Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2023

Xuất bản: 17/07/2023 - Cập nhật: 23/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế (Đại Học Huế) 2023/2024 chi tiết các ngành, tham khảo điểm chuẩn các năm trước để lựa chọn nguyện vọng vào trường chính xác các em nhé!

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - ĐH Huế 2023

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2023

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế là đào tạo nguồn nhân lực chất lượng, trình độ cao; thực hiện nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ, cung ứng dịch vụ về lĩnh vực kinh tế và quản lý phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế - xã hội khu vực miền Trung, Tây Nguyên và cả nước.

Cơ sở 1: 100 Phùng Hưng - TP Huế.

Cơ sở 2: 99 Hồ Đắc Di - TP Huế.

Điện thoại: 0234.3.691333

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - ĐH Huế 2023 theo xét học bạ THPT

Tên trường, ngành họcMã ngànhTổ hợp môn xét tuyểnMã tổ hợp môn xét tuyểnĐiểm trúng tuyển
Kinh tế (có 3 chuyên ngành)7310101Toán, Vật lý, Hóa học;A0024.0
- Kế hoạch - Đầu tưToán, Vật lý, Tiếng AnhA01
- Kinh tế và quản lý tài nguyên môi trườngToán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
- Kinh tế và Quản lý du lịchToán, Ngữ Văn; KHXHC15
Kinh tế nông nghiệp7620115Toán, Vật lý, Hóa học;A0018.0
Toán, Vật lý, Tiếng AnhA01
Toán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ Văn; KHXHC15

Hệ thống thông tin quản lý, có 02 chuyên ngành:

- Tin học kinh tế;

- Phân tích dữ liệu kinh doanh.

7340405Toán, Vật lý, Hóa học;A0018.0
Toán, Vật lý, Tiếng AnhA01
Toán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ Văn; KHXHC15
Thống kê kinh tế, (Chuyên ngành: Thống kê kinh doanh)7310107Toán, Vật lý, Hóa học;A0018.0
Toán, Vật lý, Tiếng AnhA01
Toán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ Văn; KHXHC15
Kinh tế số7310109Toán, Vật lý, Hóa học;A0020.0
Toán, Vật lý, Tiếng AnhA01
Toán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ Văn; KHXHC15
Tài chính - Ngân hàng (liên kết đào tạo đồng cấp bằng với Trường Đại học Rennes I, Cộng hoà Pháp)7349001Toán, Vật lý, Hóa học;A0022.0
Toán, KHXH, Tiếng AnhD96
Toán, Ngữ Văn; Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ văn, Tiếng PhápD03
Song ngành Kinh tế - Tài chính (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trình đào tạo của Trường ĐH Sydney, Australia)7903124Toán, Vật lý, Hóa học;A0022.0
Toán, Vật lý, Tiếng AnhA01
Toán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ Văn; KHXHC15
Kinh tế, chuyên ngành Kế hoạch - Đầu tư (Chất lượng cao)7310101CLToán, Vật lý, Hóa học;A0024.0
Toán, Vật lý, Tiếng AnhA01
Toán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ Văn; KHXHC15
Kiểm toán (Chất lượng cao)7340302CLToán, Vật lý, Hóa học;A0024.0
Toán, Vật lý, Tiếng AnhA01
Toán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ Văn; KHXHC15
Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao)7340101CLToán, Vật lý, Hóa học;A0025.0
Toán, Vật lý, Tiếng AnhA01
Toán, Ngữ văn, Tiếng AnhD01
Toán, Ngữ Văn; KHXHC15

Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2022 ảnh 1

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2022 ảnh 2

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế - ĐH Huế năm 2021

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế - ĐH Huế năm 2021 xét điểm thi tốt nghiệp THPT

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C1522
7340115MarketingA00; A01; D01; C1523
7340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D01; C1517
7340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; D01; C1517
7340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; C1520
7310101Kinh tếA00; A01; D01; C1518
7620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; D01; C1516
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C1520
7310106Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; C1516
7340301Kế toánA00; A01; D01; C1520
7340302Kiểm toánA00; A01; D01; C1517
7340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; C1516
7310107Thống kê kinh tếA00; A01; D01; C1516
7340201Tài chính - Ngân hàngA00; D96; D01; D0317
7310102Kinh tế chính trịA00; A01; D01; C1516
7349001Tài chính - Ngân hàng (Rennes)A00; D96; D01; D0316
7903124Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney)A00; A01; D01; C1516
7349002Quản trị kinh doanh (Ireland)A00; A01; D01; C1516
7310101CLKinh tếA00; A01; D01; C1518
7340302CLKiểm toánA00; A01; D01; C1517
7340101CLQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; C1518

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2020 theo kết quả thi THPT Quốc gia

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2020

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế năm 2019

Mã ngànhTên ngànhĐiểm trúng tuyển
7310101Kinh tế14
7310101CLKinh tế14
7310102Kinh tế chính trị15
7310107Thống kê kinh tế14
7340101Quản trị kinh doanh18
7340101CLQuản trị kinh doanh16
7340115Marketing18
7340121Kinh doanh thương mại16
7340122Thương mại điện tử16
7340201Tài chính - Ngân hàng15
7340201CLTài chính - Ngân hàng15
7340301Kế toán16.5
7340302Kiểm toán16.5
7340302CLKiểm toán16.5
7340404Quản trị nhân lực18
7340405Hệ thống thông tin quản lý14
7340405CLHệ thống thông tin quản lý14
7349001Tài chính - Ngân hàng14
7349002Quản trị kinh doanh15
7620114Kinh doanh nông nghiệp14
7620115Kinh tế nông nghiệp14
7903124Song ngành Kinh tế - Tài chính14

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2018

Chi tiết điểm chuẩn các ngành học:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7310101Kinh tếA00, A01, A16, D0113
7620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, A16, D0113
7620114Kinh doanh nông nghiệpA00, A01, A16, D0113
7340301Kế toánA00, A01, A16, D0115.5
7340302Kiểm toánA00, A01, A16, D0115.5
7340405Hệ thống thông tin quản lýA00, A01, A16, D0113
7310107Thống kê kinh tếA00, A01, A16, D0113
7340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, C15, D0114.5
7340122Thương mại điện tửA00, A01, C15, D0114.5
7340101Quản trị kinh doanhA00, A01, C15, D0116.5
7340115MarketingA00, A01, C15, D0116.5
7340404Quản trị nhân lựcA00, A01, C15, D0116.5
7340201Tài chính - Ngân hàngA00, A01, D01, D0314.5
7310102Kinh tế chính trịA00, A01, C15, D0113
7349001Tài chính - Ngân hàng CLCA00, A01, C15, D0113
7903124Song ngành Kinh tế - Tài chínhA00, A01, A16, D0113
7349002Quản trị kinh doanh CLCA00, A01, C15, D0113
7310101CLKinh tếA00, A01, A16, D0113
7340302CLKiểm toánA00, A01, A16, D0115.5
7340405CLHệ thống thông tin quản lýA00, A01, C15, D0113
7340101CLQuản trị kinh doanhA00, A01, C15, D0114.5
7340201CLTài chính - Ngân hàngA00, A01, C15, D0114.5

Chi tiết điểm chuẩn năm 2017

:
Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7310101Kinh tếA00, A01, A16, D0115.5
7310101CLKinh tế (chất lượng cao)A00, A01, A16, D01---
7310102Kinh tế chính trịA00, A01, C15, D01---
7310107Thống kê kinh tếA00, A01, A16, D01---
7340101Quản trị kinh doanhA00, A01, C15, D0116
7340101CLQuản trị kinh doanh (chất lượng cao)A00, A01, C15, D01---
7340115MarketingA00, A01, C15, D0115.5
7340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, C15, D0115.5
7340122Thương mại điện tửA00, A01, C15, D01---
7340201Tài chính – Ngân hàngA00, A01, D01, D0315.5
7340201CLTài chính - Ngân hàng (chất lượng cao)A00, A01, D01, D03---
7340301Kế toánA00, A01, A16, D0116
7340302Kiểm toánA00, A01, A16, D0115.5
7340302CLKiểm toán (chất lượng cao)A00, A01, A16, D01---
7340404Quản trị nhân lựcA00, A01, C15, D0115.5
7340405Hệ thống thông tin quản lýA00, A01, A16, D0115.5
7340405CLHệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao)A00, A01, A16, D01---
7349001Tài chính - Ngân hàng (liên kết)A00, A01, D01, D0315.5
7349002Quản trị kinh doanh (liên kết)A00, A01, C15, D0115.5
7620114Kinh doanh nông nghiệpA00, A01, A16, D0115.5
7620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, A16, D0115.5
7903124Song ngành Kinh tế - Tài chính (liên kết)A00, A01, A16, D01---

Xem thêm điểm chuẩn năm 2016

:
Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
L340201Tài chính - Ngân hàng (Liên kết)A00; A01; A16; D0316
L340101Quản trị kinh doanh (Liên kết)A00; A01; A16; D0115
7903124Kinh tế nông nghiệp - Tài chínhA00; A01; A16; D0116
7620115Kinh tế nông nghiệpA00; A01; A16; D0117
7620114Kinh doanh nông nghiệpA00; A01; A16; D0116
7340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; A16; D0118
7340404Quản trị nhân lựcA00; A01; A16; D0119
7340302Kiểm toánA00; A01; A16; D0120
7340301LTKế toán (Liên thông)A00; A01; A16; D0120
7340301Kế toánA00; A01; A16; D0120
7340201Tài chính – Ngân hàngA00; A01; A16; D0319
7340121Kinh doanh thương mạiA00; A01; A16; D0119
7340115MarketingA00; A01; A16; D0120
7340101LTQuản trị kinh doanh (Liên thông)A00; A01; A16; D0120.5
7340101Quản trị kinh doanhA00; A01; A16; D0120.5
7310101Kinh tếA00; A01; A16; D0119
Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM