Hiện tại, điểm chuẩn năm 2024 chưa được công bố. Đọc Tài Liệu sẽ cập nhật điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Quảng Ninh ngay sau có thông báo từ Sở GD&ĐT tỉnh Quảng Ninh
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Quảng Ninh
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Quảng Ninh Công lập
STT | TRƯỜNG | ĐIỂM CHUẨN SƠ BỘ |
1 | THPT Hòn Gai (Hạ Long) | 35 |
2 | THPT Cẩm Phả (Cẩm Phả) | 33 |
3 | THPT Uông Bí (Uông Bí) | 31.75 |
4 | THPT Hoàng Quốc Việt (Đông Triều) | 31.25 |
5 | THPT Bãi Cháy (Hạ Long) | 30 |
Điểm chuẩn tuyển sinh vào 10 Chuyên Hạ Long 2021
STT | MÔN | ĐIỂM CHUẨN |
1 | Toán | 38.25 |
2 | Vật Lí | 35 |
3 | Hóa Học | 33.85 |
4 | Sinh Học | 34.25 |
5 | Ngữ Văn | 36 |
6 | Lịch Sử | 26.25 |
7 | Địa Lí | 34.3 |
8 | Tiếng Anh | 39.3 |
9 | Tiếng Trung | 36.25 |
10 | Tin Học | 36.3 |
Danh sách các trường THPT tại Quảng Ninh
TT | Tên trường | Địa chỉ |
---|---|---|
1 | Trường THPT Chuyên Hạ Long | P.Hồng Hải, TP Hạ Long |
2 | Trường THPT.DTNT tỉnh | P.Hồng Hải, TP Hạ Long |
3 | Trường THPT Hòn Gai | P. Hồng Hải, TP Hạ Long |
4 | Trường THPT Ngô Quyền | P.Cao Thắng,TP Hạ Long |
5 | Trường THPT Vũ Văn Hiếu | P.Hà Tu, TP Hạ Long |
6 | Trường THPT Bãi Cháy | P.Bãi Cháy, TP Hạ Long |
7 | Trường THPT Hạ Long | P.Cao Xanh, TP Hạ Long |
8 | Trường THPT Nguyễn Bình Khiêm | P.Hà Khẩu, TP Hạ Long |
9 | Trường THPT Cẩm Phả | P.Cẩm Thành, Cẩm Phả |
10 | Trường THPT Lê Hồng Phong | P.Cẩm Phú, Cẩm Phả |
11 | Trường THPT Cửa Ông | P.Cửa Ông, Cẩm Phả |
12 | Trường THPT Lê Quý Đôn | P.Quang Hanh, Cẩm Phả |
13 | Trường THPT Mông Dương | P.Mông Dương, Cẩm Phả |
14 | Trường THPT Lương Thế Vinh | P.Cẩm Trung, Cẩm Phả |
15 | Trường THPT Hùng Vương | P.Cẩm Phú, Cẩm Phả |
16 | Trường THPT Uông Bí | P.Quang Trung, Uông Bí |
17 | Trường THPT Hoàng Văn Thụ | P.Vành Danh, Uông Bí |
18 | Trường THPT Hồng Đức | P.Quang Trung, Uông Bí |
19 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành | P.Phương Đông,Uông Bí |
20 | Trường THPT Trần Phú | P.Ka Long, TP Móng Cái |
21 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | P.Hải Tiến, TP Móng Cái |
22 | Trường THPT Bình Liêu | TT Bình Liêu, Bình Liêu |
23 | Trường THPT Đầm Hà | TT Đầm Hà, Đầm Hà |
24 | Trường THPT Quảng Hà | TT Quảng Hà, Hải Hà |
25 | Trường THPT Nguyễn Du | TT Quảng Hà, Hải Hà |
26 | Trường THPT Tiên Yên | TT Tiên Yên, Tiên Yên |
27 | Trường THPT Hải Đông | X.Đông Hải, Tiên Yên |
28 | Trường THPT Nguyễn Trãi | X.Tiên Lãng, Tiên Yên |
29 | Trường THPT Ba Chẽ | TT Ba Chẽ, H. Ba Chẽ |
30 | Trường THPT Đông Triều | TT Đông Triều, H.Đông Triều |
31 | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | TT Mạo Khê, H.Đông Triều |
32 | Trường THPT Hoàng Hoa Thám | X.Hoàng Quế, H.Đông Triều |
33 | Trường THPT Lê Chân | X.Thuỷ An, H.Đông Triều |
34 | Trường THPT Bạch Đằng | P.Quảng Yên, TX Quảng Yên |
35 | Trường THPT Minh Hà | P. Cẩm La, TX Quảng Yên |
36 | Trường THPT Đông Thành | P. Minh Thành, TX Quảng Yên |
37 | Trường THPT Yên Hưng | P.Quảng Yên, TX Quảng Yên |
38 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | P. Minh Thành, TX Quảng Yên |
39 | Trường THPT Ngô Gia Tự | P. Liên Hoà, TX Quảng Yên |
40 | Trường THPT Hoành Bồ | T.Trấn Trới, Hoành Bồ |
41 | Trường THPT Quảng La | Xã Quảng La, H. Hoành Bồ |
42 | Trường THPT Thống Nhất | Xã Thống Nhất, H. Hoành Bồ |
43 | Trường THPT Hải Đảo | Xã Hạ Long, Vân Đồn |
44 | Trường THPT Quan Lạn | Xã Quan Lạn,Vân Đồn |
45 | Trường THPT Trần Khánh Dư | Xã Đông Xá, Vân Đồn |
46 | Trường THPT Cô Tô | T.trấn Cô Tô, Cô Tô |
Dữ liệu điểm thi và điểm chuẩn được cập nhật từ website chính thức của Sở GD&ĐT Quảng Ninh