Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023

Xuất bản: 10/07/2023 - Cập nhật: 22/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023-2024 chính thức và tham khảo điểm chuẩn những năm cũ, cùng xem điểm chuẩn chính thức nhanh nhất

Điểm chuẩn trường Đại Học Đà Lạt năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được cập nhật ngay lập tức khi có công văn chính thức của trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt 2023

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023

Mức điểm sàn xét tuyển đại học hệ chính quy năm 2023 bằng phương thức sử dụng kết quả kỳ thi THPT năm 2023 như sau:

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023 điểm sàn năm nay

Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển đại học hệ chính quy bằng phương thức học bạ THPT (Đợt 1), kết quả các kỳ thi đánh giá năng lực, tuyển thẳng

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt 2023 học bạ ảnh 1
Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt 2023 học bạ ảnh 2

Thông tin trường:

Trường Đại học Đà Lạt là một trường công lập, đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, cung cấp nguồn nhân lực trình độ cao về khoa học, công nghệ, kinh tế và xã hội - nhân văn; là trung tâm nghiên cứu khoa học - chuyển giao công nghệ phục vụ sự phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Địa chỉ: 01 Phù Đổng Thiên Vương, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng

Theo dõi điểm chuẩn trường Đại học Đà Lạt các năm trước:

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9025
7140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D9019
7140202Giáo dục Tiểu họcA16; C14; C15; D0123.5
7140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A12; D9021
7140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D9023
7140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B08; D9019
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D14; D1526
7140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; C20; D1425
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D72; D9624.5
7460101Toán học (Toán - Tin học)A00; A01; D07; D9016
7480109Khoa học dữ liệuA00; A01; D07; D9016
7480201Công nghệ thông tinA00; A0; D07; D9016
7440102Vật lý họcA00; A01; A12; D9016
7510302CNKT Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A12; D9016
7520402Kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D9016
7510303CNKT điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9016
7440112Hóa họcA00; B00; D07; D9016
7720203Hóa dượcA00; B00; D07; D9016
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9016
7420101Sinh học (Chất lượng cao)A00; B00; B08; D9016
7420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9016
7540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9016
7620109Nông họcB00; B08; D07; D9016
7540104Công nghệ sau thu hoạchA00; B00; B08; D9016
7340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9618
7340301Kế toánA00; A01; D01; D9616
7340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D9616
7380101LuậtA00; C00; C20; D0118
7380104Luật hình sự và tố tụng hình sựA00; C00; C20; D0116
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7818
7310301Xã hội họcC00; C19; C20; D6616
7310630Việt Nam họcC00; C20; D14; D1516
7310608Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)C00; D01; D78; D9616.5
7310601Quốc tế họcC00; C20; D01; D7816
7229030Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí)C00; C20; D14; D1516
7810106Văn hóa Du lịchC00; C20; D14; D1516
7310612Trung Quốc họcC00; C20; D14; D1516
7229010Lịch sửC00; C19; C20; D1416
7760101Công tác xã hộiC00; C19; C20; D6616
7760104Dân số và Phát triểnC00; C19; C20; D6616
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9616.5

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140213Sư phạm Sinh họcA00; B00; B08; D9019
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D72; D9624.5
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D07; D9024
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D14; D1524.5
7140212Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D9019
7140210Sư phạm Tin họcA00; A01; D07; D9023
7140202Giáo dục Tiểu họcA16; C14; C15; D0124
7140211Sư phạm Vật lýA00; A01; A12; D9019
7140218Sư phạm Lịch sửC00; C19; C20; D1419
7340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9617.5
7380101LuậtA00; C00; C20; D0117.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C20; D01; D7817.5
7340301Kế toánA00; A01; D01; D9616
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D72; D9616.5
7310608Đông phương họcC00; D01; D78; D9616
7310612Trung Quốc họcC20; D01; D78; D9616
7340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D9616
7480201Công nghệ thông tinA00; A0; D07; D9016
7420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9016
7620109Nông họcB00; B08; D07; D9016
7310601Quốc tế họcC00; C20; D01; D7816
7760101Công tác xã hộiC00; C19; C20; D6616
7440112Hóa học (Chuyên ngành Hóa dược)A00; B00; D07; D9016
7460101Toán họcA00; A01; D07; D9016
7540101Công nghệ thực phẩmA00; A02; B00; D0716
7540104Công nghệ sau thu hoạchA00; B00; B08; D9016
7310301Xã hội họcC00; C19; C20; D6616
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9016
7480109Khoa học dữ liệuA00; A01; D07; D9016
7510302CK. Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A12; D9016
7310630Việt Nam họcC00; C20; D14; D1516
7510303CN KT điều khiển và tự động hóaA00; A01; A12; D9016
7229030Văn họcC20; D01; D78; D9616
7810106Văn hóa Du lịchC20; D01; D78; D9616
7520402Kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D9016
7420101Sinh học (Sinh học thông minh)A00; B00; B08; D9016
7440301Khoa học môi trườngA00; B00; B08; D9016
7229010Lịch sửC00; C19; C20; D1416
7229040Văn hóa họcC20; D01; D78; D9616
7760104Dân số và Phát triểnC00; C19; C20; D6616
7440102Vật lý họcA00; A01; A12; D9016

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt theo phương thức xét theo điểm thi THPT Quốc gia năm 2020

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn ĐKXT

Điểm chuẩn trúng tuyển

7140209

Sư phạm Toán học

A00, A01, D07, D90

18.5

7140210

Sư phạm Tin học

A00, A01, D07, D90

24

7140211

Sư phạm Vật lý

A00, A01, A12, D90

21

7140212

Sư phạm Hóa học

A00, B00, D07, D90

18.5

7140213

Sư phạm Sinh học

A00, B00, B08, D90

22

7140217

Sư phạm Ngữ văn

C00, C20, D14, D15

18.5

7140218

Sư phạm Lịch sử

C00, C19, C20, D14

18.5

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

D01, D72, D96

18.5

7140202

Giáo dục Tiểu học

A16, C14, C15, D01

19.5

7460101

Toán học

A00, A01, D07, D90

15

7480201

Công nghệ thông tin

A00, A01, D07, D90

15

7440102

Vật lý học

A00, A01, A12, D90

15

7510302

CK. ĐT- Viễn thông

A00, A01, A12, D90

15

7520402

Kỹ thuật hạt nhân

A00, A01, D01, D90

15

7440112

Hóa học

A00, B00, D07, D90

15

7420101

Sinh học

A00, B00, B08, D90

15

7420201

Công nghệ sinh học

A00, B00, B08, D90

15

7440301

Khoa học môi trường

A00, B00, B08, D90

15

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

A00, B00, B08, D90

15

7620109

Nông học

B00, D07, B08, D90

15

7340101

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D96

17

7340301

Kế toán

A00, A01, D01, D96

16

7380101

Luật

A00, C00, C20, D01

17

7229040

Văn hóa học

C00, C20, D14, D15

15

7229030

Văn học

C00, C20, D14, D15

15

7310630

Việt Nam học

C00, C20, D14, D15

15

7229010

Lịch sử

C00, C19, C20, D14

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00, C20, D01, D78

17.5

7760101

Công tác xã hội

C00, C14, C20, D78

15

7310301

Xã hội học

C00, C14, C20, D78

15

7310608

Đông phương học

C00, D01, D78, D96

16

7310601

Quốc tế học

C00, C20, D01, D78

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D72, D96

16

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt theo phương thức xét tuyển học bạ năm 2020:

Tên ngành họcMã ngànhĐiểm chuẩn
Toán học746010120.00
Sư phạm Toán học714020924.00
Công nghệ thông tin748020118.00
Sư phạm Tin học714021024.00
Vật lý học744010218.00
Sư phạm Vật lý714021124.00
CNKT Điện tử - Viễn thông751030218.00
Kỹ thuật hạt nhân752040220.00
Hóa học744011218.00
Sư phạm Hóa học714021224.00
Sinh học (Sinh học thông minh)742010118.00
Sư phạm Sinh học714021324.00
Công nghệ sinh học742020118.00
Nông học762010918.00
Khoa học môi trường744030118.00
Công nghệ sau thu hoạch754010418.00
Quản trị kinh doanh734010120.00
Kế toán734030120.00
Luật738010120.00
Văn hóa học722904018.00
Văn học722903018.00
Sư phạm Ngữ văn714021724.00
Việt Nam học731063018.00
Lịch sử722901018.00
Sư phạm Lịch sử714021824.00
Quản trị DV du lịch và lữ hành781010321.00
Công tác xã hội776010120.00
Xã hội học731030118.00
Đông phương học731060821.00
Quốc tế học731060118.00
Ngôn ngữ Anh722020121.00
Sư phạm Tiếng Anh714023124.00
Giáo dục Tiểu học714020224.00

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt 2019
của trường:

Tên ngành họcMã ngànhTổ hợp môn xét tuyểnĐiểm chuẩn trúng tuyển
Toán học7460101A00, A01, D07, D90.18
Sư phạm Toán học714020918
Công nghệ thông tin748020115
Sư phạm Tin học714021020
Vật lý học7440102A00, A01, A12, D90.18
Sư phạm Vật lý714021120
CNKT Điện tử - Viễn thông751030215
Kỹ thuật hạt nhân7520402A00, A01, D90.18
Hóa học7440112A00, B00, D07, D90.15
Sư phạm Hóa học714021218
Sinh học7420101A00, B00, D08, D90.18
Sư phạm Sinh học714021320
Công nghệ sinh học742020115
Khoa học môi trường7440301A00, B00, D08, D90.18
Công nghệ sau thu hoạch754010415
Nông học7620109B00, D07, D08, D90.15
Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, D96.16
Kế toán734030115
Luật7380101A00, C00, C20, D01.16
Văn hóa học7229040C00, D14, D15, D78.14
Văn học722903014
Sư phạm Ngữ văn714021718
Việt Nam học731063014
Lịch sử7229010C00, C19, D14, D78.14
Sư phạm Lịch sử714021818
QTDV du lịch và lữ hành7810103C00, C20, D01, D78.17.05
Công tác xã hội7760101C00, C14, D01, D78.14
Xã hội học731030114
Đông phương học7310608C00, D01, D78, D96.16
Quốc tế học731060114
Ngôn ngữ Anh7220201D01, D72, D96.15
Sư phạm Tiếng Anh714023118
Giáo dục Tiểu học7140202A16, C14, C15, D0119

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt các ngành năm 2018
:

Tên ngành họcMã ngànhTổ hợp môn xét tuyểnĐiểm chuẩn trúng tuyển
Toán học7460101A00, A01, D07, D90.14
Sư phạm Toán học714020917
Công nghệ thông tin748020114
Vật lý học7440102A00, A01, A12, D90.14
Sư phạm Vật lý714021117
CNKT Điện tử - Viễn thông751030214
Kỹ thuật hạt nhân7520402A00, A01, D90.15
Hóa học7440112A00, B00, D07, D90.14
Sư phạm Hóa học714021217
Sinh học7420101A14, B00, D08, D90.14
Sư phạm Sinh học714021317
Công nghệ sinh học742020114
Nông học7620109B00, D07, D08, D90.14
Khoa học môi trường7440301A00, B00, D08, D90.14
Công nghệ sau thu hoạch754010414
Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, D96.16
Kế toán734030115
Luật7380101A00, C00, C20, D01.17
Văn hóa học7229040C00, D14, D15, D78.14
Văn học722903014
Sư phạm Ngữ văn714021717
Việt Nam học731063014
Lịch sử7229010C00, C19, D14, D78.14
Sư phạm Lịch sử714021817
Quản trị DV du lịch và lữ hành7810103C00, D01, D78.17
Công tác xã hội7760101C00, C14, D01, D78.15
Xã hội học731030114
Đông phương học7310608C00, D01, D78, D96.16
Quốc tế học731060114
Ngôn ngữ Anh7220201D01, D72, D96.16
Sư phạm Tiếng Anh714023117

Chi tiết điểm chuẩn năm 2017:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D07, D9023
7140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A12, D9018.5
7140212Sư phạm Hoá họcA00, B00, D07, D9017
7140213Sư phạm Sinh họcA14, B00, D08, D9016.5
7140217Sư phạm Ngữ vănC00, D14, D15, D7821
7140218Sư phạm Lịch sửC00, C19, D14, D7817
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01, D72, D96,22.5
7220201Ngôn ngữ AnhD01, D72, D96,17
7229010Lịch sửC00, C19, D14, D7815.5
7229030Văn họcC00, D14, D15, D7815.5
7229040Văn hoá họcC00, D14, D15, D7815.5
7310301Xã hội họcC00, C14, D01, D7815.5
7310601Quốc tế họcC00, D01, D78, D9615.5
7310608Đông phương họcC00, D01, D78, D9618.5
7310630Việt Nam họcC00, D14, D15, D7815.5
7340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D9617
7340301Kế toánA00, A01, D01, D9615.5
7380101LuậtA00, C00, C20, D0119
7420101Sinh họcA14, B00, D08, D9015.5
7420201Công nghệ sinh họcA14, B00, D08, D9015.5
7440102Vật lý họcA00, A01, A12, D9015.5
7440112Hoá họcA00, B00, D07, D9015.5
7440301Khoa học môi trườngA00, B00, D08, D9015.5
7460101Toán họcA00, A01, D07, D9015.5
7480201Công nghệ thông tinA00, A01, D07, D9015.5
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00, A01, A12, D9015.5
7520402Kỹ thuật hạt nhânA00, A01, D90,17
7540104Công nghệ sau thu hoạchA00, B00, D08, D9015.5
7620109Nông họcB00, D07, D08, D9015.5
7760101Công tác xã hộiC00, C14, D01, D7815.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00, D01, D78,19

Xem thêm điểm chuẩn năm 2016

:

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2016

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7760101Công tác xã hộiC00; D01; D78; D9615
7620109Nông họcB00; D08; D9015
7540104Công nghệ sau thu hoạchA00; B00; D08; D9015
7520402Kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D9022.5
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D9015
7480201Công nghệ thông tinA00; A01; D9015
7460101Toán họcA00; A01; D9015
7440301Khoa học môi trườngA00; B00; D08; D9015
7440112Hóa họcA00; A01; D9015
7440102Vật lý họcA00; A01; D9015
7420201Công nghệ sinh họcB00; D08; D9015
7420101Sinh họcB00; D08; D9015
7380101LuậtC00; D01; D78; D9618
7340301Kế toánA00; A01; D9015
7340103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; D01; D7815
7340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D9615
7310301Xã hội họcC00; D01; D78; D9015
7220340Văn hóa họcC00; D14; D15; D7815
7220330Văn họcC00; D14; D15; D7815
7220310Lịch sửC00; D14; D7815
7220213Đông phương họcC00; D01; D78; D9616
7220212Quốc tế họcC00; D01; D78; D9615
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D9615
7220113Việt Nam họcC00; D14; D15; D7815
7140231Sư phạm Tiếng AnhD01; D9621
7140218Sư phạm Lịch sửC00; D14; D7817
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; D14; D15; D7817.5
7140213Sư phạm Sinh họcB00; D08; D9018
7140212Sư phạm Hóa họcA00; A01; D9020
7140211Sư phạm Vật lýA00; A01; D9018
7140209Sư phạm Toán họcA00; A01; D9022

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2020 trường Đại Học Đà Lạt như sau:

Tên ngành họcMã ngànhChỉ tiêu(THPT QG)Chỉ tiêu(Học bạ lớp 12)
Toán học74601011515
Sư phạm Toán học71402091515
Sư phạm Tin học71402101010
Công nghệ thông tin74802019090
Vật lý học74401021515
Sư phạm Vật lý71402111010
CK. Điện tử - Viễn thông75103024040
Kỹ thuật hạt nhân75204022020
Hóa học74401121515
Sư phạm Hóa học71402121010
Sinh học (Sinh học ứng dụng)74201011515
Sư phạm Sinh học71402131010
Công nghệ sinh học7420201100100
Khoa học môi trường74403012020
Công nghệ sau thu hoạch75401044040
Nông học76201094040
Quản trị kinh doanh7340101150130
Kế toán73403016060
Luật7380101190160
Văn hóa học72290401515
Văn học72290301515
Sư phạm Ngữ văn71402171010
Việt Nam học73106301515
Lịch sử72290101010
Sư phạm Lịch sử71402181010
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103130120
Công tác xã hội77601013030
Xã hội học73103011515
Đông phương học7310608130120
Quốc tế học73106012020
Ngôn ngữ Anh7220201130120
Sư phạm Tiếng Anh71402312020
Giáo dục Tiểu học71402023020

Trên đây là điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt qua các năm và chỉ tiêu tuyển sinh của trường, đừng quên còn rất nhiều thông tin điểm chuẩn đại học khác đang đợi em tìm hiểu nữa nhé!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM