Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế năm 2023

Xuất bản: 17/07/2023 - Cập nhật: 23/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Huế năm 2023-2024, cùng tham khảo mức điểm chuẩn các năm trước và chỉ tiêu tuyển sinh chính thức của trường bạn nhé!

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Huế năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Huế 2023

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế năm 2023

Với mục tiêu cung cấp cho người học những kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ, văn hoá - văn học nước ngoài; rèn luyện và phát huy năng lực ngôn ngữ đạt chuẩn C1 Châu Âu. Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế là một trong  những đơn vị đào tạo có uy tín dẫn đầu về hoàn thành và vượt mức chỉ tiêu tuyển sinh đào tạo hàng năm với nhiều sinh viên liên tục đạt được giải nhất, nhì quốc gia và khu vực trong các cuộc thi Olympic tiếng Nga, hùng biện tiếng Nhật, tiếng Trung, tiếng Pháp...

Địa chỉ: 57 Nguyễn Khoa Chiêm, phường An Cựu, TP Huế

Điện thoại: 0234.3830677

Điểm chuẩn ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế 2023 theo phương thức tuyển sinh sớm

Điểm chuẩn ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế 2023 theo phương thức tuyển sinh sớm

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Huế năm 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn xét điểm thi THPTĐiểm chuẩn xét điểm học bạ
7140231Sư Phạm tiếng AnhD01; D14; D1525.7526
7140233Sư Phạm tiếng PhápD01; D03; D15; D441918
7140234Sư Phạm tiếng TrungD01; D04; D15; D452324
7310630Việt Nam họcD01; D14; D151518
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1522.2523
7220202Ngôn ngữ NgaD01; D02; D15; D421518
7220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D15; D441518
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D15; D4523.7524
7220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D15; D4321.523
7220210Ngôn ngữ HànD01; D14; D1523.525
7310601Quốc tế họcD01; D14; D151518

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Huế năm 2020 theo kết quả thi THPT Quốc gia

Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế năm 2020

Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế 2019 của trường:

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm trúng tuyển
17140231Sư phạm Tiếng Anh21.75
27140233Sư phạm Tiếng Pháp18
37140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc20.5
47220201Ngôn ngữ Anh19.75
57220202Ngôn ngữ Nga15
67220203Ngôn ngữ Pháp15.75
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc21
87220209Ngôn ngữ Nhật20.25
97220210Ngôn ngữ Hàn Quốc21.5
107310601Quốc tế học15
117310630Việt Nam học15

Chỉ tiêu tuyển sinh 2019 Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế

Mã ngànhTên ngànhChỉ tiêu
7140231Sư phạm Tiếng Anh30
7140233Sư phạm Tiếng Pháp20
7140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc20
7310630Việt Nam học50
7220201Ngôn ngữ Anh600
7220202Ngôn ngữ Nga40
7220203Ngôn ngữ Pháp50
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc260
7220209Ngôn ngữ Nhật200
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc100
7310601Quốc tế học50

Điểm chuẩn năm 2018
Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Huế

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm trúng tuyển

1

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

21.00

2

7140233

Sư phạm Tiếng Pháp

17.15

3

7140234

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

18.50

4

7310630

Việt Nam học

15.00

5

7220201

Ngôn ngữ Anh

17.00

6

7220202

Ngôn ngữ Nga

15.00

7

7220203

Ngôn ngữ Pháp

16.25

8

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

18.75

9

7220209

Ngôn ngữ Nhật

18.75

10

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

20.00

11

7310601

Quốc tế học

17.25

Năm 2017:

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17140231Sư phạm Tiếng AnhD01, D14, D1523.25
27140233Sư phạm Tiếng PhápD01, D03, D15, D4414.25
37140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01, D04, D15, D4518.25
47220201Ngôn ngữ AnhD01, D14, D1519.5
57220202Ngôn ngữ NgaD01, D02, D15, D4215.25
67220203Ngôn ngữ PhápD01, D03, D15, D4414.25
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D04, D15, D4519
87220209Ngôn ngữ NhậtD01, D06, D15, D4320.5
97220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01, D14, D1521
107310601Quốc tế họcD01, D14, D1515.5
117310630Việt Nam họcD01, D14, D1514.5

Xem thêm điểm chuẩn năm 2016

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17220212Quốc tế họcD01; D14; D1520
27220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D1524.25
37220209Ngôn ngữ NhậtD01; D06; D15; D4323.75
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D15; D4521.5
57220203Ngôn ngữ PhápD01; D03; D15; D4420.5
67220202Ngôn ngữ NgaD01; D01; D15; D4220
77220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1520.5
87220113Việt Nam họcD01; D14; D1518
97140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcD01; D04; D15; D4521.25
107140233Sư phạm Tiếng PhápD01; D03; D15; D4420
117140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D14; D1523.5

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM