Make out là gì? Ý nghĩa và các cách dùng của cụm từ "make out"

Trong tiếng Anh, cụm từ "make out" có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của "make out" là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh.

MỤC LỤC NỘI DUNG
  • Make out là gì?
  • Cách dùng từ Make out
  • Lưu ý khi sử dụng từ "make out"

Make out là gì?

Trong tiếng Anh, "make out" có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Hôn sâu (french kiss): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "make out". Nó được dùng để chỉ hành động hôn nhau bằng miệng, thường là với sự tham gia của lưỡi.

Hôn (kiss): Trong một số trường hợp, "make out" có thể được dùng thay thế cho "kiss".

Vuốt ve, âu yếm (caress, fondle): "Make out" đôi khi được dùng để chỉ các hành vi tình cảm không xâm nhập, chẳng hạn như vuốt ve, âu yếm, chạm vào cơ thể nhau.

Hiểu, hiểu rõ (understand, comprehend): Trong một số trường hợp, "make out" có thể được dùng để chỉ việc hiểu được một cái gì đó, chẳng hạn như một đoạn văn bản, một khái niệm, hoặc một tình huống.

Tìm kiếm, dò tìm (search, seek): "Make out" đôi khi được dùng để chỉ việc tìm kiếm, dò tìm một cái gì đó, chẳng hạn như một thứ vật dụng, một thông tin, hoặc một người.

Trong tiếng Việt, "make out" thường được dịch là "hôn nhau", "âu yếm", hoặc "hiểu rõ".

Ví dụ:
  • They were making out in the back of the car. (Họ đang hôn nhau trong xe.)
  • I made out with her at the party. (Tôi đã hôn cô ấy ở bữa tiệc.)
  • I couldn't make out what she was saying. (Tôi không thể hiểu được cô ấy đang nói gì.)
  • I'm trying to make out what's written on this page. (Tôi đang cố gắng hiểu những gì được viết trên trang này.)

Cách dùng từ Make out

Dưới đây là một số cách sử dụng từ "make out" trong tiếng Anh:

Dùng "make out" để chỉ hành động hôn nhau

Khi dùng "make out" để chỉ hành động hôn nhau, nó thường được sử dụng như một động từ thường, có nghĩa là "hôn nhau", "âu yếm". Ví dụ:
  • They were making out in the back of the car. (Họ đang hôn nhau trong xe.)
  • I made out with her at the party. (Tôi đã hôn cô ấy ở bữa tiệc.)
Trong một số trường hợp, "make out" có thể được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là "nụ hôn", "cuộc âu yếm". Ví dụ:
  • They had a long make-out session. (Họ có một cuộc âu yếm dài.)

Dùng "make out" để chỉ việc hiểu được một cái gì đó

Khi dùng "make out" để chỉ việc hiểu được một cái gì đó, nó thường được sử dụng như một động từ nguyên thể, có nghĩa là "hiểu", "hiểu rõ". Ví dụ:
  • I couldn't make out what she was saying. (Tôi không thể hiểu được cô ấy đang nói gì.)
  • I'm trying to make out what's written on this page. (Tôi đang cố gắng hiểu những gì được viết trên trang này.)
Dùng "make out" để chỉ việc tìm kiếm, dò tìm một cái gì đó

Khi dùng "make out" để chỉ việc tìm kiếm, dò tìm một cái gì đó, nó thường được sử dụng như một động từ nguyên thể, có nghĩa là "tìm", "dò tìm". Ví dụ:
  • I'm trying to make out what's written on this page. (Tôi đang cố gắng hiểu những gì được viết trên trang này.)
  • I'm trying to make out what he's trying to say. (Tôi đang cố gắng hiểu anh ta đang cố gắng nói gì.)

Lưu ý khi sử dụng từ "make out"

Một số lưu ý khi sử dụng từ "make out"

1. "Make out" là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó cũng có thể gây ra hiểu lầm. Do đó, cần lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh sử dụng sai.

Ví dụ:
  • I made out with her at the party. (Tôi đã hôn cô ấy ở bữa tiệc.)
  • I made out that I was sick so I could skip work. (Tôi giả vờ bị ốm để có thể nghỉ làm.)

Trong câu đầu tiên, "make out" được sử dụng với nghĩa "hôn nhau". Trong câu thứ hai, "make out" được sử dụng với nghĩa "giả mạo". Nếu không chú ý đến ngữ cảnh, người nghe có thể hiểu sai ý của người nói.

2. Trong một số trường hợp, "make out" có thể được sử dụng với nghĩa "giả mạo", "dối trá". Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn so với các nghĩa đã nêu ở trên.

Ví dụ:
  • He made out that he was rich so he could impress her. (Anh ta giả vờ mình giàu có để gây ấn tượng với cô ấy.)
  • The company made out that the product was safe when it actually wasn't. (Công ty giả vờ rằng sản phẩm của họ an toàn trong khi thực tế không phải vậy.)

Nếu không chắc chắn về nghĩa của "make out" trong một câu cụ thể, bạn có thể tham khảo từ điển hoặc hỏi người bản ngữ.

Dưới đây là một số mẹo để sử dụng từ "make out" một cách chính xác:
  • Tìm hiểu ngữ cảnh sử dụng trước khi sử dụng từ "make out".
  • Nếu không chắc chắn về nghĩa của "make out", hãy tham khảo từ điển hoặc hỏi người bản ngữ.
  • Cẩn thận khi sử dụng "make out" với nghĩa "giả mạo", "dối trá".

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN