Điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2023 Huế

Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2023 Huế nhanh và chính xác. Dữ liệu điểm được cập nhật chính thức từ thông báo điểm của các hội đồng thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2023/2024 tại tỉnh Thừa Thiên Huế.

Lưu ý:

Điểm số tra cứu trên website doctailieu.com chỉ mang tính chất tham khảo,

điểm số chính thức được niêm yết tại địa điểm thi!

Hướng dẫn tra cứu xem điểm thi:

Để xem được điểm thi, các bạn thực hiện theo các bước sau đây:

  • Bước 1: Nhập số báo danh của thí sinh vào ô tìm kiếm
  • Bước 2: Bấm nút [Tra Điểm]

Hệ thống sẽ trả về chi tiết số điểm từng môn và tổng điểm mà thí sinh đã đạt được trong kỳ thi.

Lưu ý: Điểm số tra cứu trên website doctailieu.com chỉ mang tính chất tham khảo, điểm số chính thức được niêm yết tại địa điểm thi.

Thông báo
  • Điểm thi tuyển sinh vào 10 Thừa Thiên Huế năm học 2023 -2024 hiện chưa được công bố.
  • Điểm thi chỉ mang tính tham khảo, để tra cứu điểm thi chính xác bạn có thể tra cứu tại http://khaothi.thuathienhue.edu.vn/ hoặc tại các địa điểm thi.
  • Tính năng hoàn toàn miễn phí. Đọc Tài Liệu hoàn toàn không thu bất cứ khoản phí sử dụng nào của người dùng!

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Huế

Hiện tại, điểm chuẩn năm 2023 chưa được công bố. Đọc Tài Liệu sẽ cập nhật điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Huế ngay sau có thông báo chính thức từ Sở GD&ĐT tỉnh Huế

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Huế

TRƯỜNGNV1NV2
THPT Hai Bà Trưng55,10 (tiếng Anh) 
THPT Nguyễn Huệ52,00 (Tiếng Anh) 
THPT Nguyễn Trường Tộ  47,00    48, 40
THPT Cao Thắng42,1051,80
THPT Gia Hội32,4043,24
THPT Bùi Thị Xuân29,8045,70
THPT Đặng Trần Côn22,2027,80
Dân tộc nội trú tỉnh30,50. 
THPT Thuận Hóa 22,6024,10
THPT Hương Vinh22,0023,50
THPT Phan Đăng Lưu33,0046,10
THPT Chuyên Quốc học Huế

chuyên Toán 32,15
chuyên Lí 34,10
chuyên Hóa 33,65
chuyên Sinh 36,50
chuyên Sử 31,75 
chuyên Địa 34,75
chuyên Văn 34,50
chuyên Tin 32,35
chuyên Anh 37,10
chuyên Pháp 36,06
chuyên Nhật 34,98

 

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Huế

TRƯỜNGĐiểm chuẩn
Hai Bà Trưng

53.7 điểm (tiếng Anh)

49.2 điểm (tiếng Nhật)

Nguyễn Huệ

51,4 điểm (Tiếng Anh)

30 (tiếng Pháp)

50,90 (tiếng Nhật).

Nguyễn Trường Tộ

41 (tiếng Anh)

29 (tiếng Pháp)

Cao Thắng39,7
Gia Hội31,2
Bùi Thị Xuân28,8
Đặng Trần Côn24,2
Dân tộc nội trú tỉnh30
Chuyên Quốc học Huế

chuyên toán 32,35 điểm;

chuyên văn: 35,55 điểm

chuyên Anh: 38,2 điểm;

chuyên Vật lý: 34,95 điểm;

chuyên Hóa: 33,4 điểm;

chuyên Sinh: 36,86 điểm;

chuyên Sử 30,65 điểm;

chuyên Địa lý: 36,05 điểm;

chuyên Tin học: 35,75 điểm;

chuyên tiếng Nhật: 33,06 điểm;

chuyên Pháp: 34,08 điểm.

Dữ liệu điểm thi và điểm chuẩn được cập nhật từ website chính thức của Sở GD&ĐT Huế
Tra điểm thi vào lớp 10 theo tỉnh