Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM 2023 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức. Các bạn theo dõi để cập nhật tin tuyển sinh sớm nhất nhé!
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM 2023
Điểm chuẩn chính thức:
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 23,5 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 22,5 |
7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00; C03; C04; C14 | 22,5 |
7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 21,5 |
7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; C14 | 21,5 |
Điểm chuẩn phương thức xét tuyển học bạ THPT của Học viện Cán bộ TPHCM năm 2023 như sau:
Thông tin về trường :
Tên trường: Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh
Mã trường: HVC
Địa chỉ: 324, Chu Văn An, Phường 12, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: (028) 22437830
Email: hocviencanbo@tphcm.gov.vn
Tham khảo điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM các năm trước:
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 24.5 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 22 |
7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00; C03; C04; C14 | 18.75 |
7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 17.25 |
7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; C14 | 17 |
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 25 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 24.8 |
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C03; C14; D01 | 24.5 |
7310201 | Chính trị học | C00; C03; C14; D01 | 23.9 |
7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 23.3 |
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM 2020
Mã ngành | Ngành học | Điểm chuẩn |
---|---|---|
52310205 | Quản lý nhà nước | 24 |
52380101 | Luật | 24,25 |
52310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 23,55 |
52310201 | Chính trị học | 23,25 |
52760101 | Công tác xã hội | 21,75 |
Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM 2019
Mã ngành | Ngành học | Điểm chuẩn |
---|---|---|
52310201 | Chính trị học | 18,70 |
52310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 18,66 |
52310205 | Quản lý nhà nước | 21,15 |
52380101 | Luật | 21,20 |
52760101 | Công tác xã hội | 18,45 |
Điểm chuẩn năm 2018 Học viện cán bộ thành phố Hồ Chí Minh
Mã ngành | Ngành học | Điểm chuẩn |
---|---|---|
52310201 | Chính trị học | 19,75 |
52310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 21,15 |
52310205 | Quản lý nhà nước | 21,3 |
52380101 | Luật | 21 |
52760101 | Công tác xã hội | 19,62 |
Điểm chuẩn của Học viện cán bộ TPHCM năm 2017:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310201 | Chính trị học | C01 | --- | |
2 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04 | 15.5 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C01 | --- | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; C03; C04 | 17.25 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 21.75 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 15.5 |
Điểm chuẩn của Học viện cán bộ TPHCM năm 2016:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; D01 | --- | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00; C03; C04; D01 | --- | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | --- | |
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | --- | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | --- |
Trên đây là điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM qua các năm giúp các em tham khảo và đưa ra lựa chọn tuyển dụng tốt nhất cho mình. Đừng quên còn rất nhiều trường công bố điểm chuẩn đại học nữa em nhé!