Điểm thi vào lớp 10 trường PTNK TP.HCM năm 2019

Xuất bản: 12/06/2019 - Cập nhật: 13/06/2019 - Tác giả:

Tra cứu điểm thi lớp 10 PTNK năm 2019 của trường Phổ thông Năng khiếu (ĐH Quốc gia TP.HCM) chính thức vừa được công bố

Chi tiết điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 của trường THPT Năng Khiếu thành phố Hồ Chí Minh 2019

Điểm thi vào lớp 10 trường PTNK TP.HCM năm 2019

(Chi tiết điểm thi môn chuyên các xem TẠI ĐÂY!)

SBDHOTENANHVANTOAN
190001Nguyễn Huỳnh Ngọc Ái9.36.256.75
190002Phạm Mỹ Ái2.22.254.25
190003Phạm Nhân Ái2.83.54.75
190004Bùi Khánh An8.75.759
190005Bùi Tấn Quốc An7.85.2510
190006Cao Vọng An9.158.75
190007Dương Khánh An6.25.59
190008Dương Tuấn An4.65.55.75
190009Đặng Thùy An855.5
190010Đoàn Vũ Thanh An8.444.25
190011Hoàng Ngọc Thụy An6.866.5
190012Hoàng Ngọc Xuân An8.25.57.25
190013Lê Hoài Thiên An6.36.59
190014Lê Nguyễn Bảo An4.47.57.5
190015Lê Thái An5.75.756
190016Lê Trần Khánh An45.254.25
190017Lương Nguyễn Minh An5.95.258.75
190018Lưu Nguyễn Minh An9.76.58.75
190019Nguyễn Dân An755
190020Nguyễn Đặng Ninh An978.75
190021Nguyễn Hà An8.16.258.5
190022Nguyễn Hải Tâm An5.362.5
190023Nguyễn Hoài An3.65.757.5
190024Nguyễn Hoàng Thanh An6.765.75
190025Nguyễn Huy An4.53.755.25
190026Nguyễn Huỳnh Khánh An6.35.757.25
190027Nguyễn Lâm Gia An8.662
190028Nguyễn Minh An84.758.25
190029Nguyễn Ngọc Thái An5.45.56.5
190030Nguyễn Ngọc Thiên An7.65.57.25
190031Nguyễn Phúc An8.34.57.75
190032Nguyễn Phước Khang An5.74.756.75
190033Nguyễn Thái Nhật An2.855.5
190034Nguyễn Thanh An
190035Nguyễn Thanh An
190036Nguyễn Thành An7.96.258.5
190037Nguyễn Thị Mỹ An5.25.57
190038Nguyễn Thiên An63.58.5
190039Ninh Vương Nhiên An85.757
190040Phạm Đức An6.14.256.5
190041Phan Lê Thùy An6.45.56
190042Tạ Hữu An54.7510
190043Thái Khánh Hoàng An4.84.754.25
190044Trần An2.13.755.5
190045Trần Đăng Khánh An9.25.756.75
190046Trần Hoài Thu An5.34.255.75
190047Trần Lê Thanh An7.95.255.75
190048Trần Nguyễn Phương An4.92.755
190049Trần Thanh Bình An7.36.757.5
190050Trần Vũ Hoài An7.95.755.75
190051Võ Nguyễn Trường An7.151.25
190052Võ Trần Khánh An7.358
190053Võ Xuân An9.65.757.75
190054Vũ Phan Hoài An5.36.56
190055Vũ Quỳnh An5.45.757.5
190056Bùi Minh Anh4.34.252.75
190057Bùi Ngọc Duy Anh3.145
190058Bùi Nguyễn Duy Anh5.459.5
190059Bùi Nguyễn Trúc Anh757
190060Bùi Việt Anh3.23.256.75
190061Châu Nguyễn Vy Anh5.95.257.25
190062Chung Bội Anh7.36.57.25
190063Diệp Quế Anh9.368
190064Dư Nguyễn Nam Anh9.27.759.25
190065Dương Ngọc Phương Anh9.25.758.25
190066Dương Quỳnh Anh7.66.257
190067Đàm Nguyễn Phương Anh8.26.57.75
190068Đặng Đinh Tú Anh54.256.25
190069Đặng Minh Anh9.34.756
190070Đặng Trương Nam Anh4.35.255.75
190071Đinh Hồng Anh668.25
190072Đoàn Bảo Anh7.64.753.75
190073Đoàn Ngọc Anh2.85.253
190074Đoàn Vân Anh8.67.258.5
190075Đỗ Hồng Thiên Anh542.75
190076Đỗ Minh Anh8.43.754.5
190077Đỗ Nguyễn Mỹ Anh7.65.752.5
190078Đỗ Vân Anh3.556.5
190079Đỗ Vũ Nguyên Anh6.466.75
190080Hà Nguyễn Tường Anh6.45.56
190081Hà Phương Anh6.85.58
190082Hà Quỳnh Anh9.26.58.5
190083Hoàng Đình Thục Anh9.56.58.25
190084Hoàng Minh Anh3.84.58
190085Hoàng Minh Anh4.86.256.5
190086Hoàng Nguyễn Đức Anh6.85.254.25
190087Hồ Nguyễn Tâm Anh4.34.58
190088Hồ Nhật Ngân Anh24.53.5
190089Huỳnh Lan Anh9.158
190090Huỳnh Phương Anh8.854.5
190091Huỳnh Quang Bảo Anh7.258.75
190092Huỳnh Thái Duy Anh7.65.510
190093Huỳnh Trần Tâm Anh9.278.5
190094Lại Nguyễn Quỳnh Anh8.654.75
190095Lê Bùi Lan Anh4.95.753.5
190096Lê Duy Anh6.85.757.5
190097Lê Đỗ Minh Anh6.95.259
190098Lê Hoàng Kim Anh6.6
190099Lê Hoàng Minh Anh6.96.756.25
190100Lê Loan Anh6.95.255.5
190101Lê Ngọc Phương Anh4.15.758.25
190102Lê Ngọc Vương Anh5.24.758
190103Lê Nguyễn Bảo Anh65.755.25
190104Lê Nguyễn Duy Anh35.58
190105Lê Nguyễn Lan Anh6.95.752.5
190106Lê Nguyễn Phương Anh1.93.50.5
190107Lê Nhật Anh4.155.75
190108Lê Quốc Anh7.86.59
190109Lê Quốc Anh64.256.75
190110Lê Quốc Quỳnh Anh6.45.56.5
190111Lê Tuấn Anh8.158
190112Lê Tuấn Anh2.94.759.25
190113Lê Tuấn Anh2.83.57
190114Lê Văn Đức Anh7.65.258.5
190115Lục Gia Minh Anh8.54.754.75
190116Lương Thị Mai Anh6.64.258.5
190117Lưu Kiều Vân Anh5.35.757.75
190118Lưu Phương Anh3.64.253
190119Mai Quỳnh Anh9.35.58.75
190120Ngô Kỳ Anh74.755.75
190121Ngô Minh Anh9.36.258
190122Ngô Nguyễn Vân Anh3.75.259
190123Ngô Quốc Anh7.857.5
190124Nguyễn Bá Hoàng Anh8.35.57.5
190125Nguyễn Bảo Quỳnh Anh86.58.5
190126Nguyễn Cảnh Duy Anh8.26.59.25
190127Nguyễn Châu Anh6.46.254.5
190128Nguyễn Công Nam Anh3.769.5
190129Nguyễn Duy Anh9.55.58.75
190130Nguyễn Duy Anh6.756.75
190131Nguyễn Đặng Nhật Anh5.74.59.25
190132Nguyễn Đức Anh3.856.75
190133Nguyễn Đức Anh6.15.257.25
190134Nguyễn Đức Nam Anh4.95.58.75
190135Nguyễn Gia Bảo Anh9.65.757.5
190136Nguyễn Hoàng Anh5.35.758
190137Nguyễn Hoàng Anh2.73.752.5
190138Nguyễn Hoàng Anh8.15.756.5
190139Nguyễn Hoàng Mỹ Anh7.266.75
190140Nguyễn Hoàng Trâm Anh9.66.259
190141Nguyễn Hoàng Tuấn Anh3.83.756
190142Nguyễn Hồng Anh868.5
190143Nguyễn Huỳnh Trúc Anh664.25
190144Nguyễn Khuê Thảo Anh9.877.25
190145Nguyễn Kim Anh5.45.52.5
190146Nguyễn Lan Anh5.252.75
190147Nguyễn Lê Phương Anh3.146.25
190148Nguyễn Lê Việt Anh2.452.5
190149Nguyễn Minh Anh3.25
190150Nguyễn Minh Anh8.95.57.5
190151Nguyễn Minh Anh2.85.757.75
190152Nguyễn Minh Anh5.15.53.75
190153Nguyễn Minh Lan Anh4.946
190154Nguyễn Ngọc Anh1.93.253.25
190155Nguyễn Ngọc Lan Anh3.83.755.25
190156Nguyễn Ngọc Minh Anh5.14.57.75
190157Nguyễn Ngọc Minh Anh6.85.254.75
190158Nguyễn Ngọc Phương Anh9.468.25
190159Nguyễn Ngọc Trâm Anh8.44.258.5
190160Nguyễn Ngọc Tường Anh7.95.258.5
190161Nguyễn Nhật Anh7.53.755
190162Nguyễn Nhữ Phương Anh4.952.5
190163Nguyễn Phước Anh6.15.56.5
190164Nguyễn Phước Quý Nhật Anh3.757
190165Nguyễn Phương Hoàng Anh3.453
190166Nguyễn Quân Vân Anh4.954.5
190167Nguyễn Quốc Tuấn Anh64.757.5
190168Nguyễn Quỳnh Anh8.56.258
190169Nguyễn Thị Kim Anh7.34.257.5
190170Nguyễn Thị Minh Anh2.73.750.75
190171Nguyễn Tiến Anh2.54.54.25
190172Nguyễn Tô Duy Anh
190173Nguyễn Trần Nhật Anh6.45.838
190174Nguyễn Trần Vân Anh3.245.25
190175Nguyễn Trung Anh4.547
190176Nguyễn Trung Anh8.25.258.75
190177Nguyễn Truyền Vân Anh4.35.756.5
190178Nguyễn Tuấn Anh6.756.5
190179Nguyễn Vân Anh6.36.259
190180Nguyễn Vân Anh7.44.754.5
190181Nguyễn Vũ Minh Anh5.85.255.5
190182Phạm Hà Anh4.74.258
190183Phạm Lương Đức Anh2.845.25
190184Phạm Ngọc Huỳnh Anh6.65.55.75
190185Phạm Ngọc Quỳnh Anh6.356.75
190186Phạm Thị Ngọc Anh7.958
190187Phạm Thùy Minh Anh8.36.58.25
190188Phạm Xuân Đức Anh54.56
190189Phan Ngô Hoàng Anh7.46.255.5
190190Phan Tôn Minh Anh7.75.755.25
190191Quản Phương Anh8.16.56
190192Tạ Duy Anh5.35.58.25
190193Thái Ngọc Quỳnh Anh7.85.255.75
190194Thái Vân Anh5.75.58.5
190195Thái Vân Anh2.146
190196Thiêm Tú Anh8.37.258.5
190197Trần Bá Anh7.15.2510
190198Trần Chương Anh3.54.758
190199Trần Đỗ Phương Anh7.767
190200Trần Lê Hải Anh5.46.753.75
190201Trần Lê Khắc Tâm Anh8.85.52.25
190202Trần Lữ Ngọc Anh4.86.254.75
190203Trần Nguyễn Trâm Anh3.75.253.5
190204Trần Như Mai Anh7.46.2510
190205Trần Phúc Phương Anh5.66.755.75
190206Trần Phương Anh9.866.5
190207Trần Phương Anh8.76.258.75
190208Trần Thảo Anh7.45.257.5
190209Trần Thị Minh Anh5.957.25
190210Trần Thị Thảo Anh5.84.750.75
190211Trần Thị Vân Anh2.961.25
190212Trần Tuyết Anh4.14.252.25
190213Trương Phương Anh6.769
190214Văn Duy Anh7.5510
190215Võ Hoàng Anh2.32.756.75
190216Võ Lê Thùy Anh9.259
190217Võ Ngọc Trâm Anh6.86.259
190218Vũ Nguyễn Tuấn Anh7.34.756
190219Vũ Thị Lan Anh65.56.5
190220Đào Ngô Ngọc Ánh3.356.75
190221Nguyễn Ngọc Ánh5.74.756
190222Phạm Nguyễn Hồng Ánh2.43.759
190223Đỗ Nguyễn Ngọc Vy Anna6.76.758
190224Dương Thụy Hồng Ân5.14.753.25
190225Đặng Hải Duy Ân7.55.254.5
190226Đinh Thiên Ân3.758.25
190227Đoàn Thiên Ân358.75
190228Giang Lệ Ân5.155.25
190229Hà Phạm Thiên Ân8.84.757
190230Lê Đỗ Tri Ân8.25.758.5
190231Lê Nguyên Ân5.85.755.25
190232Lê Trương Hồng Ân6.976.25
190233Nguyễn Duy Ân6.658.25
190234Nguyễn Duy Hoàng Ân4.158
190235Nguyễn Trần Vy Ân8.87.258.75
190236Nguyễn Tường Ân7.44.54.25
190237Phạm Hồng Ân9.156.75
190238Trần Hồng Ân5.459.25
190239Trần Hồng Thiên Ân4.167.75
190240Trần Phạm Thiên Ân968.5
190241Chung Ngọc Bách4.83.56.25
190242Hồ Viết Bách4.52.758
190243Nguyễn Gia Bách6.84.756.25
190244Nguyễn Huy Bách8.66.258
190245Nguyễn Tất Bách7.24.756.5
190246Võ Gia Bách3.94.586.25
190247Nguyễn Ngọc Bản8.25.257.75
190248Bùi Nguyễn Quốc Bảo8.33.173.25
190249Bùi Thái Bảo4.24.759.75
190250Bùi Văn Quốc Bảo6.65.59
190251Đặng Quốc Bảo7.36.759.5
190252Đinh Hữu Bảo4.747.75
190253Hà Gia Bảo
190254Huỳnh Di Bảo55.255.5
190255Huỳnh Dương Gia Bảo2.63.258
190256Huỳnh Quốc Bảo5.44.757
190257Lê Hùng Việt Bảo8.86.4210
190258Lê Nguyên Bảo5.14.257.75
190259Lê Quốc Bảo5.748.5
190260Lê Thái Bảo1.42.257
190261Lê Viết Bảo8.84.58.25
190262Lữ Đình Quốc Bảo4.63.756
190263Lương Hoàng Bảo5.74.336.75
190264Lương Phan Huy Bảo7.66.57.5
190265Nguyễn Cửu Gia Bảo7.957.25
190266Nguyễn Duy Bảo2.745.75
190267Nguyễn Đức Gia Bảo5.34.756.75
190268Nguyễn Gia Bảo6.64.254.75
190269Nguyễn Lâm Gia Bảo8.75.757
190270Nguyễn Minh Bảo74.757
190271Nguyễn Phước Bảo8.169
190272Nguyễn Trần Gia Bảo4.83.54
190273Nguyễn Trần Ngọc Bảo5.14.254.5
190274Nguyễn Trần Nguyên Bảo9.25.759
190275Nguyễn Trọng Duy Bảo8.66.257.5
190276Nguyễn Vĩnh Gia Bảo8.55.53.25
190277Nguyễn Vĩnh Phúc Bảo3.45.257.5
190278Phạm Dương Gia Bảo7.757
190279Phạm Gia Bảo7.458.25
190280Phạm Ngọc Bảo3.75.756.75
190281Phạm Quốc Bảo85.7510
190282Phan Gia Bảo2.82.255.25
190283Quách Gia Bảo5.15.755
190284Tô Gia Bảo6.44.2510
190285Tô Minh Bảo8.352.75
190286Tôn Thất Ngọc Bảo2.64.758
190287Trần Di Bảo8.76.58.75
190288Trần Hoàng Phi Bảo4.73.252.25
190289Trần Tường Ngọc Bảo4.76.59.75
190290Trịnh Quốc Bảo3.758.5
190291Văn Gia Bảo6.154.75
190292Võ Hoàng Thái Bảo4.14.54
190293Võ Tá Bảo7.36.258.5
190294Hoàng Băng Băng6.966.5
190295Nguyễn Đoàn Hải Băng7.75.258.75
190296Châu Chấn Bằng4.367.75
190297Nguyễn Việt Bằng6.75.758.75
190298Dương Thúy Bình5.25.59.5
190299Đoàn Quốc Bình4.86.256.5
190300Lê An Bình642.75
190301Lê Khúc Trí Bình4.54.258
190302Lê Quốc Bình4.83.58
190303Lê Xuân Bình6.95.57.5
190304Lý Ngọc Bình2.45.756
190305Mai Quốc Bình7.159
190306Nguyễn Lại Thái Bình4.94.337
190307Nguyễn Thanh Bình8.14.2510
190308Nguyễn Thị Mai Bình4.84.254
190309Nguyễn Thiên Bình8.15.588.5
190310Nguyễn Vân Bình9.45.257
190311Nguyễn Vũ Bình7.44.756.5
190312Phạm Nguyễn Bình Bình8.24.756
190313Trần Gia Bình7.55.259
190314Trịnh Nghi Bình9.34.757.5
190315Võ Nguyễn An Bình5.75.58.25
190316Võ Thị Thanh Bình7.85.757.75
190317Ong Gia Bội6.25.758.75
190318Thái Bội Bội6.14.588.5
190319Phạm Quốc Bửu6.95.756
190320Nguyễn Bình Ca4.24.086
190321Nguyễn Thăng Ca6.74.51
190322Lê Trần Nguyên Các2.851.25
190323Nguyễn Trung Cang4.356.25
190324Đào Đức Cảnh6.15.55.75
190325Phan Cầm75.756.5
190326Trần Quang Chánh8.66.57.25
190327Bùi Bảo Châu7.66.56.5
190328Dương Minh Châu65.752.75
190329Đoàn Bảo Châu2.84.927.75
190330Huỳnh Lưu Ngọc Châu6.66.253.5
190331Lê Bảo Châu8.15.755.75
190332Lê Diệp Minh Châu4.44.55.75
190333Lê Huỳnh Minh Châu7.35.55.5
190334Lý An Châu8.55.755.75
190335Nguyễn Bảo Châu75.757.25
190336Nguyễn Đặng Bảo Châu7.867
190337Nguyễn Hoàng Bảo Châu7.95.258.75
190338Nguyễn Hồ Minh Châu5.553.25
190339Nguyễn Ngọc Bảo Châu3.44.55.25
190340Nguyễn Ngọc Minh Châu854.5
190341Nguyễn Ngọc Minh Châu5.94.52.5
190342Nguyễn Phạm Minh Châu7.778.5
190343Phạm Minh Châu4.96.56.25
190344Phan Nguyễn Minh Châu84.757.75
190345Tất Minh Châu5.55.755.5
190346Trần Hoàng Bảo Châu8.56.56
190347Trần Hoàng Minh Châu9.66.758.75
190348Trần Minh Châu7.25.58.5
190349Trần Ngọc Minh Châu4.56.56.75
190350Trần Nguyễn Quỳnh Châu7.35.678.5
190351Trần Quỳnh Châu85.59
190352Trương Thụy Bảo Châu8.66.258
190353Vũ Huyền Châu5.64.54.25
190354Dương Hoàng Yến Chi3.45.257
190355Dương Linh Chi8.46.258
190356Hoàng Linh Chi3.85.086.25
190357Lương Quỳnh Chi5.35.55.75
190358Nguyễn Ngọc Khánh Chi6.15.754.25
190359Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi8.96.258
190360Nguyễn Ngọc Uyên Chi9.35.57.75
190361Phạm Khánh Chi7.66.256
190362Trần Ngọc Quỳnh Chi4.75.258.75
190363Trần Phạm Lan Chi6.95.257.75
190364Trương Thị Kim Chi3.34.56.25
190365Võ Việt Chi8.95.56.5
190366Nguyễn Lê Chí9.533.25
190367Phạm Trọng Chinh4.85.258.5
190368Phạm Đức Chính6.35.756.5
190369Phạm Lê Chuẩn6.86.757.75
190370Nguyễn Ngọc Kim Chung4.968.25
190371Nguyễn Phước Du Chuyên7.15.56.5
190372Ngô Tùng Chương4.34.254.25
190373Võ Minh Chương6.35.2510
190374Võ Nguyễn Nguyên Chương4.71.5
190375Đặng Thành Công8.26.258.5
190376Nguyễn Bá Công8.14.758.5
190377Nguyễn Đức Thành Công8.347.75
190378Trần Quốc Công4.55.54.75
190379Lý Tín Cương2.953.25
190380Bùi Đức Mạnh Cường8.356.75
190381Huỳnh Võ Anh Cường4.44.756
190382Lương Trí Cường4.74.54.75
190383Nguyễn Mạnh Cường6.34.55.75
190384Nguyễn Quốc Cường6.446.75
190385Phạm Cường2.23.751.5
190386Phạm Đình Cường1.84.752
190387Trần Đức Trí Cường4.25.59
190388Võ Chí Cường2.25.756.5
190389Vũ Việt Cường8.53.257.25
190390Bùi Hoàng Danh6.95.758.75
190391Lê Hoàng Danh8.94.758.5
190392Nguyễn Công Danh7.868.5
190393Nguyễn Đức Danh6.958.25
190394Nguyễn Thành Danh5.458.25
190395Trần Đỗ Thành Danh6.85.258.25
190396Trần Phan Anh Danh8.65.2510
190397Vũ Thành Danh8.94.756.25
190398Lê Quỳnh Dao6.45.56.5
190399Nguyễn Võ Di96.2510
190400Phạm Ngọc Thiên Di7.366.25
190401Phạm Trương Kim Di5.45.677
190402Phạm Trương Ngọc Di6.65.178.75
190403Trương Đại Dĩ5.83.754.25
190404Bùi Thị Thanh Diễm85.56.25
190405Lê Thị Kiều Diễm2.94.254.5
190406Lê Trần Ngọc Diệp2.53.753
190407Nguyễn Bảo Ngọc Diệp9.26.757.75
190408Nguyễn Ngọc Diệp5.35.584.25
190409Nguyễn Phan Xuân Diệp256.25
190410Đoàn Thị Huyền Diệu4.65.755
190411Phạm Thị Huyền Diệu5.65.256.5
190412Huỳnh Tuyết Dinh6.56.256
190413Lê Trần Bích Du6.45.758.5
190414Nguyễn Háo Hồng Dũ7.55.258
190415Lại Nguyễn Thùy Dung4.75.755
190416Nguyễn Hoàng Dung4.855
190417Nguyễn Phan Thùy Dung8.45.756.25
190418Nguyễn Phương Dung8.14.56.75
190419Nguyễn Thùy Dung362.25
190420Phạm Nguyễn Thủy Dung5.96.257.75
190421Trần Lê Dung2.86.254
190422Dương Hiền Minh Dũng6.167.25
190423Đào Trí Dũng5.95.258.5
190424Huỳnh Dũng8.15.256
190425Huỳnh Quốc Dũng6.657
190426Huỳnh Tấn Dũng5.559.25
190427Lê Dũng85.57.25
190428Lê Tấn Dũng5.25.258.5
190429Mai Thái Dũng94.754.5
190430Nguyễn Hiền Trí Dũng6.45.55.25
190431Nguyễn Quang Dũng6.24.256
190432Nguyễn Quang Dũng6.55.59
190433Nguyễn Quang Dũng8.24.56.75
190434Nguyễn Tấn Dũng5.74.255.5
190435Phạm Hoàng Dũng5.34.257
190436Quách Trung Dũng6.14.58
190437Trần Chí Dũng2.14.255
190438Trần Mạnh Dũng7.95.757
190439Trần Tiến Dũng6.35.256.25
190440Trương Trí Dũng3.55.755.25
190441Uông Đình Dũng4.746.5
190442Vũ Thao Trung Dũng7.43.54.5
190443Bùi Nguyễn Khương Duy64.56
190444Đào Minh Duy8.867.75
190445Đặng Vũ Hữu Duy65.257.75
190446Khương Duy8.168.5
190447Kiều Bảo Duy5.456.5
190448Lâm Tuấn Duy768
190449Lê Đoàn Khương Duy4.26.256.5
190450Lê Đức Duy7.16.258.25
190451Lê Minh Duy8.96.258
190452Lê Nguyễn Anh Duy4.266.75
190453Nguyễn Duy8.65.754
190454Nguyễn Anh Duy4.253.5
190455Nguyễn Bảo Khánh Duy8.24.258
190456Nguyễn Đăng Duy74.259
190457Nguyễn Hoàng Duy94.256.25
190458Nguyễn Lai Chấn Duy5.622.5
190459Nguyễn Minh Anh Duy4.86.57.25
190460Nguyễn Quang Duy8.55.7510
190461Nguyễn Trần Bảo Duy7.75.257.75
190462Nguyễn Trịnh Hải Duy7.95.255.75
190463Nguyễn Trương Khánh Duy7.769.75
190464Phạm Khắc Duy8.14.58.5
190465Phạm Lê Duy4.148.5
190466Phạm Phú Duy6.656.5
190467Phạm Quang Duy6.268.5
190468Phan Đình Trọng Duy5.85.251.75
190469Trần Anh Duy6.357.75
190470Trần Đắc Duy4.64.57.5
190471Trần Đức Duy7.258
190472Trần Khánh Duy7.566.25
190473Trần Phạm Khánh Duy6.26.58.5
190474Văn Diệp Bảo Duy7.24.757.5
190475Vũ Hoàng Duy8.95.59
190476Lê Thị Mỹ Duyên5.95.58
190477Mai Nguyễn Khánh Duyên4.64.257.25
190478Ngô Mỹ Duyên4.44.55
190479Nguyễn Đặng Ngọc Duyên5.34.56.25
190480Nguyễn Kim Mỹ Duyên7.84.759
190481Nguyễn Minh Duyên7.95.757.25
190482Phạm Thùy Duyên44.757
190483Trần Ngọc Mỹ Duyên6.35.756.25
190484Trần Thị Mỹ Duyên4.55.58.75
190485Vũ Hạnh Duyên8.55.58
190486Thái Quang Dự5.75.257.25
190487Đặng Hoàng Dương3.56.258
190488Khúc Nguyên Dương5.14.756.75
190489Lê Hoàng Tuấn Dương8.46.258.75
190490Lưu Bá Dương3.65.756.25
190491Nguyễn Công Thái Dương9.86.258
190492Nguyễn Diệu Thùy Dương4.756.5
190493Nguyễn Đào Thùy Dương7.25.755.5
190494Nguyễn Lê Triều Dương93.757.5
190495Nguyễn Thùy Dương3.466.5
190496Nguyễn Thùy Dương2.76.251.25
190497Nguyễn Trùng Dương5.84.758.75
190498Nguyễn Xuân Hoàng Dương9.558.5
190499Phạm Thùy Dương74.257
190500Phan Trần Khánh Dương3.55.254
190501Tô Thùy Dương8.45.56.25
190502Trịnh Xuân Dương4.649
190503Võ Đỗ Quang Dương4.55.58.5
190504Nguyễn Tấn Đại4.94.750
190505Phạm Huỳnh Bảo Đại5.857
190506Vũ Vĩnh Đại4.95.254.5
190507Lê Can Đảm3.53.756.5
190508Liêu Lin Đan75.258.75
190509Lưu Khánh Đan7.54.758.75
190510Nguyễn Linh Đan8.657.25
190511Trần Ngọc Minh Đan7.557
190512Trần Ngọc Thanh Đan8.65.755.5
190513Vương Hiểu Đan3.95.754.25
190514Nguyễn Triệu Đang3.25.255.5
190515Mai Anh Đào5.65.59
190516Mai Phan Anh Đào7.36.7510
190517Nguyễn Hồng Đào9.25.58
190518Trần Minh Đạo5.24.758.75
190519Bùi Ngô Tấn Đạt658.75
190520Bùi Quốc Đạt4.35.258.75
190521Bùi Tuấn Đạt7.34.54.75
190522Chu Thành Đạt3.14.254
190523Dương Tấn Đạt8.85.257
190524Đào Quang Đạt9.65.258.75
190525Hồ Sĩ Thành Đạt8.65.757.75
190526Kỷ Doãn Đạt
190527Lâm Kim Đạt6.25.56.5
190528Lê Hoàng Đạt4.559
190529Lý Thành Đạt7.569.75
190530Nguyễn Cao Đạt6.969.5
190531Nguyễn Hồng Đạt96.259.25
190532Nguyễn Minh Đạt7.365.5
190533Nguyễn Ngọc Đạt9.34.758.5
190534Nguyễn Thành Đạt6.569.75
190535Nguyễn Thiên Đạt3.458
190536Nguyễn Tiến Đạt3.35.58
190537Nguyễn Tiến Đạt4.546.75
190538Nguyễn Trần Quốc Đạt8.36.258
190539Phan Nhật Đạt8.147.5
190540Tăng Nguyễn Tiến Đạt5.6610
190541Trần Tấn Đạt6.75.176.5
190542Trần Văn Quốc Đạt3.45.52.25
190543Trương Quang Đạt9.3610
190544Võ Thành Đạt4.958
190545Vũ Tiến Đạt3.84.083.25
190546Bùi Vũ Thiên Đăng9.247.25
190547Lê Hải Đăng7.95.57
190548Lê Phước Đăng3.14.54.25
190549Lư Trần Nguyên Đăng4.15.55.75
190550Nguyễn Hải Đăng3.65.258.75
190551Nguyễn Hồ Đăng55.58.75
190552Nguyễn Minh Đăng9.33.755.75
190553Nguyễn Thanh Nhật Đăng7.559
190554Nguyễn Võ Minh Đăng6.45.56.25
190555Phan Kỳ Đăng
190556Trần Minh Đăng4.658.75
190557Vũ Thị Hải Đăng3.96.54.5
190558Nguyễn Lam Điền8.55.7510
190559Nguyễn Phúc Điền8.258
190560Lê Nguyễn Hoàng Mỹ Đình8.169.75
190561Trần Phương Đình7.957.25
190562Nguyễn Quốc Chí Đỉnh7.46.256.75
190563Nguyễn Thiên Định85.55.25
190564Nguyễn Tuấn Định7.75.58.75
190565Đỗ Ngọc Phương Đoan3.66.585.25
190566Nguyễn Hữu Thục Đoan7.17.57.5
190567Trần Phủ Mai Đoan2.553.75
190568Cao Kim Đô5.85.757
190569Trần Bá Đông3.53.258.75
190570Chiêu Lê Hoài Đức3.24.55.25
190571Hoàng Anh Đức9.258.25
190572Lê Thanh Hoàng Đức4.755
190573Lữ Minh Đức3.44.58.75
190574Nguyễn Anh Đức7.56.759
190575Nguyễn Anh Đức7.56.258.75
190576Nguyễn Đặng Minh Đức6.76.58
190577Nguyễn Huy Đức8.969.5
190578Nguyễn Lê Thành Đức45.57
190579Nguyễn Minh Đức6.35.58
190580Nguyễn Trọng Đức2.64.57.75
190581Nguyễn Văn Đức7.34.57.75
190582Phạm Trọng Đức7.957.5
190583Trần Hồng Đức2.559.5
190584Trần Hồng Đức9.244
190585Trần Mạnh Đức9.45.510
190586Trần Minh Đức4.95.257.75
190587Trần Minh Đức55.253.5
190588Trần Minh Đức4.24.757
190589Trần Tuấn Đức75.57.75
190590Văn Trí Đức7.66.55.75
190591Võ Anh Đức7.66.259
190592Võ Minh Đức769.5
190593Nguyễn Quốc Hưng Gia2.232.75
190594Phạm Vũ Đắc Gia957
190595Đào Lê Tịnh Giang3.15.54.75
190596Đinh Quỳnh Giang8.55.55.5
190597Lại Thu Giang6.453.75
190598Lê Minh Giang6.25.257.5
190599Lê Trường Giang9.136.5
190600Nguyễn Đình Khánh Giang6.65.258.25
190601Nguyễn Hoàng Giang858.5
190602Nguyễn Thị Hương Giang
190603Nguyễn Thị Hương Giang7.466.25
190604Nguyễn Thị Linh Giang7.15.254.25
190605Nguyễn Trần Thu Giang6.55.56.5
190606Phạm Hoàng Giang8.35.2510
190607Trần Trường Giang7.15.255.25
190608Trương Quỳnh Giang5.95.57.5
190609Đỗ Như Quỳnh Giao6.35.257
190610Lê Huỳnh Giao3.96.753.75
190611Lê Phạm Quỳnh Giao7.26.258.5
190612Phạm Ngọc Quỳnh Giao2.14.255.5
190613Trần Khải Ngân Giao6.54.56
190614Võ Nguyên Giáp4.569
190615Phạm Ngọc Giàu5.17.58.5
190616Huỳnh Lê Ngọc Hà2.545.75
190617Lê Đỗ Nhật Hà9.55.757.75
190618Lê Thanh Hà8.44.758
190619Lê Thị Thu Hà7.456.25
190620Lê Vũ Ngân Hà9.46.58
190621Nguyễn Bích Hà4.659
190622Nguyễn Hoàng Khánh Hà6.35.58
190623Nguyễn Minh Hà5.85.758
190624Nguyễn Ngân Hà8.15.759
190625Nguyễn Phạm Ngân Hà3.96.758.25
190626Nguyễn Phạm Ngân Hà65.53.5
190627Nguyễn Thị Mỹ Hà95.757.5
190628Nguyễn Thị Ngọc Hà7.46.58
190629Nông Minh Hà8.85.59.25
190630Phạm Minh Hà666.5
190631Trần Mai Khánh Hà7.85.53
190632Trần Nguyễn Hoàng Hà6.64.256.5
190633Trần Nguyễn Nhật Hà6.23.253.75
190634Trần Việt Hà8.84.255.75
190635Võ Thế Minh Hà4.75.752.25
190636Võ Trúc Hà5.95.753.5
190637Nguyễn Hoàng Khánh Hạ9.367.5
190638Nguyễn Thy Hạ7.15.256
190639Trần Nhật Hạ8.75.58
190640Dương Hồng Hải5.84.256.25
190641Đào Hồng Hải4.146.75
190642Đoàn Công Hải63.756.25
190643Đỗ Nam Hải7.52.754.75
190644Hoàng Lê Đông Hải6.73.755.25
190645Lê Phước Hải6.43.759
190646Lê Quang Hải8.24.257
190647Ngô Hoàng Hải5.64.759.25
190648Nguyễn Nguyên Hải4.23.253.5
190649Nguyễn Phạm Tiến Hải453.5
190650Nguyễn Thiên Hải6.53.838.25
190651Phan Trần Hải7.24.54
190652Đỗ Lê Trang Hạnh8.96.257
190653Lê Phan Hiếu Hạnh5.25.755.75
190654Nguyễn Hiếu Hạnh86.257.5
190655Nguyễn Vũ Hồng Hạnh8.648.75
190656Trần Thị Hồng Hạnh5.7610
190657Võ Minh Hạnh8.53.755
190658Bành Thiện Hào7.74.757.75
190659Dương Song Hào9.15.758.25
190660Đặng Thế Anh Hào76.259
190661Đỗ Kiến Hào7.14.756.25
190662Hà Nhật Hào5.558.25
190663Lê Thiên Hào5.558.75
190664Lê Tự Nguyên Hào8.86.759.75
190665Nguyễn Khánh Gia Hào8.55.257.25
190666Phạm Gia Hào5.55.257.5
190667Tạ Chí Hào7.95.55.5
190668Trần Anh Hào7.86.58.5
190669Trần Thế Hào8.75.758
190670Võ Văn Hào55.757
190671Nguyễn Vũ Như Hảo9.26.257.75
190672Trình Quang Hạo6.54.58.5
190673Lê Thúy Hằng4.977.25
190674Nguyễn Ngọc Xuân Hằng4.44.753
190675Nguyễn Vũ Thanh Hằng8.768.5
190676Trần Ngọc Phương Hằng6.267.75
190677Trịnh Minh Hằng8.35.57.75
190678Bùi Ngọc Hân
190679Bùi Thục Hân7.466.5
190680Cao Thụy Nguyên Hân9.568.5
190681Chu Phúc Gia Hân8.85.758.75
190682Đặng Bảo Hân7.36.57.5
190683Đặng Gia Hân4.46.54.25
190684Đinh Huỳnh Bảo Hân7.35.58
190685Đoàn Huỳnh Ngọc Hân6.95.56
190686Đỗ Trần Bảo Hân9.66.59
190687Hà Gia Hân2.95.53.75
190688Hành Nguyễn Gia Hân7.95.59
190689Huỳnh Gia Hân6.568.5
190690Huỳnh Ngọc Hân7.55.53.5
190691Lâm Gia Hân2.44.752
190692Lê Đắc Vĩnh Hân7.94.57.25
190693Lê Gia Hân8.74.926.75
190694Lê Ngọc Gia Hân6.15.55.5
190695Lê Trần Gia Hân5.165.75
190696Lữ Phạm Gia Hân6.75.758
190697Lưu Nguyễn Ngọc Hân2.85.255.75
190698Nguyễn Dương Bảo Hân8.45.757.5
190699Nguyễn Gia Hân5.25.58.25
190700Nguyễn Hoàng Ngọc Hân2.75.757.5
190701Nguyễn Hồng Hân5.542
190702Nguyễn Ngọc Hân8.85.757.5
190703Nguyễn Ngọc Châu Hân7.55.755.5
190704Nguyễn Thị Ngọc Hân
190705Nguyễn Trí Hân9.658.5
190706Nguyễn Vũ Ngọc Hân7.55.754
190707Ninh Gia Hân4.95.257.25
190708Phạm Khả Hân9.778.25
190709Phạm Ngọc Hân6.856
190710Phạm Nguyễn Ngọc Hân9.567.25
190711Sầm Gia Hân4.962.75
190712Tạ Bảo Hân5.75.754.5
190713Trần Ngọc Gia Hân5.365.25
190714Trần Phùng Gia Hân
190715Trương Gia Hân9.46.338.5
190716Trương Gia Hân96.756.25
190717Trương Gia Hân9.16.56.5
190718Vũ Hoàng Gia Hân5.466
190719Lưu Mai Hậu5.739
190720Đặng Thảo Hiên9.76.58.75
190721Châu Thị Thanh Hiền6.96.756.25
190722Hoàng Minh Hiền6.544.5
190723Nguyễn Thanh Hiền6.13.757.25
190724Nguyễn Thanh Tâm Hiền2.83.53.25
190725Thái Phạm Thục Hiền7.25.756.75
190726Dương Minh Hiển
190727Đinh Quang Hiển8.72.57.25
190728Nguyễn Lê Thanh Hiển8.758.5
190729Nguyễn Vinh Hiển8.64.59.25
190730Võ Lê Vinh Hiển8.45.57
190731Võ Minh Hiển8.669
190732Trần Khánh Hiệp3.54.54
190733Trịnh Quốc Hiệp95.58.25
190734Cao Đình Trung Hiếu8.95.257.75
190735Cao Quang Hiếu7.34.58.5
190736Công Lê Hiếu7.62.252
190737Dương Minh Hiếu5.74.258.5
190738Hà Minh Hiếu5.854.75
190739Lã Minh Hiếu7.14.755.75
190740Lê Công Hiếu7.34.756
190741Lê Nguyễn Minh Hiếu7.35.839.5
190742Nguyễn Hữu Gia Hiếu5.13.58.5
190743Nguyễn Minh Hiếu7.142.5
190744Nguyễn Nam Chí Hiếu9.969
190745Nguyễn Thị Ngọc Hiếu35.752.75
190746Nguyễn Trọng Hiếu7.769.75
190747Nguyễn Trung Hiếu4.96.57.75
190748Nguyễn Trung Hiếu5.86.56.25
190749Phạm Đức Hiếu9.75.428.25
190750Trần Mạnh Hiếu6.258.75
190751Trần Minh Hiếu3.266.75
190752Trần Minh Hiếu765.75
190753Trần Trung Hiếu6.868
190754Trần Trung Hiếu6.56.759
190755Trần Văn Hiếu5.14.755.25
190756Lê Nguyễn Đình Hiệu3.73.251.5
190757Tạ Huy Hiệu6.579
190758Dương Quỳnh Hoa8.17.56.25
190759Đinh Trương Ngọc Quỳnh Hoa3.25.257.75
190760Huỳnh Mỹ Hoa6.95.58
190761Lê Mỹ Kim Hoa8.46.59
190762Lương Hồng Hoa9.16.55.75
190763Nguyễn Hoài Minh Hoa4.96.253.25
190764Nguyễn Thị Kim Hoa8.655.5
190765Võ Thị Mai Hoa6.869
190766Lê Gia Hòa8.35.52.25
190767Nguyễn Đức Hòa5.76.58.5
190768Nguyễn Huy Thiên Hòa7.53.58.75
190769Nguyễn Ngọc Hòa4.956.75
190770Nguyễn Văn Hòa7.34.55
190771Phùng Quang Hòa8.74.258.5
190772Nguyễn Thị Thu Hoài7.45.258.5
190773Đặng Quốc Hoàn3.85.59.25
190774Nguyễn Thị Minh Hoàn8.66.259
190775Trần Lê Hoàn33.55.5
190776Vũ Đình Hoàn7.85.57
190777Bùi Huy Hoàng3.23.752
190778Cao Nguyễn Huy Hoàng9.164.75
190779Cấn Trọng Hoàng4.25.752.25
190780Dương Trần Minh Hoàng8.95.54.75
190781Đặng Đoàn Đức Hoàng7.56.2510
190782Đặng Minh Hoàng8.145.25
190783Đậu Trần Minh Hoàng7.35.59
190784Đinh Vương Hoàng9.25.758.25
190785Đoàn Quang Vĩnh Hoàng8.456.5
190786Đỗ Việt Hoàng9.15.56.5
190787Hà Thanh Hoàng6.868.5
190788Hà Trọng Hoàng8.968.5
190789Hồng Đức Hoàng6.65.510
190790Lê Bá Hoàng5.16.254.75
190791Lê Kim Hoàng944.25
190792Lê Minh Hoàng5.33.759
190793Lương Huy Hoàng6.94.58.25
190794Nguyễn Đặng Minh Hoàng546.5
190795Nguyễn Đăng Việt Hoàng4.55.756.75
190796Nguyễn Khánh Minh Hoàng5.44.426.75
190797Nguyễn Minh Hoàng5.569.5
190798Nguyễn Minh Hoàng8.84.58.5
190799Nguyễn Minh Hoàng9.65.58.5
190800Nguyễn Ngọc Minh Hoàng8.25.426.25
190801Nguyễn Thành Huy Hoàng2.22.755.5
190802Nguyễn Trần Huy Hoàng9.56.59
190803Nguyễn Việt Hoàng3.56.254.75
190804Nguyễn Việt Hoàng8.33.55
190805Phạm Cẩm Hoàng5.554.5
190806Phạm Đình Minh Hoàng5.356.75
190807Phạm Khánh Hoàng9.15.59
190808Phạm Minh Hoàng72.56
190809Phan Đỗ Minh Hoàng8.45.258.5
190810Thái Minh Hoàng3.42.56.25
190811Tống Huy Hoàng7.64.751.25
190812Trần Đức Hoàng54.58.5
190813Trần Minh Hoàng5.74.755
190814Trần Vĩnh Hoàng4.65.54.5
190815Trần Xuân Hoàng1.95.56.75
190816Triệu Huỳnh Minh Hoàng8.279
190817Trương Minh Hoàng7.85.758
190818Vũ Bảo Hoàng4.757
190819Vũ Minh Hoàng4.14.251
190820Vương Hoàng5.35.58.25
190821Hà Thanh Hồng4.666.75
190822Lê Thanh Hồng6.35.257.5
190823Nguyễn Nhật Hồng3.24.753.75
190824Lê Huân84.58.5
190825Võ Ngọc Huân94.254.25
190826Bùi Lưu Việt Hùng7.844.75
190827Hoàng Anh Hùng5.25.59.5
190828Huỳnh Nguyễn Quốc Hùng7.45.257
190829Lâm Hoàng Thanh Hùng2.53.753
190830Lâm Xuân Hùng2.34.755.25
190831Nguyễn Khánh Hùng5.94.258.25
190832Nguyễn Mạnh Hùng7.249.5
190833Nguyễn Phan Xuân Hùng84.176
190834Nguyễn Thế Hùng5.45.59
190835Nguyễn Triết Hùng2.12.756.75
190836Nguyễn Tuấn Hùng7.85.59.75
190837Nguyễn Viết Hùng4.64.257.5
190838Trịnh Hữu Hùng5.95.259
190839Bùi Đức Huy6.25.56.5
190840Bùi Hoàng Bảo Huy6.76.58
190841Bùi Lê Gia Huy3.14.57.5
190842Đào Nhật Huy5.85.256.75
190843Đặng Nhật Huy9.3610
190844Đoàn Đức Huy4.655.75
190845Đoàn Nguyễn Minh Huy3.352.25
190846Hàng Hữu Huy4.84.56.5
190847Hồ Huy748.25
190848Hồ Minh Nhật Huy7.76.256.5
190849Huỳnh Nhật Huy74.59
190850Huỳnh Võ Minh Huy8.855
190851Hứa Võ Nhật Huy6.15.56.25
190852Lâm Mậu Huy5.35.755.5
190853Lê Gia Huy7.75.757.5
190854Lê Huỳnh Phương Huy6.94.253.5
190855Lê Minh Huy957.25
190856Lê Nguyễn Gia Huy555.75
190857Lê Vũ Sơn Huy
190858Lương Anh Huy8.43.754.75
190859Mai Hoàng Huy3.14.756.5
190860Nguyễn Danh Huy7.656.25
190861Nguyễn Đức Huy65.75
190862Nguyễn Gia Huy7.65.759
190863Nguyễn Gia Huy6.465.75
190864Nguyễn Hà Minh Huy5.54.257.5
190865Nguyễn Hoàng Huy4.54.756.75
190866Nguyễn Lê Đăng Huy5.246
190867Nguyễn Minh Huy6.55.58.25
190868Nguyễn Minh Bảo Huy75.756.25
190869Nguyễn Ngọc Gia Huy6.44.55.5
190870Nguyễn Quang Huy6.435.25
190871Nguyễn Tài Minh Huy84.758.5
190872Nguyễn Tiến Huy6.63.759.75
190873Nguyễn Trần Đức Huy3.23.754.5
190874Nguyễn Văn Huy4.35.58.75
190875Nguyễn Vũ Gia Huy7.266.75
190876Phạm Gia Huy34.56.75
190877Phạm Lê Gia Huy3.645.25
190878Phạm Mai Minh Huy3.74.57
190879Phạm Phú Huy6.24.257.25
190880Phạm Quang Huy
190881Phạm Trần Quang Huy7.55.510
190882Phạm Viết Huy6.54.257.75
190883Phan Mạnh Huy7.85.257.5
190884Quách Quang Huy8.65.58.75
190885Tạ Quốc Huy8.35.58.5
190886Tôn Thất Minh Huy4.44.51.25
190887Trần Gia Huy8.758.25
190888Trần Gia Huy3.74.255
190889Trần Minh Huy6.969
190890Trần Nhật Huy5.12.757.75
190891Triệu Gia Huy56.59.75
190892Trương Tấn Huy5.659.25
190893Võ Hà Minh Huy8.45.58.25
190894Vũ Quang Huy7.435
190895Cao Thị Thanh Huyền6.255.25
190896Lê Minh Huyền562.75
190897Lưu Thu Huyền7.167
190898Nguyễn Thu Huyền5.16.58.5
190899Phạm Thị Khánh Huyền6.95.55.5
190900Trần Bình Phương Huyền7.95.58.5
190901Trần Thị Thu Huyền2.240.75
190902Nguyễn Ngọc Như Huỳnh2.85.54
190903Đinh Thanh Hưng5.85.57.5
190904Huỳnh Gia Hưng8.85.59.5
190905Lê Thạch Phước Hưng9.35.58.75
190906Ngô Minh Hưng7.36.59
190907Nguyễn Hưng75.259.75
190908Nguyễn Đình Phúc Hưng6.44.255.75
190909Nguyễn Hữu Gia Hưng3.12.756.25
190910Nguyễn Khương Minh Hưng5.25.258.5
190911Nguyễn Long Hưng7.76.257.75
190912Nguyễn Minh Hưng84.55.75
190913Nguyễn Nguyên Hưng5.159
190914Nguyễn Quang Hưng8.46.58.25
190915Nguyễn Quang Hưng56.59
190916Nguyễn Quốc Hưng9.367.75
190917Nguyễn Tiến Hưng6.6610
190918Phạm Duy Hưng4.85.57.75
190919Trần Gia Hưng8.867.5
190920Trần Long Hưng8.75.2510
190921Trần Quốc Hưng6.45.59.25
190922Võ Thiện Hưng7.74.257
190923Võ Văn Gia Hưng2.35.55
190924Hoàng Ngọc Lan Hương7.565.5
190925Hoàng Quỳnh Hương8.96.758.75
190926Ngô Thảo Hương8.368
190927Nguyễn Hoàng Thiên Hương9.26.57.75
190928Nguyễn Huỳnh Ngọc Hương7.25.758.25
190929Nguyễn Ngọc Hương8.75.58
190930Nguyễn Ngọc Lan Hương2.55.252
190931Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương5.967
190932Nguyễn Phước Ngọc Hương8.379
190933Nguyễn Thanh Hương5.45.257.5
190934Võ Song Hương6.26.54.5
190935Vũ Quỳnh Hương3.747.75
190936Vũ Trần Quỳnh Hương9.176.75
190937Đặng Bảo Hy85.757.25
190938Nguyễn Xuân Hy53.56.25
190939Cadungo Buenaventura Kathlene8.35.255
190940Bùi Nguyễn Kha7.64.57
190941Huỳnh Ngọc Bảo Kha9.54.755.75
190942Lê Nguyễn Đăng Kha3.558
190943Phạm Duy Hoàng Kha9.34.756.25
190944Phạm Thái Bảo Kha6.15.56.5
190945Trần Đoàn Kha4.45.177.75
190946Triệu Nguyễn Bảo Kha8.146
190947Bùi Quốc Khải9.84.256.5
190948Ngụy Tuấn Khải9.36.59.25
190949Nguyễn Đình Khải4.74.58.5
190950Nguyễn Đức Khải8.54.757.5
190951Nguyễn Huỳnh Tấn Khải4.44.255.75
190952Nguyễn Tiến Khải6.66.510
190953Nguyễn Trung Khải9.458
190954Nguyễn Tuấn Khải7.25.759.5
190955Phạm Lê Khải4.454.75
190956Phạm Quang Khải5.44.755.75
190957Bùi Minh Khang7.15.55.75
190958Bùi Nguyễn An Khang6.359
190959Đinh Hoàng Khang8.54.757
190960Đoàn Lê Vĩnh Khang7.25.758.5
190961Đỗ Nguyễn Thái Khang8.366
190962Hà Vĩnh Khang7.25.58.25
190963Huỳnh Nguyễn Minh Khang94.759
190964Lê Khắc Minh Khang
190965Lê Phú Anh Khang9.35.759
190966Lê Tấn Khang4.14.54.75
190967Lê Vĩnh Khang3.74.59
190968Lưu Nguyễn Nhật Khang8.34.757
190969Mạc Hồ Do Khang96.258.5
190970Nguyễn Khang6.355.5
190971Nguyễn An Khang3.658.5
190972Nguyễn Duy Khang7.34.336.5
190973Nguyễn Duy Khang3.54.56
190974Nguyễn Hoàng Khang5.14.53.25
190975Nguyễn Hoàng Khang6.45.255.75
190976Nguyễn Hồng Khang8.55.58.75
190977Nguyễn Mạnh Khang5.35.759.25
190978Nguyễn Mạnh Khang3.958.25
190979Nguyễn Ngọc Bảo Khang9.46.756.5
190980Nguyễn Phúc Vĩnh Khang4.85.756.75
190981Nguyễn Thái Gia Khang6.14.58
190982Nguyễn Trấn Khang4.957.75
190983Nguyễn Vĩnh Khang7.44.758.75
190984Phạm Khang4.458
190985Phạm Bá Nhật Khang7.56.58.5
190986Phan Khang54.57
190987Tiêu Quốc Minh Khang8.43.257.75
190988Tống Duy Khang9.55.756.25
190989Trần Duy Khang7.35.758.75
190990Trần Duy Khang2.733
190991Trần Gia Bảo Khang8.14.751.75
190992Trần Lê Khang7.66.59
190993Trần Phúc Khang5.15.57
190994Triệu Tấn Mẫn Khang7.55.254.5
190995Trịnh Phúc Khang5.94.59.75
190996Trương Minh Khang7.648.75
190997Võ Hữu Khang4.76.56.25
190998Vũ Nguyên Khang5.96.57.5
190999Vương Khang6.45.258.25
191000Dương Thảo Khanh8.95.757.5
191001Đinh Nhã Thùy Khanh85.756
191002Khuất Thị Lan Khanh9.16.758.5
191003Khương Hồng Khanh4.76.257.75
191004Lê Hoàng Thy Khanh7.76.57.25
191005Lê Ngọc Mai Khanh5.466.25
191006Lê Nguyễn Thiện Khanh466.75
191007Ngô Trần Quỳnh Khanh6.868.5
191008Nguyễn Ngọc Minh Khanh8.568.5
191009Nguyễn Thùy Khanh7.95.754.25
191010Nguyễn Tuấn Khanh9.45.758.5
191011Nguyễn Vân Khanh8.17.53.75
191012Nguyễn Xuân Ngọc Khanh6.376.5
191013Phạm Lợi Khanh8.45.256.75
191014Trần Hoàng Khanh4.95.254
191015Trần Mai Khanh9.76.58
191016Trần Ngọc Đăng Khanh2.86.257
191017Bao Gia Khánh6.375.25
191018Dương Thị Nguyên Khánh7.74
191019Đàm Lê Gia Khánh5.14.258.25
191020Đặng Lê Gia Khánh4.36.258.75
191021Đặng Quốc Khánh4.969
191022Đỗ Lê Quốc Khánh8.569
191023Hồ Đỗ Gia Khánh3.25.751.25
191024Hồ Ngọc Kim Khánh6.46.757.25
191025Hồng Ngọc Khánh8.45.54.75
191026Huỳnh Minh Khánh5.35.259
191027Lê Đăng Khánh6.45.758.5
191028Lô Kăm Y Minh Khánh8.65.58.75
191029Nghiêm Hàn Xuân Khánh6.95.753.5
191030Ngô Gia Khánh5.165.75
191031Nguyễn Gia Khánh6.24.753.5
191032Nguyễn Hoàng Khánh24.57.5
191033Nguyễn Lê Ngọc Khánh46.57.75
191034Nguyễn Minh Khánh6.85.256.75
191035Nguyễn Nam Khánh3.44.56
191036Nguyễn Phạm Minh Khánh5.268.5
191037Nguyễn Quốc Khánh7.1510
191038Phạm Quốc Khánh6.156
191039Phan Bá Hoàng Khánh6.268.25
191040Trần Đăng Khánh3.54.57.5
191041Trần Huy Khánh6.15.59
191042Trần Kim Khánh36.258.5
191043Trần Lê Minh Khánh5.86.252.75
191044Trần Ngọc Minh Khánh75.754.75
191045Trần Ngô Nam Khánh8.458.75
191046Trương Uyên Bảo Khánh94.753.75
191047Vĩnh Bảo Khánh3.765.25
191048Võ Gia Khánh9.15.257.5
191049Vũ Ngọc Quốc Khánh6.257.5
191050Lê Trần Thụy Khê5.14.255.5
191051Dương Ngọc Quang Khiêm6.65.759
191052Lê Uy Khiêm8.85.58.5
191053Nguyễn Bùi Trọng Khiêm3.44.754.5
191054Phạm Gia Khiêm8.35.757.25
191055Quách Khiêm5.84.757.75
191056Vũ Nguyễn Gia Khiêm8.756.75
191057Bùi Minh Khoa7.868
191058Cao Quang Nhật Khoa8.35.759
191059Dương Nguyễn Đăng Khoa6.565.25
191060Đào Minh Khoa7.45.257.75
191061Đặng Anh Khoa5.35.56.75
191062Đặng Hồ Đăng Khoa3.45.750.5
191063Đồng Nguyễn Anh Khoa4.64.751.75
191064Hà Nhật Đăng Khoa4.74.253.75
191065Hoàng Yến Khoa96.258
191066Hồ Đắc Khoa5.65.51.25
191067Huỳnh Đăng Khoa65.427.75
191068Huỳnh Minh Khoa7.85.56.5
191069Kiều Công Bảo Khoa6.33.757.5
191070Lê Anh Khoa5.25.335.25
191071Lê Anh Khoa2.21.755.75
191072Lê Anh Khoa7.95.759.5
191073Lê Anh Khoa2.75.756.5
191074Lê Bùi Minh Khoa7.95.757.75
191075Lê Đăng Khoa7.85.59.25
191076Lê Phan Minh Khoa7510
191077Ngô Đăng Khoa4.92.254.25
191078Ngô Đức Minh Khoa4.95.58.5
191079Ngô Minh Khoa6.85.259
191080Ngô Thanh Khoa353.75
191081Nguyễn Khoa3.65.254.75
191082Nguyễn Anh Khoa7.92.757.5
191083Nguyễn Đăng Khoa3.558.5
191084Nguyễn Đăng Khoa5.256
191085Nguyễn Đăng Khoa4.456.25
191086Nguyễn Đình Đăng Khoa4.94.55.75
191087Nguyễn Đông Khoa6.856.5
191088Nguyễn Hải Đăng Khoa8.55.757.5
191089Nguyễn Hoàng Anh Khoa6.85.756
191090Nguyễn Hoàng Đăng Khoa3.82.57
191091Nguyễn Khánh Khoa7.95.259
191092Nguyễn Minh Khoa7.6610
191093Nguyễn Minh Khoa4.93.55.75
191094Nguyễn Nhật Khoa7.54.58.25
191095Nguyễn Phi Khoa64.259.5
191096Nguyễn Vũ Anh Khoa8.756.5
191097Phạm Anh Khoa6.24.56.25
191098Phạm Tấn Khoa7.85.58.25
191099Phạm Trần Đăng Khoa7.35.759.75
191100Tạ Hà Anh Khoa9.56.258.5
191101Trần Anh Khoa8.55.258
191102Trần Đăng Khoa8.55.57
191103Trần Đăng Khoa5.25.59
191104Trần Hoàng Khoa2.84.756
191105Trần Nam Khoa7.655.75
191106Trần Nguyễn Đăng Khoa24.53
191107Trần Trọng Đăng Khoa5.25.57.5
191108Trần Tuấn Minh Khoa3.54.756.75
191109Trịnh Đỗ Minh Khoa75.56.25
191110Trương Quang Đăng Khoa6.166.5
191111Văn Hiển Song Khoa
191112Võ Đăng Khoa7.65.55.5
191113Võ Đăng Khoa8.25.58.75
191114Võ Nguyễn Việt Khoa5.73.758.5
191115Vũ Minh Khoa75.58
191116Tạ Khắc Khoan3.64.58
191117Bóc Minh Khôi8.557
191118Bùi Mạnh Khôi6.25.57.5
191119Cao Bảo Khôi7.24.257
191120Cao Cự Minh Khôi555
191121Dương Minh Khôi6.45.55
191122Đỗ Đăng Khôi5.92.58.25
191123Đỗ Nguyên Khôi7.62.57.5
191124Hoàng Anh Khôi55.57.25
191125Hồ Minh Khôi8.15.55.75
191126Lê Anh Khôi6.867.75
191127Lê Mai Khôi85.756.5
191128Lê Minh Khôi4.75.53
191129Lê Minh Khôi7.85.55.5
191130Lê Minh Khôi3.13.52.75
191131Lưu Danh Thanh Khôi5.43.257
191132Lưu Hà Minh Khôi7.84.757
191133Lưu Lê Anh Khôi4.559.5
191134Lý Dũ Khôi8.867.75
191135Lý Minh Khôi
191136Lý Trường Khôi4.15.258.75
191137Mã Phúc Nguyên Khôi6.658
191138Mai Hữu Nguyên Khôi4.23.253
191139Ngô Minh Khôi6.54.759.75
191140Nguyễn Anh Khôi6.75.59
191141Nguyễn Đăng Khôi7.86.758
191142Nguyễn Đình Khôi8.258.75
191143Nguyễn Lê Minh Khôi6.13.56
191144Nguyễn Lê Ngọc Khôi7.455.25
191145Nguyễn Minh Khôi6.35.59
191146Nguyễn Minh Khôi7.63.56.75
191147Nguyễn Minh Khôi6.73.755
191148Nguyễn Minh Khôi6.85.758.75
191149Nguyễn Minh Khôi3.44.757.75
191150Nguyễn Ngọc Khôi8.56.2510
191151Nguyễn Ngọc Đăng Khôi85.55.5
191152Nguyễn Ngọc Minh Khôi7.84.755.25
191153Nguyễn Quốc Khôi6.759
191154Nguyễn Quốc Minh Khôi4.657.5
191155Nguyễn Tài Khôi7.24.759.25
191156Phạm Đình Anh Khôi2.75.56.5
191157Phạm Minh Khôi7.866.25
191158Phạm Trọng Minh Khôi8.24.57.75
191159Phan Anh Khôi9.65.59
191160Tôn Thất Minh Khôi9.66.758.5
191161Trần Anh Khôi8.546
191162Trần Minh Khôi5.64.253.75
191163Trần Ngô Minh Khôi868.25
191164Trần Quang Khôi8.954
191165Huỳnh Nhật Khởi7.25.254.5
191166Dương Ngọc Minh Khuê7.56.258.5
191167Dương Thụy Như Khuê7.763.75
191168Đậu Vũ Lan Khuê7.75.756
191169Đoàn Ngọc Khuê6.364.75
191170Đỗ Bảo Minh Khuê8.668.25
191171Hồ Thùy Sơn Khuê6.656.25
191172Lê Lý Diệu Khuê5.14.753.5
191173Lê Nguyễn Minh Khuê6.35.757.5
191174Ngô Thụy Minh Khuê8.35.257.75
191175Nguyễn Hà Thụy Khuê8.86.58.75
191176Nguyễn Minh Khuê7.15.58.5
191177Nguyễn Ngọc Minh Khuê6.95.54.5
191178Nguyễn Phan Ngọc Khuê
191179Nguyễn Trọng Linh Khuê9.25.58
191180Nguyễn Vũ Đức Khuê8.65.756.5
191181Phạm An Khuê9.369.5
191182Phó Ngọc Song Khuê5.75.55.75
191183Đinh Hoàng Khương
191184Dương Trung Kiên3.557
191185Khưu Vĩnh Kiên6.753.25
191186Lê Phước Chí Kiên5.86.256
191187Lê Trung Kiên7.66.58.75
191188Lê Trung Kiên957.25
191189Ngô Hữu Kiên6.45.756.75
191190Nguyễn Danh Kiên7.955.25
191191Nguyễn Trung Kiên6.15.255.75
191192Phạm Cao Minh Kiên3.959
191193Phạm Chung Kiên4.268.5
191194Phạm Nguyễn Trung Kiên2.35.758
191195Phan Trung Kiên7.46.2510
191196Phùng Sông Kiên4.25.56
191197Trần Trung Kiên5.75.58.5
191198Văn Bá Đức Kiên7.95.58.25
191199Đặng Nguyễn Anh Kiệt75.257.5
191200Đinh Phương Kiệt5.953.25
191201Đỗ Nguyễn Minh Kiệt5.46.56.5
191202Hoàng Nhân Kiệt5.72.756.75
191203Khương Nhân Kiệt104.59
191204Ngô Thế Kiệt7.854.25
191205Nguyễn Anh Kiệt7.4510
191206Phạm Võ Tuấn Kiệt9.47.59
191207Phương Gia Kiệt866.75
191208Thang Thế Kiệt8.15.254
191209Trần Hoàng Tuấn Kiệt7.955
191210Trần Tuấn Kiệt7.33.755.5
191211Trần Vĩ Kiệt5.25.55
191212Trương Anh Kiệt3.85.758
191213Vũ Ngọc Tuấn Kiệt8.35.259.5
191214Vũ Nguyễn Hoàng Kiệt6.834.25
191215Vũ Diễm Kiều5.73.755.5
191216Bùi Thiên Kim7.73.56.25
191217Trang Ngọc Kim8.54.755.75
191218Vương Minh Thiện Kim4.955.25
191219Nguyễn Văn Kinh2.435.5
191220Đoàn Phương Thư Kỳ7.66.258
191221Mạch Siêu Kỳ5.95.55.75
191222Phan Nguyễn Gia Kỳ6.15.255.25
191223Từ Minh Kỳ4.95.257.5
191224Lâm Gia Lạc7.65.256.5
191225Bành Thanh Trúc Lam8.65.756
191226Đỗ Khánh Lam9.96.257
191227Nguyễn Hoàng Lam3.75.50.25
191228Nguyễn Ngọc Thanh Lam6.568.25
191229Nguyễn Tạ Trà Lam8.95.755.25
191230Nguyễn Thụy Quỳnh Lam9.366.5
191231Phạm Hoàng Trúc Lam8.35.256.5
191232Phạm Ngọc Lam6.667
191233Phan Nguyễn Nhất Lam3.64.754
191234Lâm Hoàng Lan6.35.257
191235Lê Hoàng Lan6.75.257
191236Nguyễn Quốc Hoàng Lan
191237Nguyễn Thị Chi Lan7.56.57
191238Trịnh Thị Tuyết Lan6.25.56
191239Trương Quỳnh Lan7.95.57.75
191240Bạch Thái Lâm7.65.258
191241Đàm Văn Lâm7.95.59
191242Hoàng Lâm8.74.759.25
191243Hồ Sỹ Lâm7.358.5
191244Hồ Tùng Lâm8.54.758
191245Kiều Xuân Lâm5.95.257
191246Lê Quang Hiển Lâm4.45.254.5
191247Lê Thanh Lâm4.459
191248Luyện Hùng Lâm5.768.5
191249Lương Bảo Lâm74.56.5
191250Nguyễn Quỳnh Lâm6.35.257.25
191251Tất Chí Lâm2.23.428.25
191252Vũ Hoàng Lâm5.25.258.25
191253Huỳnh Quang Lân4.35.759.75
191254Trương Minh Lân1.73.53.75
191255Võ Lân8.76.259.25
191256Nguyễn Tấn Bảo Lễ7.95.59.75
191257Hoàng Gia Liêm2.54.53.25
191258Lê Quang Liêm7.56.59.75
191259Nguyễn Hồng Liên9.14.58.5
191260Bùi Gia Linh8.267.25
191261Đào Tấn Thùy Linh5.95.57.75
191262Đặng Khánh Linh5.563.75
191263Đặng Thị Ngọc Linh5.468.5
191264Hoàng Gia Linh4.95.252.5
191265Hoàng Khánh Linh7.85.759
191266Hoàng Lê Thảo Linh8.54.759
191267Khưu Gia Linh2.53.752.5
191268Lê Hoàng Khánh Linh2.95.258.75
191269Lê Ngọc Khánh Linh55.256
191270Lê Phương Thảo Linh5.15.754.5
191271Lê Thái Thùy Linh9.15.57.75
191272Lê Trần Khánh Linh6.768.75
191273Lư Khánh Linh9.84.256.75
191274Mã Hoàng Linh2.43.257.75
191275Nguyễn Đình Uyên Linh4.35.252.75
191276Nguyễn Hoàng Khánh Linh8.95.57
191277Nguyễn Hoàng Khánh Linh4.46.56.75
191278Nguyễn Hoàng Khánh Linh6.95.57.5
191279Nguyễn Hoàng Khánh Linh2.868.25
191280Nguyễn Khánh Linh8.14.252.75
191281Nguyễn Khánh Linh9.55.425.25
191282Nguyễn Khánh Linh3.85.757
191283Nguyễn Mỹ Linh465.25
191284Nguyễn Ngọc Bảo Linh4.16.258.25
191285Nguyễn Ngọc Gia Linh8.66.258
191286Nguyễn Ngọc Thảo Linh2.46.255.75
191287Nguyễn Phan Nhật Linh4.35.57
191288Nguyễn Phương Linh4.36.256.5
191289Nguyễn Phương Linh8.47.25
191290Nguyễn Tạ Khánh Linh96.58.5
191291Nguyễn Thái Linh8.35.754.75
191292Nguyễn Trần Khánh Linh8.64.54.75
191293Nguyễn Võ Khánh Linh6.35.255.25
191294Ninh Trần Thùy Linh35.53.5
191295Phạm Lê Ngọc Linh4.150.75
191296Phạm Mỹ Linh8.56.259
191297Phạm Ngọc Khánh Linh8.56.257.5
191298Phạm Nguyễn Hoàng Linh7.84.757.25
191299Phan Nguyễn Nhật Linh6.25.759
191300Phùng Thảo Huyền Linh4.956.75
191301Thái Ngọc Linh8.76.59.25
191302Thái Nguyễn Thùy Linh5.16.255.75
191303Thịnh Phương Linh5.178.5
191304Trần Diệu Linh8.55.755.75
191305Trần Diệu Linh8.65.927.5
191306Trần Khánh Linh6.86.255.25
191307Trần Khánh Linh7.55.57.5
191308Trần Khánh Linh8.45.756.75
191309Trần Nhật Linh6.656
191310Trần Phương Linh6.43.757.5
191311Trần Phương Linh9.167.75
191312Trương Hoàng Khánh Linh9.26.257.5
191313Từ Nguyễn Khánh Linh6.95.754.25
191314Võ Duy Khánh Linh5.45.755.75
191315Võ Trúc Linh5.75.54.25
191316Vũ Ngọc Phương Linh6.65.257
191317Vũ Việt Linh1.741.25
191318Vương Bửu Linh4.15.754.25
191319Nguyễn Hồng Lĩnh6.355.5
191320Trần Thị Kim Loan4.75.757.75
191321Bùi Hoàng Long4.256
191322Bùi Hoàng Long5.73.56.5
191323Bùi Tô Hoàng Long3.755
191324Chiêm Hoàng Long5.84.756
191325Đoàn Bảo Long6.45.55.25
191326Hoàng Hải Long4.25.255.5
191327Hoàng Phi Long
191328Hồ Phi Long32.756
191329Huỳnh Khánh Bảo Long7.968
191330Lê Hải Long6.84.59
191331Lê Minh Long9.46.759.5
191332Lý Bảo Long5.65.758
191333Nguyễn Bảo Long7.867.25
191334Nguyễn Hoàng Long3.85.56.5
191335Nguyễn Hoàng Long8.36.56.25
191336Nguyễn Hưng Long9.35.178.25
191337Nguyễn Thành Long7.64.258
191338Phạm Hoàng Long75.58.25
191339Phạm Hoàng Hải Long8.95.55
191340Phạm Thanh Long6.84.756.75
191341Phan Long4.84.57.5
191342Phan Nguyễn Hoàng Long5.433.75
191343Thái Bảo Long858.75
191344Trần Châu Long5.945.5
191345Trần Hiển Long7.24.251.5
191346Trần Hưng Long34.754.5
191347Trần Phạm Duy Long8.46.58.5
191348Vũ Kim Long6.63.753
191349Vương Quốc Long7.35.55
191350Nguyễn Đình Quý Lộc7.368
191351Nguyễn Hữu Lộc5.65.57.75
191352Nguyễn Thành Lộc3.746.5
191353Nguyễn Thanh Phước Lộc5.65.257.5
191354Nguyễn Thiên Lộc4.95.58.5
191355Nguyễn Xuân Lộc4.969.75
191356Phạm Minh Lộc
191357Huỳnh Phước Lợi8.268.25
191358Nguyễn Hoàng Anh Lợi
191359Võ Trung Quốc Lợi5.358.75
191360Đinh Phạm Vinh Luân9.15.256
191361Mai Hồ Quốc Luyện5.978
191362Bùi Phương Thảo Ly6.66.756
191363Đặng Thảo Ly25.52.5
191364Nguyễn Vân Ly553.5
191365Trần Thảo Ly5.85.257.25
191366Đạo Thùy Lyna3.85.753.75
191367Đào Thanh Mai7.163.75
191368Đỗ Hoàng Chi Mai5.84.254.25
191369Hà Lê Ngọc Mai5.74.757.5
191370Hoàng Lê Ngọc Mai4.55.58
191371Hoàng Thị Xuân Mai3.54.758.25
191372Lê Ngọc Phương Mai7.84.257.5
191373Ngô Đặng Hoàng Mai65.56.75
191374Nguyễn Hoàng Mai6.34.252.5
191375Nguyễn Hoàng Sao Mai5.356.5
191376Nguyễn Hương Mai8.367.25
191377Nguyễn Ngọc Xuân Mai5.95.755
191378Nguyễn Phương Mai7.56.59.25
191379Nguyễn Quỳnh Mai8.65.58.5
191380Nguyễn Quỳnh Mai7.94.59
191381Nguyễn Thị Hồng Mai8.459
191382Nguyễn Thị Ngọc Mai8.242.5
191383Nguyễn Thụy Khánh Mai23.55.25
191384Phan Xuân Mai7.25.510
191385Trần Nguyễn Ngọc Mai8.965.25
191386Trần Thanh Mai6.45.55.5
191387Trương Quỳnh Mai8.968
191388Lê Văn Mạnh4.74.57.25
191389Lưu Đức Mạnh4.16.259.75
191390Phạm Tiến Mạnh5.14.54
191391Trương Gia Mạnh6.867.5
191392Đặng Minh Hoàng Mẫn8.86.258.25
191393Hà Triệu Mẫn6.66.253.75
191394Lê Thiên Mẫn5.97.258.5
191395Lý Đình Minh Mẫn6.64.53
191396Nguyễn Minh Mẫn9.56.56
191397Trương Nguyễn Minh Mẫn4.14.927
191398Lê Hà Miên8.55.56.75
191399Bùi Anh Minh6.44.54.75
191400Bùi Ngô Quang Minh558.25
191401Bùi Phan Minh5.14.756
191402Cao Lê Hoàng Minh8.368.25
191403Cao Võ Nhật Minh5.45.59
191404Cáp Nhật Minh4.25.254.25
191405Dương Đào Nhật Minh7.25.757
191406Dương Quang Minh3.33.751.25
191407Đào Ngọc Minh7.56.57.5
191408Đặng Cao Minh9.25.258
191409Đặng Trần Nhật Minh6.969
191410Đặng Trần Thục Minh7.36.758
191411Đoàn Hiểu Minh6.25.57
191412Đoàn Lê Ngọc Minh65.253
191413Đoàn Tuấn Minh4.45.257.5
191414Đoàn Tuấn Minh868
191415Đỗ Hoàng Minh65.258
191416Đỗ Ngọc Đăng Minh6.157
191417Đỗ Nhật Minh8.967.25
191418Hàng Gia Minh7.656.75
191419Hoàng Minh85.759
191420Hoàng Quốc Minh7.157
191421Hoàng Túy Minh9.23.8310
191422Hồ Cảnh Minh5.357.75
191423Huỳnh Bá Minh6.44.588.25
191424Huỳnh Cao Minh7.85.755.75
191425Huỳnh Tuấn Minh6.56.258
191426Lê Bá Nhật Minh6.24.258.5
191427Lê Huỳnh Đăng Minh5.645.25
191428Lê Nguyễn Nhựt Minh454
191429Lê Quang Minh6.5510
191430Lê Quang Khánh Minh7.65.58.75
191431Lê Tuyết Minh6.469
191432Lương Nguyễn Đức Minh7.86.256.25
191433Lương Nguyễn Ngọc Minh6.768.75
191434Lý Hoàng Ánh Minh8.567
191435Mai Đức Minh4.659
191436Mai Hoàng Minh75.56
191437Ngô Ánh Minh6.85.56
191438Ngô Hoàng Nhật Minh9.55.758.75
191439Ngô Khánh Minh6.85.758.25
191440Nguyễn Anh Minh7.55.759.75
191441Nguyễn Anh Minh6.43.756.75
191442Nguyễn Ánh Minh948.5
191443Nguyễn Bình Minh8.46.55.5
191444Nguyễn Cao Minh7.85.257.75
191445Nguyễn Đình Minh7.56.59.75
191446Nguyễn Đức Minh5.66.57.75
191447Nguyễn Đức Anh Minh4.35.257.75
191448Nguyễn Hà Hùng Minh6.64.759
191449Nguyễn Hà Quang Minh2.84.57.25
191450Nguyễn Hoàng Đức Minh5.35.257.25
191451Nguyễn Hoàng Khải Minh767.75
191452Nguyễn Lại Công Minh75.59
191453Nguyễn Lâm Nhật Minh5.94.256.25
191454Nguyễn Lê Cao Minh7.75.57.75
191455Nguyễn Liên Minh5.85.757
191456Nguyễn Phan Nhật Minh8.54.258
191457Nguyễn Phương Minh6.12.757
191458Nguyễn Quang Minh8.55.255
191459Nguyễn Quang Nhật Minh
191460Nguyễn Thành Minh5.43.838
191461Nguyễn Thiện Minh5.355.5
191462Nguyễn Tuấn Minh8.66.510
191463Nguyễn Tuấn Minh7.96.259
191464Phạm Chu Minh7.85.259.75
191465Phạm Ny Ái Minh4.36.255.75
191466Phạm Quang Minh5.25.58
191467Phạm Quang Nhật Minh6.76.58
191468Phạm Tuyết Minh7.468.5
191469Phan Hải Minh8.43.756.5
191470Phan Hoàng Khánh Minh9.365.75
191471Phan Nguyễn Tuấn Minh7.865.75
191472Tôn Thất Nhật Minh9.26.59.25
191473Trần Anh Minh7.969.75
191474Trần Hoàng Minh9.45.756.75
191475Trần Ngọc Phương Minh5.867
191476Trần Nguyễn Anh Minh967.75
191477Trần Nhật Minh6.755
191478Trần Quang Minh6.3610
191479Trần Tiến Minh7.65.56.75
191480Trần Tú Minh
191481Trịnh Anh Minh55.54.25
191482Trịnh Nhật Minh4.25.755.75
191483Trịnh Quang Minh9.65.928
191484Trịnh Thế Minh7.378
191485Trương Bình Minh6.85.58.25
191486Từ Khánh Minh7.45.755.75
191487Từ Phạm Thanh Minh7.65.58.5
191488Võ Gia Minh2.25.56.25
191489Võ Nhật Minh4.731.75
191490Võ Thị Hồng Minh6.84.757
191491Vũ Khánh Minh5.36.54.5
191492Vũ Văn Minh3.23.753
191493Vũ Xuân Hồng Minh7.95.57
191494Bùi Thảo My8.65.58.75
191495Cao Nguyễn Trà My
191496Đỗ Ngọc Trà My6.66.755
191497Đỗ Ngô Trà My
191498Hoàng Hải My9.45.758.75
191499Hoàng Trần Tú My55.757.75
191500Lâm Hoàng My5.97.56
191501Lê Ái My6.55.59
191502Lê Thị Hà My5.94.754.25
191503Mai Huỳnh Trà My5.44.257.25
191504Ngô Hoàng Ngọc My7.55.258.25
191505Nguyễn Đoàn Thanh My5.167.75
191506Nguyễn Hà My7.25.759
191507Nguyễn Hoàng Cát My7.668.25
191508Nguyễn Trà My3.55.57.25
191509Trần Ngọc Thảo My8.85.54.5
191510Võ Lê My7.25.58.5
191511Hoàng Phương Mỹ8.766.5
191512Lâm Thục Mỹ5.96.258
191513Phạm Gia Mỹ8.35.55.75
191514Phạm Nguyễn Hoàn Mỹ6.958
191515Vương Hoàng Ngọc Mỹ6.24.53.25
191516Hồ Lê Phương Na
191517Đinh Hải Nam75.257
191518Đoàn Đặng Phương Nam6.56.759.25
191519Đoàn Phương Nam4.75.54.5
191520Hồ Khánh Nam7.74.758.25
191521Nguyễn Đặng Nam7.34.755.75
191522Nguyễn Hoàng Nam7.24.56.25
191523Nguyễn Huy Nam3.85.57.5
191524Nguyễn Võ Hoàng Nam5.24.54.5
191525Nguyễn Vũ Nam7.558
191526Phạm Lê Nam6.74.759
191527Phạm Ngọc Nam6.34.759
191528Phan Phúc Phương Nam5.84.758
191529Trần Huỳnh Nhật Nam6.64.257.25
191530Trần Ngọc Thành Nam3.34.756.25
191531Trần Sơn Nam6.848
191532Huỳnh Nga5.967.5
191533Lê Thị Kim Nga4.35.58.5
191534Lục Thị Phương Nga6.755.75
191535Nguyễn Bình Phương Nga8.16.759
191536Nguyễn Mạc Phi Nga8.15.257.25
191537Phan Thị Thúy Nga3.93.56.75
191538Vũ Thị Quỳnh Nga7.866.25
191539Bùi Thị Kim Ngân6.55.755.25
191540Đặng Thanh Ngân559
191541Đặng Thị Minh Ngân4.96.256.5
191542Hoàng Thanh Ngân3.95.258.25
191543Hồ Hiếu Ngân8.45.256.75
191544Hồ Ngọc Kim Ngân5.677
191545Huỳnh Hà Bảo Ngân8.45.754.75
191546Huỳnh Khánh Uyển Ngân6.85.256.25
191547Huỳnh Nhật Thanh Ngân3.351.75
191548Lê Kim Ngân5.961.5
191549Lê Kim Ngân65.259
191550Lê Kim Ngân4.353.75
191551Lê Thụy Bảo Ngân8.555
191552Lữ Tô Bảo Ngân7.35.55.75
191553Lương Thị Thu Ngân8.45.56.75
191554Ngô Hoàng Phương Ngân6.34.085.25
191555Ngô Nguyễn Bảo Ngân6.76.258.25
191556Nguyễn Bảo Ngân6.66.57.75
191557Nguyễn Bảo Ngân6.54.56
191558Nguyễn Đức Thảo Ngân7.77.756.75
191559Nguyễn Hoàng Ngân6.45.757.5
191560Nguyễn Hứa Trúc Ngân4.33.56
191561Nguyễn Khánh Ngân2.865.75
191562Nguyễn Khánh Ngân3.340.5
191563Nguyễn Khánh Ngân4.36.258
191564Nguyễn Lê Thanh Ngân6.262
191565Nguyễn Ngọc Kim Ngân5.25.257.5
191566Nguyễn Ngọc Thu Ngân4.967.5
191567Nguyễn Phạm Hoàng Ngân5.45.758.25
191568Nguyễn Thái Ngân9.277.75
191569Nguyễn Thanh Ngân55.753.25
191570Nguyễn Thanh Kim Ngân7.365.25
191571Nguyễn Thị Hạnh Ngân5.14.54.5
191572Nguyễn Thị Ngọc Ngân85.758.25
191573Nguyễn Trần Thanh Ngân5.95.57.25
191574Nguyễn Từ Hiếu Ngân8510
191575Phạm Hồng Bảo Ngân7.355.25
191576Phạm Kim Ngân5.174.5
191577Thái Thúy Ngân6.276.25
191578Trần Bảo Ngân7.779
191579Trần Đặng Thảo Ngân8.565.5
191580Trần Huỳnh Ngọc Ngân3.85.753.25
191581Trần Quỳnh Bảo Ngân7.96.758
191582Trần Thị Ngọc Ngân4.86.55.75
191583Trần Thiên Ngân55.755.75
191584Trương Phạm Thảo Ngân3.44.258.75
191585Vũ Giang Hoàng Ngân9.16.257
191586Bùi Gia Nghi2.75.758.25
191587Bùi Ngọc Phương Nghi9.366.75
191588Dương Phúc Phương Nghi6.468.25
191589Đặng Bảo Nghi23.53
191590Đinh Nguyễn Phương Nghi6.259.75
191591Đinh Phạm Bảo Nghi9.66.759
191592Đỗ Nguyễn Phương Nghi8.66.54.25
191593Hà Phương Nghi6.75.255.25
191594Hoàng Đắc Nghi6.866.75
191595Huỳnh Nguyễn Dân Nghi3.85.51.25
191596Lê Quỳnh Phương Nghi6.26.257
191597Lê Trần Bảo Nghi4.156.75
191598Nghiêm Phạm Vỹ Nghi8.75.758.75
191599Nguyễn Gia Nghi4.25.756.25
191600Nguyễn Hoàng Thảo Nghi6.84.255.25
191601Nguyễn Lê Phượng Nghi5.85.58.5
191602Nguyễn Ngọc Gia Nghi6.74.56.5
191603Nguyễn Ngọc Gia Nghi6.65.256.5
191604Nguyễn Ngọc Phương Nghi3.44.754
191605Nguyễn Nhật Nghi8.377.25
191606Nguyễn Trần Phương Nghi6.55.56
191607Nguyễn Vương Xuân Nghi8.65.759
191608Phạm Hoàng Gia Nghi6.55.58
191609Phan Bảo Nghi4.95.56.75
191610Phan Thị Phương Nghi3.26.252.25
191611Quách Huỳnh Phương Nghi6.24.756.75
191612Tạ Xuân Nghi5.35.758
191613Thang Huỳnh Phương Nghi8.26.57.75
191614Tôn Nữ Đoan Nghi6.65.55.25
191615Trần Huỳnh Đông Nghi5.34.52.5
191616Trần Lê Xuân Nghi44.258.5
191617Trần Phương Nghi8.45.257
191618Trần Vinh Nghi8.47.257.25
191619Trương Mẫn Nghi866.25
191620Từ Bảo Phương Nghi
191621Võ Xuân Nghi8.35.757.5
191622Cao Trung Nghĩa3.56.257.75
191623Đặng Kim Nghĩa5.34.259.75
191624Đồng Minh Nghĩa75.757.75
191625Lê Đình Bảo Nghĩa3.43.752.75
191626Lê Trung Nghĩa869
191627Lưu Tuấn Nghĩa5.853.5
191628Nguyễn Đỗ Trung Nghĩa6.35.53.25
191629Nguyễn Thành Nghĩa4.25.255.25
191630Nguyễn Trọng Nghĩa2.84.57
191631Trần Đại Nghĩa8.75.259.5
191632Vũ Minh Nghĩa5.95.757.75
191633Bùi Mai Bảo Ngọc8.25.58
191634Cao Hồng Ngọc7.175.5
191635Châu Nguyễn Bích Ngọc7.27.257.25
191636Đặng Vũ Bảo Ngọc8.578.5
191637Đinh Hồng Ngọc9.26.258
191638Đinh Hồng Ngọc3.94.754.25
191639Đoàn Minh Ngọc8.676.25
191640Hà Minh Ngọc4.766.5
191641Hoàng Ngọc7.96.56.5
191642Lâm Bảo Ngọc4.54.757
191643Lê Thanh Khánh Ngọc6.855.75
191644Lê Thị Bảo Ngọc9.468.5
191645Ngô Tú Ngọc8.54.755.75
191646Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc4.64.758.25
191647Nguyễn Bảo Ngọc8.86.56
191648Nguyễn Bích Ngọc3.65.57.5
191649Nguyễn Duy Ngọc7.96.257.25
191650Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc7.685.5
191651Nguyễn Hồ Minh Ngọc4.144.5
191652Nguyễn Lê Bảo Ngọc8.47.258.5
191653Nguyễn Minh Ngọc3.251.25
191654Nguyễn Phan Khánh Ngọc7.365.75
191655Nguyễn Phương Bảo Ngọc8.266.5
191656Nguyễn Trương Hồng Ngọc5.94.253.5
191657Nguyễn Võ Bảo Ngọc7.75.56.25
191658Nhiêu Trần Giáng Ngọc6.84.254.25
191659Phạm Mai Bảo Ngọc3.956.5
191660Phạm Tuyết Ngọc2.45.51.25
191661Phan Hồng Ngọc6.95.58.75
191662Phan Lê Bá Minh Ngọc6.35.57
191663Phan Thị Như Ngọc7.75.59
191664Siêu Mỹ Ngọc5.24.257
191665Trần Bảo Ngọc7.756.5
191666Trần Hồng Bích Ngọc3.54.50.25
191667Trần Võ Bảo Ngọc8.358
191668Trương Gia Ngọc7.85.257.5
191669Trương Mỹ Ngọc7.45.59.75
191670Võ Hồng Ngọc6.26.254.75
191671Võ Phạm Hồng Ngọc8.6
191672Vũ Bảo Ngọc9.96.758.25
191673Bùi Ngọc Kim Nguyên4.43.757.5
191674Bùi Xuân Nguyên4.85.756.5
191675Cao Lê Hồng Nguyên6.26.255.75
191676Đào Hải Nguyên7.958.25
191677Đào Trần Khôi Nguyên7.13.52.5
191678Đặng Hạnh Nguyên477.75
191679Đặng Quan Nguyên5.86.257.75
191680Đoàn Đình Nguyên9.56.259
191681Đỗ Quỳnh Nguyên85.59
191682Hà Lê Nguyên7.55.55
191683Hà Ngọc Khánh Nguyên5.46.254.25
191684Hà Vĩnh Nguyên7.746.75
191685Hồ Đình Gia Nguyên3.24.758.5
191686Huỳnh Trịnh Đăng Nguyên7.55.256.75
191687Huỳnh Vũ Thảo Nguyên2.952.75
191688Lê Đình Nguyên4.15.258.5
191689Lê Đình Khôi Nguyên7.65.2510
191690Lê Nguyễn Hạnh Nguyên5.95.256.5
191691Lương Hoàng Thảo Nguyên9.867
191692Mai Lê Khôi Nguyên4.54.59
191693Nguyễn Công Duy Nguyên3.75.510
191694Nguyễn Đặng Nguyên6.858.5
191695Nguyễn Định Nguyên6.35.256.25
191696Nguyễn Đình Đăng Nguyên5.65.756
191697Nguyễn Hà Nguyên6.35.254
191698Nguyễn Hoàng Phúc Nguyên6.65.54.25
191699Nguyễn Hồ Khánh Nguyên5.854.75
191700Nguyễn Hữu Nguyên2.45.55.75
191701Nguyễn Khôi Nguyên7.55.59
191702Nguyễn Lâm Nguyên4.65.756.5
191703Nguyễn Lê Phương Nguyên4.14.257.75
191704Nguyễn Phan Thảo Nguyên7.843.25
191705Nguyễn Phan Thảo Nguyên3.83.56
191706Nguyễn Phước Nguyên5.54.7510
191707Nguyễn Thanh Nguyên5.23.758
191708Nguyễn Thảo Nguyên9.36.758
191709Nguyễn Vũ Tường Nguyên75.755.75
191710Nguyễn Xuân Nguyên6.15.755
191711Phạm Ngọc Phúc Nguyên6.164.25
191712Phạm Phúc Nguyên7.367
191713Phan Hồng Thảo Nguyên6.156
191714Phan Lương Khôi Nguyên5.85.257
191715Phan Trung Nguyên6.96.259
191716Tào Đoàn Quang Nguyên8.24.56
191717Thái Ngọc Thảo Nguyên3.85.254.25
191718Thân Trọng Thảo Nguyên8.76.757.5
191719Trần Bá Phú Nguyên4.14.51.5
191720Trần Hà Nguyên8.35.757.75
191721Trần Khánh Nguyên6.65.757.25
191722Trần Nguyễn Thanh Nguyên8.258.5
191723Trần Thị Phương Nguyên84.53.75
191724Trần Xuân Nguyên7.35.338.25
191725Trương Huỳnh Thảo Nguyên3.85.257
191726Trương Quang Anh Nguyên95.57.5
191727Võ Châu Khôi Nguyên2.44.087.5
191728Võ Hoàng Khôi Nguyên2.95.258
191729Lê Minh Nguyệt7.64.258
191730Nguyễn Thị Minh Nguyệt4.56.257
191731Võ Như Nguyệt6.95.758.75
191732Lê Uyên Nhã5.43.757.5
191733Nguyễn Bá Nhã2.948
191734Nguyễn Trúc Nhã7.867.75
191735Trương Ngọc Trang Nhã7.76.258.75
191736Lê Thanh Nhàn3.35.257.25
191737Dương Trí Nhân4.94.755.75
191738Dương Trọng Nhân6.355.75
191739Hà Quyền Nhân
191740Lê Quang Nhân5.25.259
191741Nguyễn Huy Nhân6.368.5
191742Nguyễn Thành Nhân3.953
191743Nguyễn Thiện Nhân3.66.252
191744Nguyễn Thiện Nhân2.34.755.5
191745Nguyễn Xuân Nhân8.75.758.5
191746Phạm Lê Thành Nhân7.665.75
191747Phạm Trí Nhân53.257.75
191748Phan Minh Hiếu Nhân7.44.57.75
191749Phan Văn Hiền Nhân6.65.55.5
191750Trương Thanh Hiếu Nhân4.85.58
191751Trương Thụ Nhân8.569
191752Cao Minh Nhật3.64.757
191753Đặng Trần Minh Nhật2.74.755.25
191754Đỗ Minh Nhật5.849.25
191755Hồng Minh Nhật8.15.58.25
191756Huỳnh Bảo Nhật2.14.757.25
191757Huỳnh Minh Nhật3.456
191758Lã Minh Nhật4.14.758.5
191759Lâm Quang Nhật8.15.758
191760Lê Minh Nhật8.56.57
191761Lê Trần Minh Nhật
191762Nguyễn Đình Minh Nhật4.35.58.5
191763Nguyễn Phúc Minh Nhật5.859.5
191764Nguyễn Tường Minh Nhật6.5610
191765Phạm Minh Nhật6.25.754.25
191766Phan Minh Nhật94.757
191767Võ Nguyên Minh Nhật8.15.56.5
191768Bùi Diệp Xuân Nhi6.95.757.25
191769Bùi Hoàng Nhi5.265
191770Cao Tuệ Nhi6.74.758
191771Dương Đoàn Lan Nhi5.54.757.25
191772Dương Đoàn Vân Nhi4.35.258.25
191773Đào Trương Quỳnh Nhi4.74.756
191774Đậu An Nhi6.96.59
191775Đinh Yến Nhi7.655.5
191776Đỗ Hà Phương Nhi33.752.25
191777Đỗ Thái Diệp Nhi2.23.53
191778Hoàng Ngọc Nhi8.665
191779Hồ Trần Bảo Nhi7.97.259
191780Huỳnh Nguyễn Hiếu Nhi34.752.5
191781Huỳnh Xuân Nhi65.754
191782Lâm Diễm Nhi558.75
191783Lâm Tú Nhi9.65.56
191784Lê Đức Khánh Nhi6.55.56.5
191785Lê Mạc Hiếu Nhi4.72.252.5
191786Lê Ngọc Yến Nhi666.25
191787Lê Nguyễn Khánh Nhi9.27.758.5
191788Lê Nguyễn Yến Nhi3.86.53.5
191789Lê Phương Nhi6.56.256.75
191790Lê Trần Phương Nhi3.35.55.75
191791Lý Bửu Nhi97.757.75
191792Lý Mẫn Nhi3.95.57.5
191793Mai Ngọc Thảo Nhi6.957.75
191794Mai Nguyễn Phương Nhi4.65.257.5
191795Nguyễn Đức Hạnh Nhi7.158
191796Nguyễn Hoàng Thu Nhi4.566
191797Nguyễn Hoàng Tịnh Nhi85.757.75
191798Nguyễn Huy Nhi4.15.253.75
191799Nguyễn Huỳnh Châu Nhi6.968.25
191800Nguyễn Huỳnh Yến Nhi8.15.755.5
191801Nguyễn Lê Ngọc Nhi4.63.57.75
191802Nguyễn Ngọc Nhi8.25.58.75
191803Nguyễn Ngọc Uyển Nhi6.45.56
191804Nguyễn Như Nguyệt Nhi5.75.57.5
191805Nguyễn Phú Xuân Nhi7.96.2510
191806Nguyễn Phương Nhi4.74.755.25
191807Nguyễn Song Thảo Nhi6.25.253.25
191808Nguyễn Thị Ngọc Nhi25.255.5
191809Nguyễn Thị Yến Nhi65.759.25
191810Nguyễn Trần Thanh Nhi2.754
191811Nguyễn Yên Nhi6.96.255.25
191812Nguyễn Yến Nhi6.65.255
191813Nguyễn Yến Nhi5.25.256
191814Phạm Lê Tịnh Nhi7.46.758.5
191815Phạm Ngọc Nhi5.35.257.75
191816Phạm Ngọc Yến Nhi553.25
191817Phạm Quế Nhi6.557
191818Phạm Thảo Nhi5.467.5
191819Phan Trần Phương Nhi766.75
191820Thân Bảo Nhi8.75.55
191821Tiết Thanh Nhi6.35.753.25
191822Trần Huỳnh Phương Nhi7.45.58
191823Trần Lương Yến Nhi8.65.757.5
191824Trần Nguyễn Ái Nhi3.764
191825Trần Thái Hoàng Nhi9.176.5
191826Trịnh Ngọc Nhi7.26.757.25
191827Võ Thái Thảo Nhi7.56.258
191828Võ Thị Kim Nhi7.95.758.25
191829Võ Yến Nhi6.146.25
191830Vũ Thị Thảo Nhi6.856
191831Nguyễn Trương Công Nhị2.458.25
191832Huỳnh Hoàng Nhiên5.168
191833Lâm Hạo Nhiên5.54.755.25
191834Nguyễn Hoàng An Nhiên6.65.255.25
191835Phạm Nguyễn Xuân Nhiên8.86.57
191836Ngô Khánh Nhu647.75
191837Cao Yến Nhung
191838Hồ Nguyễn Hoàng Nhung7.45.54.75
191839Kiều Đoàn Kim Nhung2.94.755.5
191840Ngô Thị Cẩm Nhung7.45.759
191841Nguyễn Ngọc Nhung1.532
191842Nguyễn Thị Hồng Nhung7.15.253.25
191843Nguyễn Thị Hồng Nhung6.96.257.5
191844Bùi Quỳnh Như4.73.252.75
191845Châu Quế Như55.56.25
191846Dương Thị Thanh Như7.66.257.75
191847Đặng Quỳnh Như5.957.75
191848Hoàng Quỳnh Như6.865
191849Hồ Ngọc Như3.64.57.5
191850Lê Đặng Quỳnh Như5.16.256.25
191851Lê Ngọc Khánh Như
191852Lê Nguyễn Minh Như8.56.57
191853Lê Nguyễn Tâm Như84.756.5
191854Liêu Ngọc Quỳnh Như8.36.255.75
191855Ngô Lê Quỳnh Như64.756.5
191856Nguyễn Hồ Phương Như1.74.753.5
191857Nguyễn Huỳnh Lộc Như
191858Nguyễn Huỳnh Thảo Như6.86.258.5
191859Nguyễn Ngọc Khánh Như4.34.757.25
191860Nguyễn Ngọc Tâm Như6.67.758.25
191861Nguyễn Quỳnh Như6.457
191862Nguyễn Thị Quỳnh Như6.66.257.25
191863Nguyễn Thụy Thiên Như7.35.259
191864Phạm Quỳnh Như4.85.257
191865Phạm Quỳnh Như7.45.756.75
191866Phương Lê Quỳnh Như2.167
191867Trần Khải Như5.168.25
191868Trần Lê Quỳnh Như
191869Trần Mỹ Như7.967
191870Trần Như Như5.67.56
191871Trần Quỳnh Như7.85.755
191872Trần Thiên Như5.776.75
191873Tsằn Đinh Ái Như5.66.57
191874Võ Nguyễn Quỳnh Như6.66.52.75
191875Trần Quang Nhựt1.951.75
191876Lê Hồ Yến Nhy5.43.757
191877Lê Văn Niềm5.34.56.75
191878Đặng Khang Ninh8.276.75
191879Hoàng Ngọc Ninh8.45.757.75
191880Hồ Võ Gia Ninh74.258
191881Nguyễn Nữ Nguyệt Ninh4.55.253
191882Mai Hoàng Oanh8.45.756
191883Nguyễn Hữu Oanh6.14.57.5
191884Nhiêu Xuân Oanh2.25.753.25
191885Phạm Tố Oanh6.347
191886Lưu Ngọc Phan6.84.55
191887Vũ Trần Kiều Phan8.656.25
191888Bùi Trần Đức Phát7.35.58.25
191889Đỗ Đức Phát4.93.57.75
191890Lê Hữu Phát86.58.75
191891Lê Phước Phát7.26.259
191892Lê Tấn Phát5.15.55.25
191893Lê Vĩ Phát8.852.5
191894Ngô Hưng Phát8.66.259
191895Nguyễn Huỳnh Thành Phát7.567.5
191896Nguyễn Lê Hoài Phát6.35.55.75
191897Nguyễn Ngọc Phát4.46.257.5
191898Nguyễn Tấn Phát5.65.54.75
191899Nguyễn Thành Phát8.24.56.75
191900Nguyễn Trọng Phát5.566.5
191901Nguyễn Trường Phát8.548
191902Phan Thiện Phát4.655.75
191903Thái Quang Phát7.36.59
191904Trần Đức Phát6.66.256.75
191905Trần Hoàng Phát2.144.5
191906Trần Thành Phát5.15.757.25
191907Võ Nguyên Phát8.45.759.75
191908Bành Gia Phi4.54.756.5
191909Hoàng Văn Phi6.26.58
191910Lê Hoàng Phi6.75.253
191911Nguyễn Ngọc Như Phi766.75
191912Trần Lư Văn Phi4.457.75
191913Võ Ngọc Quý Phi6.95.253
191914Cao Hoàng Phong5.54.757.75
191915Cao Thanh Phong6.75.758.5
191916Đặng Quốc Phong4.738.5
191917Lê Đại Phong2.13.758.75
191918Lê Minh Phong8.557.25
191919Lê Võ Xuân Phong8.95.756.25
191920Nguyễn Lâm Phong5.15.54.5
191921Nguyễn Thức Nguyên Phong6.65.55.75
191922Nguyễn Tuấn Phong8.36.259.5
191923Nguyễn Việt Phong7.86.59
191924Tiết Lê Duy Phong8.83.756.75
191925Châu An Phú7.25.756.5
191926Dương Huỳnh Siêu Phú75.255.5
191927Đặng Ngọc Phú5.65.257.75
191928Đoàn Thiên Phú9.25.257.5
191929Hoàng Đình An Phú85.757
191930Hồ Hưng Phú6.15.258
191931Nguyễn Phạm Đức Phú668.5
191932Nguyễn Phạm Quang Phú6.85.757.25
191933Nguyễn Quang Phú5.34.257
191934Nguyễn Quang Phú6.96.510
191935Phạm Bảo Phú5.25.755.25
191936Phạm Quang Phú7.367.25
191937Phan An Phú6.34.55.25
191938Phan Thành Phú7.95.258
191939Trần Thiên Phú846.25
191940Trương Vũ Hoài Phú7.43.752.5
191941Võ Minh Thiên Phú8.256.5
191942Vũ Thiên Phú6.25.55
191943Bùi Cao Thiên Phúc
191944Châu Quang Phúc5.52.25
191945Đào Hoàng Phúc64.838
191946Đào Thanh Phúc4.956.5
191947Đặng Minh Phúc4.667.25
191948Đinh Hồng Phúc6.754.75
191949Đoàn Nguyên Phúc6.156.75
191950Hoàng Minh Phúc05.58
191951Hoàng Như Phúc4.964
191952Hồ Tôn Phúc3.651
191953Huỳnh Ngọc Nguyên Phúc5.64.758.75
191954Huỳnh Thanh Phúc8.25.756.75
191955Lâm Hoài Phúc6.74.51.75
191956Lê Hoàng Phúc5.65.755.75
191957Lê Hồng Phúc6.93.58.5
191958Lê Hữu Phúc6.568.25
191959Lê Thanh Phúc3.858.5
191960Lê Trương Hồng Phúc6.16.58.25
191961Mã Hoàng Phúc4.64.755.5
191962Ngô Hồng Phúc4.24.755
191963Nguyễn Bảo Phúc6.75.757.25
191964Nguyễn Cao Thiên Phúc7.35.757
191965Nguyễn Đức Phúc8.36.259
191966Nguyễn Hoàng Phúc7.55.57.75
191967Nguyễn Hoàng Phúc3.95.256.5
191968Nguyễn Hoàng Phúc857.25
191969Nguyễn Lê Thiên Phúc7.35.7510
191970Nguyễn Minh Phúc7.776.75
191971Nguyễn Ngọc Bảo Phúc8.25.54.5
191972Nguyễn Song Thiên Phúc7.55.337.25
191973Nguyễn Thiên Phúc2.84.54.75
191974Nguyễn Thiên Phúc8.75.926.25
191975Nguyễn Trần Minh Phúc667.25
191976Phạm Đức Phúc8.15.758.75
191977Phạm Gia Phúc5.95.758.75
191978Phạm Gia Nguyễn Phúc6.36.759
191979Phan Gia Phúc54.258.75
191980Quản Mai Hoàng Phúc6.56.510
191981Trần Công Phúc7.268.25
191982Trần Hoàng Phúc8.35.257.5
191983Trần Phạm Hồng Phúc4.864.25
191984Trần Phạm Hữu Phúc4.965.75
191985Trần Văn Thanh Phúc7.668
191986Võ Cao Hoàng Phúc6.45.258.25
191987Võ Hữu Phúc8.94.757.75
191988Luân Khánh Phụng7.858.25
191989Nguyễn Ngọc Diễm Phụng5.95.58
191990Đàm Kiến Phước
191991Mã Minh Phước1.85.255.5
191992Ngô Hữu Phước8.267.5
191993Nguyễn Ngô Thành Phước24.54
191994Nguyễn Trần Hữu Phước4.568.75
191995Bùi Mai Phương8.364.5
191996Bùi Nam Phương6.86.588.5
191997Cao Quế Phương6.64.255.75
191998Dư Hoàng Châu Phương863.5
191999Đào Nguyễn Uyên Phương4.96.258.25
192000Đoàn Lê Nam Phương8.57.58
192001Đỗ Lan Phương8.168.5
192002Hoàng Nam Phương6.73.58
192003Hồ Đỗ Uyên Phương6.552.5
192004Hồ Ngọc Bảo Phương4.85.58.5
192005Lâm Yến Phương5.55.55.5
192006Lê Cao Nhất Phương7.95.7510
192007Lê Hà Phương5.85.56.25
192008Lê Hoài Nam Phương8.15.56.25
192009Lê Nguyễn Ngọc Phương5.965.25
192010Lê Nguyễn Uyên Phương3.43.59
192011Lục Ngọc Phương8.66.259
192012Lưu Gia Phương7.25.255
192013Mai Thảo Phương5.864.25
192014Nguyễn Gia Phương8.756
192015Nguyễn Hà Phương8.96.757.5
192016Nguyễn Hà Phương7.16.259
192017Nguyễn Hoàng Phương5.65.758
192018Nguyễn Hoàng Minh Phương7.85.754.5
192019Nguyễn Khánh Phương5.45.254.75
192020Nguyễn Minh Phương4.355.25
192021Nguyễn Nguyên Phương7.15.55.5
192022Nguyễn Nguyên Phương7.95.56.5
192023Nguyễn Thị Như Phương6.36.757
192024Nguyễn Thị Thanh Phương7.768.75
192025Nguyễn Thị Thu Phương5.33.5
192026Nguyễn Việt Hoài Phương8.45.757.75
192027Ông Thị Hải Phương7.768.75
192028Phạm Minh Phương3
192029Phạm Ngọc Minh Phương3.96.255.5
192030Tân Hoàng Khánh Phương8.35.257.25
192031Tống Thị Thu Phương4.46.55.5
192032Trần Ngọc Bảo Phương9.168.25
192033Trần Ngô Kim Phương7.66.759.5
192034Trần Phan Minh Phương8.25.754.5
192035Trần Quỳnh Phương8.26.758.5
192036Trần Thị Bảo Phương1.576.5
192037Trịnh Minh Phương2.541.5
192038Trịnh Ngọc Minh Phương3.743.5
192039Từ Mai Phương6.96.257.75
192040Vũ Ngọc Phương8.56.258.25
192041Vũ Thanh Phương75.56.75
192042Vương Thanh Phương6.53.756.5
192043Lê Ninh Ngọc Phượng9.16.59
192044Trần Lê Như Phượng4.45.52.75
192045Bùi Nhật Quang5.93.759.25
192046Cao Minh Quang6.559
192047Đặng Vinh Quang9.469
192048Đỗ Nhật Quang4.45.58
192049Hồ Nguyễn Xuân Quang4.94.753.75
192050Huỳnh Lê Quang7.45.255.25
192051Nguyễn Nhật Quang7.645
192052Nguyễn Vinh Quang9.75.759.75
192053Ninh Đăng Quang9.668.75
192054Phạm Phú Quang9.65.258.5
192055Phạm Thiên Quang3.54.255.25
192056Phùng Huy Quang3.73.752.5
192057Trần Hồng Quang9.34.758.25
192058Trần Minh Quang9.14.758
192059Trần Nhật Quang5.557
192060Trần Phan Xuân Quang3.34.254.5
192061Trần Vĩ Quang5.85.257.75
192062Trần Vinh Quang
192063Trương Ứng Quang455.5
192064Võ Cao Nhật Quang3.86.257.5
192065Bùi Minh Quân3.244.75
192066Bùi Minh Quân7.36.255
192067Cao Anh Quân7.75.758.25
192068Cao Phúc Quân8.35.58.5
192069Dương Minh Quân8.75.58
192070Đặng Đức Minh Quân67.256.25
192071Đinh Thế Quân9.75.59
192072Đinh Trung Quân8.446.5
192073Đỗ Minh Quân9.166.5
192074Đỗ Minh Quân7.15.757.5
192075Đỗ Nguyễn Minh Quân2.455.75
192076Đỗ Viết Minh Quân4.14.753.75
192077Hoàng Minh Quân6.34.58.5
192078Hoàng Minh Quân
192079Hoàng Nguyễn Minh Quân6.54.55
192080Hoàng Thế Quân5.84.51.25
192081Huỳnh Anh Quân7.74.57.5
192082Huỳnh Danh Quân3.45.56.75
192083Khương Vũ Minh Quân7.45.54.5
192084Lại Minh Quân
192085Lê Cao Minh Quân4.54.58.75
192086Lê Hải Long Quân8.3610
192087Lê Hoàng Quân7.34.53.75
192088Lê Nam Quân5.15.57
192089Nguyễn Chính Quân7.14.57.5
192090Nguyễn Đức Quân2.95.257
192091Nguyễn Hoàng Quân4.759
192092Nguyễn Hoàng Quân9.467.5
192093Nguyễn Hoàng Quân8.84.259
192094Nguyễn Hoàng Quân7.766.5
192095Nguyễn Hồng Quân4.43.54.75
192096Nguyễn Hữu Hoàng Quân75.259.25
192097Nguyễn Lê Minh Quân9.35.58.5
192098Nguyễn Minh Quân8.45.59
192099Nguyễn Minh Quân968.5
192100Nguyễn Minh Quân4.53.55.25
192101Nguyễn Minh Anh Quân8.75.257.75
192102Nguyễn Phạm Anh Quân6.25.258.5
192103Nguyễn Phạm Minh Quân8.268
192104Nguyễn Phúc Minh Quân5.34.258.5
192105Nguyễn Trung Quân6.44.753.25
192106Phạm Anh Quân8.95.758.5
192107Phạm Đỗ Minh Quân7.35.757.75
192108Phạm Hồng Quân8.858.5
192109Phạm Minh Quân6.95.59
192110Phạm Ngọc Minh Quân6.65.257.75
192111Phạm Nguyễn Anh Quân6.75.759
192112Phan Hồng Quân7.248
192113Trần Anh Quân8.559
192114Trần Đông Quân9.24.57
192115Trần Hồng Quân5.35.53.75
192116Trần Hữu Đăng Quân4.245.25
192117Từ Minh Quân7.44.259.25
192118Võ Khánh Trúc Quân9.752.25
192119Vũ Anh Quân85.57.25
192120Nguyễn Văn Quí6.25.756.25
192121Lê Bùi Nguyễn Quốc8.95.259
192122Lê Nguyễn Chí Quốc4.74.55.25
192123Nguyễn Võ Thiên Quốc4.354
192124Quách Bàng Quốc8.34.926.5
192125Nguyễn Bùi Hồng Quy2.15.756.75
192126Lê Trần Ngọc Quý3.95.58
192127Phạm Ngọc Thiên Quý5.54.58
192128Phan Minh Quý4.14.758.25
192129Trần Phúc Quý8.25.259
192130Trương Quán Quý4.15.253
192131Cù Thị Thục Quyên5.36.59
192132Đỗ Quyên5.15.54.75
192133Đỗ Mỹ Quyên7.64.53
192134Hàng Đỗ Quyên3.44.755.75
192135Nguyễn Mỹ Quyên6.95.255.25
192136Phạm Minh Quyên5.14.755.75
192137Trương Ngọc Phương Quyên5.16.086.5
192138Trương Tú Quyên5.75.423.75
192139Võ Thùy Diễm Quyên5.95.56.5
192140Đỗ Nguyễn Hoàng Quyền7.456.75
192141Nguyễn Minh Quyền6.14.56.5
192142Nguyễn Ngọc Quyết8.65.59
192143Đỗ Thị Trúc Quỳnh2.34.251.25
192144Hồ Như Quỳnh5.35.755
192145Lê Nguyễn Như Quỳnh3.54.256
192146Lê Thúy Quỳnh7.357
192147Lý Ngọc Như Quỳnh2.94.253.75
192148Nguyễn Diễm Quỳnh85.258.75
192149Nguyễn Đinh Trúc Quỳnh4.536.75
192150Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh
192151Nguyễn Phương Quỳnh7.66.259
192152Nguyễn Thị Như Quỳnh5.45.925.25
192153Nguyễn Vũ Như Quỳnh7.7610
192154Phạm Lê Diễm Quỳnh56.58.5
192155Phan Võ Thy Quỳnh
192156Phó Trúc Quỳnh6.85.56.75
192157Trần Ngọc Quỳnh5.96.258.25
192158Trần Ngọc Diễm Quỳnh8.97.256
192159Trần Phạm Hương Quỳnh6.86.56
192160Trần Phạm Như Quỳnh3.44.752.25
192161Trần Phương Quỳnh6.467.5
192162Võ Chiêu Quỳnh
192163Võ Diễm Quỳnh4.64.757
192164Võ Như Quỳnh95.57
192165Lu Khải San6.46.54.5
192166Nguyễn Hữu Sang7.54.256
192167Nguyễn Phước Sang7.94.426.25
192168Phan Quang Sang7.137
192169Võ Ngọc Hoàng Sang7.24.756.25
192170Trần Nguyễn Sinh7.74.757.75
192171Phan Thị Xuân Song75.256.5
192172Đặng Thái Sơn2.93.757.5
192173Lê Thiên Sơn9.24.58
192174Lê Thiên Sơn7.34.255.25
192175Ngô Hoàng Sơn6.857.75
192176Nguyễn Lê Hoàng Sơn3.65.257
192177Nguyễn Văn Sơn9.35.57
192178Nguyễn Xuân Sơn7.55.56.5
192179Phạm Hoàng Sơn8.85.59.75
192180Phạm Thế Sơn3.92.258.75
192181Trần Đình Thanh Sơn8.93.58.5
192182Trần Minh Sơn8.85.510
192183Trần Thanh Sơn9.868.5
192184Vũ Trọng Trường Sơn8.65.58.25
192185Mai Thu Sương5.45.255.25
192186Nguyễn Phát Tài4.55.59.75
192187Nguyễn Thái Tài8.25.56.75
192188Nguyễn Thành Tài4.74.756
192189Nguyễn Tuấn Tài8.55.758.75
192190Nguyễn Vương Thắng Tài5.94.759.25
192191Phạm Thành Tài5.45.54.5
192192Phan Văn Tài9.15.758.5
192193Phương Xương Tài6.44.59.25
192194Trần Anh Tài2.93.52
192195Trương Hữu Tài6.95.57
192196Vũ Bá Tài5.54.752.5
192197Vũ Phúc Tài75.55.75
192198Đặng Lê Thành Tâm3.75.758
192199Hoàng Thị Minh Tâm9.26.58.75
192200Huỳnh Cao Nhật Tâm5.14.759
192201Huỳnh Thanh Tâm65.258.5
192202Lê Thị Minh Tâm8.55.257.75
192203Lê Vũ Như Tâm868
192204Nguyễn Đức Tâm4.64.759
192205Nguyễn Minh Tâm748.25
192206Nguyễn Phúc Minh Tâm6.95.59
192207Nguyễn Thị Minh Tâm4.45.255.25
192208Phạm Minh Tâm6.35.7510
192209Phan Phương Tâm4.868
192210Trần Công Tâm7.14.58.25
192211Trần Ngọc Minh Tâm5.257.25
192212Trương Ngọc Minh Tâm8.567.25
192213Trương Quang Minh Tâm6.165.25
192214Vũ Ngọc Minh Tâm4.55.258
192215Vũ Nguyễn Thanh Tâm5.75.758.25
192216Bùi Nguyễn Đức Tân9.26.59.25
192217Bùi Nhật Tân66.255.25
192218Nguyễn Duy Tân8.467.5
192219Nguyễn Thành Tân8.15.58.5
192220Trần Duy Tân6.94.756.25
192221Trịnh Trần Nhật Tân4.968
192222Bùi Trọng Tấn4.62.756.25
192223Nguyễn Minh Tấn2.23.53.5
192224Trần Minh Tấn7.76.258.5
192225Trương Lâm Tấn2.966
192226Nguyễn Anh Thạch6.63.256.75
192227Trần Quang Thái6.757.5
192228Ái Minh Thanh45.757.25
192229Đỗ Ngọc Quý Thanh9.25.758
192230Hà Trọng Thanh3.65.258.5
192231Hoàng Kim Thanh9.868
192232Hồ Hoàng Đan Thanh5.35.56
192233Hồ Ngọc Tâm Thanh7.955.25
192234Lâm Đăng Thanh7.957.5
192235Lê Thanh Thanh7.958
192236Lưu Đỗ Thanh Thanh8.16.757
192237Lý Bửu Thanh8.56.258.25
192238Ngô Thụy Lan Thanh8.16.757
192239Nguyễn Hữu Thanh5.24.57.25
192240Nguyễn Lê Lâm Thanh5.74.754.25
192241Nguyễn Ngọc Vân Thanh7.46.56.75
192242Phạm Ngọc Đan Thanh
192243Trần Huỳnh Minh Thanh7.44.755
192244Trần Thanh Thanh7.26.255
192245Cao Minh Thành4.85.257.75
192246Đặng Bá Thành6.15.257.25
192247Lê Bá Thành6.257.5
192248Lê Hữu Thành7.669
192249Lê Minh Thành9.44.54.75
192250Lê Nguyễn Hữu Thành5.15.751.25
192251Lê Tuấn Thành6.734
192252Nguyễn Thành2.666.5
192253Nguyễn Hải Thành7.85.753.5
192254Nguyễn Hữu Thành3.34.56.5
192255Nguyễn Hữu Thành8.9710
192256Nguyễn Nam Thành8.65.59
192257Nguyễn Văn Long Thành6.84.754.75
192258Tất Huy Thành6.357.25
192259Trần Chí Thành758
192260Trần Nguyễn Việt Thành5.246.25
192261Trương Tâm Thành3.94.757.75
192262Đào Nguyễn Hiếu Thảo6.256
192263Đinh Thị Thu Thảo7.13.257.25
192264Hoàng Thị Hương Thảo757.5
192265Lê Minh Vy Thảo7.84.928.75
192266Lê Thiên Thảo2.55.082.75
192267Nguyễn Dạ Uyên Thảo45.338.5
192268Nguyễn Hồ Thanh Thảo3.74.255.75
192269Nguyễn Minh Thảo5.768
192270Nguyễn Ngọc Uyên Thảo3.656.75
192271Nguyễn Thị Kim Thảo4.74.57.5
192272Nguyễn Thị Phương Thảo6.157.5
192273Nguyễn Thị Thanh Thảo4.15.758
192274Nguyễn Thị Thanh Thảo45.757
192275Nguyễn Thị Thu Thảo7.533.25
192276Phạm Thanh Thảo5.84.758.5
192277Phan Ngọc Phương Thảo72.25
192278Phan Trần Thanh Thảo5.85.54.75
192279Phí Phương Thảo6.87.57.5
192280Thạch Minh Thảo7.46.256.25
192281Trần Phạm Hương Thảo44.671
192282Trần Phương Thảo7.25.58
192283Trần Thanh Thảo4.85.253.75
192284Trương Đặng Vi Thảo3.745.5
192285Đàm Danh Thắng6.43.57
192286Đinh Tô Quốc Thắng4.457.5
192287Đỗ Chí Thắng7.14.757
192288Nguyễn Đức Thắng9.96.258
192289Nguyễn Hữu Thắng4.75.56
192290Nguyễn Lương Thắng8.259
192291Võ Minh Thắng6.956.75
192292Vũ Hữu Thắng7.256.75
192293Trần Bách Gia Thế6.569
192294Cao Lê Phương Thi3.66.257.25
192295Nguyễn Dương Minh Thi5.65.752.75
192296Nguyễn Việt Thi7.66.255.5
192297Trần Lê Minh Thi35.752.75
192298Trần Mai Thi
192299Dư Phạm Thuận Thiên4.265.25
192300Lê Hoàng Bảo Thiên5.36.257.5
192301Nguyễn Gia Bảo Thiên84.755.5
192302Phan Bình Thiên5.45.58
192303Phan Gia Thiên657.5
192304Thân Hoàng Thiên4.255.5
192305Bùi Phước Thiện8.44.56.5
192306Châu Hoàn Thiện7.35.426.75
192307Lê Nguyễn Phú Thiện4.84.757.5
192308Mai Chí Thiện9.66.58.75
192309Ngô Xuân Thiện83.510
192310Nguyễn Hoàng Quốc Thiện6.5310
192311Nguyễn Mai Thiện8.35.510
192312Nguyễn Minh Thiện6.35.57.5
192313Nguyễn Trần Minh Thiện75.58.5
192314Vũ Toàn Thiện6.55.58.75
192315Dương Đức Thịnh767
192316Điêu Phan Hoàng Thịnh2.83.754.5
192317Đinh Đức Thịnh9.23.255.75
192318Đinh Vũ Tiến Thịnh5.74.756
192319Đỗ Chí Thịnh4.23.252.25
192320Đỗ Lê Phúc Thịnh7.267.5
192321Hà Vĩnh Thịnh6.14.55.25
192322Huỳnh Võ Đức Thịnh7.46.257.5
192323Lại Hoàng Thịnh6.54.257.25
192324Lâm Thành Thịnh8.45.510
192325Nguyễn Gia Thịnh8.97.758.5
192326Nguyễn Hữu Huy Thịnh6.66.258.75
192327Nguyễn Khắc Quốc Thịnh3.468.5
192328Nguyễn Lê Duy Thịnh6.256
192329Nguyễn Phú Thịnh9.868
192330Nguyễn Phúc Thịnh7.453.25
192331Nguyễn Trường Thịnh4.94.759
192332Nguyễn Võ Toàn Thịnh9.45.758.5
192333Phạm Đình Hưng Thịnh5.54.51
192334Phan Ngô Quang Thịnh5.45.253.5
192335Thạch Minh Thịnh3.454.75
192336Trần Công Thịnh8.25.259
192337Võ Phú Thịnh5.24.258.25
192338Võ Hữu Thọ8.25.259
192339Đỗ Hoàng Thông4.63.756
192340Lê Thái Thông5.347.25
192341Nguyễn Bá Thông9.548.75
192342Nguyễn Minh Thông3.954.5
192343Nguyễn Tam Thông8.75.59.25
192344Nguyễn Võ Hoàng Thông8.65.58.75
192345Nguyễn Vũ Đại Thống4.74.757
192346Cao Hoàng Minh Thơ6.45.752
192347Phan Ngọc Anh Thơ8.45.758.25
192348Vũ Hoàng Thơ6.15.756
192349Nguyễn Phương Thu8.35.59
192350Trần Hà Thu8.96.258.25
192351Phạm Lương Thuần7.74.756.25
192352Phạm Như Thuần9.44.589
192353Trần Quốc Thuần8.65.757.75
192354Đào Khánh Thuận7.758.75
192355Đặng Minh Thuận6.45.57.75
192356Đỗ Đình Thuận2.835.75
192357Ngô Đình Minh Thuận5.64.53.25
192358Nguyễn Kim Thuận4.657
192359Nguyễn Vĩnh Thuận4.74.255
192360Lê Hà Xa Thục9.568.5
192361Hoàng Lê Diệu Thùy8.55.259
192362Nguyễn Phương Thùy8.855.25
192363Nguyễn Phương Thùy8.35.756.5
192364Nguyễn Vũ Song Thủy7.366.25
192365Phạm Thu Thủy5.15.57.25
192366Trần Thị Bích Thúy8.16.59
192367Nguyễn Hữu Thụy6.448
192368Nguyễn Hoàng An Thuyên6.85.755.5
192369Phạm Minh Cát Thuyên7.96.259.5
192370Ao Ngọc Minh Thư4.32.753.75
192371Bùi Ngọc Anh Thư6.175
192372Châu Thị Kim Thư7.85.757.5
192373Dương Ngọc Minh Thư7.76.258
192374Đặng Anh Thư656.5
192375Đoàn Vũ Hồng Thư6.858.5
192376Đỗ Thị Kim Thư7.96.259
192377Hồ Minh Thư5.65.255.75
192378Huỳnh Lê Minh Thư3.74.56.25
192379Huỳnh Ngọc Minh Thư5.16.258
192380Lã Đoàn Anh Thư6.66.757.5
192381Lâm Diệu Thư6.23.755
192382Lê Anh Thư8.65.755.75
192383Lê Anh Thư6.75.256.5
192384Lê Anh Thư5.95.088
192385Lê Minh Thư7.55.57.25
192386Lê Minh Thư7.45.753
192387Lê Ngọc Minh Thư8.55.58
192388Lê Nguyễn Anh Thư8.76.255.25
192389Lê Nguyễn Minh Thư6.26.58
192390Lê Nguyễn Minh Thư0.5
192391Lê Phan Anh Thư3.45.55.75
192392Mai Phan Anh Thư8.45.2510
192393Ngô Anh Thư8.45.57.75
192394Ngô Anh Thư764.5
192395Ngô Chương Minh Thư3.64.53.75
192396Nguyễn Đinh Anh Thư2.32.750.5
192397Nguyễn Hoàng Anh Thư7.44.55
192398Nguyễn Hồ Thanh Thư8.76.758.75
192399Nguyễn Huỳnh Minh Thư6.267
192400Nguyễn Lê Minh Thư554.5
192401Nguyễn Minh Thư7.86.510
192402Nguyễn Minh Thư7.55.56.5
192403Nguyễn Minh Thư9.277.5
192404Nguyễn Minh Thư8.365.5
192405Nguyễn Ngọc Anh Thư7.44.756.5
192406Nguyễn Ngọc Anh Thư7.55.57.25
192407Nguyễn Ngọc Anh Thư8.45.56.75
192408Nguyễn Ngọc Anh Thư7.25.754
192409Nguyễn Ngọc Minh Thư5.35.257.75
192410Nguyễn Phạm Anh Thư6.55.57.25
192411Nguyễn Quốc Anh Thư9.35.57.5
192412Nguyễn Thị Anh Thư8.36.258.75
192413Nguyễn Thị Bích Thư6.742.5
192414Nguyễn Thị Minh Thư767
192415Nguyễn Trần Minh Thư7.1610
192416Phạm Hoàng Minh Thư3.958.75
192417Phạm Lê Anh Thư3.43.758
192418Phạm Nguyễn Mai Thư6.965
192419Phạm Thanh Thư7.85.759
192420Phạm Thị Minh Thư2.95.56.25
192421Phạm Võ Minh Thư7.76.257.25
192422Phan Nguyễn Minh Thư7.85.57
192423Tạ Minh Thư5.35.753.5
192424Tạ Thái Minh Thư8.946
192425Trần Diễm Đoan Thư7.956.5
192426Trần Ngọc Chiêu Thư6.868
192427Trần Ngọc Đăng Thư7.75.256.75
192428Trần Ngọc Hoàng Thư8.85.57
192429Trần Ngọc Kim Thư9.25.757
192430Trần Nguyễn Anh Thư6.96.254.5
192431Trần Thanh Thư7.15.57.25
192432Trần Thị Minh Thư5.43.758.5
192433Trịnh Anh Thư8.95.758.5
192434Võ Ngọc Minh Thư6.667.75
192435Nguyễn Hữu Thức1.42.258.5
192436Huỳnh Nguyễn Thương6.868
192437Lương Thị Hà Thương7.36.258.75
192438Nguyễn Hồ Hoài Thương3.61.5
192439Nguyễn Ngọc Hoài Thương6.664
192440Nguyễn Ngọc Song Thương7.35.510
192441Nguyễn Vũ Thị Thương4.567.75
192442Diệp Thanh Thy5.66.255.75
192443Lê Nguyễn Phương Thy3.64.52.5
192444Lưu Nhã Thy6.85.59
192445Nguyễn Hoàng Mai Thy3.64.252
192446Nguyễn Minh Gia Thy8.45.257.75
192447Nguyễn Ngọc Mỹ Thy6.85.758
192448Nguyễn Ngô Bảo Thy8.24.755.75
192449Phạm Nguyễn Bảo Thy5.153
192450Phan Hoàng Ngọc Thy4.65.258.5
192451Trần Ngọc Bảo Thy7.54.754.75
192452Trần Nguyễn Hoàng Thy2.34.256
192453Trịnh Minh Bảo Thy4.85.757.75
192454Vũ Đình Anh Thy4.85.756.25
192455Dương Mỹ Tiên6.85.927.75
192456Đinh Ngọc Cẩm Tiên5.86.254.5
192457Giang Mỹ Tiên7.15.757.75
192458Huỳnh Nguyễn Thủy Tiên2.15.56
192459Lê Dạ Cát Tiên6.55.258.5
192460Lê Thủy Tiên8.267.75
192461Lê Thủy Tiên3.646.25
192462Lương Ngọc Tiên5.668
192463Nguyễn Hoàng Mỹ Tiên5.26.256.25
192464Nguyễn Thị Cẩm Tiên8.66.258.5
192465Phạm Thị Thủy Tiên75.59
192466Phạm Trần Thủy Tiên4.348
192467Phan Thảo Tiên9.55.256.25
192468Trần Thủy Tiên558.75
192469Lê Đức Tiến5.358
192470Nguyễn Duy Tiến74.756
192471Nguyễn Lê Tiến5.368.5
192472Nguyễn Minh Tiến3.75.756.5
192473Phan Doãn Tiến4.76.256.75
192474Trần Đức Tiến6.85.758
192475Chung Bùi Trí Tín7.15.53
192476Huỳnh Đức Gia Tín7.35.756.5
192477Lê Viết Tín7.76.2510
192478Nguyễn Thành Tín8.968.5
192479Phạm Trọng Tín5.74.255
192480Tiền Gia Tín8.37.257.25
192481Trần Phước Tín2.14.51.75
192482Trần Thiện Tín4.565.75
192483Vương Nhật Tín6.359.75
192484Huỳnh Công Toại6.34.257.25
192485Lê Thế Toại5.656.75
192486Phạm Văn Toại8.469
192487Dương Tài Toàn7.153
192488Đào Trọng Toàn5.6510
192489Lê Bảo Phước Toàn3.44.256.25
192490Lê Đức Khánh Toàn4.73.58
192491Nguyễn Phúc Toàn3.75.754.5
192492Nguyễn Tấn Toàn9.15.57.75
192493Nguyễn Thiện Toàn968
192494Trần Cẩm Toàn3.84.757.5
192495Võ Ngô Đức Toàn9.15.58.25
192496Trương Kỳ Tông8.25.258.75
192497Trần Thanh Trà7.35.257.75
192498Vũ Vương Thanh Trà4.36.58.5
192499Bùi Lê Đoan Trang7.55.55
192500Đặng Ngọc Thùy Trang6.55.756.25
192501Đỗ Thu Trang4.74.757
192502Huỳnh Hồng Thiên Trang6.74.53.5
192503Lê Minh Quỳnh Trang7.85.256.75
192504Lê Ngọc Minh Trang3.86.51.5
192505Nguyễn Hoàng Trang6.66.57.5
192506Nguyễn Lê Kiều Trang5.767.75
192507Nguyễn Lê Minh Trang76.754.75
192508Nguyễn Ngọc Huyền Trang4.94.755.5
192509Nguyễn Ngọc Thùy Trang7.35.54.75
192510Nguyễn Thị Ngọc Trang4.958
192511Nguyễn Thị Quỳnh Trang6.55.57.75
192512Nguyễn Thu Trang6.13.755.75
192513Nguyễn Thu Trang9.15.757.5
192514Nguyễn Thùy Trang6.75.757.25
192515Nguyễn Vương Quỳnh Trang6.86.257.5
192516Phạm Hà Thanh Trang7.563
192517Phạm Hoàng Minh Trang5.577.5
192518Phạm Ngô Khánh Trang9.87.259
192519Phan Thanh Xuân Trang5.666.75
192520Trần Doãn Đoan Trang2.15.755.25
192521Trần Khánh Trang3.747.25
192522Trần Ngọc Thanh Trang6.877.75
192523Ung Nguyễn Thiên Trang6.26.58
192524Đặng Hoàng Bảo Trâm8.56.256.75
192525Đỗ Đinh Quế Trâm5.856.5
192526Lê Nguyễn Khánh Trâm6.94.757.5
192527Nguyễn Hà Phương Trâm8.669
192528Nguyễn Ngọc Trâm5.74.086.75
192529Nguyễn Tăng Ngọc Trâm2.54.51.75
192530Nguyễn Trần Bảo Trâm8.578.5
192531Phạm Thị Ngọc Trâm6.668.5
192532Tống Nguyễn Huyền Trâm7.15.757.25
192533Trần Ngọc Bảo Trâm8.678.5
192534Trần Ngọc Bích Trâm5.34.758.75
192535Bạch Ngọc Trân3.764
192536Đỗ Hoàng Bảo Trân3.94.256.25
192537Giang Ngọc Trân3.55.755.5
192538Hoàng Thị Bảo Trân7.266.75
192539Hồ Bảo Trân8.769
192540Lang Bảo Trân7.75.758.5
192541Lê Đặng Bảo Trân8.86.758
192542Lê Nguyễn Chân Trân66.258
192543Lê Thanh Bảo Trân5.65.758
192544Lê Trần Nguyên Trân76.57
192545Ngô Khánh Trân2.94.751.75
192546Nguyễn Duy Bảo Trân6.55.57.5
192547Nguyễn Hà Bảo Trân4.85.754
192548Nguyễn Hoàng Bảo Trân3.52.52.25
192549Nguyễn Ngọc Bảo Trân6.55.57.25
192550Nguyễn Ngọc Bảo Trân
192551Nguyễn Phương Bảo Trân6.86.57.25
192552Phạm Ngọc Bảo Trân5.554.75
192553Trầm Quế Trân2.65.53.25
192554Trần Huy Bảo Trân5.45.337
192555Trần Hữu Phương Trân2.14.254.75
192556Trần Ngọc Bảo Trân3.554.5
192557Trần Ngọc Bảo Trân6.14.583
192558Trần Nguyễn Bảo Trân6.876
192559Trần Thị Quế Trân8.66.57.75
192560Trần Thị Tú Trân46.752.25
192561Bùi Thanh Trí5.34.754.5
192562Cao Gia Trí5.268.75
192563Dương Minh Trí95.257.75
192564Đào Minh Trí6.13.58.25
192565Đặng Cao Trí64.57.75
192566Hà Minh Trí3.55.252.5
192567Hồ Minh Trí6.55.757.5
192568Lê Hữu Hải Trí53.757
192569Lê Minh Trí2.24.584.75
192570Lương Đức Trí6.85.54
192571Nguyễn Đức Trí9.57.259.75
192572Nguyễn Hoàng Minh Trí8.65.58.75
192573Nguyễn Mạnh Trí6.84.758.75
192574Nguyễn Minh Trí7.86.58.75
192575Nguyễn Minh Trí4.15.837.75
192576Nguyễn Phạm Quang Trí5.15.928.25
192577Nguyễn Trần Hữu Trí4.55.55.25
192578Phan Minh Trí5.65.088
192579Trần Minh Trí6.74.753.5
192580Trần Võ Minh Trí6.74.7510
192581Hồ Tuệ Minh Triết6.55.756.5
192582Khương Minh Triết7.458
192583Phạm Minh Triết669.5
192584Tạ Minh Triết2.71.55.75
192585Đặng Ngọc Hải Triều4.11.835
192586Hồ Tú Minh Triều6.145
192587Nguyễn Hoàng Triều4.35.59
192588Trần Thượng Triều8.26.58
192589Đinh Thị Thảo Trinh4.35.56.5
192590Đỗ Phương Trinh4.653.25
192591Mai Thị Diễm Trinh7.85.255.5
192592Nguyễn Hoàng Tú Trinh6.958.25
192593Nguyễn Tăng Ngọc Trinh1.94.250.5
192594Nguyễn Thạc Kiều Trinh7.76.756
192595Đinh Nguyễn Khánh Trình6.95.258.5
192596Mai Khánh Trình5.65.258
192597Nguyễn Phùng Khánh Trình5.44.7510
192598Nguyễn Quang Trọng6.95.257
192599Trà Minh Trọng4.946.25
192600Hồ Nguyễn Đoan Trúc4.14.252
192601Lê Ngọc Thanh Trúc2.754.5
192602Lê Ngọc Thanh Trúc6.15.55.25
192603Nguyễn Mai Thanh Trúc7.95.754.75
192604Nguyễn Ngọc Thanh Trúc3.85.255.5
192605Nguyễn Trần Anh Trúc
192606Nguyễn Vy Nhật Trúc8.96.58.5
192607Phạm Nguyễn Thanh Trúc7.36.257.5
192608Phan Hải Mai Trúc4.85.754.25
192609Vũ Hoàng Thanh Trúc5.84.756.75
192610Cao Tiến Trung6.95.759
192611Chu Quốc Trung3.547
192612Đặng Hoàng Lê Trung4.75.57.5
192613Lê Thanh Trung6.968
192614Lê Thành Trung7.35.428.5
192615Mai Quốc Trung75.754.5
192616Ngô Đức Trung5.15.55.5
192617Nguyễn Đức Trung3.655.5
192618Nguyễn Thế Trung7.958.25
192619Phạm Chí Trung1.94.756.5
192620Tạ Hoàng Quang Trung4.3510
192621Trần Đức Trung1.54.752
192622Trần Minh Trung5.65.55
192623Trần Nguyễn Hoàng Trung1.84.256.25
192624Trần Phước Trung4.55.56
192625Vũ Hoàng Trung86.257
192626Vũ Trần Thành Trung2.844.5
192627Nguyễn Thị Ngọc Trước4.858.5
192628Lê Nguyễn Hữu Trường5.75.58.75
192629Lê Quan Trường6.84.755.5
192630Nguyễn Quang Trường3.34.58
192631Bùi Đình Tú5.14.252.5
192632Châu Hoàng Tú5.25.258.25
192633Đặng Thanh Tú9.65.58
192634Hoàng Anh Tú8.35.258
192635Lê Anh Tú9.356.25
192636Lê Minh Tú7.166.25
192637Mai Anh Tú4.57
192638Nguyễn Hoàng Tú9.468
192639Nguyễn Huỳnh Minh Tú5.35.754
192640Nguyễn Lê Vân Tú7.16.259.25
192641Nguyễn Minh Tú8.96.57.75
192642Nguyễn Ngọc Anh Tú8.15.758
192643Nguyễn Thanh Tú9.769.25
192644Phạm Nguyên Thiên Tú7.24.754.25
192645Phan Hà Cẩm Tú4.94.926.5
192646Phan Hồng Tú6.543.25
192647Trần Bảo Tú3.56.257
192648Trần Đoàn Minh Tú6.14.756.5
192649Trần Ngọc Thanh Tú3.74.255.75
192650Vũ Đình Tú8.35.55.25
192651Vương Nữ Hạnh Tú6.25.51.5
192652Dương Anh Tuấn7.25.254.5
192653Đặng Minh Tuấn6.84.758.25
192654Đoàn Ngọc Quốc Tuấn6.24.753.5
192655Hồ Ngọc Anh Tuấn4.74.257.75
192656Lê Anh Tuấn6.35.756.5
192657Lê Mạnh Tuấn9.86.59
192658Lê Minh Tuấn2.23.751.25
192659Lê Nguyễn Anh Tuấn4.24.53
192660Nguyễn Tuấn6.95.258
192661Nguyễn Anh Tuấn3.85.56.75
192662Nguyễn Cao Tuấn5.94.258
192663Nguyễn Hữu Tuấn5.34.754.5
192664Nguyễn Mạnh Tuấn
192665Phạm Hữu Tuấn8.85.756
192666Phạm Quốc Tuấn8.55.57.5
192667Thái Anh Tuấn6.657.5
192668Trần Anh Tuấn9.36.257.5
192669Trần Đăng Tuấn8.14.759.25
192670Trần Mạnh Tuấn8.86.259
192671Dương Hoàng Gia Tuệ7.35.258.75
192672Nguyễn Phú Tuệ7.96.59
192673Đinh Thanh Tùng4.53.837.75
192674Đỗ Thanh Tùng7.559.25
192675Lê Anh Tùng8.25.510
192676Mai Hữu Tùng5.96.59
192677Nguyễn Sơn Tùng6.75.59.75
192678Nguyễn Sơn Tùng7.1610
192679Nguyễn Thanh Tùng6.657.25
192680Vy Đặng Thanh Tùng6.86.255.5
192681Hoàng Nguyệt Tuyền7.25.759
192682Lâm Mai Tuyền8.65.57.75
192683Nguyễn Thụy Ngọc Tuyền755
192684Đặng Vi Cát Tường6.566.25
192685Lê Hoàng Mỹ Tường4.755.25
192686Phạm Ngọc Cát Tường8.15.256.5
192687Phan Cát Tường6.74.757.75
192688Trần Kiết Tường6.84.757.5
192689Lý Triều Uy5.95.757.75
192690Phạm Nhật Minh Uy6.54.257.75
192691Dương Bảo Uyên5.84.256.75
192692Đinh Trần Thảo Uyên8.674.75
192693Đinh Trúc Uyên4.962.25
192694Đoàn Nhật Phương Uyên7.366
192695Đỗ Ngọc Phương Uyên4.85.752.75
192696Hàn Vũ Phương Uyên8.36.59
192697Hoàng Mỹ Uyên2.856.75
192698Huỳnh Thị Thu Uyên7.856.75
192699Lê Thảo Uyên7.357.25
192700Ngô Khánh Uyên6.964.25
192701Ngô Mai Phương Uyên7.753.5
192702Ngô Nguyễn Gia Uyên3.776.25
192703Nguyễn Bùi Như Uyên4.15.57.75
192704Nguyễn Duy Thục Uyên8.36.57.75
192705Nguyễn Lâm Uyên9.67.256
192706Nguyễn Ngọc Phương Uyên4.24.53.5
192707Nguyễn Ngọc Phương Uyên3.757.25
192708Nguyễn Ngọc Phương Uyên8.767
192709Nguyễn Phạm Phương Uyên8.655
192710Nguyễn Thị Mai Uyên2.54.252.75
192711Nguyễn Thị Thanh Uyên7.25.57.5
192712Nguyễn Trần Gia Uyên95.756.25
192713Phạm Nguyễn Phương Uyên4.64.56.5
192714Tạ Tú Uyên6.267.25
192715Tăng Phương Mỹ Uyên
192716Trần Hoàng Bảo Uyên4.968.5
192717Trần Phạm Nhã Uyên8.74.257.25
192718Trần Thị Phương Uyên7.767
192719Trần Thị Trúc Uyên3.53.55.75
192720Trương Minh Uyên9.85.54.75
192721Bùi Trọng Văn64.759.75
192722Đặng Đình Văn9.25.259.5
192723Lê Nhân Văn6.45.256.75
192724Nguyễn Lê Văn8.45.758.5
192725Phan Thiện Văn5.868
192726Quách Thiện Văn8.15.256
192727Trần Quốc Văn6.558
192728Từ Thuận Văn5.45.55.25
192729Hoàng Lê Vân
192730Lâm Bảo Vân7.76.256
192731Lê Ngọc Thảo Vân63.752.5
192732Lê Thanh Vân6.866
192733Nguyễn Hoàng Thanh Vân6.75.251.75
192734Nguyễn Lê Khánh Vân8.25.754
192735Nguyễn Trần Hoàng Vân6.167.75
192736Nguyễn Tường Vân5.15.251.75
192737Phạm Thanh Vân5.85.57.25
192738Tạ Thị Mỹ Vân4.566.5
192739Trần Đình Thanh Vân7.93.756.25
192740Trần Khánh Vân6.24.755.75
192741Trần Ngọc Ánh Vân7.958.75
192742Trần Tường Vân6.55.55
192743Vũ Tường Vân7.66.57.75
192744Cù Ngọc Thúy Vi7.66.57.25
192745Nguyễn Trần Triệu Vi3.26.256.5
192746Võ Tường Vi7.368.75
192747Vũ Thúy Vi
192748Bạch Long Vĩ4.756.75
192749Thiều Minh Viên9.45.59
192750Trương Quang Viễn5.456.75
192751Lê Khắc Viện94.756.25
192752Lã Trọng Thiên Việt8.85.259.75
192753Lê Đại Việt4.26.258.25
192754Nguyễn Anh Việt4.83.256.5
192755Nguyễn Quốc Việt3.34.257.75
192756Phan Bách Việt9.349.75
192757Bùi Thế Vinh4.54.56.5
192758Hứa Quang Vinh6.15.57.75
192759Lê Thành Vinh6.15.255.25
192760Nguyễn Đắc Vinh75.759
192761Nguyễn Phúc Vinh6.64.254.5
192762Nguyễn Quang Vinh6.966.75
192763Nguyễn Quang Vinh5.16.257
192764Nguyễn Thế Vinh7.969.25
192765Quách Quang Vinh2.53.753
192766Đoàn Nam Vĩnh2.358.5
192767Lê Xuân Vĩnh5.346.5
192768Đinh Trường Hoàng Vũ7.24.259
192769Hà Thúc Vũ4.34.753.5
192770Nguyễn Anh Vũ9.15.759
192771Nguyễn Hùng Vũ8.46.255
192772Trịnh Vũ
192773Võ Tá Phi Vũ5.45.754.25
192774Hà Quyền Vương
192775Phạm Bá Vương4.84.756.75
192776Đoàn Hoàng Vượng6.566.25
192777Bùi Nguyễn Lan Vy6.86.57.5
192778Cấn Thị Bảo Vy7.46.56.25
192779Chu Thị Tường Vy5.157.5
192780Dương Ngọc Trúc Vy4.653.75
192781Đặng Phúc Tường Vy6.24.255.25
192782Đoàn Phạm Yến Vy8.14.57
192783Đỗ Nguyễn Khánh Vy5.668.5
192784Giang Nguyễn Nhật Vy5.44.55.25
192785Hoàng Hà Vy9.36.510
192786Huỳnh Dương Phương Vy8.768.25
192787Huỳnh Ngọc Trúc Vy45.58.5
192788Huỳnh Nhật Vy45.5
192789Huỳnh Quang Thanh Vy6.56.57.5
192790Khổng Trúc Anh Vy7.86.255
192791Lại Khánh Vy4.455
192792Lâm Kim Vy2.86.257
192793Lê Hồng Vy3.854.5
192794Lê Nguyễn Tường Vy7.56.257.5
192795Lê Thanh Vy7.45.58
192796Lê Thảo Vy5.955.5
192797Ngô Triệu Vy3.74.54.75
192798Nguyễn Đinh Tường Vy5.935.75
192799Nguyễn Hoàng Thanh Vy8.667.5
192800Nguyễn Hoàng Yến Vy6.74.55.5
192801Nguyễn Lê Nhật Vy6.567.25
192802Nguyễn Ngọc Thảo Vy9.36.258.25
192803Nguyễn Ngọc Trúc Vy8.14.756.75
192804Nguyễn Nhật Vy3.255
192805Nguyễn Phúc Thảo Vy5.967
192806Nguyễn Phương Vy865.75
192807Nguyễn Thanh Vy4.65.58.75
192808Nguyễn Thảo Vy8.36.257.75
192809Nguyễn Thị Thảo Vy9.45.758.25
192810Nguyễn Thị Tường Vy2.25.55.75
192811Nguyễn Thùy Thảo Vy6.64.256
192812Nguyễn Trần Khánh Vy8.14.755.5
192813Nguyễn Trần Nhật Vy9.168.25
192814Nguyễn Tường Vy3.965.75
192815Phạm Khánh Vy3.95.56
192816Phạm Ngọc Thảo Vy2.75.752.75
192817Phạm Phương Vy6.35.254
192818Phạm Phương Vy2.64.752.75
192819Phạm Thúy Vy3.26.57.5
192820Phạm Thy Yến Vy6.65.757
192821Phạm Tường Vy3.45.253.75
192822Phan Thảo Vy4.75.756.75
192823Tạ Ngọc Thanh Vy1.756.25
192824Tăng Hoàng San Vy5.366.5
192825Trần Hồng Vy56.54.75
192826Trần Lê Thanh Vy5.36.52.5
192827Trần Lê Triệu Vy6.565
192828Trần Ngọc Bảo Vy4.75.755
192829Trần Ngọc Yến Vy5.15.753.5
192830Trần Thái Trúc Vy46.256
192831Trần Thị Yến Vy6.55.57.25
192832Trần Vũ Khánh Vy6.656.5
192833Võ Minh Vy2.74.755.75
192834Vũ Ngọc Nhật Vy54.58.5
192835Huỳnh Xuân Vỹ4.1510
192836Nguyễn Khang Vỹ8.25.758
192837Tô Triều Vỹ3.555.5
192838Đinh Quý Xuân3.54.252
192839Nguyễn Ngọc Kim Xuân6.364.75
192840Nguyễn Thị Duy Xuyên2.45.253
192841Ngô Minh Ý7.15.258.5
192842Võ Như Ý3.84.53.75
192843Võ Như Ý7.25.758.75
192844Nguyễn Khánh Yên8.44.759.75
192845Bùi Đặng Hoàng Yến5.26.758.25
192846Bùi Hồng Hải Yến8.35.56.5
192847Diệp Châu Hải Yến5.767.75
192848Huỳnh Kim Yến96.59
192849Lâm Ngọc Phương Yến4.45.758.75
192850Nguyễn Hoàng Yến8.76.58
192851Nguyễn Phương Hải Yến7.36.257
192852Trần Cẩm Yến8.25.758.5

Trên đây là điểm thi vào10 PTNK HCM năm 2019 do Đọc tài liệu thực hiện!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM