Put on là gì? Cách sử dụng put on trong tiếng Anh

Put on là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu put on là gì và cách sử dụng put on trong tiếng Anh một cách chi tiết.

Trả Lời Nhanh

Put on là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất của put on là "mặc vào". Ngoài ra, put on còn có thể mang các nghĩa khác như "bắt đầu làm gì", "đặt lên", "biểu diễn", "cố gắng", "giả vờ",...

Nghĩa của từ Put on là gì?

Put on là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất của put on là "mặc vào". Ngoài ra, put on còn có thể mang các nghĩa khác như "bắt đầu làm gì", "đặt lên", "biểu diễn", "cố gắng", "giả vờ",...

Put on là "mặc vào"

Đây là nghĩa phổ biến nhất của put on. Put on thường được sử dụng để chỉ hành động mặc quần áo, trang phục, phụ kiện,... lên cơ thể.

Ví dụ:
  • I put on my coat. (Tôi mặc áo khoác.)
  • She put on her makeup. (Cô ấy trang điểm.)
  • He put on his sunglasses. (Anh ấy đeo kính râm.)
Put on là "bắt đầu làm gì"

Put on cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu làm gì đó. Trong trường hợp này, put on thường được sử dụng với các động từ khác để tạo thành các cụm động từ.

Ví dụ:
  • We put on a play. (Chúng tôi diễn một vở kịch.)
  • He put on a brave face. (Anh ấy tỏ ra mạnh mẽ.)
  • She put on a brave front. (Cô ấy đang cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.)

Put on là "đặt lên"

Put on cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động đặt thứ gì đó lên trên thứ khác. Trong trường hợp này, put on thường được sử dụng với các giới từ on, over, under,...

Ví dụ:
  • He put on a hat. (Anh ấy đội mũ.)
  • She put on a jacket. (Cô ấy mặc áo khoác.)
  • He put on a tablecloth. (Anh ấy trải khăn trải bàn.)

Put on là "biểu diễn"

Put on cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động biểu diễn, trình diễn,... Trong trường hợp này, put on thường được sử dụng để chỉ các buổi biểu diễn nghệ thuật như kịch, nhạc, múa,...

Ví dụ:
  • She put on a show for the children. (Cô ấy biểu diễn cho bọn trẻ.)
  • He put on a concert for his fans. (Anh ấy biểu diễn hòa nhạc cho người hâm mộ của mình.)
Put on là "cố gắng"

Put on cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động cố gắng làm gì đó. Trong trường hợp này, put on thường được sử dụng với các trạng từ như try, hard,...

Ví dụ:
  • She's putting on a brave face. (Cô ấy đang cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.)
  • He's putting on a brave front. (Anh ấy đang cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.)
Put on là "giả vờ"

Put on cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động giả vờ, diễn kịch. Trong trường hợp này, put on thường được sử dụng với các trạng từ như act, show,...

Ví dụ:
  • He's putting on an act. (Anh ấy đang giả vờ.)
  • She's putting on a show. (Cô ấy đang biểu diễn.)

Cách sử dụng put on

Put on là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Khi sử dụng put on, cần lưu ý ngữ cảnh cụ thể để sử dụng nghĩa phù hợp. Ngoài ra, put on cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác như on, over, under,... để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác nhau.

Put on là "mặc vào"

Put on là nghĩa phổ biến nhất của put on. Khi put on được sử dụng với nghĩa này, nó thường được sử dụng với các tân ngữ là quần áo, trang phục, phụ kiện,...

Tân ngữ là danh từ không đếm được:
  • I put on some makeup. (Tôi trang điểm.)
  • He put on his coat. (Anh ấy mặc áo khoác.)
Tân ngữ là danh từ đếm được số ít:
  • She put on a hat. (Cô ấy đội mũ.)
  • He put on his glasses. (Anh ấy đeo kính.)
Tân ngữ là danh từ đếm được số nhiều:
  • They put on their clothes. (Họ mặc quần áo.)
  • The children put on their shoes. (Trẻ em đi giày.)

Put on là "bắt đầu làm gì"

Khi put on được sử dụng với nghĩa này, nó thường được sử dụng với các động từ khác để tạo thành các cụm động từ.

Put on a show: Biểu diễn, trình diễn
  • She put on a show for the children. (Cô ấy biểu diễn cho bọn trẻ.)
  • He put on a concert for his fans. (Anh ấy biểu diễn hòa nhạc cho người hâm mộ của mình.)

Put on a brave face: Tỏ ra mạnh mẽ
  • She's putting on a brave face. (Cô ấy đang cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.)
  • He's putting on a brave front. (Anh ấy đang cố gắng tỏ ra mạnh mẽ.)
Put on an act: Giả vờ, diễn kịch
  • He's putting on an act. (Anh ấy đang giả vờ.)
  • She's putting on a show. (Cô ấy đang biểu diễn.)

Put on là "đặt lên"


Khi put on được sử dụng với nghĩa này, nó thường được sử dụng với các giới từ on, over, under,...

Giới từ on: Đặt thứ gì đó lên trên bề mặt của thứ khác.
  • He put on a hat. (Anh ấy đội mũ.)
  • She put on a jacket. (Cô ấy mặc áo khoác.)
Giới từ over: Đặt thứ gì đó lên trên thứ khác mà không có sự tiếp xúc trực tiếp.
  • She put on her coat over her pajamas. (Cô ấy mặc áo khoác qua áo ngủ.)
  • He put on his headphones over his ears. (Anh ấy đeo tai nghe qua tai.)

Giới từ under: Đặt thứ gì đó lên dưới bề mặt của thứ khác.
  • He put on a sweater under his jacket. (Anh ấy mặc áo len dưới áo khoác.)
  • She put on her makeup under her eyes. (Cô ấy trang điểm dưới mắt.)

Các cụm động từ với put on


Put on còn có thể được sử dụng với các giới từ khác để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác nhau.
  • Put on weight: Tăng cân
  • Put on a show:Biểu diễn, trình diễn
  • Put on a brave face:*Tỏ ra mạnh mẽ
  • Put on an act:Giả vờ, diễn kịch
  • Put on airs: Lối điệu, thái độ giả dối
  • Put on the dog:  ăn mặc đẹp đẽ, sang trọng
  • Put on the brakes: Dừng xe
  • Put on the heat: Tăng cường sức ép, áp lực
  • Put on the Ritz: Ăn mặc đẹp đẽ, sang trọng
Với cách sử dụng put on như trên, bạn có thể sử dụng put on một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.

Các lưu ý khi sử dụng put on

Put on là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Khi sử dụng put on, cần lưu ý các điểm sau:

Nghĩa của put on phụ thuộc vào ngữ cảnh: Put on có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, trong câu "I put on my coat," put on có nghĩa là "mặc áo khoác." Trong câu "He put on a show for the children," put on có nghĩa là "biểu diễn cho bọn trẻ."

Put on thường được sử dụng với các tân ngữ là quần áo, trang phục, phụ kiện,...: Khi put on được sử dụng với nghĩa "mặc vào," nó thường được sử dụng với các tân ngữ là quần áo, trang phục, phụ kiện,... Ví dụ, "I put on my coat" (Tôi mặc áo khoác), "She put on her makeup" (Cô ấy trang điểm), "He put on his hat" (Anh ấy đội mũ).

Put on có thể được sử dụng với các giới từ khác nhau: Put on có thể được sử dụng với các giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ, "He put on a show" (Anh ấy biểu diễn), "She put on a brave face" (Cô ấy tỏ ra mạnh mẽ), "He put on airs" (Anh ấy tỏ ra kiêu ngạo).

Phân biệt Put on và Wear

Put on và Wear là hai động từ tiếng Anh có nghĩa liên quan đến việc mặc quần áo, nhưng có một số điểm khác biệt cần lưu ý.

1. Put on thường được sử dụng để chỉ hành động mặc vào quần áo, trang phục, phụ kiện,... Wear thường được sử dụng để chỉ trạng thái mặc quần áo, trang phục, phụ kiện,...

Ví dụ:

Put on:
  • I put on my coat. (Tôi mặc áo khoác.)
  • She put on her makeup. (Cô ấy trang điểm.)
  • He put on his hat. (Anh ấy đội mũ.)
Wear:
  • I wear a coat in the winter. (Tôi mặc áo khoác vào mùa đông.)
  • She wears makeup every day. (Cô ấy trang điểm mỗi ngày.)
  • He wears a hat when he goes outside. (Anh ấy đội mũ khi đi ra ngoài.)
2. Ngoài ra, put on còn có thể được sử dụng với nghĩa "bắt đầu làm gì", "đặt lên", "biểu diễn", "cố gắng", "giả vờ",... Trong khi đó, wear chỉ có nghĩa là "mặc".

Ví dụ:

Put on:
  • He put on a brave face when he heard the bad news. (Anh ấy tỏ ra mạnh mẽ khi nghe tin xấu.)
  • She put on a show for the children. (Cô ấy biểu diễn cho bọn trẻ.)
  • He put on an act to get what he wanted. (Anh ấy diễn kịch để có được thứ mình muốn.)

Kết luận:

Put on:

Thường được sử dụng để chỉ hành động mặc vào quần áo, trang phục, phụ kiện,...

Có thể được sử dụng với nghĩa "bắt đầu làm gì", "đặt lên", "biểu diễn", "cố gắng", "giả vờ",...

Wear:

Thường được sử dụng để chỉ trạng thái mặc quần áo, trang phục, phụ kiện,...

Chỉ có nghĩa là "mặc".

Từ đồng nghĩa với Put on

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với put on trong tiếng Anh:

Mặc vào:
  • Dress: She dressed in her Sunday best for church. (Cô ấy mặc quần áo đẹp nhất của mình đi nhà thờ.)
  • Put on: I put on my coat before going outside. (Tôi mặc áo khoác trước khi đi ra ngoài.)
  • Don: The bride donned her wedding gown. (Cô dâu mặc váy cưới.)
Bắt đầu làm gì:
  • Start: We started a new project. (Chúng tôi bắt đầu một dự án mới.)
  • Begin: The play began at 7:00 pm. (Vở kịch bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
  • Launch: They launched a new product. (Họ ra mắt một sản phẩm mới.)
Đặt lên:
  • Place: He placed the vase on the table. (Anh ấy đặt bình hoa lên bàn.)
  • Put: I put the book on the shelf. (Tôi đặt cuốn sách lên kệ.)
  • Set: She set the table for dinner. (Cô ấy bày bàn ăn tối.)
Biểu diễn:
  • Perform: The actors performed the play. (Các diễn viên biểu diễn vở kịch.)
  • resent: The band presented a concert. (Ban nhạc biểu diễn hòa nhạc.)
  • Show: The magician showed his tricks. (Nhà ảo thuật trình diễn các mánh khóe của mình.)
Cố gắng:
  • Try: I tried my best to pass the test. (Tôi đã cố gắng hết sức để vượt qua bài kiểm tra.)
  • Make an effort: She made an effort to learn English. (Cô ấy đã cố gắng học tiếng Anh.)
  • Strive: He strived to be a good student. (Anh ấy cố gắng trở thành một học sinh giỏi.)
Giả vờ:
  • Pretend: He pretended to be sick. (Anh ấy giả vờ bị ốm.)
  • Feign: She feigned ignorance. (Cô ấy giả vờ không biết gì.)
  • Act: He acted like he was rich. (Anh ấy giả vờ mình giàu có.)

Khi sử dụng các từ đồng nghĩa với put on, cần lưu ý ngữ cảnh cụ thể để sử dụng từ phù hợp. Ví dụ, trong câu "I put on my coat," từ put on có nghĩa là "mặc áo khoác." Trong câu "The play began at 7:00 pm," từ began có nghĩa là "bắt đầu."

Ngoài ra, put on cũng có thể được sử dụng với các giới từ khác để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ, cụm động từ "put on weight" có nghĩa là "tăng cân." Cụm động từ "put on a show" có nghĩa là "biểu diễn."
 

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN