Điểm chuẩn trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2023
Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh là cơ sở giáo dục đại học công lập trực thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, đào tạo và nghiên cứu khoa học các lĩnh vực: văn hóa, nghệ thuật, thông tin và du lịch.
Trường đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh là cơ sở đào tạo nguồn nhân lực có trình độ đại học chuẩn mực và là trung tâm nghiên cứu, ứng dụng khoa học – công nghệ về các lĩnh vực văn hóa - nghệ thuật, thông tin và du lịch đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước.
Địa chỉ: Số 51, đường Quốc Hương, phường Thảo Điền, Quận 2 TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 08.38992901
Fax: 08.35106502
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn xét điểm thi THPT | Điểm chuẩn xét điểm học bạ |
---|---|---|---|---|
7220112 | Ngành văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 15 | 15 |
7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 15 | 15 |
7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00; D01; D09; D15 | 15 | 15 |
7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D09; D15 | 15 | 18.5 |
7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 21.5 | 20 |
7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 22.5 | 24.5 |
7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 25.5 | 25.5 |
7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; D01; D09; D15 | 19.5 | 19.5 |
7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00; D01; D09; D15 | 21.25 | 21 |
7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | R01; R02; R03; R04 | 17 | 17 |
7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; D01; D09; D15 | 25 | 25 |
7810101 | Ngành Du lịch | C00; D01; D10; D15 | 25.5 | 25.5 |
7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; D01; D10; D15 | 26.25 | 26 |
7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; D01; D10; D15 | 26 | 25.5 |
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn xét điểm thi THPT | Điểm chuẩn xét điểm học bạ |
---|---|---|---|---|
7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 15 | 15.5 |
7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 15 | 15.5 |
7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00; D01; D09; D15 | 15 | 15.5 |
7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D10; D15 | 15 | 15.5 |
7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 16 | 16 |
7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 16 | 16 |
7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 23 | 22.5 |
7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; D01; D09; D15 | 21 | 22.25 |
7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00; D01; D09; D15 | 16 | 16 |
7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | R01; R02; R03; R04 | 18 | 19.25 |
7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; D01; D09; D15 | 22.5 | 23.25 |
7810101 | Ngành du lịch | C00; D01; D10; D15 | 24.25 | 23.75 |
7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; D01; D10; D15 | 25 | 25 |
7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; D01; D10; D15 | 24 | 23.75 |
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2020
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn xét điểm thi THPT | Điểm chuẩn xét điểm học bạ |
7320201 | Thông tin - Thư viện | C00, D01, D09, D15 | 15 | 16 |
7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 15 | 16 |
7810101 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 24 | 23.5 |
7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 25 | 25 |
7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D10, D15 | 24 | 23 |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 15 | 16 |
7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, D01, D09, D15 | 15 | 18 |
7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00, D01, D09, D15 | 15 | 18 |
7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật | R01, R02, R03, R04 | 15 | 16 |
7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch | C00, D01, D09, D15 | 15 | 21 |
7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 16.5 | 16 |
7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 15 | 16 |
7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 20 | 21 |
7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 15 | 16 |
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh 2019
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 15 |
7229040A | Văn hóa học | C00, D01, D09, D15 | 17 |
7229040B | Văn hóa học | C00, D01, D09, D15 | 17 |
7229040C | Văn hóa học | C00, D01, D09, D15 | 19.5 |
7229042A | Quản lý văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 18.5 |
7229042B | Quản lý văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 15 |
7229042C | Quản lý văn hóa | R01, R02, R03, R04 | 15 |
7310630 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 20 |
7320201 | Thông tin - thư viện | C00, D01, D09, D15 | 15 |
7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 15 |
7320402A | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 15 |
7320402B | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 15 |
7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 22 |
7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 21.25 |
Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TPHCM 2018:
Mã ngành | Tên ngành/chuyên ngành | Mã tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
---|---|---|---|
7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 14.5 đ |
7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D09, D15 | 21.0 đ |
7320201 | Thông tin - Thư viện | C00, D01, D09, D15 | 14.5 đ |
7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 14.0 đ |
7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D09, D15 | 16.0 đ |
7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 17.5 đ |
7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 14.5 đ |
7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D14 | 19.5 đ |
7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, D01, D09, D15 | 18.0 đ |
7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 14.0 đ |
7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật | R01, R02, R03, R04 | 19.0 đ |
7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc | R01, R02, R03, R04 | 18.0 đ |
7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D01, D09, D10, D15 | 19.5 đ |
7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D09, D15 | 21.25 |
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018
STT | Tên ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp môn | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thông tin Thư viện | 7320201 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | 80 |
2 | Bảo tàng học | 7320305 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | 70 |
3 | Việt Nam học | 7310630 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | 60 |
4 | Kinh doanh xuất bản phẩm, chuyên ngành Kinh doanh Xuất bản phẩm | 7320402A | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | 100 |
Kinh doanh xuất bản phẩm, chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp xuất bản phẩm | 7320402B | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | ||
5 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | 7229042A | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | 280 |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành (2) Quản lý Di sản văn hóa | 7229042B | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | ||
Quản lý văn hóa, chuyên ngành (3) Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật | 7229042C | - Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật - Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật - Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật - Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật | R01 R02 R03 R04 | ||
Quản lý văn hóa, chuyên ngành (4) Biểu diễn âm nhạc | 7229042D | - Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn thanh nhạc - Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn thanh nhạc - Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn thanh nhạc - Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Kiến thức văn hóa – xã hội – âm nhạc | R05 R06 R07 R08 | ||
6 | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | 7229040A | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | 160 |
Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | 7229040B | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | C00 D01 D09 D14 | ||
7 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 7220112 | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 | 50 |
8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | 7810103A | - Toán, Địa lý, tiếng Anh - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | D10 D01 D09 D15 | 300 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | 7810103B | - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Toán, tiếng Anh - Toán, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh | C00 D01 D09 D15 |
Điểm chuẩn các ngành học năm 2017:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 19 | |
2 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 20 | |
3 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | --- | |
4 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09, D14 | 22.25 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
5 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00; D01; D09; D15 | 21 | |
6 | 7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (2) Quản lý Di sản văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 19.75 | |
7 | 7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (3) Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật | R01; R02; R03; R04 | 17 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
8 | 7229042D | Quản lý văn hóa,chuyên ngành (4) Biểu diễn âm nhạc | R01; R02; R03; R04 | 18.5 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
9 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D09; D15 | 22.75 | |
10 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D09; D15 | 18.75 | |
11 | 7320305 | Bảo tàng học | D09 | --- | |
12 | 7320305 | Bảo tàng học | C00; D01; D15 | 19.75 | |
13 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D09; D15 | 20 | |
14 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D01, D09, D10, D15 | --- | |
15 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D09, D15 | --- |
Dữ liệu điểm chuẩn năm 2016:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D09; D15 | 17.25 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | A00; C00; D01; D15 | 15 | |
3 | 7320202 | Khoa học thư viện | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
4 | 7220342D | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc) | R01; R02; R03; R04 | 17.5 | |
5 | 7220342C | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật) | R01; R02; R03; R04 | 17.5 | |
6 | 7220342B | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa) | C00; D01; D09; D15 | 17.5 | |
7 | 7220342A | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội) | C00; D01; D09; D15 | 17.5 | |
8 | 7220340B | Văn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) | C00; D01; D02; R05 | 18.5 | |
9 | 7220340A | Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Việt Nam) | C00; D01; D09; D15 | 18.5 | |
10 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D09; D15 | 19.25 | |
11 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 15 |