Điểm chuẩn Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của trường, các em hãy theo dõi link để xem kết quả trúng tuyển của mình nhé!
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Đà Nẵng 2023
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng có trụ sở tại thành phố Đà Nẵng. Đây là một trong ba trường đại học chuyên ngành thể dục thể thao của Việt Nam và là trường đại học thể dục thể thao duy nhất của khu vực miền Trung - Tây Nguyên.
Tên trường: Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
Mã ngành: TTD
Địa chỉ: 44 Dũng Sĩ Thanh Khê, Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng.
Điện thoại: 0236.3746631
Tham khảo điểm chuẩn những năm trước:
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Đà Nẵng 2022
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Đà Nẵng 2022
Ngành | Mã ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Điều kiện |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý Thể dục Thể thao | 7810301 | 100 | B04; C18 | 16 | |
200 | B04; C18 | 18 | |||
301 | T00; T05 | 18 | Điểm NK ≥6.0 | ||
303 | |||||
405 | |||||
406 | |||||
Huấn luyện thể thao | 7810302 | 301 | T00; T03;T05; T08 | 18.5 | Điểm NK ≥6.0 |
303 | |||||
405 | |||||
406 | |||||
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 406 | T00; T03;T05; T08 | 25.5 | Học bạ cả nămlớp 12 đạt loại khá trở lên; Điểm NK ≥ 6.5 |
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Đà Nẵng 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 19 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 19 |
7140201 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T02 | 19 |
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Đà Nẵng 2020
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 17.5 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 17.5 |
7140201 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T02 | 15. |
Điểm chuẩn ĐH Thể dục thể thao Đà Nẵng 2019
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 18 |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 18 |
7140201 | Quản lý Thể dục Thể thao | T00, T02 | 15 |
Điểm chuẩn trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng năm 2018
như sau:Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T02 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 17 điểm |
7140207 | Huấn luyện thể thao | T00, T02 | 16.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 19 điểm |
7810301 | Quản lý TDTT | T00, T02 | 14.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018 của trường như sau:
Ngành đào tạo | Mã số | Chỉ tiêu |
Giáo dục thể chất | 7140206 | 280 |
Huấn luyện thể thao | 7140207 | 90 |
Quản lý TDTT | 7810301 | 50 |
Dữ liệu điểm chuẩn năm 2017 như sau:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 15.5 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00; T02 | 15.5 | |
3 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T02 | 15.5 |
Năm 2016 thông báo điểm chuẩn
như sau:STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao* | T00; T02 | 16 | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao* | T00; T02 | 16 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 16 |