Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2023

Xuất bản: 11/07/2023 - Cập nhật: 23/08/2023 - Tác giả: Giangdh

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2023 được cập nhật sớm nhất. Chúng tôi cũng tổng hợp điểm chuẩn ĐH Tân Trào các năm trước mời bạn tham khảo.

Điểm chuẩn Đại Học Tân Trào năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.

Xem ngayĐiểm chuẩn đại học năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào 2023

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2023

Trường Đại học Tân Trào là cơ sở đào tạo đại học, sau đại học, nghiên cứu khoa học, ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực giáo dục, kinh tế, văn hoá, khoa học kỹ thuật phục vụ sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực miền núi phía Bắc và hội nhập quốc tế.

  • Tên trường: Đại học Tân Trào
  • Mã ngành: TQU
  • Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
  • Điện thoại: 02073 890 012

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2023

Trình độ đại học
Điều dưỡng7720201B00; B03; C08; D0790
Dược học7720301A00; B00; C05; D0750
Giáo dục Mầm non7140201C00; C14; C19; C20300
Giáo dục Tiểu học7140202A00; C00;C19; D01350
Sư phạm Toán học7140209A00; A01; B00; C14;80
Sư phạm Ngữ văn7140217C00; D14; C19; C2050
Sư phạm Khoa học tự nhiên7140247A00; A02; B00; D0830
Sư phạm Sinh học7140213A00; B00; B03; B0820
Công nghệ thông tin7480201A00; A01; B00; D07;60
Kế toán7340301A00; A01; D01110
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành7810103C00; C19; C20; D0150
Quản lý văn hóa7229042C00; C19; C20; D0130
Công tác xã hội7760101C00; C19; C20; D0130
Lâm sinh7620205A02; B00; B08; C1330
Khoa học cây trồng7620110A00; A01;B0020
Trình độ cao đẳng
Giáo dục Mầm non51140201C00; C14; C19; C2090

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo điểm thi THPTĐiểm chuẩn theo điểm học bạGhi chú
7140201Giáo dục mầm nonC14; C19; C20; C001922
7140202Giáo dục Tiểu họcA00; D01; C00; C191922
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C141922
7140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B03; B081922
7720301Điều dưỡngB00; B03; D07; C081919
7720201Dược họcA00; B00; D07; C052122
7480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D071516
7229042Quản lý văn hóaC00; D01; C19; C201516
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhD01; C00; C19; C201516,00
7340301Kế toánA00; A01; D011516,00
7620105Chăn nuôiA00; A01; B001516,00
7620110Khoa học cây trồngA00; A01; B001516,00
7620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; B001516,00
7760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C201516,00
7850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; B081516,00
7310401Tâm lý họcC00; D01; C19; C201516,00
7310201Chính trị họcC00; D01; C19; C201516,00
7310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D071516,00
7620205Lâm sinhA02; B00; B08; C131516,00
51140201Giáo dục mầm nonC14; C19; C20; M001719,00Cao đẳng

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo điểm thi THPTGhi chú
7140201Giáo dục mầm nonC14; C19; C20; M0019
7140202Giáo dục Tiểu họcA00; D01; C00; C1919
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C1419
7140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B03; B0819
7720301Điều dưỡngB00; B03; D07; C0819
7720201Dược họcA00; B00; D07; C0521
7140101Giáo dục họcC00; D01; C1915
7480201Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0715
7229030Văn họcC00; D01; C19; C2015,00
7229042Quản lý văn hóaC00; D01; C19; C2015,00
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhD01; C00; C19; C2015,00
7340301Kế toánA00; A01; D0115,00
7440102Vật lý họcA00; A01; A1015,00
7620105Chăn nuôiA00; A01; B0015,00
7620110Khoa học cây trồngA00; A01; B0015,00
7620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; B0015,00
7760101Công tác xã hộiC00; D01; C19; C2015,00
7850103Quản lý đất đaiA00; A01; B00; B0815,00
7310401Tâm lý họcC00; D01; C19; C2015,00
7310201Chính trị họcC00; D01; C19; C2015,00
7310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D0715
7620205Lâm sinhA02; B00; B08; C1315
7420203Sinh học ứng dụngA00; B00; B03; B0815
51140201Giáo dục mầm nonC14; C19; C20; M0017Cao đẳng
Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo điểm học bạGhi chú
7140201Giáo dục mầm nonC14; C19; C20; M0022.33Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7140202Giáo dục Tiểu họcA00; D01; C00; C1922.33Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C1422.33Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B03; B0822.33Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7720301,00Điều dưỡngB00; B03; D07; C0822.33Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7720201,00Dược họcA00; B00; D07; C0523,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7140101,00Giáo dục họcC00; D01; C1915,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7480201,00Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0715,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7229030,00Văn họcC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7229042,00Quản lý văn hóaC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7810103,00Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhD01; C00; C19; C2015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7340301,00Kế toánA00; A01; D0115,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7440102,00Vật lý họcA00; A01; A1015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7620105,00Chăn nuôiA00; A01; B0015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7620110,00Khoa học cây trồngA00; A01; B0015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7620115,00Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; B0015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7760101,00Công tác xã hộiC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7850103,00Quản lý đất đaiA00; A01; B00; B0815,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7310401,00Tâm lý họcC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7310201,00Chính trị họcC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7310104,00Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D0715,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7620205,00Lâm sinhA02; B00; B08; C1315,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
7420203,00Sinh học ứng dụngA00; B00; B03; B0815,00Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12
51140201,00Giáo dục mầm nonC14; C19; C20; M0018.67Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12, cao đẳng
7140201,00Giáo dục mầm nonC14; C19; C20; M0020.67Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7140202,00Giáo dục Tiểu họcA00; D01; C00; C1920.67Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7140209,00Sư phạm Toán họcA00; A01; B00; C1420.67Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7140213,00Sư phạm Sinh họcA00; B00; B03; B0820.67Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7720301,00Điều dưỡngB00; B03; D07; C0820.67Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7720201,00Dược họcA00; B00; D07; C0522,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7140101,00Giáo dục họcC00; D01; C1915,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7480201,00Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D0715,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7229030,00Văn họcC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7229042,00Quản lý văn hóaC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7810103,00Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhD01; C00; C19; C2015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7340301,00Kế toánA00; A01; D0115,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7440102,00Vật lý họcA00; A01; A1015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7620105,00Chăn nuôiA00; A01; B0015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7620110,00Khoa học cây trồngA00; A01; B0015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7620115,00Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; B0015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7760101,00Công tác xã hộiC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7850103,00Quản lý đất đaiA00; A01; B00; B0815,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7310401,00Tâm lý họcC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7310201,00Chính trị họcC00; D01; C19; C2015,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7310104,00Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D0715,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7620205,00Lâm sinhA02; B00; B08; C1315,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
7420203,00Sinh học ứng dụngA00; B00; B03; B0815,00Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12
51140201,00Giáo dục mầm nonC14; C19; C20; M0017.83Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12, cao đẳng

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2020

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo điểm thi THPTGhi chú
7140201Giáo dục mầm nonM00; M05; M0720.33
7140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D0118.5
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B0018.5
7140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B0418.5
7720301Điều dưỡngB00; B03; D07; C0821
7720201Dược họcB00; A00; D07; C0519
7140101Giáo dục họcC00; D01; C1915
7480201Công nghệ thông tinA00; A01; A10; B0015
7229030Văn họcC00; D01; C19; C2015,00
7229042Quản lý văn hóaC00; D01; C1915,00
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhC00; D01; C19; C2015,00
7340301Kế toánA00; A01; D0115,00
7440102Vật lý họcA00; A01; A1015,00
7440301Khoa học môi trườngA00; A01; B0015,00
7620105Chăn nuôiA00; A01; B0015,00
7620110Khoa học cây trồngA00; A01; B0015,00
7620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D0115,00
7760101Công tác xã hộiC00; D01; C1915,00
7850103Quản lý đất đaiA00; A01; B0015,00
7310401Tâm lý họcC00; D01; C19; B0415,00
7310201Chính trị họcC00; D01; C1915
7310104Kinh tế đầu tưA00; A01; D0115
7620205Lâm sinhA02; B00; B0815
7420203Sinh học ứng dụngA00; B00; B0415
51140201Giáo dục Mầm nonM00; M05; M0717.5Cao đẳng

Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2019

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo điểm thi THPT
7140201Giáo dục Mầm nonM05, M07, M0020
7140202Giáo dục Tiểu họcA00, C00, D0118
7140209Sư phạm Toán họcA00, A01, B0018
7140213Sư phạm Sinh họcA00, B00, B0418
7229030Văn họcC00, C19, C20, D0115
7229042Quản lý văn hoáC00, C19, D0115
7340301Kế toánA00, A01, D0115
7440102Vật lý họcA00, A01, A1015
7440301Khoa học môi trườngA00, A01, B0015
7620105Chăn nuôiA00, A01, B0015
7620110Khoa học cây trồngA00, A01, B0015
7620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, D0115
7760101Công tác xã hộiC00, C19, D0115
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00, C19, C20, D0115
7850103Quản lý đất đaiA00, A01, B0015
51140201Giáo dục Mầm nonM05, M07, M0017.16
51140202Giáo dục Tiểu họcA00, C00, D0116
51140204Giáo dục Công dânC00, C03, C19, D0116
51140209Sư phạm Toán họcA00, A01, B0016
51140210Sư phạm Tin họcA00, A01, B0016
51140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A1016
51140212Sư phạm Hoá họcA00, B0016
51140213Sư phạm Sinh họcA00, B00, B0416
51140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệpA00, B00, B0416
51140217Sư phạm Ngữ vănC00, C19, C20, D0116
51140218Sư phạm Lịch sửA08, C00, C19, D0116
51140219Sư phạm Địa lýA00, C00, C20, D0116

Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2018

như sau:

Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2018

Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2018 1

Tham khảo điểm chuẩn những năm trước:

Dữ liệu điểm chuẩn năm 2017 như sau:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM0015.5

Xét theo học bạ 18 điểm

27140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D0115.5

Xét theo học bạ 18 điểm

37140209Sư phạm Toán họcA00; A01; B0015.5

Xét theo học bạ 18 điểm

47140213Sư phạm Sinh họcA00, B00; B0415.5

Xét theo học bạ 18 điểm

57229030Văn họcC00; C19; C20; D0115.5

Xét theo học bạ 18 điểm

67229042Quản lý văn hoáC00; C19; D0115.5

Xét theo học bạ 18 điểm

77340301Kế toánA00; A01; D0115.5

Xét theo học bạ 18 điểm

87440102Vật lý họcA00; A01; A1015.5

Xét theo học bạ 18 điểm

97440301Khoa học môi trườngA00; A01; B0015.5

Xét theo học bạ 18 điểm

107620105Chăn nuôiA00; A01; B0015.5

Xét theo học bạ 18 điểm

117620110Khoa học cây trồngA00; A01; B0015.5

Xét theo học bạ 18 điểm

127620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; B0015.5

Xét theo học bạ 18 điểm

137760101Công tác xã hộiC00; C19; D0115.5

Xét theo học bạ 18 điểm

147810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C19; C20; D0115.5

Xét theo học bạ 18 điểm

157850103Quản lý đất đaiA00; A01; B0015.5

Xét theo học bạ 18 điểm

1651.140.201Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng)M0010

Xét theo học bạ 12 điểm

1751140202Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng)A00, C00, D0110

Xét theo học bạ 12 điểm

1851140204Giáo dục Công dân (hệ cao đẳng)C00, C03, C19, D0110

Xét theo học bạ 12 điểm

1951140209Sư phạm Toán học (hệ cao đẳng)A00, A01, B0010

Xét theo học bạ 12 điểm

2051140210Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng)A00, A01, B0010

Xét theo học bạ 12 điểm

2151140212Sư phạm Hoá học (hệ cao đẳng)A00, B00,10

Xét theo học bạ 12 điểm

2251140213Sư phạm Sinh học (hệ cao đẳng)A00, B00, B0410

Xét theo học bạ 12 điểm

2351140215Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp (hệ cao đẳng)A00, B00, B0410

Xét theo học bạ 12 điểm

2451140217Sư phạm Ngữ văn (hệ cao đẳng)C00, C19, C20, D0110

Xét theo học bạ 12 điểm

2551140218Sư phạm Lịch sử (hệ cao đẳng)A08, C00, C19, D0110

Xét theo học bạ 12 điểm

2651140219Sư phạm Địa lý (hệ cao đẳng)A00, C00, C20, D0110

Xét theo học bạ 12 điểm

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018

của trường như sau:
STTNgành họcMã ngànhMôn xét tuyển
I.

Các ngành đào tạo đại học:

1Giáo dục Mầm non7140201

1. Toán, Văn, Năng khiếu.

2Giáo dục Tiểu học7140202

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;

3Sư phạm Toán học7140209

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

4Sư phạm Sinh học7140213

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Hóa, Sinh;
3. Toán, Sinh, GDCD;

5Kế toán7340301

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;

6Quản trị Dịch vụ Du lịch và lữ hành7810103

1. Toán, Văn, Tiếng Anh;
2. Văn, Sử, Địa;
3. Văn, Sử, GDCD;
4. Văn, Địa, GDCD.

7Vật lý - Môi trường7440102

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Lý, GDCD;

8Khoa học môi trường7440301

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

9Khoa học cây trồng7620110

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

10Chăn nuôi - Thú y7620105

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

11Kinh tế Nông nghiệp7620115

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;

12Văn - Truyền thông7229030

1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;
4. Văn, Địa, GDCD.

13Quản lý đất đai7850103

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

14Quản lý văn hóa7229042

1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;

15Công tác xã hội7760101

1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;

II.

Các ngành đào tạo cao đẳng:

1Kế toán6340301

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;

2Quản trị văn phòng6340403

1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;

3Khoa học cây trồng6620109

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

4Tiếng Anh6220206

1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Tiếng Anh;
4. Văn, Địa, Tiếng Anh.

5Quản lý Văn hóa6340436

1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;

6Quản lý đất đai6850102

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

7Khoa học thư viện6320206

1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;

8Giáo dục Tiểu học51140202

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;

9Giáo dục Mầm non51140201

1. Toán, Văn, Năng khiếu.

10Giáo dục Công dân51140204

1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Sử;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;
4. Văn, Sử, GDCD.

11Sư phạm Toán học51140209

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

12Sư phạm Tin học51140210

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;

13Sư phạm Vật lý51140211

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Lý, GDCD;

14Sư phạm Hóa học51140212

1. Toán, Hóa, Sinh;
2. Toán, Lý, Hóa;

15Sư phạm Sinh học51140213

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Hóa, Sinh;
3. Toán, Sinh, GDCD;

16Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp51140215

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Hóa, Sinh;
3. Toán, Sinh, GDCD;

17Sư phạm Ngữ văn511402171. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, GDCD;
4. Văn, Địa, GDCD.
18Sư phạm Lịch sử511402181. Toán, Văn, Tiếng Anh;
2. Văn, Sử, Địa;
3. Văn, Sử, GDCD;
4. Toán, Sử, GDCD.
19Sư phạm Địa lý51140219

1. Toán, Lý, Hóa;
2. Văn, Sử, Địa;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh;
4. Văn, Địa, GDCD.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM