Hiện tại, điểm chuẩn năm 2024 chưa được công bố. Đọc Tài Liệu sẽ cập nhật điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Thái Nguyên ngay sau có thông báo từ Sở GD&ĐT tỉnh Thái Nguyên
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Thái Nguyên
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
---|---|
Bắc Sơn | 17,5 |
Bình Yên | 19,25 |
Chu Văn An | 36,5 |
Dương Tự Minh | 15 |
Đại Từ | 20,5 |
Đào Duy Từ | 15,25 |
Định Hóa | 17,75 |
Đồng Hỷ | 22,75 |
Gang Thép | 29,5 |
Hoàng Quốc Việt | 11,25 |
Khánh Hòa | 18 |
Điềm Thụy | 20,25 |
Lê Hồng Phong | 22,75 |
Lương Ngọc Quyến | 36,25 |
Lương Phú | 20,75 |
Lưu Nhân Chú | 15.75 |
Ngô Quyền | 23,5 |
Nguyễn Huệ | 19,5 19,25 (ĐTB ≥ 6,25) |
Phổ Yên | 23,0 |
Phú Bình | 22 |
Sông Công | 24,25 |
Phú Lương | 21,25 |
Trại Cau | 19 |
Trần Phú | 10,25 |
Võ Nhai | 9 |
Yên Ninh | 10 |
Trần Quốc Tuấn | 16,5 |
Lý Nam Đế | 15,5 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Thái Nguyên
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
---|---|
Bắc Sơn | 13,90 |
Bình Yên | 17,30 |
Chu Văn An | 30,00 |
Dương Tự Minh | |
Đại Từ | 17,20 |
Đào Duy Từ | |
Định Hóa | 15,00 |
Đồng Hỷ | 19,50 |
Gang Thép | 26,70 |
Hoàng Quốc Việt | |
Khánh Hòa | 12,20 |
Điềm Thụy | 15,70 |
Lê Hồng Phong | 24,20 |
Lương Ngọc Quyến | 32,90 |
Lương Phú | 18,80 |
Lưu Nhân Chú | |
Ngô Quyền | 16,80 |
Nguyễn Huệ | 15,60 |
Phổ Yên | 20,20 |
Phú Bình | 15,00 |
Sông Công | 20,90 |
Phú Lương | 15,20 |
Trại Cau | 18,00 |
Trần Phú | 6,50 |
Võ Nhai | |
Yên Ninh | |
Trần Quốc Tuấn | 7,90 |
Lý Nam Đế | 10,40 |
Dữ liệu điểm thi và điểm chuẩn được cập nhật từ website chính thức của Sở GD&ĐT Thái Nguyên