuộc hành trình
  • Gây ra một sự kiện, một hành động
  • Cân bằng, bù trừ
  • Bỏ đi, loại bỏ

“Set off” nghĩa 1: Bắt đầu một chuyến đi, một cuộc hành trình

Ví dụ:

  • We set off for the airport at 6am. (Chúng tôi bắt đầu khởi hành đi sân bay lúc 6 giờ sáng.)
  • The train set off at 10am. (Tàu khởi hành lúc 10 giờ sáng.)

“Set off” nghĩa 2: Gây ra, khởi phát một sự kiện, một hành động

Ví dụ:

  • The fire alarm set off. (Còi báo cháy đã reo lên.)
  • The smell of food set off my hunger. (Mùi thức ăn làm tôi đói cồn cào.)

“Set off” nghĩa 3: Đặt, bố trí, sắp xếp

Ví dụ:

  • The table is set for dinner. (Bàn ăn đã được bày biện sẵn sàng cho bữa tối.)
  • The flowers were set off by the vase. (Những bông hoa được tô điểm thêm bởi chiếc bình.)

“Set off” nghĩa 4: Bù trừ, khấu trừ

Ví dụ:

  • The tax deduction set off a large portion of our income. (Khoản khấu trừ thuế đã bù trừ một phần lớn thu nhập của chúng tôi.)

“Set off” nghĩa 5: Làm cho nổi bật, tương phản

Ví dụ:

  • The bright colors set off the dark background. (Màu sắc tươi sáng làm nổi bật nền tối.)

“Set off” nghĩa 6: Khởi hành, xuất phát

Ví dụ:

  • The sun set off into the horizon. (Mặt trời bắt đầu lặn xuống đường chân trời.)

Hướng dẫn cách dùng Set off trong tiếng Anh

Cụm từ “set off” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của cụm từ này.

Nghĩa “bắt đầu một chuyến đi, một cuộc hành trình”

Trong nghĩa này, cụm từ “set off” thường được sử dụng với động từ “to go” hoặc “to leave”. Cấu trúc câu thường gặp là:

[Subject] set off [to/for] [destination]
  • They set off to the beach early in the morning. (Họ bắt đầu hành trình đến bãi biển vào sáng sớm.)
  • We set off for London tomorrow. (Chúng ta sẽ khởi hành đi London vào ngày mai.)

Nghĩa “gây ra một sự kiện, một hành động”

Trong nghĩa này, cụm từ “set off” thường được sử dụng với động từ “to cause” hoặc “to trigger”. Cấu trúc câu thường gặp là:

[Something] set off [something else]

Ví dụ:

  • The explosion set off a chain reaction. (Vụ nổ đã gây ra một phản ứng dây chuyền.)
  • The war set off a wave of refugees. (Cuộc chiến đã gây ra một làn sóng người tị nạn.)

Nghĩa “cân bằng, bù trừ”

Trong nghĩa này, cụm từ “set off” thường được sử dụng với động từ “to offset” hoặc “to counterbalance”. Cấu trúc câu thường gặp là:

[Something] sets off [something else]

Ví dụ:

  • The tax deduction will set off some of the cost. (Mức khấu trừ thuế sẽ bù trừ một phần chi phí.)
  • The loss of their home was compensated by the insurance money. (Mất nhà của họ đã được đền bù bằng tiền bảo hiểm.)

Nghĩa “bỏ đi, loại bỏ”

Trong nghĩa này, cụm từ “set off” thường được sử dụng với động từ “to discard” hoặc “to dispose of”. Cấu trúc câu thường gặp là:

[Subject] set off [something]

Ví dụ:

  • They set off the old furniture. (Họ bỏ đi những đồ đạc cũ.)

Hướng dẫn sử dụng cho các nghĩa khác

Ngoài ra, cụm từ “set off” cũng có thể được sử dụng trong một số cấu trúc câu khác, như:

Cấu trúc với giới từ “against”:

The explosion set off the alarm against the wall. (Vụ nổ đã làm cho chuông báo động ở bức tường reo lên.)

Cấu trúc với giới từ “from”:

The ship set off from the dock. (Con tàu khởi hành từ bến tàu.)

Cấu trúc với giới từ “by”:

The fireworks set off by the children were very beautiful. (Pháo hoa được bắn lên bởi lũ trẻ rất đẹp.)

Cấu trúc với cụm danh từ “on a journey”:

They set off on a journey to the unknown. (Họ bắt đầu một cuộc hành trình đến những vùng đất xa lạ.)

Khi sử dụng cụm từ “set off”, cần chú ý sử dụng cấu trúc câu phù hợp với nghĩa của cụm từ này.

Lưu ý khi sử dụng Set off

Khi sử dụng cụm từ “set off”, cần lưu ý một số điểm sau:

Nghĩa của “set off” phụ thuộc vào ngữ cảnh: Cụm từ “set off” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Do đó, cần chú ý nắm rõ nghĩa của cụm từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Cấu trúc câu của “set off” cũng phụ thuộc vào nghĩa: Cấu trúc câu của “set off” cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào nghĩa của cụm từ này. Do đó, cần chú ý sử dụng cấu trúc câu phù hợp với nghĩa của cụm từ.

Từ đồng nghĩa set off

Cụm từ “set off” có một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh cụ thể. Một số từ đồng nghĩa phổ biến của “set off” bao gồm:

  • Bắt đầu một chuyến đi, một cuộc hành trình: start, embark, leave, set out, depart, go
  • Gây ra một sự kiện, một hành động: cause, trigger, initiate, provoke, bring about, set in motion
  • Cân bằng, bù trừ: offset, compensate, counterbalance, balance, neutralize, countervail
  • Bỏ đi, loại bỏ: discard, dispose of, get rid of, throw away, eliminate, remove

Ví dụ:

Nghĩa “bắt đầu một chuyến đi, một cuộc hành trình”:

They started for the beach early in the morning. (Họ bắt đầu hành trình đến bãi biển vào sáng sớm.)

They embarked on a journey to the unknown. (Họ bắt đầu một cuộc hành trình đến những vùng đất xa lạ.)

Nghĩa “gây ra một sự kiện, một hành động”:

The accident triggered a chain reaction. (Vụ tai nạn đã gây ra một phản ứng dây chuyền.)

The war initiated a new era. (Cuộc chiến đã mở ra một kỷ nguyên mới.)

Nghĩa “cân bằng, bù trừ”:

The tax deduction will offset some of the cost. (Mức khấu trừ thuế sẽ bù trừ một phần chi phí.)

The loss of their home was compensated by the insurance money. (Mất nhà của họ đã được đền bù bằng tiền bảo hiểm.)

Nghĩa “bỏ đi, loại bỏ”:

They discarded the old furniture. (Họ bỏ đi những đồ đạc cũ.)

The government disposed of the nuclear waste. (Chính phủ đã xử lý chất thải hạt nhân.)

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa có thể giúp bài viết của bạn thêm phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, cần chú ý sử dụng các từ đồng nghĩa một cách phù hợp với ngữ cảnh và tránh lạm dụng.

Chúng ta cũng có một số cụm động từ đồng nghĩa với set off ở các nghĩa khác nhau.

Cụm đồng từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
(to) start on a journey/a tripBắt đầu một chuyển điWe will start on our journey tomorrow.Chúng tôi sẽ khởi hành chuyến đi của chúng tôi vào ngày mai
(to) put a bombĐặt bomSomeone put a bomb in the city center yesterday.Ai đó đã đặt một quả bom ở trung tâm thành phố vào hôm qua.
(to) rid oneself of debt (to) get out of debt (to) be clear of debts (to) be quits with somebodyThoát nợ, hết nợFinally, I got out of my debt.Cuối cùng, tôi cũng thoát được nợ của tôi Owing to your help, I was clear of my debts.Nhờ có sự trợ giúp của bạn, tôi đã trả hết nợ. I’m quits with Alan.Tôi đã hết nợ Alan.
warning/alarm bells start to ring/sound.chuông báo động, chuông cảnh báo bắt đầu kêu lên.After the warning bells had started to ring, everybody got a state of panic.Sau khi chuông báo động bắt đầu kêu lên thì mọi người hoảng loạn hết lên.
(to) causegây raThe 2020 stock market crash was mostly caused by the spreading coronavirus pandemic from China into the rest of the world.Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 2020 chủ yếu là do đại dịch coronavirus lây lan từ Trung Quốc sang phần còn lại của thế giới.
(to) make somebody do somethingkhiến ai làm gì.She makes me feel happy.Cô ấy khiến tôi cảm thấy hạnh phúc My boyfriend makes me try to be better.Bạn trai tôi khiến tôi cố gắng trở thành một người tốt hơn.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN