Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10 tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm học 2020- 2021 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Thừa Thiên Huế
New: Điểm chuẩn vào lớp 10 tại tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2020 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT Thừa Thiên Huế công bố chính thức.
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
Hai Bà Trưng | 53.7 điểm (tiếng Anh) 49.2 điểm (tiếng Nhật) |
Nguyễn Huệ | 51,4 điểm (Tiếng Anh) 30 (tiếng Pháp) 50,90 (tiếng Nhật). |
Nguyễn Trường Tộ | 41 (tiếng Anh) 29 (tiếng Pháp) |
Cao Thắng | 39,7 |
Gia Hội | 31,2 |
Bùi Thị Xuân | 28,8 |
Đặng Trần Côn | 24,2 |
Dân tộc nội trú tỉnh | 30 |
Chuyên Quốc học Huế | chuyên toán 32,35 điểm; chuyên văn: 35,55 điểm chuyên Anh: 38,2 điểm; chuyên Vật lý: 34,95 điểm; chuyên Hóa: 33,4 điểm; chuyên Sinh: 36,86 điểm; chuyên Sử 30,65 điểm; chuyên Địa lý: 36,05 điểm; chuyên Tin học: 35,75 điểm; chuyên tiếng Nhật: 33,06 điểm; chuyên Pháp: 34,08 điểm. |
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2020 Thừa Thiên Huế
➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào 10 tại Thừa Thiên Huế
Điểm chuẩn lớp 10 tỉnh Thừa Thiên Huế 2019
TRƯỜNG | Điểm chuẩn NV 1 | Điểm chuẩn NV 2 |
Hai Bà Trưng | 48,9 điểm (tiếng Anh) 50,3 điểm (tiếng Nhật) | |
Nguyễn Huệ | 47,6 điểm (Tiếng Anh) 41,5 (tiếng Pháp) 40,7 (tiếng Nhật). | 49,4 (tiếng Nhật) |
Nguyễn Trường Tộ | 41,7 (tiếng Anh) 31,9 (tiếng Pháp) | 44,5 |
Cao Thắng | 37,3 | 38,3 |
Gia Hội | 28,3 | 28,5 |
Bùi Thị Xuân | 26,0 | 27,0 |
Thuận Hóa | 20,1 | 35,7 |
Đặng Trần Côn | 16,0 | 27,6 |
Quốc học Huế | chuyên Anh: 35,10 điểm; chuyên Hóa: 36,1 điểm; chuyên Sinh: 33,95 điểm; chuyên Pháp: 35,46 điểm; chuyên Địa lý: 33,80 điểm; chuyên Tin học: 33,25 điểm; chuyên tiếng Nhật: 33,05 điểm; chuyên toán 30,80 điểm; chuyên Vật lý 29,95 điểm; chuyên Sử 29,95 điểm. | |
Dân tộc nội trú |
Xem thêm điểm chuẩn vào 10 các năm trước nhé:
Điểm chuẩn lớp 10 tỉnh Thừa Thiên Huế 2018/19
TRƯỜNG | NV1 | NV2 |
Hai Bà Trưng | 52,4 điểm (tiếng Anh) 44,9 điểm (tiếng Nhật) | |
Nguyễn Huệ | 50,1 điểm (Tiếng Anh) 45,1 (tiếng Pháp) 46,5 (tiếng Nhật). | |
Nguyễn Trường Tộ | 45,8 (tiếng Anh) 38,5 (tiếng Pháp) | |
Cao Thắng | 40 | 44,3 (tiếng Nhật 44,7) |
Quốc học Huế | chuyên Anh (36,7 điểm) chuyên Hóa (36,1 điểm) chuyên Sinh (37,9 điểm) chuyên Pháp (37,5 điểm) | |
Dân tộc nội trú | 30,5 |
Điểm chuẩn lớp 10 Thừa Thiên Huế 2017/2018
Hai Bà Trưng | 50 | |
Nguyễn Huệ | 49,4 | |
Nguyễn Trường Tộ | 41,7 | 46,5 |
Cao Thắng | 31,8 | 46,9 |
Thuận An (Phú Vang) | 20,4 | |
Phú Bài | 22,5 | |
Quốc học Huế | ||
Toán | 32,35 | |
Văn | 34,5 | |
Lý | 40,05 | |
Địa | 30,35 | |
Tin | 30,45 | |
Pháp | 34,66 | |
Nhật | 33,35 |