Câu hỏi luyện tập trang 99 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo
Câu hỏi luyện tập trang 99 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Giữ nguyên nồng độ dung dịch Na2S2O3 ban đầu, pha loãng dung dịch H2SO4 tương tự
Câu hỏi luyện tập trang 99 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Giữ nguyên nồng độ dung dịch Na2S2O3 ban đầu, pha loãng dung dịch H2SO4 tương tự
Câu 2 trang 99 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Quan sát Hình 16.2 và phương trình hóa học: a2S2O3(aq) + H2SO4(aq) → Na2SO4(aq) + S(s) + SO2(g) + H2O(l)
Câu 1 trang 98 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Tiến hành thí nghiệm 1: Nhận xét mối liên hệ giữa thể tích dung dịch Na2S2O3 với thời gian xuất hiện kết tủa.
Câu hỏi mở đầu trang 98 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Thực phẩm bảo quản trong tủ lạnh sẽ giữ được lâu hơn (a), khi nấu một loại thực phẩm bằng nồi áp suất
Dữ liệu thí nghiệm của phản ứng: SO2Cl2(g) → SO2(g) + Cl2(g) được trình bày ở bảng. Tính tốc độ trung bình của phản ứng theo SO2Cl2 trong thời gian 100 phút.
Bài 3 trang 97 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Cho phản ứng: 2N2O5(g) → 4NO2(g) + O2(g) Sau thời gian từ giây 61 đến giây 120, nồng độ NO2 tăng
Bài 2 trang 97 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Giải thích tại sao tốc độ tiêu hao của NO (M/s) và tốc độ tạo thành của N2 (M/s) không giống nhau trong phản ứng
Bài 1 trang 97 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Cho phản ứng đơn giản xảy ra trong bình kín: 2NO(g) + O2(g) → 2NO2(g). Viết biểu thức tốc độ tức thời
Câu hỏi vận dụng trang 96 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo: Dưới đây là một số hiện tượng xảy ra trong đời sống, hãy sắp xếp theo thứ tự tốc độ giảm dần
Cho phản ứng đơn giản sau: H2(g) + Cl2(g) → 2HCl(g). Tốc độ phản ứng thay đổi thế nào khi nồng độ H2 giảm 2 lần và giữ nguyên nồng độ Cl2?