Điểm chuẩn trường Đại học Nội Vụ năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ 2023
Thông tin trường:
Trường Đại học Nội vụ Hà Nội là cơ sở giáo dục đại học công lập trực thuộc Bộ Nội vụ, được thành lập ngày 14/11/2011 trên cơ sở nâng cấp từ trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội. Trường đào tạo các ngành nghề như văn thư,lưu trữ, Quản trị văn phòng, Quản trị nhân lực, Quản lý văn hoá, Thông tin thư viện, Thư ký văn phòng...
Tên trường: Đại học Nội Vụ
Mã ngành: DNV
Địa chỉ: Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội
Theo dõi điểm chuẩn trường Đại học Nội Vụ các năm trước:
Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 |
7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27 |
7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 23.75 |
7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 |
7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 |
7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 24.25 |
7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 26.25 |
7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D14; D15 | 20.25 |
7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 22.25 |
7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 16 |
7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | C00 | 18 |
7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 15 |
7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 17 |
7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 18 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 |
7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 |
7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 |
7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15 |
7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17 |
7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18 |
7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15 |
7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17 |
7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18 |
7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 19.75 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 15.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 17.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 18.5 |
7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23.5 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 23.25 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.75 |
7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 |
7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 |
7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 17 |
7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 18 |
7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 |
7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 |
7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 |
7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 |
7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 24.5 |
7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 21 |
7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22.25 |
7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 |
7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 16 |
Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 |
7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 28 |
7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 23.75 |
7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 |
7340406 | Quản trị văn phòng | C14 | 26.75 |
7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 |
7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 23.5 |
7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 25.5 |
7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D15 | 17 |
7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 19 |
7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C20 | 20 |
7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 15.5 |
7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 17.5 |
7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 18.5 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 |
7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 |
7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 |
7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15.5 |
7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17.5 |
7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18.5 |
7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15.5 |
7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17.5 |
7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18.5 |
7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01; D15 | 17 |
7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 19 |
7229042 (7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 20 |
7480104 | Hệ thông thông tin | A00; A01; D01; D10 | 15 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00 | 16 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 18 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 19 |
7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 20.5 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D15 | 17 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 19 |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C20 | 20 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 22.5 |
7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 |
7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 |
7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 15 |
7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 16 |
7380101QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 |
7380101QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 |
7229040-1QN | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học | D01; D15; C00 | 18 |
7229040-1QN | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học | C20 | 19 |
7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 15.5 |
7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 16.5 |
7320303-1QN | Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D01; C00 | 17.25 |
7320303-1QN | Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19; C20 | 18.25 |
7380101HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 22 |
7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 18 |
7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22 |
7320303 | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 |
7320303 | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 16 |
Điểm chuẩn năm 2020
Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ năm 2020 theo kết quả thi THPT Quốc gia
Trụ sở chính Hà Nội
Điểm trúng tuyển đại học chính quy tại trụ sở chính Hà Nội:
Phân hiệu Quảng Nam
Điểm trúng tuyển đại học chính quy tại phân hiệu Quảng Nam:
Phân hiệu TP HCM
Điểm trúng tuyển đại học chính quy tại phân hiệu TP HCM:
Điểm chuẩn 2019 Đại học Nội Vụ năm 2019
Điểm chuẩn học bạ
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
TẠI HÀ NỘI | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | 24,4 |
7340406 | Quản trị văn phòng | 24,3 |
7380101 | Luật | 24,2 |
7310205 | Quản lý nhà nước | 24,6 |
TẠI QUẢNG NAM | ||
7340404QN | Quản trị nhân lực | 22,6 |
TẠI HỒ CHÍ MINH | ||
7340406HCM | Quản trị văn phòng | 24,9 |
7380101HCM | Luật | 24,5 |
7310205HCM | Quản lý nhà nước | 26,1 |
Lưu ý: Điểm chuẩn học bạ dựa trên kết quả học tập trung bình của 3 năm học THPT.
Điểm chuẩn theo điểm thi THPTQG 2019 Sẽ được cập nhật sớm nhất khi nhà trường công bố!
Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào của trường Đại học Nội vụ năm nay như sau:
+ Tại trụ sở chính Hà Nội:
+ Ngưỡng điểm đầu vào Đại học nội vụ tại phân hiệu tại Quảng Nam
+ Ngưỡng điểm đầu vào Đại học nội vụ tại phân hiệu tại Thành phố Hồ Chí Minh
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:
Điểm chuẩn trường Đại học Nội Vụ năm 2018
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
TẠI HÀ NỘI | --- | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 20.5 |
7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 18.5 |
7340404 | Quản trị nhân lực | C22 | 20.5 |
7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 18.5 |
7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 21.5 |
7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 19.5 |
7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 22.5 |
7340406 | Quản trị văn phòng | D15 | 19.5 |
7380101 | Luật | A00 | 18.75 |
7380101 | Luật | C00 | 20.75 |
7380101 | Luật | A01 | 18.75 |
7380101 | Luật | D01 | 18.75 |
7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C00 | 20.5 |
7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D01 | 18.5 |
7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D15 | 18.5 |
7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C20 | 21.5 |
7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C00 | 20.5 |
7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D01 | 18.5 |
7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D15 | 18.5 |
7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C20 | 21.5 |
7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | C00 | 22 |
7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | D01 | 20 |
7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | D15 | 20 |
7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | C20 | 23 |
7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 18 |
7229042 | Quản lý văn hóa | D01 | 16 |
7229042 | Quản lý văn hóa | C20 | 19 |
7229042 | Quản lý văn hóa | D15 | 16 |
7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 16.25 |
7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 17.25 |
7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 14.25 |
7320201 | Thông tin - thư viện | A00 | 14.25 |
7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 22 |
7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 |
7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 20 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 20 |
7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | C00 | 20.25 |
7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | C20 | 21.25 |
7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | D01 | 18.25 |
7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | A01 | 18.25 |
7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | C00 | 20 |
7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | C20 | 21 |
7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | D01 | 18 |
7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | A01 | 18 |
7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | C00 | 25 |
7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | C20 | 26 |
7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | D01 | 23 |
7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | A01 | 23 |
7310205-04 | CN Thanh tra | C00 | 20.25 |
7310205-04 | CN Thanh tra | C20 | 21.25 |
7310205-04 | CN Thanh tra | D01 | 18.25 |
7310205-04 | CN Thanh tra | A01 | 18.25 |
7310201 | Chính trị học | C00 | 19.5 |
7310201 | Chính trị học | C20 | 20.5 |
7310201 | Chính trị học | D01 | 17.5 |
7310201 | Chính trị học | A10 | 17.5 |
7310201-01 | CN Chính sách công | C00 | 16 |
7310201-01 | CN Chính sách công | C20 | 17 |
7310201-01 | CN Chính sách công | D01 | 14 |
7310201-01 | CN Chính sách công | A10 | 15 |
7320303 | Lưu trữ học | C00 | 16.25 |
7320303 | Lưu trữ học | D01 | 14.25 |
7320303 | Lưu trữ học | C03 | 16.25 |
7320303 | Lưu trữ học | C19 | 16.25 |
7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 14.5 |
7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 14.5 |
7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 15 |
7480104 | Hệ thống thông tin | D02 | 15 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 16.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 16.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 14.5 |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00 | 14.5 |
Phân hiệu tại Quảng Nam | --- | ||
7340404D | Quản trị nhân lực | A00 | 14 |
7340404D | Quản trị nhân lực | A01 | 14 |
7340404D | Quản trị nhân lực | C00 | 16 |
7340404D | Quản trị nhân lực | D01 | 14 |
7340406D | Quản trị văn phòng | C00 | 16.5 |
7340406D | Quản trị văn phòng | D01 | 14.5 |
7340406D | Quản trị văn phòng | C20 | 17.5 |
7340406D | Quản trị văn phòng | D15 | 14.5 |
7380101D | Luật | A00 | 14 |
7380101D | Luật | A01 | 14 |
7380101D | Luật | C00 | 16 |
7380101D | Luật | D01 | 14 |
7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | C00 | 16.25 |
7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | C20 | 17.25 |
7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | D01 | 14.25 |
7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | D15 | 14.25 |
7229042D | Quản lý văn hóa | C00 | 16 |
7229042D | Quản lý văn hóa | D01 | 14 |
7229042D | Quản lý văn hóa | C20 | 17 |
7229042D | Quản lý văn hóa | D15 | 14 |
7310205D | Quản lý nhà nước | C00 | 16 |
7310205D | Quản lý nhà nước | C20 | 17 |
7310205D | Quản lý nhà nước | D01 | 14 |
7310205D | Quản lý nhà nước | A01 | 14 |
7310201D-01 | CN Chính sách công | A10 | 20 |
7310201D-01 | CN Chính sách công | C00 | 22 |
7310201D-01 | CN Chính sách công | C20 | 23 |
7310201D-01 | CN Chính sách công | D01 | 20 |
7480104D | Hệ thống thông tin | A00 | 23 |
7480104D | Hệ thống thông tin | A01 | 23 |
7480104D | Hệ thống thông tin | A16 | 23 |
7480104D | Hệ thống thông tin | D01 | 23 |
Cơ sở tại TPHCM | --- | ||
7380101H | Luật | A00 | 17.5 |
7380101H | Luật | A01 | 17.5 |
7380101H | Luật | C00 | 19.5 |
7380101H | Luật | D01 | 17.5 |
7310205H | Quản lý nhà nước | C00 | 16 |
7310205H | Quản lý nhà nước | A00 | 14 |
7310205H | Quản lý nhà nước | A01 | 14 |
7310205H | Quản lý nhà nước | D01 | 14 |
Năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7229040-01 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch | C00; C20; D01; D15 | --- |
7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông | C00; C20; D01; D15 | --- |
7229040-03 | Chuyên ngành Văn hóa Doanh nghiệp | C00; C20; D01; D15 | --- |
7229040D-01 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch | C00; C20; D01; D15 | --- |
7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 25.75 |
7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C20; D01; D15 | 22.75 |
7229042D | Quản lý văn hóa | C00; C20; D01; D15 | --- |
7310201 | Chính trị học | C00 | 23 |
7310201 | Chính trị học | A10; C20; D01 | 20 |
7310201-01 | Chuyên ngành Chính sách công | A10; C00; C20; D01 | --- |
7310201D-01 | Chuyên ngành Chính sách công | A10; C00; C20; D01 | --- |
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00; C00; C15; D01 | --- |
7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 21.75 |
7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 22.75 |
7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 24.75 |
7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | --- |
7310205-01 | Chuyên ngành Quản lý nhà nước về kinh tế | A01; C00; C20; D01 | --- |
7310205-02 | Chuyên ngành Quản lí tài chính công | A01; C00; C20; D01 | --- |
7310205-03 | Chuyên ngành Quản lý nhà nướcvề nông nghiệp và phát triển nông thôn | A01; C00; C20; D01 | --- |
7310205-04 | Chuyên ngành Thanh tra | A01; C00; C20; D01 | --- |
7310205D | Quản lý nhà nước | A01; C00; C20; D01 | --- |
7310205H | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | --- |
7320201 | Thông tin - thư viện | A00; C00; C20; D01 | --- |
7320303 | Lưu trữ học | C00 | 19.5 |
7320303 | Lưu trữ học | C03; C19; D01 | 16.5 |
7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 25 |
7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C22; D01 | 22 |
7340404D | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | --- |
7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 24.25 |
7340406 | Quản trị văn phòng | C20; D01; D15 | 21.25 |
7340406D | Quản trị văn phòng | C00; C20; D01; D15 | --- |
7380101 | Luật | C00 | 23.5 |
7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 20.5 |
7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | --- |
7380101H | Luật | A00; A01; C00; D01 | --- |
7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D02 | 15.5 |
7480104D | Hệ thống thông tin | A00; A01; A16; D01 | --- |
Năm 2016
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7480104D | Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; A16; D01 | --- |
7480104 | Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; A16; D01 | --- |
7380101D | Luật - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; C00; D01 | --- |
7380101 | Luật ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; C00; D01 | --- |
7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | D01 | 15 |
7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 |
7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | D14; D15 | --- |
7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | D01 | 17 |
7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | C00 | 21.5 |
7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | D14; D15 | --- |
7340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 15 |
7340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 |
7340404 | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 17 |
7340404 | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | C00 | 23.5 |
7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | D01 | 15 |
7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 |
7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | D14; D15 | --- |
7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 |
7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | C00 | 19 |
7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | D14; D15 | --- |
7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 |
7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | C00 | 18 |
7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | A00; D14 | --- |
7310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 15 |
7310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 |
7310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | C00 | 21.5 |
7310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 17 |
7310201 | Chính trị học ( Học tại Hà Nội) | C00; C19; C20; D66 | --- |
7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | C20; D15 | --- |
7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 |
7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | C00 | 19.5 |
Trên đây là điểm chuẩn trường Đại học Nội Vụ chi tiết các ngành theo các phương thức tuyển sinh năm nay kèm thông tin về điểm chuẩn qua các năm của trường.