Tra điểm thi vào 10 năm 2024 chuyên Lê Hồng Phong: https://namdinh.edu.vn/tra-cuu/diem-thi-thpt-chuyen-le-hong-phong
Hiện tại, điểm chuẩn năm 2024 chưa được công bố. Đọc Tài Liệu sẽ cập nhật điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Nam Định ngay sau có thông báo chính thức từ Sở GD&ĐT tỉnh Nam Định
Danh sách các trường THPT tại Nam Định
STT | Tên trường | Địa chỉ |
---|---|---|
1 | THPT Nguyễn Khuyến | Đường Nguyễn Du, TP Nam Định |
2 | THPT Ngô Quyền | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định |
3 | THPT Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định |
4 | Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ | Đường Bến Ngự, TP Nam Định |
5 | THPT Trần Quang Khải | Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định |
6 | THPT DL Trần Nhật Duật | Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định |
7 | THPT Hoàng Diệu | Đã giải thể |
8 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định |
9 | THPT Trần Hưng Đạo | Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định |
10 | THPT Trần Văn Lan | Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc |
11 | THPT Mỹ Lộc | Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc |
12 | THPT Xuân Trường C | Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường |
13 | THPT Xuân Trường | Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường |
14 | THPT Xuân Trường B | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường |
15 | THPT Cao Phong | Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường |
16 | THPT Nguyễn Trường Thuý | Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường |
17 | THPT Giao Thuỷ C | Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ |
18 | THPT Quất Lâm | TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ |
19 | THPT Thiên Trường | Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ |
20 | THPT Giao Thủy | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ |
21 | THPT Giao Thuỷ B | Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ |
22 | THPT Lý Nhân Tông | Xã Yên Lợi, H. Ý Yên |
23 | THPT Đỗ Huy Liêu | Xã Yên Thắng, H. Ý Yên |
24 | THPT Đại An | Xã Yên Đồng, H. Ý Yên |
25 | THPT Ý Yên | Xã Yên Xá, H. Ý Yên |
26 | THPT Mỹ Tho | Xã Yên Chính, H. Ý Yên |
27 | THPT Phạm Văn Nghị | Xã Yên Cường, H. Ý Yên |
28 | THPT Tống Văn Trân | TT. Lâm, H. Ý Yên |
29 | THPT Lương Thế Vinh | TT. Gôi, H. Vụ Bản |
30 | THPT Hoàng Văn Thụ | Xã Trung Thành, H. Vụ Bản |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Nam Định
TT | Tên trường | Điểm chuẩn |
---|---|---|
1 | Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong | |
2 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | 14,25 |
3 | Trường THPT Nguyễn Khuyến | 15,00 |
4 | Trường THPT Nguyễn Huệ | 14,00 |
5 | Trường THPT Nguyễn Công Trứ | |
6 | Trường THPT Trần Quang Khải | |
7 | Trường THPT DL Trần Nhật Duật | |
8 | Trường THPT Hùng Vương | |
9 | Trường THPT Mỹ Lộc | 13,00 |
10 | Trường THPT Trần Văn Lan | 12,25 |
11 | Trường THPT Xuân Trường A | 12,25 |
12 | Trường THPT Xuân Trường B | 15,00 |
13 | Trường THPT Xuân Trường C | 13,00 |
14 | Trường THPT Cao Phong | |
15 | Trường THPT Nguyễn Trường Thuý | 11,50 |
16 | Trường THPT Giao Thủy | 14,50 |
17 | Trường THPT Giao Thuỷ B | 14,00 |
18 | Trường THPT Giao Thuỷ C | 14,25 |
19 | Trường THPT Thiên Trường | |
20 | Trường THPT Quất Lâm | 11,50 |
21 | Trường THPT Tống Văn Trân | 14,00 |
22 | Trường THPT Phạm Văn Nghị | 13,00 |
23 | Trường THPT Mỹ Tho | 13,00 |
24 | Trường THPT Ý Yên | |
25 | Trường THPT Đại An | 12,75 |
26 | Trường THPT Đỗ Huy Liêu | 11,25 |
27 | Trường THPT Lý Nhân Tông | |
28 | Trường THPT Hoàng Văn Thụ | 13,50 |
29 | Trường THPT Lương Thế Vinh | 12,50 |
30 | Trường THPT Nguyễn Bính | 12,50 |
31 | Trường THPT Nguyễn Đức Thuận | 12,00 |
32 | Trường THPT Nam Trực | 14,75 |
33 | Trường THPT Lý Tự Trọng | 14,00 |
34 | Trường THPT Nguyễn Du | 11,00 |
35 | Trường THPT Phan Bội Châu | |
36 | Trường THPT Quang Trung | 8,75 |
37 | Trường THPT Trần Văn Bảo | 13,50 |
38 | Trường THPT Trực Ninh | 12,75 |
39 | Trường THPT Nguyễn Trãi | 10,00 |
40 | Trường THPT Trực Ninh B | 10,75 |
41 | Trường THPT Lê Quý Đôn | 12,00 |
42 | Trường THPT Đoàn Kết | |
43 | Trường THPT A Nghĩa Hưng | 13,75 |
44 | Trường THPT B Nghĩa Hưng | 11,25 |
45 | Trường THPT C Nghĩa Hưng | 12,25 |
46 | Trường THPT Nghĩa Hưng | |
47 | Trường THPT Trần Nhân Tông | 10,00 |
48 | Trường THPT Nghĩa Minh | 11,75 |
49 | Trường THPT A Hải Hậu | 15,00 |
50 | Trường THPT B Hải Hậu | 12,75 |
51 | Trường THPT C Hải Hậu | 13,00 |
52 | Trường THPT Tô Hiến Thành | |
53 | Trường THPT Thịnh Long | 10,25 |
54 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 12,75 |
55 | Trường THPT An Phúc | 10,00 |
56 | Trường THPT Vũ Văn Hiếu | - |
Dữ liệu điểm thi và điểm chuẩn được cập nhật từ website chính thức của Sở GD&ĐT Nam Định