Come off: Nghĩa là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh

Come off là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng và ví dụ của từ này trong tiếng Anh.

Trả Lời Nhanh

Từ come off có thể được dịch sang tiếng Việt là bong ra, rơi ra, tróc ra, rời ra, bật ra, long ra, phai mất đi. Nó là một động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

MỤC LỤC NỘI DUNG
  • Nghĩa của từ come off là gì?
  • Nghĩa đen của từ come off
  • Nghĩa bóng của từ come off
  • Cách sử dụng come off trong tiếng Anh
  • 1. Nghĩa đen
  • 2. Nghĩa bóng
  • 3 lưu ý khi sử dụng come off

Come off la gi

Nghĩa của từ come off là gì?

Nghĩa đen của từ come off

Trong nghĩa đen, "come off" được sử dụng để chỉ hành động của một vật thể tách rời khỏi một vật thể khác.

Ví dụ:

  • The paint came off the wall. (Lớp sơn bị bong ra khỏi tường.)
  • The sticker came off the fruit. (Miếng dán bị rơi ra khỏi quả.)
  • The scab came off my knee. (Mảng vảy bị bong ra khỏi đầu gối của tôi.)

Nghĩa bóng của từ come off

Trong nghĩa bóng, "come off" có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Thành công

"Come off" có thể được sử dụng để chỉ việc một kế hoạch, một dự án, hoặc một sự kiện diễn ra như dự kiến hoặc đạt được kết quả như mong muốn.

Ví dụ:

  • The meeting came off without a hitch. (Cuộc họp diễn ra suôn sẻ.)
  • The new product launch came off well. (Lễ ra mắt sản phẩm mới thành công tốt đẹp.)

Được đón nhận tốt

"Come off" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc một ý tưởng, một hành động, hoặc một lời nói được chấp nhận hoặc được yêu thích.

Ví dụ:

  • Her joke came off well. (Câu nói đùa của cô ấy được mọi người đón nhận tốt.)
  • His performance came off as sincere. (Màn trình diễn của anh ấy được mọi người cảm nhận là chân thành.)

Không thành công

Trong một số trường hợp, "come off" có thể được sử dụng với nghĩa tiêu cực, để chỉ việc một kế hoạch, một dự án, hoặc một sự kiện không diễn ra như dự kiến hoặc không đạt được kết quả như mong muốn.

Ví dụ:

The deal never came off. (Cuộc đàm phán không thành công.)
The concert came off as a disaster. (Buổi hòa nhạc là một thảm họa.)

Tạo ấn tượng

"Come off" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc một người tạo ấn tượng như thế nào đối với người khác.

Ví dụ:

  • She came off as very confident. (Cô ấy tạo ấn tượng là một người rất tự tin.)
  • He came off as a bit of a jerk. (Anh ấy tạo ấn tượng là một người khá là ngốc nghếch.)

Tóm lại, từ "come off" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu rõ nghĩa của từ này trong một ngữ cảnh cụ thể, cần chú ý đến bối cảnh và các từ ngữ xung quanh nó.

Cách sử dụng come off trong tiếng Anh

Từ "come off" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này trong tiếng Anh:

1. Nghĩa đen

Trong nghĩa đen, "come off" được sử dụng để chỉ hành động của một vật thể tách rời khỏi một vật thể khác.

Ví dụ:

Vật lý:

  • The paint came off the wall. (Lớp sơn bị bong ra khỏi tường)
  • The sticker came off the fruit. (Miếng dán bị rơi ra khỏi quả)
  • The scab came off my knee. (Mảng vảy bị bong ra khỏi đầu gối tôi)

Y học:

  • The bandage came off. (Băng gạc bị bong ra)
  • The scab came off her knee. (Mảng vảy bị bong ra khỏi đầu gối cô ấy)

Trang điểm:

  • Her makeup came off. (Trang điểm của cô ấy bị trôi đi)
  • The foundation came off on my shirt. (Kem nền bị dính vào áo của tôi)

2. Nghĩa bóng

Trong nghĩa bóng, "come off" có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Thành công

Cấu trúc: come off + without a hitch

Ý nghĩa: diễn ra suôn sẻ, không gặp trở ngại

Ví dụ:

  • The meeting came off without a hitch. (Cuộc họp diễn ra suôn sẻ)
  • The new product launch came off well. (Lễ ra mắt sản phẩm mới thành công tốt đẹp)

Được đón nhận tốt

Cấu trúc: come off + well

Ý nghĩa: được chấp nhận hoặc được yêu thích

Ví dụ:

  • Her joke came off well. (Câu nói đùa của cô ấy được mọi người đón nhận tốt)
  • His performance came off as sincere. (Màn trình diễn của anh ấy được mọi người cảm nhận là chân thành)

Không thành công

Cấu trúc: come off + as a disaster

Ý nghĩa: là một thảm họa

Ví dụ:

  • The deal never came off. (Cuộc đàm phán không thành công)
  • The concert came off as a disaster. (Buổi hòa nhạc là một thảm họa)

Tạo ấn tượng

Cấu trúc: come off + as + (adj)

Ý nghĩa: tạo ấn tượng là (adj)

Ví dụ:

  • She came off as very confident. (Cô ấy tạo ấn tượng là một người rất tự tin)
  • He came off as a bit of a jerk. (Anh ấy tạo ấn tượng là một người khá là ngốc nghếch)

3 lưu ý khi sử dụng come off

Từ "come off" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để sử dụng từ này một cách chính xác, cần lưu ý một số điểm sau:

1. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "come off" có thể có nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong nghĩa đen, "come off" có nghĩa là "bong ra, rơi ra, tróc ra, rời ra, bật ra, long ra, phai mất đi". Trong nghĩa bóng, "come off" có thể có nghĩa là "thành công, được đón nhận tốt, không thành công, tạo ấn tượng".

2. Trong nghĩa bóng, "come off" thường đi kèm với các giới từ hoặc trạng từ để xác định nghĩa của nó. Ví dụ, "come off well" có nghĩa là "thành công, được đón nhận tốt", "come off as a disaster" có nghĩa là "là một thảm họa", "come off as a jerk" có nghĩa là "tạo ấn tượng là một người ngốc nghếch".

3. Khi sử dụng "come off" để chỉ việc một người tạo ấn tượng, cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định ấn tượng đó là tích cực hay tiêu cực. Ví dụ, "She came off as very confident" có nghĩa là "Cô ấy tạo ấn tượng là một người rất tự tin", "He came off as a bit of a jerk" có nghĩa là "Anh ấy tạo ấn tượng là một người khá ngốc nghếch".

Canh hoa trang

Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết được ý nghĩa từ Come off là gì và cách sử dụng cũng như các lưu ý khi sử dụng từ này trong tiếng Anh. Chúc các bạn luôn học tốt

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN