- Nghĩa của Put away là gì?
- Cách sử dụng Put away
- Từ và cụm từ đồng nghĩa với “put away”
- Bài tập luyện tập sử dụng Put away
Nghĩa của Put away là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ “put away” có nghĩa là “cất đi”, “đặt vào đúng chỗ”. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc cất giữ đồ đạc sau khi sử dụng xong, hoặc để dành tiền bạc cho mục đích nào đó.
Ví dụ:
Cất đi đồ đạc:
- After you finish playing with the toys, please put them away. (Sau khi chơi xong với đồ chơi, hãy cất đi nhé.)
- I put away my clothes in the closet. (Tôi đã cất quần áo vào tủ.)
Đặt vào đúng chỗ:
- The librarian put the books away on the shelf. (Cô thủ thư đã cất sách vào giá.)
- I put the keys away on the hook. (Tôi đã cất chìa khóa vào móc.)
Để dành tiền bạc:
- I’m putting away money for a down payment on a house. (Tôi đang dành dụm tiền để mua nhà.)
- My parents put away money for my college education. (Bố mẹ tôi đã dành dụm tiền cho việc học đại học của tôi.)
Ngoài ra, cụm từ “put away” còn có một nghĩa khác là “bỏ tù”, “nhốt”. Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật.
Ví dụ:
- The criminal was put away for life. (Tên tội phạm đã bị bỏ tù chung thân.)
- The judge put away the defendant for 10 years. (Thẩm phán đã tuyên án tù 10 năm cho bị cáo.)
Cách dịch cụm từ “put away” sang tiếng Việt:
Cụm từ “put away” có thể được dịch sang tiếng Việt theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- Cất đi: Đây là cách dịch phổ biến nhất của cụm từ “put away”.
- Đặt vào đúng chỗ: Cách dịch này thường được sử dụng khi nói về việc cất giữ đồ đạc.
- Để dành: Cách dịch này thường được sử dụng khi nói về việc dành dụm tiền bạc.
- Bỏ tù: Cách dịch này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật.
Cách sử dụng Put away
Cụm từ “put away” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách sử dụng cụm từ này:
Cất đi đồ đạc: Khi sử dụng cụm từ “put away” để nói về việc cất đi đồ đạc, cần xác định rõ đối tượng được cất đi là gì.
Ví dụ:
- Put away the toys. (Cất đi đồ chơi.)
- Put away the dishes. (Cất đi bát đĩa.)
- Put away the clothes. (Cất đi quần áo.)
Đặt vào đúng chỗ: Khi sử dụng cụm từ “put away” để nói về việc đặt vào đúng chỗ, cần xác định rõ vị trí cất giữ.
Ví dụ:
- Put the books away on the shelf. (Đặt sách vào giá.)
- Put the keys away in the drawer. (Đặt chìa khóa vào ngăn kéo.)
- Put the food away in the refrigerator. (Đặt thức ăn vào tủ lạnh.)
Để dành tiền bạc: Khi sử dụng cụm từ “put away” để nói về việc để dành tiền bạc, cần xác định rõ mục đích của việc để dành.
Ví dụ:
- I’m putting away money for a new car. (Tôi đang dành dụm tiền để mua xe mới.)
- My parents put away money for my college education. (Bố mẹ tôi đã dành dụm tiền cho việc học đại học của tôi.)
Bỏ tù: Khi sử dụng cụm từ “put away” để nói về việc bỏ tù, cần xác định rõ thời gian và mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Ví dụ:
- The criminal was put away for life. (Tên tội phạm đã bị bỏ tù chung thân.)
- The judge put away the defendant for 10 years. (Thẩm phán đã tuyên án tù 10 năm cho bị cáo.)
Từ và cụm từ đồng nghĩa với “put away”
Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ đồng nghĩa với “put away” trong tiếng Anh, được chia theo từng nghĩa của cụm từ này:
Nghĩa | Từ Vựng |
Cất đi đồ đạc | store stow put away put in a place put in a cupboard put in a drawer put in a box put in a shelf put in a closet |
Đặt vào đúng chỗ | put away put in its place put in the right place put in the correct place put in the appropriate place |
Để dành tiền bạc | save lay away put aside put by set aside put money away |
Bỏ tù | imprison incarcerate put in prison send to prison jail lock up put under lock and key put behind bars |
Giải quyết, kết thúc | dispose of finish off get rid of put an end to settle resolve deal with handle |
Bài tập luyện tập sử dụng Put away
Bài tập 1
Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
After you finish playing with the toys, please ______ them away.
- A. put away
- B. store
- C. stow
- D. put in a place
Đáp án: A
Giải thích: Cụm từ “put away” có nghĩa là “cất đi”, “đặt vào đúng chỗ”. Trong câu này, người nói yêu cầu trẻ con cất đi đồ chơi sau khi chơi xong. Do đó, đáp án đúng là A.
Bài tập 2
Chọn đáp án đúng:
The librarian ______ the books away on the shelf.
- A. put away
- B. store
- C. stow
- D. put in a place
Đáp án: A
Giải thích: Trong câu này, cô thủ thư đang cất sách vào giá. Do đó, đáp án đúng là A.
Bài tập 3
Chọn đáp án đúng:
I’m ______ money for a new car.
- A. putting away
- B. storing
- C. stowing
- D. putting in a place
Đáp án: A
Giải thích: Trong câu này, người nói đang dành dụm tiền để mua xe mới. Do đó, đáp án đúng là A.
Bài tập 4
Chọn đáp án đúng:
The criminal was ______ for life.
- A. put away
- B. stored
- C. stowed
- D. put in a place
Đáp án: A
Giải thích: Trong câu này, tên tội phạm đã bị bỏ tù chung thân. Do đó, đáp án đúng là A.
Bài tập 5
Chọn đáp án đúng:
I finally ______ my childhood.
- A. put away
- B. stored
- C. stowed
- D. put in a place
Đáp án: A
Giải thích: Trong câu này, người nói đã vượt qua tuổi thơ của mình. Do đó, đáp án đúng là A.
Hy vọng những bài tập trên sẽ giúp bạn luyện tập sử dụng cụm từ “put away” một cách hiệu quả