Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TPHCM năm 2023

Xuất bản: 23/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TPHCM năm 2023 được Đọc Tài Liệu tổng hợp và gửi tới các em học sinh. Các em học sinh tham khảo để đăng kí nguyện vọng phù hợp.

Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2023

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TPHCM năm 2023

Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh là cơ sở giáo dục đại học công lập trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, đào tạo và nghiên cứu khoa học các lĩnh vực: văn hóa, nghệ thuật, thông tin và du lịch.
Trường đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh là cơ sở đào tạo nguồn nhân lực có trình độ đại học chuẩn mực và là trung tâm nghiên cứu, ứng dụng khoa học – công nghệ về các lĩnh vực văn hóa - nghệ thuật, thông tin và du lịch đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước.

Địa chỉ: Số 51, đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, Quận 2 TP. Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 08.38992901

Fax: 08.35106502

Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn xét điểm thi THPTĐiểm chuẩn xét điểm học bạ
7220112Ngành văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; D01; D09; D151515
7320201Ngành Thông tin - Thư việnC00; D01; D09; D151515
7320305Ngành Bảo tàng họcC00; D01; D09; D151515
7320402Ngành Kinh doanh xuất bản phẩmC00; D01; D09; D151518.5
7229040ANgành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt NamC00; D01; D09; D1521.520
7229040BNgành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóaC00; D01; D09; D1522.524.5
7229040CNgành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóaC00; D01; D09; D1525.525.5
7229042ANgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hộiC00; D01; D09; D1519.519.5
7229042BNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịchC00; D01; D09; D1521.2521
7229042CNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuậtR01; R02; R03; R041717
7229042DNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịchC00; D01; D09; D152525
7810101Ngành Du lịchC00; D01; D10; D1525.525.5
7810103ANgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hànhC00; D01; D10; D1526.2526
7810103BNgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịchC00; D01; D10; D152625.5

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn xét điểm thi THPTĐiểm chuẩn xét điểm học bạ
7220112Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; D01; D09; D151515.5
7320201Ngành Thông tin - Thư việnC00; D01; D09; D151515.5
7320305Ngành Bảo tàng họcC00; D01; D09; D151515.5
7320402Ngành Kinh doanh xuất bản phẩmC00; D01; D10; D151515.5
7229040ANgành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt NamC00; D01; D09; D151616
7229040BNgành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóaC00; D01; D09; D151616
7229040CNgành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóaC00; D01; D09; D152322.5
7229042ANgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hộiC00; D01; D09; D152122.25
7229042BNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịchC00; D01; D09; D151616
7229042CNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuậtR01; R02; R03; R041819.25
7229042DNgành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịchC00; D01; D09; D1522.523.25
7810101Ngành du lịchC00; D01; D10; D1524.2523.75
7810103ANgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hànhC00; D01; D10; D152525
7810103BNgành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịchC00; D01; D10; D152423.75

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2020

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn xét điểm thi THPTĐiểm chuẩn xét điểm học bạ
7320201Thông tin - Thư việnC00, D01, D09, D151516
7320305Bảo tàng họcC00, D01, D09, D151516
7810101Du lịchC00, D01, D10, D152423.5
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hànhC00, D01, D10, D152525
7810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịchC00, D01, D10, D152423
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmC00, D01, D10, D151516
7229042AQuản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hộiC00, D01, D09, D151518
7229042BQuản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịchC00, D01, D09, D151518
7229042CQuản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuậtR01, R02, R03, R041516
7229042DQuản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịchC00, D01, D09, D151521
7229040AVăn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt NamC00, D01, D09, D1516.516
7229040BVăn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóaC00, D01, D09, D151516
7229040CVăn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóaC00, D01, D09, D152021
7220112Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt NamC00, D01, D09, D151516

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2019

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7220112Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt NamC00, D01, D09, D1515
7229040AVăn hóa họcC00, D01, D09, D1517
7229040BVăn hóa họcC00, D01, D09, D1517
7229040CVăn hóa họcC00, D01, D09, D1519.5
7229042AQuản lý văn hóaC00, D01, D09, D1518.5
7229042BQuản lý văn hóaC00, D01, D09, D1515
7229042CQuản lý văn hóaR01, R02, R03, R0415
7310630Du lịchC00, D01, D10, D1520
7320201Thông tin - thư việnC00, D01, D09, D1515
7320305Bảo tàng họcC00, D01, D09, D1515
7320402AKinh doanh xuất bản phẩmC00, D01, D10, D1515
7320402BKinh doanh xuất bản phẩmC00, D01, D10, D1515
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00, D01, D10, D1522
7810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00, D01, D10, D1521.25

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TPHCM 2018:

Mã ngànhTên ngành/chuyên ngànhMã tổ hợp môn xét tuyểnĐiểm trúng tuyển
7220112Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt NamC00, D01, D09, D1514.5 đ
7310630Việt Nam họcC00, D01, D09, D1521.0 đ
7320201Thông tin - Thư việnC00, D01, D09, D1514.5 đ
7320305Bảo tàng họcC00, D01, D09, D1514.0 đ
7320402Kinh doanh xuất bản phẩmC00, D01, D09, D1516.0 đ
7229040AVăn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt NamC00, D01, D09, D1517.5 đ
7229040BVăn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóaC00, D01, D09, D1514.5 đ
7229040CVăn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóaC00, D01, D09, D1419.5 đ
7229042AQuản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hộiC00, D01, D09, D1518.0 đ
7229042BQuản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóaC00, D01, D09, D1514.0 đ
7229042CQuản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuậtR01, R02, R03, R0419.0 đ
7229042DQuản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạcR01, R02, R03, R0418.0 đ
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hànhD01, D09, D10, D1519.5 đ
7810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịchC00, D01, D09, D1521.25

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018

STTTên ngành, chuyên ngànhMã ngànhTổ hợp môn xét tuyểnMã tổ hợp mônChỉ tiêu
1Thông tin Thư viện7320201- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15
80
2Bảo tàng học7320305- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15
70
3Việt Nam học7310630- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15
60

4

Kinh doanh xuất bản phẩm,
chuyên ngành Kinh doanh Xuất bản phẩm
7320402A- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15

100

Kinh doanh xuất bản phẩm,
chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp xuất bản phẩm
7320402B- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15

5

Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội7229042A- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15

280

Quản lý văn hóa,
chuyên ngành (2) Quản lý Di sản văn hóa
7229042B- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15
Quản lý văn hóa, chuyên ngành (3) Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật7229042C- Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
- Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
- Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật
- Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật
R01

R02

R03

R04
Quản lý văn hóa,
chuyên ngành (4) Biểu diễn âm nhạc
7229042D- Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn thanh nhạc
- Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn thanh nhạc
- Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn thanh nhạc
- Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Kiến thức văn hóa – xã hội – âm nhạc
R05

R06

R07

R08

6

Văn hóa học,
chuyên ngành Văn hóa Việt Nam
7229040A- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15

160

Văn hóa học,
chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
7229040B- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh
C00
D01
D09
D14
7Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam7220112- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15
50

8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành,
chuyên ngành Quản trị lữ hành
7810103A- Toán, Địa lý, tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
D10
D01
D09
D15

300

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành,
chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
7810103B- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, tiếng Anh
- Toán, Lịch sử, tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh
C00
D01
D09
D15

Điểm chuẩn các ngành học năm 2017:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220112Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt NamC00; D01; D09; D1519
27229040AVăn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt NamC00; D01; D09; D1520
37229040BVăn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóaC00; D01; D09; D15---
47229040CVăn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóaC00; D01; D09, D1422.25

Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên

57229042AQuản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hộiC00; D01; D09; D1521
67229042BQuản lý văn hóa, chuyên ngành (2) Quản lý Di sản văn hóaC00; D01; D09; D1519.75
77229042CQuản lý văn hóa, chuyên ngành (3) Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuậtR01; R02; R03; R0417

Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên

87229042DQuản lý văn hóa,chuyên ngành (4) Biểu diễn âm nhạcR01; R02; R03; R0418.5

Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên

97310630Việt Nam họcC00; D01; D09; D1522.75
107320201Thông tin - thư việnC00; D01; D09; D1518.75
117320305Bảo tàng họcD09---
127320305Bảo tàng họcC00; D01; D1519.75
137320402Kinh doanh xuất bản phẩmC00; D01; D09; D1520
147810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hànhD01, D09, D10, D15---
157810103BQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịchC00, D01, D09, D15---

Dữ liệu điểm chuẩn năm 2016:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17320402Kinh doanh xuất bản phẩmC00; D01; D09; D1517.25
27320305Bảo tàng họcA00; C00; D01; D1515
37320202Khoa học thư việnC00; D01; D09; D1516
47220342DQuản lý văn hóa (chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc)R01; R02; R03; R0417.5
57220342CQuản lý văn hóa (chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật)R01; R02; R03; R0417.5
67220342BQuản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa)C00; D01; D09; D1517.5
77220342AQuản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội)C00; D01; D09; D1517.5
87220340BVăn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa)C00; D01; D02; R0518.5
97220340AVăn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Việt Nam)C00; D01; D09; D1518.5
107220113Việt Nam họcC00; D01; D09; D1519.25
117220112Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; D01; D09; D1515

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM