- Nghĩa của Put through là gì?
- Nghĩa 1: Nối máy điện thoại
- Nghĩa 2: Gây ra, cho trải nghiệm
- Nghĩa 3: Hoàn thành, hoàn thành
- Nghĩa 4: Kiểm tra khả năng
- Cách sử dụng Put through trong câu tiếng Anh
- Cấu trúc 1: Put through + O + to/at + N/Pronoun
- Cấu trúc 2: Put through + O + something
- Các lưu ý khi sử dụng Put through
Nghĩa của Put through là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ "put through" có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Nghĩa 1: Nối máy điện thoại
Nghĩa phổ biến nhất của "put through" là nối máy điện thoại. Ví dụ:
- Could you put me through to customer service, please? (Bạn có thể nối máy tôi với bộ phận chăm sóc khách hàng được không?)
- The operator put me through to the wrong department. (Nhân viên tổng đài đã nối máy tôi đến bộ phận sai.)
Nghĩa 2: Gây ra, cho trải nghiệm
"Put through" cũng có thể được dùng để gây ra hoặc cho ai đó trải nghiệm một điều gì đó.
Ví dụ:
- I'm sorry to have to put you through this. (Tôi rất tiếc phải khiến bạn trải qua điều này.)
- She's putting herself through college. (Cô ấy đang tự học đại học.)
Nghĩa 3: Hoàn thành, hoàn thành
Trong một số trường hợp, "put through" có nghĩa là hoàn thành hoặc hoàn thành một việc gì đó.
Ví dụ:
- I finally put through the deal. (Cuối cùng tôi cũng hoàn thành được thỏa thuận.)
- The company put through a lot of changes last year. (Công ty đã thực hiện rất nhiều thay đổi vào năm ngoái.)
Nghĩa 4: Kiểm tra khả năng
Trong tiếng lóng, "put through their paces" có nghĩa là kiểm tra khả năng của ai đó. Ví dụ:
- I like to put a new car through its paces. (Tôi thích kiểm tra khả năng của một chiếc xe mới.)
- The interviewer put me through my paces. (Người phỏng vấn đã kiểm tra khả năng của tôi.)
Ngoài ra, "put through" còn có thể được dùng với một số nghĩa khác, chẳng hạn như:
- Loại bỏ, loại bỏ
- Trải qua, kinh nghiệm
- Chuyển giao, trao đổi
- Bỏ qua, bỏ qua
Để hiểu chính xác nghĩa của "put through" trong một ngữ cảnh cụ thể, cần căn cứ vào ngữ cảnh và các từ ngữ xung quanh.
Cách sử dụng Put through trong câu tiếng Anh
Cấu trúc 1: Put through + O + to/at + N/Pronoun
Giải thích
Cấu trúc này có nghĩa là nối máy điện thoại cho ai đó đến một số điện thoại hoặc bộ phận cụ thể. Trong cấu trúc này, "O" là tân ngữ, "to/at" là giới từ chỉ địa điểm, và "N/Pronoun" là danh từ hoặc đại từ chỉ số điện thoại hoặc bộ phận cụ thể.
Ví dụ
- Could you put me through to customer service, please? (Bạn có thể nối máy tôi với bộ phận chăm sóc khách hàng được không?)
- The operator put me through to the wrong department. (Nhân viên tổng đài đã nối máy tôi đến bộ phận sai.)
- I tried to call my friend, but the operator put me through to his voicemail. (Tôi đã cố gọi cho bạn tôi, nhưng nhân viên tổng đài đã chuyển máy tôi đến hộp thư thoại của anh ấy.)
Cấu trúc 2: Put through + O + something
Giải thích
Cấu trúc này có nghĩa là gây ra hoặc cho ai đó trải nghiệm một điều gì đó. Trong cấu trúc này, "O" là tân ngữ, và "something" là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ nguyên thể.
Ví dụ
- I'm sorry to have to put you through this. (Tôi rất tiếc phải khiến bạn trải qua điều này.)
- She's putting herself through college. (Cô ấy đang tự học đại học.)
- The doctor put the patient through a series of tests. (Bác sĩ đã cho bệnh nhân trải qua một loạt các xét nghiệm.)
- The teacher put the students through a lot of work. (Giáo viên đã cho học sinh làm rất nhiều bài tập.)
Các lưu ý khi sử dụng Put through
- Khi sử dụng cụm từ "put through" với nghĩa "nối máy điện thoại cho ai đó đến một số điện thoại hoặc bộ phận cụ thể", cần lưu ý rằng tân ngữ của cụm từ này phải là một người.
- Khi sử dụng cụm từ "put through" với nghĩa "gây ra" hoặc "cho ai đó trải nghiệm" một điều gì đó, cần lưu ý rằng tân ngữ của cụm từ này có thể là một người hoặc một vật.
- Khi sử dụng cụm từ "put through" với nghĩa "hoàn thành" hoặc "thực hiện" một việc gì đó, cần lưu ý rằng tân ngữ của cụm từ này phải là một hành động hoặc một kế hoạch.