Không chỉ giúp bạn biết externally nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ externally sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ externally
UK: ɪkˈstɜː.nəl.i
US: ɪkˈstɝː.nəl.i
Externally nghĩa là gì?
Phó từ
Theo bên ngoài, theo bề ngoài.
Ví dụ sử dụng từ externally trong câu
- If the relevant data already exists externally, you can import it.
- Airline telephones, on the other hand, transmit radio signals to and from antennas mounted externally on the aircraft.
- Externally administered assessments tied to standards shift the focus of teaching to test-related information.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với externally
Đồng nghĩa với externally
accidental, adventitious, alien, extraneous, extrinsic, foreign, supervenient
Trái nghĩa với externally
inherent, innate, intrinsic
Xem thêm:
Tham khảo
Để học tốt hơn, các bạn có tham khảo thêm nghĩa và cách sử dụng từ externally:
- https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/externally
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích externally tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.