MỤC LỤC NỘI DUNG
- Nghĩa của Put down là gì?
- Cách sử dụng Put down
- Nghĩa 1: Đặt xuống
- Nghĩa 2: Chết
- Nghĩa 3: Phê bình, hạ thấp
- Lưu ý khi sử dụng Put down
Nghĩa của Put down là gì?
Trong tiếng Anh, "put down" là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.Một số nghĩa phổ biến của "put down" bao gồm:
Đặt xuống:Ví dụ, "I put down my book and went to bed."(Tôi đặt cuốn sách xuống và đi ngủ.)
Giết:Ví dụ, "The vet had to put down my dog because it was sick."(Bác sĩ thú y phải tiêm thuốc cho con chó của tôi vì nó bị bệnh.)
Ngừng:Ví dụ, "The police put down the riot."(Cảnh sát đã dập tắt cuộc bạo loạn.)
Nhận nuôi:Ví dụ, "We put down a deposit on the new puppy."(Chúng tôi đã đặt cọc cho con chó con mới.)
Viết xuống:Ví dụ, "I need to put down my thoughts before I forget them."(Tôi cần viết ra suy nghĩ của mình trước khi tôi quên chúng.)
Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng "put down" trong tiếng Anh:
- "I put down my phone and started to listen." (Tôi đặt điện thoại xuống và bắt đầu lắng nghe.)
- "The government put down the rebels." (Chính phủ đã dập tắt cuộc nổi dậy.)
- "I put down a deposit on the new house." (Tôi đã đặt cọc cho ngôi nhà mới.)
- "I put down my feelings on paper." (Tôi viết ra cảm xúc của mình trên giấy.)
Cách sử dụng Put down
Như đã nói ở trên, Put down là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Ở phần này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng của put down trong 3 nghĩa chính sau:Nghĩa 1: Đặt xuống
Put down có nghĩa là đặt xuống, đặt xuống. Khi sử dụng với nghĩa này, put down thường đi kèm với giới từ "down".Ví dụ:
- I put down the book and went to bed. (Tôi đặt cuốn sách xuống và đi ngủ.)
- Put down your bags and come in. (Đặt túi xách xuống và vào đi.)
- The cat put down its mouse and ran away. (Con mèo đặt con chuột xuống và chạy đi.)
Nghĩa 2: Chết
Put down có nghĩa là giết, kết liễu. Khi sử dụng với nghĩa này, put down thường được sử dụng để nói về việc giết động vật, đặc biệt là vật nuôi.Ví dụ:
- The vet put down my dog because it was too sick. (Bác sĩ thú y đã giết con chó của tôi vì nó quá bệnh.)
- The old man put down his horse because it was too old to work. (Người đàn ông già đã giết con ngựa của mình vì nó quá già để làm việc.)
Nghĩa 3: Phê bình, hạ thấp
Put down có nghĩa là phê bình, hạ thấp. Khi sử dụng với nghĩa này, put down thường được sử dụng để nói về việc phê bình một người hoặc một điều gì đó.Ví dụ:
- The teacher put down my essay because it was poorly written. (Giáo viên phê bình bài luận của tôi vì nó viết kém.)
- The critics put down the new movie because it was boring. (Các nhà phê bình đã phê bình bộ phim mới vì nó nhàm chán.)
Lưu ý khi sử dụng Put down
Khi sử dụng put down, cần lưu ý một số điểm sau:Nghĩa 2: Chết: Khi sử dụng put down với nghĩa "chết", cần lưu ý rằng đây là một từ có thể gây xúc phạm hoặc nhạy cảm. Do đó, cần sử dụng từ này một cách thận trọng và cân nhắc.
Nghĩa 3: Phê bình, hạ thấp: Khi sử dụng put down với nghĩa "phê bình, hạ thấp", cần lưu ý rằng đây là một từ có thể gây tổn thương cho người nghe. Do đó, cần sử dụng từ này một cách cẩn thận và tôn trọng.
Ngoài ra, cũng cần lưu ý đến cách sử dụng giới từ đi kèm với put down. Ví dụ, với nghĩa "đặt xuống", put down thường đi kèm với giới từ "down". Tuy nhiên, với nghĩa "chết", put down có thể đi kèm với một số giới từ khác, chẳng hạn như "to sleep", "to rest",...
Việc nắm vững các lưu ý khi sử dụng put down sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.