Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2023

Xuất bản: 14/07/2023 - Cập nhật: 23/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2023 chính thức, cùng tham khảo mức điểm chuẩn các năm trước và chỉ tiêu tuyển sinh năm nay của trường bạn nhé!

Điểm chuẩn của trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 2023

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2023

Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột là trường đại học thứ hai trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk góp phần đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh, sinh viên khu vực Tây Nguyên nói riêng và cả nước nói chung. Việc có thêm một Trường Đại học trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các bạn học sinh, sinh viên có thể học tập tại địa phương, không cần đi xa để học; mặt khác cung cấp thêm nhiều lựa chọn hơn về ngành nghề đào tạo.

Ký hiệu: BMU

Địa chỉ: 298 Hà Huy Tập, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk

Điện thoại: 026233 959 300 - 02623 986 688.

Chỉ tiêu tuyển sinh 2023

Tên ngànhMã ngànhChỉ tiêu dự kiếnTổ hợp môn xét tuyển
Y khoa7720101265,001. B00 (Toán, Sinh, Hóa)2. A00 (Toán, Hóa. Lý)3. A02 (Toán, Sinh, Lý)4. B08 (Toán, Sinh, Anh)
Dược học77202011901. A00 (Toán, Hóa. Lý)2. B00 (Toán, Hóa, Sinh)3. D07 (Toán, Hóa, Anh)
Điều dưỡng77203011001. B00 (Toán, Sinh, Hóa)2. A00 (Toán, Hóa. Lý)3. A02 (Toán, Sinh, Lý)4. B08 (Toán, Sinh, Anh)
Y tế công cộng7720701251. B00 (Toán, Sinh, Hóa)2. A00 (Toán, Hóa. Lý)3. A02 (Toán, Sinh, Lý)4. B08 (Toán, Sinh, Anh)

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 2022

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn xét điểm thi THPTĐiểm chuẩn xét điểm học bạĐiểm chuẩn xét điểm ĐGNL HCM
7720101Y khoaA02; B00; B082326.5700
7720201Dược họcA00; B00; D072122600
7720301Điều dưỡngA02; B00; B081918500
7720701Y tế công cộngA02; B00; B081618500

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7720101Y KhoaA02; B00; D0824
7720201Dược họcA00; B00; D0721
7720301Điều dưỡngA02; B00; D0819
7720701Y tê công cộngA02; B00; D0819

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột 2020

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn xét điểm thi THPTĐiểm chuẩn xét điểm học bạ
7720101Y khoaA02, B00, B08, D342325.15
7720201Dược họcA00, B00, D07, D242124.05
7720301Điều dưỡngA02, B00, B08, D3419

Điểm chuẩn 2019

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7720101Y khoaA02, B00, D0821
7720201Dược họcA00, B00, D0720

Chỉ tiêu tuyển sinh 2019 Đại học Buôn Ma Thuột

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêu
17720201Dược học220
27720101Y khoa180

Điểm chuẩn trường Đại học Buôn Ma Thuột 2018

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17720201Dược họcA00, B00, D0716
27720101Y khoaA02, B00, D0818.5

Năm 2017

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y khoaA02; B00; D0821.5
27720201Dược họcA00; B00; D0719

Năm 2016

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y đa khoaA02; B00; D0820
27720401Dược họcA00; B00; D0719

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM