Put up là gì? Cấu trúc và ví dụ minh họa

Put up là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng và ví dụ của cụm động từ này.

Trả Lời Nhanh

Put up là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Nghĩa phổ biến nhất của put up là đặt lên, dựng lên

MỤC LỤC NỘI DUNG
  • Nghĩa của Put up là gì?
  • Cách sử dụng Put up trong câu tiếng Anh
  • Put up something (đặt lên, dựng lên)
  • Put up with something/someone (chịu đựng, chấp nhận)
  • Put up for something (cung cấp chỗ ở, cho ở)
  • Put up a fight (chiến đấu, chống lại)
  • Put up something (thể hiện, biểu lộ)
  • Put up something (bỏ vào, cho vào)
  • Lưu ý khi sử dụng Put up

Nghĩa của Put up là gì?

Put up là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Nghĩa phổ biến nhất của put up là đặt lên, dựng lên.

Ví dụ:

  • The workers put up a new building. (Các công nhân đã dựng lên một tòa nhà mới.)
  • The farmer put up a fence around his field. (Người nông dân đã dựng hàng rào xung quanh cánh đồng của mình.)

Ngoài nghĩa này, put up còn có thể được dùng với nhiều nghĩa khác, bao gồm:

Cung cấp chỗ ở, cho ở.

Ví dụ: My parents put me up for the night. (Bố mẹ tôi đã cho tôi ở lại qua đêm.)

Tăng giá, nâng giá

Ví dụ: The company put up the price of their products. (Công ty đã tăng giá sản phẩm của họ.)

Thể hiện, biểu lộ.

Ví dụ: He put up a brave front. (Anh ấy đã thể hiện một thái độ dũng cảm.)

Chịu đựng, chấp nhận.

Ví dụ: I can't put up with his behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi của anh ấy nữa.)

Bỏ vào, cho vào.

Ví dụ: He put up his money for the new business. (Anh ấy đã bỏ tiền vào công việc kinh doanh mới.)

Chiến đấu, chống lại.

Ví dụ: The soldiers put up a fierce resistance. (Các binh sĩ đã kháng cự quyết liệt.)

Cách sử dụng Put up trong câu tiếng Anh

Put up có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của nó. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Put up something (đặt lên, dựng lên)

Cấu trúc: put up + something

Ví dụ:

  • The workers put up a new building. (Các công nhân đã dựng lên một tòa nhà mới.)
  • The farmer put up a fence around his field. (Người nông dân đã dựng hàng rào xung quanh cánh đồng của mình.)

Put up with something/someone (chịu đựng, chấp nhận)

Cấu trúc: put up with + something/someone

Ví dụ:

  • I can't put up with his bad behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi xấu xa của anh ấy nữa.)
  • The farmers put up with the drought for several years. (Những người nông dân đã chịu đựng hạn hán trong nhiều năm.)

Put up for something (cung cấp chỗ ở, cho ở)

Cấu trúc: put up for + something

Ví dụ:

  • My parents put me up for the night. (Bố mẹ tôi đã cho tôi ở lại qua đêm.)
  • The hotel put up its guests in a separate building. (Khách sạn đã cho khách ở trong một tòa nhà riêng biệt.)

Put up a fight (chiến đấu, chống lại)

Cấu trúc: put up a fight

Ví dụ:

  • The soldiers put up a fierce resistance to the enemy. (Các binh sĩ đã kháng cự quyết liệt trước kẻ thù.)
  • The animals put up a good fight against the hunters. (Động vật đã chống trả rất tốt trước những kẻ săn bắn.)

Put up something (thể hiện, biểu lộ)

Cấu trúc: put up + something

Ví dụ:

  • He put up a brave front. (Anh ấy đã thể hiện một thái độ dũng cảm.)
  • The protesters put up posters all over the city. (Những người biểu tình đã treo áp phích khắp thành phố.)

Put up something (bỏ vào, cho vào)

Cấu trúc: put up + something

Ví dụ:

  • He put up his money for the new business. (Anh ấy đã bỏ tiền vào công việc kinh doanh mới.)
  • The doctor put up a needle in my arm. (Bác sĩ đã tiêm một mũi vào cánh tay tôi.)

Lưu ý khi sử dụng Put up

Put up có thể được sử dụng với các giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của nó. Ví dụ, put up có thể được sử dụng với giới từ for để diễn tả việc cung cấp chỗ ở, với giới từ with để diễn tả việc chịu đựng, chấp nhận, với giới từ against để diễn tả việc chiến đấu, chống lại, với giới từ into để diễn tả việc bỏ vào, cho vào.

Put up có thể được sử dụng ở dạng nguyên thể, dạng quá khứ phân từ hoặc dạng hiện tại phân từ. Ví dụ, put up có thể được sử dụng trong câu "The workers put up a new building." (Các công nhân đã dựng lên một tòa nhà mới), "The company put up the price of their products." (Công ty đã tăng giá sản phẩm của họ), "The protesters put up posters all over the city." (Những người biểu tình đã treo áp phích khắp thành phố).

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN