Put in là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Bạn đang tìm hiểu về cụm động từ "put in"? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về nghĩa, cách dùng và các ví dụ minh họa của cụm động từ này

Trả Lời Nhanh

Trong tiếng Anh, "put in" là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Cụm động từ này có thể được dùng để diễn tả hành động đặt hoặc cho vào thứ gì đó. Ngoài ra, "put in" cũng có thể được dùng để diễn tả hành động dành thời gian hoặc nỗ lực cho một việc gì đó.

MỤC LỤC NỘI DUNG
  • Nghĩa của Put in là gì?
  • Cách sử dụng Put in
  • 1. Đưa vào, đặt vào
  • 2. Gắn vào, lắp vào
  • 3. Đóng góp, bỏ ra
  • 4. Cố gắng, nỗ lực
  • 5. Đăng ký, tham gia
  • 6. Đóng góp, đưa ra ý kiến
  • 7. Cài đặt, thiết lập
  • 8. Để lại, để dành
  • 9. Để ra, để lại
  • 10. Để vào, cho vào
  • 11. Để lại, để dành
  • 12. Để ra, để lại
  • 13. Để vào, cho vào
  • 14. Để lại, để dành
  • 15. Ví dụ khác
  • Lưu ý khi sử dụng Put in
  • Bài tập luyện tập sử dụng Put in

Nghĩa của Put in là gì?

Từ “put in” trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:

Đưa vào, đặt vào:

  • Put your shoes in the closet. (Đặt giày vào tủ.)
  • Put the salt in the pepper shaker. (Đặt muối vào lọ tiêu.)
  • Put the money in the bank. (Đưa tiền vào ngân hàng.)

Gắn vào, lắp vào:

  • Put the new battery in the remote control. (Gắn pin mới vào điều khiển từ xa.)
  • Put the new tire on the car. (Lắp lốp mới vào ô tô.)
  • Put the new software on your computer. (Cài đặt phần mềm mới vào máy tính của bạn.)

Đóng góp, bỏ ra:

  • He put in a lot of effort to complete the project. (Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để hoàn thành dự án.)
  • She put in a lot of money to start her own business. (Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều tiền để khởi nghiệp.)
  • The government put in a lot of money to improve the education system. (Chính phủ đã đầu tư rất nhiều tiền để cải thiện hệ thống giáo dục.)

Cố gắng, nỗ lực:

  • I’m going to put in a lot of extra hours to get this done. (Tôi sẽ cố gắng làm thêm nhiều giờ để hoàn thành việc này.)
  • She’s putting in a lot of effort to get into a good college. (Cô ấy đang cố gắng rất nhiều để vào một trường đại học tốt.)
  • The team put in a lot of effort to win the game. (Đội đã cố gắng rất nhiều để giành chiến thắng trong trận đấu)

Ngoài ra, từ “put in” còn có một số nghĩa khác như:

Đăng ký, tham gia:

  • I’m putting in for the marathon. (Tôi sẽ đăng ký tham gia cuộc thi marathon.)
  • She’s putting in for a promotion. (Cô ấy đang đăng ký thăng chức.)

Đóng góp, đưa ra ý kiến:

  • She put in her two cents about the new marketing campaign. (Cô ấy đã đưa ra ý kiến của mình về chiến dịch tiếp thị mới.)
  • He put in a good word for me with his boss. (Anh ấy đã nói tốt về tôi với sếp của anh ấy.)

Cài đặt, thiết lập:

  • They put in a new security system. (Họ đã lắp đặt một hệ thống an ninh mới.)
  • They’re putting in a new playground at the park. (Họ đang xây dựng một sân chơi mới ở công viên.)

Cách sử dụng Put in

Từ “put in” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa mà người nói muốn biểu đạt. Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ minh họa cụ thể:

1. Đưa vào, đặt vào

Cấu trúc:

  • Put something in somewhere
  • Put something into something

Ví dụ:

  • Put the book in the drawer. (Đặt cuốn sách vào ngăn kéo.)
  • Put the money in the bank. (Đưa tiền vào ngân hàng.)
  • Put the key in the lock. (Đưa chìa khóa vào ổ khóa.)

2. Gắn vào, lắp vào

Cấu trúc:

  • Put something on something
  • Put something into something

Ví dụ:

  • Put the new tire on the car. (Lắp lốp mới vào ô tô.)
  • Put the new battery in the remote control. (Gắn pin mới vào điều khiển từ xa.)
  • Put the new software on your computer. (Cài đặt phần mềm mới vào máy tính của bạn.)

3. Đóng góp, bỏ ra

Cấu trúc:

  • Put something in something
  • Put in some effort

Ví dụ:

  • He put in a lot of effort to complete the project. (Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để hoàn thành dự án.)
  • She put in a lot of money to start her own business. (Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều tiền để khởi nghiệp.)
  • The government put in a lot of money to improve the education system. (Chính phủ đã đầu tư rất nhiều tiền để cải thiện hệ thống giáo dục.)

4. Cố gắng, nỗ lực

Cấu trúc:

  • Put in some effort
  • Put in a lot of time

Ví dụ:

  • I’m going to put in a lot of extra hours to get this done. (Tôi sẽ cố gắng làm thêm nhiều giờ để hoàn thành việc này.)
  • She’s putting in a lot of effort to get into a good college. (Cô ấy đang cố gắng rất nhiều để vào một trường đại học tốt.)
  • The team put in a lot of effort to win the game. (Đội đã cố gắng rất nhiều để giành chiến thắng trong trận đấu.)

5. Đăng ký, tham gia

Cấu trúc:

  • Put in for something

Ví dụ:

  • I’m putting in for the marathon. (Tôi sẽ đăng ký tham gia cuộc thi marathon.)
  • She’s putting in for a promotion. (Cô ấy đang đăng ký thăng chức.)

6. Đóng góp, đưa ra ý kiến

Cấu trúc:

  • Put in one’s two cents
  • Put in a good word for someone

Ví dụ:

  • She put in her two cents about the new marketing campaign. (Cô ấy đã đưa ra ý kiến của mình về chiến dịch tiếp thị mới.)
  • He put in a good word for me with his boss. (Anh ấy đã nói tốt về tôi với sếp của anh ấy.)

7. Cài đặt, thiết lập

Cấu trúc:

  • Put in something

Ví dụ:

  • They put in a new security system. (Họ đã lắp đặt một hệ thống an ninh mới.)
  • They’re putting in a new playground at the park. (Họ đang xây dựng một sân chơi mới ở công viên.)

8. Để lại, để dành

Cấu trúc:

  • Put in some money
  • Put in some time

Ví dụ:

  • I’m putting in some money for a rainy day. (Tôi đang để dành một số tiền đề phòng những ngày mưa.)
  • She’s putting in a lot of time and effort into her studies. (Cô ấy đang dành rất nhiều thời gian và công sức cho việc học.)

9. Để ra, để lại

Cấu trúc:

  • Put in a good performance
  • Put in a lot of work

Ví dụ:

  • He put in a good performance. (Anh ấy đã có một màn trình diễn tốt.)
  • She put in a lot of work to get the project done. (Cô ấy đã làm rất nhiều việc để hoàn thành dự án.)

10. Để vào, cho vào

Cấu trúc:

  • Put something in something
  • Put something into something

Ví dụ:

  • Put in some sugar in your coffee. (Cho thêm một chút đường vào cà phê của bạn.)
  • Put in some oil in the pan. (Cho thêm một chút dầu vào chảo.)

11. Để lại, để dành

Cấu trúc:

  • Put away something
  • Put something aside

Ví dụ:

  • Put away your toys before you go to bed. (Để đồ chơi của con đi trước khi đi ngủ.)
  • I’m putting some money aside for a new car. (Tôi đang để dành một số tiền để mua một chiếc xe mới.)

12. Để ra, để lại

Cấu trúc:

  • Put out something
  • Put something away

Ví dụ:

  • The teacher put out the fire. (Giáo viên dập tắt đám cháy.)
  • Put away the dishes when you’re done eating. (Đặt bát đĩa đi khi bạn ăn xong.)

13. Để vào, cho vào

Cấu trúc:

  • Put on something
  • Put something on

Ví dụ:

  • Put on your coat before you go outside. (Mặc áo khoác vào trước khi đi ra ngoài.)
  • Put some makeup on. (Thoa một chút trang điểm.)

14. Để lại, để dành

Cấu trúc:

  • Put off something
  • Put something off

Ví dụ:

  • I’m going to put off cleaning my room until tomorrow. (Tôi sẽ để dọn phòng của mình đến ngày mai.)
  • I put off studying for the test until the last minute. (Tôi đã trì hoãn việc học cho kỳ thi đến phút cuối.)

15. Ví dụ khác

  • The company put in a lot of effort to develop a new product. (Công ty đã bỏ ra rất nhiều công sức để phát triển một sản phẩm mới.)
  • The government put in a new law to protect the environment. (Chính phủ đã ban hành một luật mới để bảo vệ môi trường.)
  • The doctor put in a cast on my arm. (Bác sĩ đã bó bột cánh tay của tôi.)

Để sử dụng từ “put in” một cách chính xác, cần căn cứ vào ngữ cảnh sử dụng của từ đó.

Lưu ý khi sử dụng Put in

Cấu trúc: Tùy thuộc vào nghĩa mà người nói muốn biểu đạt, từ “put in” có thể được sử dụng với các cấu trúc khác nhau. Ví dụ, khi muốn diễn tả hành động “đưa vào, đặt vào”, từ “put in” có thể được sử dụng với cấu trúc “put something in something” hoặc “put something into something”.

Ngữ cảnh: Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, từ “put in” có thể mang những nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong câu “I put in a lot of effort to complete the project”, từ “put in” mang nghĩa “bỏ ra, đóng góp”. Trong câu “I’m going to put in a lot of extra hours to get this done”, từ “put in” mang nghĩa “làm thêm”.

Từ đồng nghĩa: Từ “put in” có thể được thay thế bằng một số từ đồng nghĩa khác, chẳng hạn như:

  • Insert: Đưa vào, chèn vào
  • Place: Đặt, để
  • Invest: Đầu tư
  • Contribute: Đóng góp
  • Apply: Đăng ký, nộp đơn
  • Suggest: Đề xuất, đưa ra ý kiến
  • Install: Lắp đặt
  • Put away: Đặt đi, cất đi
  • Put off: Trì hoãn

Để sử dụng từ “put in” một cách chính xác và hiệu quả, cần nắm vững các điểm lưu ý trên.

Trên đây là những thông tin chi tiết về cụm động từ “put in”. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu được nghĩa và cách sử dụng cụm động từ này.

Bài tập luyện tập sử dụng Put in

Bài tập 1

Câu nào sau đây sử dụng cụm động từ “put in” theo nghĩa “đặt hoặc cho vào thứ gì đó”?

  • A. The teacher put in a lot of effort to develop the new product. (Giáo viên đã dành rất nhiều nỗ lực để phát triển sản phẩm mới.)
  • B. The athlete put in a lot of hard work to win the gold medal. (Vận động viên đã dành rất nhiều công sức để giành huy chương vàng.)
  • C. I put in my keys in my pocket. (Tôi đã đặt chìa khóa vào túi của tôi.)
  • D. The police put in the suspect in jail. (Cảnh sát đã đưa nghi phạm vào tù.)

Bài tập 2

Câu nào sau đây sử dụng cụm động từ “put in” theo nghĩa “dành thời gian hoặc nỗ lực cho một việc gì đó”?

  • A. The teacher put in the books on the shelf. (Giáo viên đã đặt sách lên giá sách.)
  • B. The company invested a lot of money to develop the new product. (Công ty đã đầu tư rất nhiều tiền để phát triển sản phẩm mới.)
  • C. The athlete put in a lot of hard work to win the gold medal. (Vận động viên đã dành rất nhiều công sức để giành huy chương vàng.)
  • D. The police put in the suspect in jail. (Cảnh sát đã đưa nghi phạm vào tù.)

Bài tập 3

Cụm động từ nào sau đây đồng nghĩa với “put in”?

  • A. insert
  • B. place
  • C. invest
  • D. devote

Bài tập 4

Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:

The teacher ……. the books …. the shelf

Bài tập 5

Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:

The company put in a lot of …… to develop the new product.

ĐÁP ÁN:

Bài tập 1

Đáp án: C

Giải thích: Câu “I put in my keys in my pocket.” sử dụng cụm động từ “put in” theo nghĩa “đặt hoặc cho vào thứ gì đó”. Cụ thể, “I” đã đặt “my keys” vào “my pocket”.

Bài tập 2

Đáp án: B

Giải thích: Câu “The company invested a lot of money to develop the new product.” sử dụng cụm động từ “put in” theo nghĩa “dành thời gian hoặc nỗ lực cho một việc gì đó”. Cụ thể, “The company” đã dành “a lot of money” để “develop the new product”.

Bài tập 3

Đáp án: A, B, C

Giải thích: Cụm động từ “put in” có nghĩa là “đặt hoặc cho vào thứ gì đó”. Các cụm động từ “insert”, “place”, “invest” đều có nghĩa tương tự.

Bài tập 4

Đáp án: put in, on

Giải thích: Câu “The teacher put in the books on the shelf.” sử dụng cụm động từ “put in” theo nghĩa “đặt hoặc cho vào thứ gì đó”. Cụ thể, “The teacher” đã đặt “the books” vào “the shelf”.

Bài tập 5

Đáp án: effort

Giải thích: Câu “The company put in a lot of effort to develop the new product.” sử dụng cụm động từ “put in” theo nghĩa “dành thời gian hoặc nỗ lực cho một việc gì đó”. Cụ thể, “The company” đã dành “a lot of effort” để “develop the new product”.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN