Tra điểm thi vào lớp 10 Ninh Bình 2024

Thông báo
  • Điểm thi tuyển sinh vào 10 Ninh Bình năm học 2024 -2025 hiện chưa được công bố.
  • Điểm thi chỉ mang tính tham khảo, để tra cứu điểm thi chính xác bạn có thể tra cứu tạihttp://ninhbinh.edu.vn/tra-cuu/bang-diem hoặc tại các địa điểm thi.
  • Tính năng hoàn toàn miễn phí. Đọc Tài Liệu hoàn toàn không thu bất cứ khoản phí sử dụng nào của người dùng!
  • Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2024 Ninh Bình nhanh và chính xác. Dữ liệu điểm được cập nhật từ thông báo điểm của các hội đồng thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2024/2025 tại Ninh Bình. Hướng dẫn tra điểm thi vào 10 Ninh Bình: 
  • Bước 1: Nhập đầy đủ và chính xác số báo danh
  • Bước 2: Bấm nút [Tra Điểm]

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Ninh Bình

Hiện tại, điểm chuẩn năm 2024 chưa được công bố. Đọc Tài Liệu sẽ cập nhật điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Ninh Bình ngay sau có thông báo chính thức từ Sở GD&ĐT tỉnh Ninh Bình

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Ninh Bình

TTTrường THPTĐiểm sàn và điểm chuẩn trúng tuyển
Huyện Nho QuanĐiểm sàn: 9,80
1Nho Quan A14,80
2Nho Quan B13,90
3Nho Quan C11,75
Huyện Gia ViễnĐiểm sàn: 10,85
4Gia Viễn A15,85
5Gia Viễn B14,95
6Gia Viễn C11,80
Huyện Hoa LưĐiểm sàn: 12,45
7Hoa Lư AHộ khẩu Hoa Lư: 17,45
Hộ khẩu thành phố Ninh Bình: 16,90
Thành phố Ninh BìnhĐiểm sàn: 12,55
8Trần Hưng ĐạoHộ khẩu Hoa Lư: 14,40
Hộ khẩu thành phố Ninh Bình:17,55
9Đinh Tiên Hoàng16,40
10Ninh Bình - Bạc Liêu16,95
11Phổ thông THSP Tràng An15,60
Huyện Yên KhánhĐiểm sàn: 10,40
12Yên Khánh A15,40
13Yên Khánh B13,60
14Vũ Duy Thanh13,75
Huyện Kim SơnĐiểm sàn: 8,60
15Kim Sơn A11,65
16Kim Sơn B13,60
17Kim Sơn C11,25
18Bình Minh12,60
Huyện Yên MôĐiểm sàn: 9,10
19Yên Mô A14,10
20Yên Mô B12,60
21Tạ Uyên10,65
Thành phố Tam ĐiệpĐiểm sàn: 15,50
22Nguyễn Huệ20,50
23Ngô Thì Nhậm15,50

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Ninh Bình

TRƯỜNGĐiểm chuẩn trúng tuyển
Nho Quan A10,75
Nho Quan B14,00
Nho Quan C10,75
Gia Viễn A12,00
Gia Viễn B13,75
Gia Viễn C9,75
Thực hành Sư phạm Tràng An11,25
Đinh Tiên Hoàng16,00
Ninh Bình - Bạc Liêu11,00
Yên Khánh A11,75
Yên Khánh B12,50
Vũ Duy Thanh15,00
Kim Sơn A17,00
Kim Sơn B14,00
Kim Sơn C12,00
Bình Minh16,00
Yên Mô A13,25
Yên Mô B15,50
Tạ Uyên11,50
Nguyễn Huệ17,50
Ngô Thì Nhậm12,75
Yên Mô B15,50
Tạ Uyên11,50
Nguyễn Huệ17,50
Ngô Thì Nhậm12,75
Dữ liệu điểm thi và điểm chuẩn được cập nhật từ website chính thức của Sở GD&ĐT Ninh Bình
Tra điểm thi vào lớp 10 theo tỉnh