Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2023

Xuất bản: 11/07/2023 - Cập nhật: 23/08/2023 - Tác giả: Giangdh

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2023 - 2024 chi tiết các ngành theo các phương thức tuyển sinh năm nay kèm thông tin về điểm chuẩn các năm của trường

Điểm chuẩn của trường Đại học Quảng Nam sẽ được Đọc tài liệu cập nhật những thôn tin chính thức được công bố từ nhà trường,

Trường Đại học Quảng Nam là một trường đại học công lập trực thuộc Ủy ban Nhân dân tỉnh Quảng Nam. Đại học Quảng Nam được thành lập năm 2007 trên cơ sở nâng cấp trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Nam. Trường ĐH Quảng Nam cũng liên kết với Đại học Đà Nẵng, Huế, Vinh và ĐH Quốc gia Hà Nội để đào tạo một số chuyên ngành ĐH và sau ĐH.

Tên trường: Đại học Quảng Nam

Mã ngành: DQU

Địa chỉ: 102, Hùng Vương, Phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam

Điện thoại: 0235 3812 834

Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023 tất cả các trường.

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2023

Điểm chuẩn theo kết quả thi tốt nghiệp THPT:

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2023

Thông báo kết quả đợt xét tuyển điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021,2022 và học bạ đại học chính quy năm 2023 (Kèm theo danh sách thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển đại học hệ chính quy – đợt xét tuyển sớm)

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140209Sư phạm ToánA00; A01; C14; D0119
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C20; D1419
7140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; D1119
7140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; D08; D1319
7140201Giáo dục Mầm nonM01; M01; M02; M0319
7140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C14; D0123.25
7480201Công nghệ Thông tinA00; A01; C14; D0113
7220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D11; D6613
7310630Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch)A09; C00; C20; D0113
7620112Bảo vệ thực vậtA02; B00; D08; D1313
7229010Lịch sửA08; C00; C19; D1413

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140209Sư phạm ToánA00; A01; A10; D0119
7140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; A1019
7140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B02; B0419
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; C19; C20; D1419
7140201Giáo dục Mầm nonM01; M01; M02; M0319
7140202Giáo dục Tiểu họcA00; C14; C00; D0121.25
7480201Công nghệ Thông tinA00; A01; A10; D0112.5
7620112Bảo vệ thực vậtA02; B00; B02; B0414
7220201Ngôn ngữ AnhD01; A01; D11; D6614
7310630Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch)A09; C00; C20; D0114
7229010Lịch sửA08; C00; C19; D1415

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2020

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

7140211

Sư phạm Vật lý

A01, A02, A10

18.5

7140213

Sư phạm Sinh học

B00, B02, B04

18.5

7140209

Sư phạm Toán học

A01, A10, D01

18.5

7140201

Giáo dục Mầm non

M01, M02, M03

18.5

7140202

Giáo dục Tiểu học

C00, D01

18.5

7140217

Sư phạm Ngữ văn

C19, C20, D14

18.5

7440102

Vật lý học

A01, A02, A10

13

7480201

Công nghệ thông tin

A01, A10, D01

13

7620112

Bảo vệ thực vật

B00, B02, B04

13

7229030

Văn học

C19, C20, D14

13

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D11, D12

13

7310630

Việt Nam học

C00, C20, D01

13

7229010

Lịch sử

C00, C19, D14

13

Điểm chuẩn Đại học Quảng Nam năm 2019

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

7140211

Sư phạm Vật lý

A01, A02, A10

18

7140213

Sư phạm Sinh học

B00, B02, B04

18

7140209

Sư phạm Toán học

A01, A10, D01

18

7140201

Giáo dục Mầm non

M01, M02, M03

18

7140202

Giáo dục Tiểu học

C00, D01

18

7140217

Sư phạm Ngữ văn

C19, C20, D14

18

7440102

Vật lý học

A01, A02, A10

13

7480201

Công nghệ thông tin

A01, A10, D01

13

7620112

Bảo vệ thực vật

B00, B02, B04

13

7229030

Văn học

C19, C20, D14

13

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D11, D12

13

7310630

Việt Nam học

C00, C20, D01

13

7229010

Lịch sử

C00, C19, D14

13

Điểm chuẩn trường Đại học Quảng Nam năm 2018
như sau:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140209Sư phạm ToánA00, A0117
7140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A02, A0417
7140213Sư phạm Sinh họcA02, B00, B02, D0817
7140217Sư phạm Ngữ vănC00, C19, C20, D0117
7140201Giáo dục Mầm nonM0017
7140202Giáo dục Tiểu họcA00, C00, D0118
7440102Vật lý họcA00, A01, A02, A0413
7480201Công nghệ Thông tinA00, A0113
7620112Bảo vệ thực vậtA02, B00, B02, D0813
7229030Văn họcC00, C19, C20, D0113
7220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D11, D1213
7310630Việt Nam họcA09, C00, C20, D0113
7229010Lịch sửA08, C00, C19, D1413

Dữ liệu điểm chuẩn năm 2017 như sau

:
Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140201Giáo dục Mầm nonM0015.5
7140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D0117.5
7140209Sư phạm Toán họcA00; A0115.5
7140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; A0415.5
7140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B02; D0815.5
7220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D11; D1215.5
7229010Lịch sửA08; C00; C19; D1415.5
7229030Văn họcC00; C19; C20; D0115.5
7310630Việt Nam họcA09; C00; C20; D0115.5
7440102Vật lý họcA00; A01; A02; A0415.5

Năm 2016 thông báo điểm chuẩn như sau:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7620112Bảo vệ thực vậtA02; B00; B02; D0815
7480201Công nghệ thông tinA00; A0115
7440102Vật lý họcA00; A01; A02; A0415
7220330Văn họcC00; C19; C20; D0115
7220310Lịch sửA08; C00; C19; D1415
7220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D11; D1215
7220113Việt Nam họcA09; C00; C20; D0115
7140213Sư phạm Sinh họcA02; B00; B02; D0815
7140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; A0415
7140209Sư phạm Toán họcA00; A0115
7140202Giáo dục Tiểu họcA00; C00; D0118
7140201Giáo dục Mầm nonM0015.5

Trên đây là điểm chuẩn Đại học Quảng Namchi tiết các ngành theo các phương thức tuyển sinh năm nay kèm thông tin về điểm chuẩn qua các năm của trường.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM