- Nghĩa của Come across là gì?
- Cách sử dụng Come across trong tiếng Anh
- Cấu trúc 1: Come across + danh từ
- Cấu trúc 2: Come across + giới từ + danh từ
- Cấu trúc 3: Come across + giới từ + mệnh đề
- Cấu trúc 4: Come across + động từ + giới từ
- Cấu trúc 5: Come across + tính từ
- Lưu ý khi sử dụng Come across
- Các cụm từ và từ đồng nghĩa với Come across
Nghĩa của Come across là gì?
Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của come across:
Tình cờ gặp, thấy ai/cái gì
Đây là nghĩa phổ biến nhất của come across. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc gặp gỡ hoặc phát hiện ra một người hoặc vật một cách không mong đợi hoặc không có kế hoạch.
Ví dụ:
I came across an old friend in the park yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở công viên hôm qua)
I came across a great deal on a new car. (Tôi tình cờ thấy một chiếc ô tô mới với giá rất hời)
Gây ấn tượng, tạo cảm giác
Come across cũng có thể được sử dụng với nghĩa "gây ấn tượng, tạo cảm giác" cho người khác. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả ấn tượng tổng thể mà một người hoặc điều gì đó tạo ra cho người khác.
Ví dụ:
He came across as a very confident person. (Anh ấy gây ấn tượng như một người rất tự tin)
Her speech came across as very inspiring. (Bài phát biểu của cô ấy gây ấn tượng rất truyền cảm hứng)
Hiểu, cảm nhận
Trong một số ngữ cảnh, come across có thể được sử dụng với nghĩa "hiểu, cảm nhận". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc hiểu được ý nghĩa hoặc cảm xúc của một người hoặc điều gì đó. Ví dụ:
I couldn't come across what he was trying to say. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang cố nói gì)
I came across his feelings for her. (Tôi cảm nhận được tình cảm của anh ấy dành cho cô ấy)
Bắt gặp, phát hiện ra
Come across cũng có thể được sử dụng với nghĩa "bắt gặp, phát hiện ra". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc tìm thấy một người hoặc vật một cách bất ngờ hoặc không mong đợi. Ví dụ:
- The police came across a suspicious car. (Cảnh sát phát hiện ra một chiếc xe đáng ngờ)
- I came across a new way to solve this problem. (Tôi phát hiện ra một cách mới để giải quyết vấn đề này)
Cách sử dụng Come across trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: Come across + danh từ
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tình cờ gặp hoặc thấy một người hoặc vật nào đó.
Ví dụ:
- I came across an old photo album in the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một album ảnh cũ trong gác xép)
- I came across a strange man in the park. (Tôi tình cờ gặp một người đàn ông lạ trong công viên)
Cấu trúc 2: Come across + giới từ + danh từ
Cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả việc tình cờ gặp hoặc thấy một người hoặc vật nào đó. Tuy nhiên, cấu trúc này nhấn mạnh đến vị trí hoặc hoàn cảnh mà người hoặc vật đó được gặp hoặc thấy.
Ví dụ:
- I came across him in the library. (Tôi tình cờ gặp anh ấy ở thư viện)
- I came across a book on the floor. (Tôi tình cờ thấy một cuốn sách trên sàn)
Cấu trúc 3: Come across + giới từ + mệnh đề
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tình cờ gặp hoặc thấy một người hoặc vật nào đó trong một hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- I came across him as he was walking down the street. (Tôi tình cờ gặp anh ấy khi anh ấy đang đi bộ trên đường)
- I came across a book that was written in a foreign language. (Tôi tình cờ thấy một cuốn sách được viết bằng một ngôn ngữ nước ngoài)
Cấu trúc 4: Come across + động từ + giới từ
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tình cờ gặp hoặc thấy một người hoặc vật nào đó đang làm gì đó.
Ví dụ:
- I came across him playing the guitar. (Tôi tình cờ gặp anh ấy đang chơi guitar)
- I came across a dog chasing a cat. (Tôi tình cờ thấy một con chó đang đuổi theo một con mèo)
Cấu trúc 5: Come across + tính từ
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc tình cờ gặp hoặc thấy một người hoặc vật nào đó có một đặc điểm hoặc tính cách nào đó.
Ví dụ:
- I came across a very friendly person. (Tôi tình cờ gặp một người rất thân thiện)
- I came across a very interesting book. (Tôi tình cờ thấy một cuốn sách rất thú vị)
Lưu ý khi sử dụng Come across
Lưu ý đến nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng.
Come across có thể có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "tình cờ gặp, thấy", "gây ấn tượng, tạo cảm giác", "hiểu, cảm nhận", "bắt gặp, phát hiện ra". Do đó, cần xác định nghĩa của come across trong ngữ cảnh sử dụng để sử dụng cụm từ một cách chính xác.
Lưu ý đến cấu trúc
Come across có thể được sử dụng dưới nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của cụm từ trong ngữ cảnh sử dụng. Do đó, cần xác định cấu trúc của come across phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.
Lưu ý đến giới từ đi kèm
Come across có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa của cụm từ trong ngữ cảnh sử dụng. Do đó, cần xác định giới từ đi kèm với come across phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.
Các cụm từ và từ đồng nghĩa với Come across
Nghĩa | Cụm từ hoặc từ đồng nghĩa |
---|---|
Tình cờ gặp, thấy | bump into, run into, chance upon, happen upon, stumble across |
Gây ấn tượng, tạo cảm giác | make an impression, come off as, give off an impression, project an image |
Hiểu, cảm nhận | get, grasp, comprehend, understand, perceive, intuit |
Bắt gặp, phát hiện ra | discover, find, uncover, unearth, detect, spot |