- Nghĩa của come into là gì?
- Cách sử dụng come into trong câu tiếng Anh
- 1. Thừa kế
- 2. Trở nên phổ biến hoặc thành công
- Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come into
Nghĩa của come into là gì?
Từ "come into" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của từ này bao gồm:
Thừa kế, được tặng, được chuyển giao
- I come into a lot of money when my grandfather died. (Tôi được thừa kế rất nhiều tiền khi ông tôi qua đời)
- The new company came into ownership of the old factory. (Công ty mới được sở hữu nhà máy cũ)
Bắt đầu có, xuất hiện
- Spring has come into the air. (Mùa xuân đã bắt đầu xuất hiện trong không khí)
- I finally came into my own as a writer. (Tôi cuối cùng đã bắt đầu tỏa sáng với tư cách là một nhà văn)
Bắt đầu có hiệu lực, được áp dụng
- The new law will come into effect next month. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau)
- The new safety regulations came into force immediately. (Các quy định an toàn mới có hiệu lực ngay lập tức)
Được nhắc đến, được nói đến
- Her name came into the conversation. (Tên của cô ấy được nhắc đến trong cuộc trò chuyện)
- The topic of money came into play in the negotiations. (Chủ đề tiền bạc được nhắc đến trong các cuộc đàm phán)
Sở hữu, có
- I don't come into a lot of money. (Tôi không có nhiều tiền)
- He came into a lot of trouble. (Anh ta gặp rất nhiều rắc rối)
Cách sử dụng come into trong câu tiếng Anh
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hai nghĩa phổ biến nhất của come into là "thừa kế" và "trở nên phổ biến hoặc thành công".
1. Thừa kế
Trong nghĩa này, come into thường được sử dụng để nói về việc một người được thừa kế tiền hoặc tài sản từ người thân của họ. Cấu trúc của cụm động từ này là:
come into + something
Ví dụ:
- She came into a fortune when her grandfather died. (Cô ấy được thừa kế một gia tài khi ông cô ấy qua đời)
- He came into a lot of money after he won the lottery. (Anh ấy được thừa kế rất nhiều tiền sau khi trúng xổ số)
2. Trở nên phổ biến hoặc thành công
Trong nghĩa này, come into thường được sử dụng để nói về việc một thứ gì đó trở nên phổ biến hoặc thành công. Cấu trúc của cụm động từ này là:
come into + prominence/use/fashion/vogue
Ví dụ:
- The Internet has come into prominence in recent years. (Internet đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây)
- Electric cars are coming into use in many countries. (Xe điện đang trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia)
- Skinny jeans came into fashion in the 1990s. (Quần jean bó sát đã trở nên thịnh hành vào những năm 1990)
Lưu ý
Cụm động từ come into có thể được chia thành hai dạng:
Cụm động từ nguyên mẫu
- come into
Cụm động từ hoàn thành
- come into being
- come into effect
- come into one's own
Cụm động từ nguyên mẫu được sử dụng trong các trường hợp thông thường. Cụm động từ hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp nhấn mạnh vào việc một thứ gì đó được tạo ra hoặc bắt đầu tồn tại.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come into
Từ đồng nghĩa của come into
Từ đồng nghĩa của come into thường được sử dụng với những nghĩa tương tự như "thừa kế", "trở nên phổ biến hoặc thành công", "được đưa vào sử dụng", "bước vào một trạng thái mới", "bước vào một cuộc phiêu lưu hoặc trải nghiệm mới". Một số từ đồng nghĩa phổ biến của come into bao gồm:
- Thừa kế: inherit, be bequeathed, be left, come into possession of, come into the hands of
- Trở nên phổ biến hoặc thành công: become popular, become fashionable, become widespread, gain popularity, gain acceptance
- Được đưa vào sử dụng: come into force, come into effect, go into effect, become operational, start operating
- Bước vào một trạng thái mới: come into existence, come into being, be created, be formed, be developed
- Bước vào một cuộc phiêu lưu hoặc trải nghiệm mới: come into one's own, find one's niche, find one's place, find one's calling, find one's footing
Từ trái nghĩa của come into
Từ trái nghĩa của come into thường được sử dụng với những nghĩa tương tự như "mất", "không còn phổ biến", "không còn được sử dụng", "bị hủy bỏ", "bị loại bỏ". Một số từ trái nghĩa phổ biến của come into bao gồm:
- Mất: lose, be deprived of, be disinherited, be dispossessed, be robbed
- Không còn phổ biến: fall out of favor, lose popularity, become unpopular, become obsolete, become outdated
- Không còn được sử dụng: cease to be used, be discontinued, be abolished, be repealed, be canceled
- Bị hủy bỏ: be nullified, be invalidated, be void, be null and void, be of no effect
- Bị loại bỏ: be removed, be eliminated, be discarded, be thrown away, be disposed of