Put off là gì? Cách dùng cụm động từ put off trong tiếng Anh

Bạn đang thắc mắc put off là gì? Trong tiếng Anh.Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về hai nghĩa của put off và cách dùng cụm động từ này trong tiếng Anh.

Trả Lời Nhanh

Put off là một cụm động từ trong tiếng Anh với nghĩa là trì hoãn, tạm dừng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của put off và cách dùng cụm động từ này trong tiếng Anh.

MỤC LỤC NỘI DUNG
  • Put off là gì?
  • Cách dùng cụm động từ put off
  • Put off somethingVí dụ:
  • Put someone off
  • Lưu ý khi sử dụng put off
  • Ví dụ sử dụng Put off trong câu tiếng Anh
  • Ví dụ: Put off something
  • Ví dụ: Put someone off
  • Các ví dụ khác

Put off là gì?

Put off là một cụm động từ trong tiếng Anh với hai nghĩa chính:

Trì hoãn, tạm dừng:

Put off có thể được dùng để diễn tả hành động trì hoãn, tạm dừng một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • I had to put off my vacation because of work. (Tôi phải trì hoãn kỳ nghỉ vì công việc.)
  • The meeting has been put off until next week. (Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau.)


Khiến ai đó mất hứng thú, làm ai đó không muốn làm gì đó:

Put off cũng có thể được dùng để diễn tả hành động khiến ai đó mất hứng thú, làm ai đó không muốn làm gì đó.

Ví dụ:

  • Her appearance put me off. (Vẻ bề ngoài của cô ấy làm tôi mất hứng thú.)
  • The experience put me off politics. (Trải nghiệm đó khiến tôi không muốn làm chính trị nữa.)
Put Off la gi

Cách dùng cụm động từ put off

Cụm động từ put off có thể được dùng với hai cấu trúc sau:

Put off something

Ví dụ:

  • I had to put off my vacation because of work. (Tôi phải trì hoãn kỳ nghỉ vì công việc.)
  • The meeting has been put off until next week. (Cuộc họp đã được hoãn lại đến tuần sau.)
  • I put off doing my homework until the last minute. (Tôi đã trì hoãn việc làm bài tập về nhà cho đến phút cuối.)


Trong cấu trúc này, something là đối tượng của put off. Something có thể là một sự kiện, một hoạt động, một vật dụng, hoặc một người.

Put someone off

Ví dụ:

  • Her appearance put me off. (Vẻ bề ngoài của cô ấy làm tôi mất hứng thú.)
  • The experience put me off politics. (Trải nghiệm đó khiến tôi không muốn làm chính trị nữa.)
  • His attitude put me off. (Thái độ của anh ấy làm tôi mất hứng thú.)

Trong cấu trúc này, someone là đối tượng của put off. Someone có thể là một người, một nhóm người, hoặc một điều gì đó.

Lưu ý khi sử dụng put off

Put off something thường được dùng để diễn tả hành động trì hoãn, tạm dừng một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Put someone off thường được dùng để diễn tả hành động khiến ai đó mất hứng thú, làm ai đó không muốn làm gì đó.

Put off cũng có thể được dùng với nghĩa "đặt xuống, bỏ qua". Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn hai nghĩa trên.

Ví dụ sử dụng Put off trong câu tiếng Anh

Ví dụ: Put off something

The construction of the new bridge has been put off due to bad weather. (Công trình xây dựng cây cầu mới đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.)

The company has put off its decision to lay off employees until next month. (Công ty đã trì hoãn quyết định sa thải nhân viên cho đến tháng sau.)

The doctor has put off the surgery until next week. (Bác sĩ đã trì hoãn ca phẫu thuật đến tuần sau.)

Ví dụ: Put someone off

His constant complaining put me off. (Sự phàn nàn liên tục của anh ấy khiến tôi mất hứng thú.)

Her rude behavior put me off. (Hành vi thô lỗ của cô ấy khiến tôi mất hứng thú.)

His political views put me off. (Quan điểm chính trị của anh ấy khiến tôi mất hứng thú.)

Các ví dụ khác

  • I put off learning how to drive because I was scared. (Tôi trì hoãn việc học lái xe vì tôi sợ.)
  • I put off asking her out because I was shy. (Tôi trì hoãn việc tỏ tình với cô ấy vì tôi nhút nhát.)
  • I put off cleaning my room because I was lazy. (Tôi trì hoãn việc dọn phòng vì tôi lười biếng.)

Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm động từ put off.

Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu được nghĩa của put off và cách dùng cụm động từ này trong tiếng Anh. Hãy sử dụng put off một cách chính xác để truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN