- Nghĩa của Come around là gì?
- Cách sử dụng come around trong tiếng Anh
- Tỉnh dậy, phục hồi ý thức
- Thay đổi ý kiến, đồng ý
- Ghé thăm
- Vòng qua, vòng quanh
- Xảy ra, xảy ra
- Được ưa chuộng, phổ biến
- Có kết quả, thành công
- Lưu ý khi sử dụng come around
Come around là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm:
- Tỉnh dậy, phục hồi ý thức
- Thay đổi ý kiến, đồng ý
- Ghé thăm
- Vòng qua, vòng quanh
- Xảy ra, xảy ra
- Được ưa chuộng, phổ biến
- Có kết quả, thành công
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng và ví dụ của come around.
Nghĩa của Come around là gì?
Tỉnh dậy, phục hồi ý thức
Cụm động từ "come around" có nghĩa là "tỉnh dậy, phục hồi ý thức" khi được sử dụng để nói về một người đã bất tỉnh. Trong trường hợp này, "come around" thường đi kèm với giới từ "after" để chỉ thời điểm người đó tỉnh dậy.
Ví dụ:
The patient came around after the surgery. (Bệnh nhân tỉnh dậy sau ca phẫu thuật)
She didn't come around until the next morning. (Cô ấy không tỉnh dậy cho đến sáng hôm sau)
Thay đổi ý kiến, đồng ý
Cụm động từ "come around" có nghĩa là "thay đổi ý kiến, đồng ý" khi được sử dụng để nói về một người đã thay đổi suy nghĩ của họ về một vấn đề nào đó. Trong trường hợp này, "come around" thường đi kèm với giới từ "to" để chỉ ý kiến hoặc quan điểm mà người đó thay đổi.
Ví dụ:
I didn't like the idea at first, but I came around eventually. (Tôi không thích ý tưởng đó lúc đầu, nhưng cuối cùng tôi đã đồng ý)
He's coming around to my way of thinking. (Anh ấy đang bắt đầu đồng ý với quan điểm của tôi)
Ghé thăm
Cụm động từ "come around" có nghĩa là "ghé thăm" khi được sử dụng để nói về việc đến thăm một ai đó. Trong trường hợp này, "come around" thường đi kèm với giới từ "to" để chỉ nơi mà người đó đang đi đến.
Ví dụ:
Come around for dinner tonight. (Hẹn gặp tối nay nhé)
I'll come around to see you later. (Tôi sẽ đến thăm bạn sau)
Vòng qua, vòng quanh
Cụm động từ "come around" có nghĩa là "vòng qua, vòng quanh" khi được sử dụng để nói về việc đi theo một quỹ đạo tròn hoặc hình vòng cung. Trong trường hợp này, "come around" thường đi kèm với giới từ "the corner" để chỉ góc đường.
Ví dụ:
The car came around the corner. (Chiếc xe vòng qua góc đường)
The river came around the bend. (Sông vòng qua khúc cua)
Xảy ra, xảy ra
Cụm động từ "come around" có nghĩa là "xảy ra, xảy ra" khi được sử dụng để nói về một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong trường hợp này, "come around" thường đi kèm với giới từ "again" để chỉ việc sự kiện hoặc tình huống đó xảy ra thêm một lần nữa.
Ví dụ:
The good times came around again. (Những ngày tháng vui vẻ lại đến)
The bad weather came around. (Thời tiết xấu lại đến)
Được ưa chuộng, phổ biến
Cụm động từ "come around" có nghĩa là "được ưa chuộng, phổ biến" khi được sử dụng để nói về một điều gì đó đang trở nên phổ biến hoặc được nhiều người yêu thích. Trong trường hợp này, "come around" thường đi kèm với giới từ "to" để chỉ việc điều đó đang trở nên phổ biến.
Ví dụ:
The new restaurant is really coming around. (Nhà hàng mới thực sự được ưa chuộng)
The new trend is coming around. (Xu hướng mới đang trở nên phổ biến)
Có kết quả, thành công
Cụm động từ "come around" có nghĩa là "có kết quả, thành công" khi được sử dụng để nói về một kế hoạch hoặc dự án nào đó. Trong trường hợp này, "come around" thường đi kèm với giới từ "to" để chỉ việc kế hoạch hoặc dự án đó thành công.
Ví dụ:
I'm sure everything will come around. (Tôi chắc chắn mọi thứ sẽ thành công)
The project is finally coming around. (Dự án cuối cùng cũng thành công)
Tóm lại, cụm động từ "come around" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Để sử dụng cụm động từ này một cách chính xác, bạn có thể xem nội dung tiếp theo của bài viết.
Cách sử dụng come around trong tiếng Anh
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng come around trong câu tiếng Anh cho từng nghĩa:
Tỉnh dậy, phục hồi ý thức
Cấu trúc:
subject + come around + after + [thời gian]
Ví dụ:
- The patient came around after the surgery. (Bệnh nhân tỉnh dậy sau ca phẫu thuật.)
- She didn't come around until the next morning. (Cô ấy không tỉnh dậy cho đến sáng hôm sau.)
Thay đổi ý kiến, đồng ý
Cấu trúc:
subject + come around + to + [ý kiến, quan điểm]
Ví dụ:
- I didn't like the idea at first, but I came around eventually. (Tôi không thích ý tưởng đó lúc đầu, nhưng cuối cùng tôi đã đồng ý)
- He's coming around to my way of thinking. (Anh ấy đang bắt đầu đồng ý với quan điểm của tôi)
Ghé thăm
Cấu trúc:
come around + to + [người]
Ví dụ:
- Come around for dinner tonight. (Hẹn gặp tối nay nhé)
- I'll come around to see you later. (Tôi sẽ đến thăm bạn sau)
Vòng qua, vòng quanh
Cấu trúc:
come around + the corner
Ví dụ:
- The car came around the corner. (Chiếc xe vòng qua góc đường)
- The river came around the bend. (Sông vòng qua khúc cua)
Xảy ra, xảy ra
Cấu trúc:
come around + again
Ví dụ:
- The good times came around again. (Những ngày tháng vui vẻ lại đến)
- The bad weather came around. (Thời tiết xấu lại đến)
Được ưa chuộng, phổ biến
Cấu trúc:
come around + to
Ví dụ:
- The new restaurant is really coming around. (Nhà hàng mới thực sự được ưa chuộng)
- The new trend is coming around. (Xu hướng mới đang trở nên phổ biến)
Có kết quả, thành công
Cấu trúc:
come around + to
Ví dụ:
- I'm sure everything will come around. (Tôi chắc chắn mọi thứ sẽ thành công)
- The project is finally coming around. (Dự án cuối cùng cũng thành công)
Lưu ý khi sử dụng come around
Come around không được sử dụng với nghĩa "xảy ra" hoặc "xảy đến". Trong trường hợp này, cần sử dụng cụm động từ come about.
Come around không được sử dụng với nghĩa "tự nhiên tỉnh dậy". Trong trường hợp này, cần sử dụng cụm động từ come to.