- Nghĩa của Come over là gì?
- Cách sử dụng Come over trong tiếng Anh
- Lưu ý khi sử dụng come over
Nghĩa của Come over là gì?
Từ "come over" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của từ "come over" bao gồm:
- Di chuyển đến một nơi nào đó
- Tiếp cận một người nào đó
- Bị cảm thấy hoặc trải nghiệm một cảm xúc nào đó
- Tiếp nhận hoặc chấp nhận một ý tưởng hoặc quan điểm nào đó
- Để lại ấn tượng hoặc ấn tượng nào đó
Ví dụ sử dụng từ Come over
Di chuyển đến một nơi nào đó
- Come over here! (Hãy đến đây!)
Tiếp cận một người nào đó
- I'm going to come over and talk to her. (Tôi sẽ đến và nói chuyện với cô ấy)
- Can you come over and help me with this? (Bạn có thể đến giúp tôi với việc này được không?)
Bị cảm thấy hoặc trải nghiệm một cảm xúc nào đó
- A feeling of sadness came over her.(Cô ấy cảm thấy buồn)
- A sense of panic came over him.(Anh ta cảm thấy hoảng sợ)
Tiếp nhận hoặc chấp nhận một ý tưởng hoặc quan điểm nào đó
- I'm starting to come over to your way of thinking. (Tôi bắt đầu đồng ý với cách nghĩ của bạn)
- I hope you'll come over to our side. (Tôi hy vọng bạn sẽ đứng về phía chúng tôi)
Để lại ấn tượng hoặc ấn tượng nào đó
- She came over as very confident.(Cô ấy có vẻ rất tự tin)
- His speech came over as very sincere.(Bài phát biểu của anh ấy có vẻ rất chân thành)
Cách sử dụng Come over trong tiếng Anh
Tùy thuộc vào nghĩa của từ "come over", cấu trúc của nó cũng sẽ khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của từ "come over":
1. Di chuyển đến một nơi nào đó
Cấu trúc:
come over + địa điểm
Ví dụ: I'm coming over to your house for dinner tonight. (Tôi sẽ đến nhà bạn ăn tối tối nay)
2. Tiếp cận một người nào đó
Cấu trúc:
come over + người
Ví dụ: I'm going to come over and talk to him. (Tôi sẽ đến và nói chuyện với anh ấy)
3. Bị cảm thấy hoặc trải nghiệm một cảm xúc nào đó
Cấu trúc:
come over + trạng từ/tính từ + (to) người
Ví dụ: A feeling of sadness came over her when she heard the news. (Cô ấy cảm thấy buồn khi nghe tin đó)
4. Tiếp nhận hoặc chấp nhận một ý tưởng hoặc quan điểm nào đó
Cấu trúc:
come over to + cách nghĩ/quan điểm của
Ví dụ: I'm starting to come over to your way of thinking. (Tôi bắt đầu đồng ý với cách nghĩ của bạn)
5. Để lại ấn tượng hoặc ấn tượng nào đó
Cấu trúc:
come over as + tính từ/trạng từ
Ví dụ: She came over as very confident. (Cô ấy có vẻ rất tự tin)
Lưu ý khi sử dụng come over
Come over không được sử dụng với nghĩa "xảy ra" hoặc "xảy đến". Trong trường hợp này, cần sử dụng cụm động từ come about.
Come over không được sử dụng với nghĩa "tự nhiên tỉnh dậy". Trong trường hợp này, cần sử dụng cụm động từ come to.