Put out nghĩa là gì? Những cách dùng phổ biến của put out

Trong tiếng Anh, "put out" là một từ đa nghĩa, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "put out" và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.

Trả Lời Nhanh

"Put out" có thể được hiểu theo nghĩa là "đưa ra, đặt ra, phát ra, đưa ra ánh sáng, dập tắt, tắt đi, làm thất vọng, làm phiền

MỤC LỤC NỘI DUNG
  • Từ put out là gì?
  • Hướng dân cách sử dụng từ Put out
  • Để dập tắt hoặc tắt đi
  • Để tạo ra hoặc sản xuất:
  • Để đưa ra hoặc phát hành
  • Để bỏ ra hoặc chi tiêu
  • Để làm phiền hoặc gây rối:
  • Để đưa ra hoặc đưa ra
  • Lưu ý khi dùng từ Put out

Từ put out là gì?

Từ "put out" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến nhất của từ này bao gồm:

Dập tắt hoặc tắt đi: "Put out the fire with a fire extinguisher." (Dập tắt ngọn lửa bằng bình chữa cháy.)

Tạo ra hoặc sản xuất: "The factory puts out 100,000 cars a year." (Nhà máy sản xuất 100.000 ô tô mỗi năm.)

Đưa ra hoặc phát hành: "The company put out a new product line." (Công ty phát hành một dòng sản phẩm mới.)

Bỏ ra hoặc chi tiêu: "We put out a lot of money on the renovation." (Chúng tôi chi rất nhiều tiền cho việc cải tạo.)

Làm phiền hoặc gây rối: "Don't put me out by asking me to do that." (Đừng làm phiền tôi bằng cách yêu cầu tôi làm điều đó.)

Đưa ra hoặc đưa ra: "She put out the welcome mat for her guests." (Cô ấy trải thảm đỏ đón tiếp khách.)

Ví dụ dụng từ "put out" trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "put out" trong câu:
  • The firefighters put out the fire in the apartment building.
  • The factory puts out a wide variety of products.
  • The company put out a press release announcing the new product line.
  • We put out a lot of money on the renovation, but it was worth it.
  • Don't put me out by asking me to do that.
  • She put out the welcome mat for her guests.

Hướng dân cách sử dụng từ Put out

Từ "put out" là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Cụm động từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Dưới đây là một số hướng dẫn cách sử dụng từ "put out":

Để dập tắt hoặc tắt đi

Cách sử dụng phổ biến nhất của từ "put out" là để dập tắt hoặc tắt đi một thứ gì đó đang cháy. Trong trường hợp này, "put out" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thứ cần dập tắt hoặc tắt đi.

Ví dụ:
  • Put out the fire. (Dập tắt đám cháy.)
  • Put out the cigarette. (Tắt điếu thuốc.)
  • Put out the campfire. (Tắt lửa trại.)

Để tạo ra hoặc sản xuất:

"Put out" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó. Trong trường hợp này, "put out" thường đi kèm với một danh từ chỉ thứ cần tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ:
  • The factory puts out 100,000 cars a year. (Nhà máy sản xuất 100.000 ô tô mỗi năm.)
  • The company puts out a new product line every year. (Công ty phát hành một dòng sản phẩm mới mỗi năm.)
  • The artist puts out a new painting every month. (Nghệ sĩ vẽ một bức tranh mới mỗi tháng.)

Để đưa ra hoặc phát hành

"Put out" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc đưa ra hoặc phát hành một thứ gì đó. Trong trường hợp này, "put out" thường đi kèm với một danh từ chỉ thứ cần đưa ra hoặc phát hành.

Ví dụ:
  • The government put out a statement about the new policy. (Chính phủ đưa ra một tuyên bố về chính sách mới.)
  • The company put out a new ad campaign. (Công ty phát động một chiến dịch quảng cáo mới.)
  • The author put out a new book. (Tác giả xuất bản một cuốn sách mới.)

Để bỏ ra hoặc chi tiêu

"Put out" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc bỏ ra hoặc chi tiêu một thứ gì đó. Trong trường hợp này, "put out" thường đi kèm với một danh từ chỉ thứ cần bỏ ra hoặc chi tiêu.

Ví dụ:
  • We put out a lot of money on the renovation. (Chúng tôi chi rất nhiều tiền cho việc cải tạo.)
  • The government put out a lot of money on the war. (Chính phủ chi rất nhiều tiền cho chiến tranh.)
  • The company put out a lot of money on advertising. (Công ty chi rất nhiều tiền cho quảng cáo.)

Để làm phiền hoặc gây rối:

"Put out" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc làm phiền hoặc gây rối cho ai đó. Trong trường hợp này, "put out" thường đi kèm với một đại từ nhân xưng chỉ người bị làm phiền hoặc gây rối.

Ví dụ:
  • Don't put me out by asking me to do that. (Đừng làm phiền tôi bằng cách yêu cầu tôi làm điều đó.)
  • Her constant talking was putting me out. (Việc cô ấy nói chuyện liên tục đang làm phiền tôi.)
  • The noise from the construction was putting out the neighbors. (Tiếng ồn từ công trình đang làm phiền hàng xóm.)

Để đưa ra hoặc đưa ra

"Put out" cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc đưa ra hoặc đưa ra một thứ gì đó. Trong trường hợp này, "put out" thường đi kèm với một danh từ chỉ thứ cần đưa ra hoặc đưa ra.

Ví dụ:
  • She put out the welcome mat for her guests. (Cô ấy trải thảm đỏ đón tiếp khách.)
  • The waiter put out the menus. (Người phục vụ đưa ra thực đơn.)
  • The president put out his hand for a handshake. (Tổng thống đưa tay ra bắt tay.)
Ngoài ra, "put out" còn có thể được sử dụng theo nhiều cách khác tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Lưu ý khi dùng từ Put out

Khi sử dụng từ "put out", cần lưu ý một số điều sau:

- Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "put out" có thể có nhiều nghĩa khác nhau. Do đó, cần xác định rõ nghĩa của từ "put out" trong câu trước khi sử dụng.

- "Put out" có thể đi kèm với nhiều loại từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của cụm động từ.

Ví dụ:
  • Dập tắt hoặc tắt đi: fire, cigarette, campfire, etc.
  • Tạo ra hoặc sản xuất: product, line, painting, etc.
  • Đưa ra hoặc phát hành: statement, ad campaign, book, etc.
  • Bỏ ra hoặc chi tiêu: money, effort, time, etc.
  • Làm phiền hoặc gây rối: someone, something, etc.
  • Đưa ra hoặc đưa ra: welcome mat, menus, hand, etc.
- "Put out" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, trong văn viết, cần sử dụng "put out" một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN