- Nghĩa của Put forward là gì?
- Cách sử dụng Put forward
- Cấu trúc Put forward something
- Cấu trúc Put forward someone for something
- Lưu ý khi sử dụng Put forward
Nghĩa của Put forward là gì?
Nghĩa của put forward trong tiếng Anh là "đề xuất, gợi ý, đề cử". Cụm động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp,... cho người khác xem xét, cân nhắc.
Ví dụ: The government put forward a plan to reduce poverty. (Chính phủ đề xuất một kế hoạch giảm nghèo.)
Gợi ý một ý kiến, quan điểm,... cho người khác.
Ví dụ: She put forward a suggestion that we should go to the beach. (Cô ấy gợi ý rằng chúng ta nên đi biển.)
Đề cử một người cho một vị trí, chức vụ,...
Ví dụ: The company put forward him as a candidate for the CEO position. (Công ty đề cử anh ấy cho vị trí CEO.)
Ngoài ra, put forward cũng có thể được sử dụng với nghĩa "chỉnh đồng hồ chạy trước".
Ví dụ: We need to put forward the clocks an hour for daylight saving time. (Chúng ta cần chỉnh đồng hồ chạy trước một giờ để tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)
Cách sử dụng Put forward
Put forward là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là "đưa ra, đề xuất, đề cử". Cụm động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc họp, hội nghị, hoặc trong các văn bản chính thức.
Cụm động từ Put forward có hai cấu trúc chính:
- Put forward something: Đưa ra một cái gì đó
- Put forward someone for something: Đề cử ai đó cho một việc gì đó
Cấu trúc Put forward something
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc đưa ra một ý tưởng, đề xuất, giải pháp, hoặc một cái gì đó khác để được xem xét hoặc thảo luận.
Ví dụ:
- The government put forward a new plan to reduce pollution. (Chính phủ đã đưa ra một kế hoạch mới để giảm ô nhiễm.)
- The company put forward a number of proposals for the new product. (Công ty đã đưa ra một số đề xuất cho sản phẩm mới.)
- The student put forward a strong argument for her thesis. (Sinh viên đã đưa ra một lập luận mạnh mẽ cho luận án của mình.)
Cấu trúc Put forward someone for something
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc đề cử ai đó cho một vị trí, chức vụ, hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
- The committee put forward three candidates for the position of CEO. (Ủy ban đã đề cử ba ứng cử viên cho vị trí CEO.)
- The company put forward the sales manager for a promotion. (Công ty đã đề cử giám đốc bán hàng cho một vị trí thăng tiến.)
- The students put forward their teacher for a teaching award. (Các sinh viên đã đề cử giáo viên của họ cho giải thưởng dạy học.)
Lưu ý khi sử dụng Put forward
Trong cấu trúc Put forward something, danh từ đứng sau Put forward thường là một ý tưởng, đề xuất, giải pháp, hoặc một cái gì đó cụ thể.
Trong cấu trúc Put forward someone for something, danh từ đứng sau Put forward thường là một người cụ thể.
Put forward có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, cụm động từ này thường được sử dụng trong văn viết mang tính chính thức.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cụm động từ Put forward trong câu tiếng Anh.