Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021

Xuất bản ngày 05/10/2020 - Tác giả: Giangdh

Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021 - 2022 và chi tiết chỉ tiêu tuyển sinh năm nay của trường

Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Sài Gòn năm 2021 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.

Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Sài Gòn 2021

Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn là một trường Đại học dân lập tại Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đào tạo cử nhân và tiến hành nghiên cứu khoa học trên các lĩnh vực: Cơ - Điện tử, Viễn thông, Công nghệ Thông tin, Điện Công nghiệp - Điều khiển Tự động, Công nghệ Thực phẩm, Kỹ thuật Công trình và Quản trị Kinh doanh.

Tên trường: Đại học Công nghệ Sài Gòn

Mã ngành: DSG

Địa chỉ: 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028 3850 5520

Theo dõi điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Sài Gòn các năm trước:

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Sài Gòn năm 2020 theo kết quả thi THPT Quốc gia

STTNGÀNHMÃ NGÀNHĐIỂM CHUẨN
1Thiết kế Công nghiệp721040215
2Quản trị Kinh doanh734010115
3Công nghệ Kỹ thuật Cơ Điện tử751020315
4Công nghệ Kỹ thuật Điện Điện tử751030115
5Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông751030215
6Công nghệ Thông tin748020116
7Công nghệ Thực phẩm754010115
8Kỹ thuật Xây dựng758020115

Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Sài Gòn năm 2018

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
17210402Thiết kế công nghiệp13,5
27340101Quản trị kinh doanh14,5
37480201Công nghệ thông tin16,5
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử13,5
57510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử13,5
67510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông13,5
77540101Công nghệ thực phẩm14
87580201Kỹ thuật xây dựng13,5

Năm 2017

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210402Thiết kế công nghiệpA01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; H0615.5
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D8316.75
37480201Công nghệ thông tinA00; A01; c01, D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D3017.75
47510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515.5
57510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515.5
67510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515.5
77540101Công nghệ thực phẩmA00; B00; D01, D02, D03, D04, D05, D06, D08; D31; D32; D33; D34; D3515.5
87580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D96, D97, D98, D99, DD0, DD115.5

Năm 2016

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17580201Kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
27540101Công nghệ thực phẩm*A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
37510302Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
47510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
57510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D9515
67480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D3015
77340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D8315
87210402Thiết kế công nghiệpA01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NK1; NK2; NK3; NK4; NK5; NK615

Chỉ tiêu Đại học Công Nghệ Sài Gòn năm học 2019

Chi tiết như sau:

TTNgành đào tạoMã ngànhXét KQ thi THPT QGTheo phương thức khác
Các ngành đào tạo đại học1.1001.100
1Thiết kế công nghiệp72104025050
2Quản trị kinh doanh7340101350350
3Công nghệ thông tin7480201200200
4Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử75102037575
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử75103015050
6Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông75103025050
7Công nghệ thực phẩm7540101175175
8Kỹ thuật xây dựng7580201150150
Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

TẢI VỀ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM