Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions. (Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu có ý nghĩa gần nhất với mỗi câu hỏi sau đây.)
Câu 1. I have never read such a romantic story like this before.
A. This is the most romantic story that I've ever read.
B. I have never read many romantic stories like this before.
C. The story is so romantic that I have read it many times.
D. This story is not as romantic as those I had read before.
Trả lời:
Câu gốc: Tôi chưa bao giờ đọc chuyện lãng mạn nào như này trước đây.
Cấu trúc:
S + have + never + P2 + such + adj + Noun
This + be + superlative adj + noun + S + have+ ever + P2
Tạm dịch:
A. Đây là câu chuyện lãng mạn nhất mà tôi từng đọc
B. Tôi chưa bao giời đọc nhiều chuyện lãng mạn giống như này trước đây
C. Câu chuyện thì quá lãng mạn đến nooixmaf tôi đã đọc lại nhiều lần
D. Câu chuyện này thì không lãng mạn bằng những câu chuyện tôi đã đọc trước đây
=> Đáp án A chính xác về mặt ngữ pháp vừa truyền đạt đúng ý nghĩa nhấn mạnh của câu gốc.
Câu 2. I have never read such a romantic story.
A. This is the first time I had ever read such a romantic story.
B. This is the first time I ever read such a romantic story.
C. This is the first time I have ever read such a romantic story.
D. This is the first time I have ever read so a romantic story.
Trả lời:
Câu gốc "I have never read such a romantic story" nhấn mạnh về trải nghiệm chưa từng có, nghĩa là người nói chưa bao giờ đọc được một câu chuyện lãng mạn đến như vậy.
Đáp án A và B đều sai về mặt ngữ pháp. Trong cấu trúc nhấn mạnh "the first time" + ever, thì ever đi sau trợ động "have" chứ không đi sau "had".
Đáp án D sai vì sử dụng "so" thay cho "such". "Such" dùng để nhấn mạnh về chất lượng, còn "so" dùng để nhấn mạnh về mức độ. Trong trường hợp này, câu gốc muốn nhấn mạnh về chất lượng của sự lãng mạn, cho nên phải dùng "such".
Vì vậy, C là đáp án duy nhất vừa chính xác về mặt ngữ pháp vừa truyền đạt đúng ý nghĩa nhấn mạnh của câu gốc.
Cấu trúc:
1. S + have + never + P2 + such + adj + Noun dùng để nhấn mạnh rằng người nói hoặc người viết chưa bao giờ trải qua hoặc gặp phải một sự việc hoặc hiện tượng nào đó có tính chất đặc biệt, phi thường hoặc vượt quá mức bình thường.
Ví dụ:
I have never seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một hoàng hôn đẹp như vậy.)
I have never tasted such delicious food. (Tôi chưa bao giờ nếm thử món ăn ngon như vậy.)
I have never met such a kind person. (Tôi chưa bao giờ gặp một người tốt bụng như vậy.)
Trong cấu trúc này, tính từ such có thể đứng trước danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được.
Nếu danh từ đếm được số ít, thì tính từ such có thể được thay thế bằng a/an.
Ví dụ:
I have never seen such a beautiful house. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một ngôi nhà đẹp như vậy.)
I have never met such a kind person. (Tôi chưa bao giờ gặp một người tốt bụng như vậy.)
Nếu danh từ không đếm được, thì tính từ such không thể được thay thế bằng a/an.
Ví dụ:
I have never tasted such delicious food. (Tôi chưa bao giờ nếm thử món ăn ngon như vậy.)
I have never seen such a beautiful scene. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một cảnh đẹp như vậy.)
2. This + be + superlative adj + noun + S + have+ ever + P2 dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc hiện tượng nào đó là sự việc hoặc hiện tượng đặc biệt, phi thường hoặc vượt quá mức bình thường mà người nói hoặc người viết đã từng trải qua hoặc gặp phải.
Ví dụ:
This is the most beautiful sunset I have ever seen. (Đây là hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
This is the most delicious food I have ever tasted. (Đây là món ăn ngon nhất mà tôi từng nếm thử.)
Trên đây là hướng dẫn viết lại câu với ý nghĩa tương tự của câu: "I have never read such a romantic story like this before." và một số nội dung xoay quanh giúp em dễ dàng vận dụng trong các bài tập tương tự. Chúc em ôn luyện tốt!