Dưới dây sẽ là hướng dẫn GBT Tiếng Anh 6 sách Friends Plus theo chương trình đổi mới dành cho các em học sinh tự học và giải bài tập SGK tiếng Anh 6 tại nhà trước khi học bài trên lớp!
Giải bài tập Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo (Friends Plus)
Starter unit
UNIT SUMARY
Vocabulary
- Free time: animais, art, chatting online, films, cooking, cycling, meeting friends, music photography, reading, shopping, skateboarding, sport, video games, watching TV.
- Prepositions and everyday objects: bog board, chair, dock, cout, desk, dictionary drawer laptop, mobile phone, notebook pen, poster, shell speaker, table between in near, next to on opposite under.
- Basic adjectives: bad, big, boring, cheap, expensive, fast, good, horrible, interesting, new, nice,old, popular, slow, small, unpopular.
- Countries and nationalities: Australia, Australian Brazil, Brazilian, Morocco Moroccan, Egypt Egyptian, India, Indian, Italian, italy Japan Japanese, Mexican Mexica, Spain, Spanish, the UK British the USA American Cunadu, Canadian.
Language focus
- be: affirmative and negative
- Subject pronouns and possessive adjectives
- Possessives be: questions
- Possessive pronouns this, that, these, those
- have got
- Question words: Where...? What...? Who...?
- Conjunctions and, or, but.
Starter unit Vocabulary trang 6 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus
Starter unit Language Focus trang 7 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus
Starter unit Vocabulary trang 8 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus
Starter unit Language Focus trang 9 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus
Starter unit Vocabulary trang 10 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus
Starter unit Language focus trang 11 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus
Starter unit Vocabulary trang 12 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus
Starter unit Language focus trang 13 SGK Tiếng Anh 6 Friends Plus
Unit 1: Towns and cities
Vocabulary
- Places in a town or city: bridge, bus station, café, flat, hotel, library, cinema, market, monument office building, park, restaurant, school, shop, shopping centre, sports centre, square, street, theatre, train station.
- Comparing places: clean, dangerous, dirty, friendly, modern, noisy, old, pretty, quiet, safe, ugly, unfriendly.
Language focus
- Is there ... ?. Are there...?, How many...?
- Comparative adjectives
Speaking
- I can ask and say where places are
Writing
- I can write a description of a town or city.
Unit 1 Vocabulary Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 1 Reading Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 1 Language Focus trang 17 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 1 Vocabulary and Listening Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 1 Language Focus trang 19 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 1 Speaking Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 1 Writing Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 1 CLIL Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 1 Puzzles and games Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Extra listening and speaking 1 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Song 1 I’m the king Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2: Days
UNIT SUMMARY
Vocabulary
- Daily routines: brush your teeth, chat online, do your homework, get home, get up, go to bed, go to school, have breakfast, have dasses, have dinner, have lunch, help with the housework play video games, relax, sleep, study, wash your face, watch TV
- Special days celebrate, dance, give presents, go out, have a special family meal invite people to your house, make costumes, play music, sing songs, visit people, wear crazy clothes
Language focus
- Present simple: affirmative and negative
- Present simple: questions
Speaking
I can make plans and suggestions.
Writing
I can write a description of a celebration or special day.
Unit 2 Vocabulary Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2 Reading Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2 Language Focus trang 27 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2 Vocabulary and Listening Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2 Language Focus trang 29 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2 Speaking Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2 Writing Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2 CLIL Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 2 Puzzles and games Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Extra listening and speaking 2 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Progress review 1
Progress review 1 - Part 1 trang 34 - 35 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Progress review 1 - Part 2 trang 36 - 37 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 3: Wild life
UNIT SUMMARY
Vocabulary
- Animals: bat, bear, butterfly, camel.cat, crocodile eagle, elephant, fish, frog, giraffe, gorilla, octopus, ostrich, panda, rabbit, rat, scorpion, snake, spider, whale, wolf
- Amazing animals: climb, communicate, drink, fly, grow, hear, jump, kill, move, run, see, survive, swim
Language focus
- Superlative adjectives can for ability
- Questions with How ...?
Speaking
- I can ask for permission to do things.
Writing
- I can write an information leaflet about animals in danger and give examples.
Unit 3 Vocabulary Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 3 Reading Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Uni t 3 Language Focus trang 41 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 3 Vocabulary and Listening Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 3 Language Focus trang 43 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 3 Speaking Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 3 Writing Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 3 CLIL Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 3 Puzzles and games Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Extra listening and speaking 3 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Song 3 I can tell you Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4: Learning world
UNIT SUMMARY
Vocabulary
- School subjects: art, English, geography, history, ICT, maths, PE, science, Spanish
- Verbs: Studying languages: ask questions, check, concentrate, know, leam, listen to make notes, practise, read, repeat, revise, spell understand, write
Language focus
- Present continuous: affirmative and negative
- Present continuous: questions
- Present continuous and present simple
Speaking
- I can ask for help when I'm studying languages.
Writing
- I can write an informal email about my school
Unit 4 Vocabulary Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4 Reading Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4 Language Focus trang 51 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4 Vocabulary and Listening Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4 Language Focus trang 53 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4 Speaking Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4 Writing Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4 Culture Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 4 Puzzles and games Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Extra listening and speaking 4 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Progress review 2
Progress review 2 - Part 1 trang 58 - 59 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Progress review 2 - Part 2 trang 60 - 61 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5: Food and Health
UNIT SUMMARY
Vocabulary
- Food apple, beans, bread, burger, cheese, chicken, chips, crisps, egg, fizzy drink, fruit juice, meat, nuts, pasta, pizza, rice, salad, sandwich, soup, sweets, vegetables, water
- Adjectives: health:active, fit, healthy, hungry, ill lazy thirsty, tired, unfit, unhealthy, well, full
Language focus
- Countable and uncountable nouns + some, any, much, many and a lot of
- Verb + -ing
- Imperatives
- should/shouldn't
Speaking
- I can order food and drink in a café,
Writing
- I can write a food blog using sequencing words.
Unit 5 Vocabulary Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5 Reading Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5 Language Focus trang 65 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5 Vocabulary and Listening Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5 Language Focus trang 67 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5 Speaking Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5 Writing Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5 CLIL Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 5 Puzzles and games Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Extra listening and speaking 5 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Song 5 Delicious Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6: Sports
UNIT SUMMARY
Vocabulary
- Sports: athletics, basketball, climbing, cycling, football, golf, gymnastics, hockey, horse-riding, rugby, sailing, skiing swimming, tennis, volleyball wrestling;ball champion, competition, fan, match, Olympic Games, player, race, stadium, team
- X Games: become, compete (in), decide, da, go, learn, start, travel watch, win
Language focus
- there was(n't), there were(n't) was(n't), were(n't)
- Past simple: affirmative
- Past time expressions
Speaking
- I can talk about what I did at the weekend.
Writing
- I can write a profile of a sports star using paragraphs.
Unit 6 Vocabulary Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6 Reading Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6 Language Focus trang 75 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6 Vocabulary and Listening Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6 Language Focus trang 77 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6 Speaking Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6 Writing Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6 CLIL Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 6 Puzzles and games Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Extra listening and speaking 6 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Progress review 3
Progress review 3 - Part 1 trang 82 - 83 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Progress review 3 - Part 2 trang 84 - 85 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7: Growing up
UNIT SUMMARY
Vocabulary
- Describing people: Height and build: average build, average height, overweight, short, slim, tall: Hair bald, black, blonde, curly, dark brown, light brown, grey, long, red, short, spiky, straight Face and eyes. blue, brown, green, grey, round, square, thin: Other features: beard, glasses, moustache, sunglasses
- Life events: be born, die, get a job, get a qualification, get married, go to school go to university, grow up, have children, leave school, travel
Language focus
- Past simple affirmative and negative
- Past simple questions
Speaking
- I can role-play an interview with a famous person
Writing
- I can write biographical questions and answers for a magazine.
Unit 7 Vocabulary Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7 Reading Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7 Language Focus trang 89 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7 Vocabulary and Listening Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7 Language Focus trang 91 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7 Speaking Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7 Writing Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7 CLIL Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 7 Puzzles and games Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Extra listening and speaking 7 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Song 7 The story of your life Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8: Going away
UNIT SUMMARY
Vocabulary
- Means of transport:ship, trolleybus, boat, tram, subway train, plane, cable car, bus, train, ferry
- Weather conditions: cloudy, cold, foggy, hot, icy, rainy, snowy, stormy, sunny, windy
Language focus
- be going to affirmative, negative and questions
- will and won't
Speaking
- I can make offers and promises.
Writing
- I can write a postcard about my visit.
Unit 8 Vocabulary Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8 Reading Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8 Language Focus trang 99 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8 Vocabulary and Listening Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8 Language Focus trang 101 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8 Speaking Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8 Writing Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8 CLIL Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Unit 8 Puzzles and games Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Extra listening and speaking 8 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Progress review 4
Progress review 4 - Part 1 trang 106 - 107 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
Progress review 4 - Part 2 trang 108 - 109 Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo
-/-
Trên đây là toàn bộ phần giải Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo (Friends Plus) giúp các em chuẩn bị thật tốt bài học của mình trước khi đến lớp.