Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10 tại tỉnh Thái Nguyên năm học 2024- 2025 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Thái Nguyên.
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Thái Nguyên
New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 Thái Nguyên 2024-2025 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT công bố chính thức.
THPT Công lập:
Trường | Điểm chuẩn |
---|---|
Bắc Sơn | 24,25 |
Bình Yên | 21,25 |
Chu Văn An | 37,75 |
Dương Tự Minh | 29,25 |
Đại Từ | 25,0 |
Đội Cấn | 18,75 |
Điềm Thụy | 24,5 |
Định Hóa | 18,75 |
Đồng Hỷ | 29,50 |
Gang Thép | 32,5 |
Hoàng Quốc Việt | 18,75 |
Khánh Hòa | 28,75 |
Lê Hồng Phong | 30,75 |
Lương Ngọc Quyến | 37,25 |
Lương Phú | 26,75 |
Lưu Nhân Chú | 25,25 |
Lý Nam Đế | 23,25 |
Ngô Quyền | 31,50 |
Nguyễn Huệ | 28,0 |
Phổ Yên | 28,75 |
Phú Bình | 30,0 |
Sông Công | 28.5 |
Thái Nguyên | 33,5 |
Trại Cau | 22,5 |
Trần Phú | 17,0 |
Trần Quốc Tuấn | 22,0 |
Võ Nhai | 16,00 |
Yên Ninh | 18,75 |
Điểm chuẩn vào lớp 10 chuyên Thái Nguyên 2024
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2024 Thái Nguyên
➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 Thái Nguyên
➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Thái Nguyên
Điểm chuẩn vào 10 Chuyên:
STT | Môn | Số lượng trúng tuyển | Điểm trúng tuyển |
---|---|---|---|
1 | Ngữ văn | 30 | 53,75 |
2 | Toán | 30 | 59 |
3 | Tiếng Anh | 60 | 58,55 |
4 | Vật lí | 30 | 54,25 |
5 | Hoá học | 30 | 56,6 |
6 | Sinh học | 30 | 58,25 |
7 | Tin học | 30 | 55 |
8 | Lịch sử | 30 | 46 |
9 | Địa lí | 30 | 48,5 |
10 | Tiếng Nga | 30 | 51,2 |
11 | Tiếng Pháp | 30 | 55,9 |
12 | Tiếng Trung | 30 | 56,25 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Thái Nguyên
Điểm tuyển sinh lớp 10 Công lập Thái Nguyên
Nguồn: Thông tin chính thức từ các trường THPT đã đăng tải.
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
---|---|
Bắc Sơn | 17,5 |
Bình Yên | 19,25 |
Chu Văn An | 36,5 |
Dương Tự Minh | 15 |
Đại Từ | 20,5 |
Đào Duy Từ | 15,25 |
Định Hóa | 17,75 |
Đồng Hỷ | 22,75 |
Gang Thép | 29,5 |
Hoàng Quốc Việt | 11,25 |
Khánh Hòa | 18 |
Điềm Thụy | 20,25 |
Lê Hồng Phong | 22,75 |
Lương Ngọc Quyến | 36,25 |
Lương Phú | 20,75 |
Lưu Nhân Chú | 15.75 |
Ngô Quyền | 23,5 |
Nguyễn Huệ | 19,5 19,25 (ĐTB ≥ 6,25) |
Phổ Yên | 23,0 |
Phú Bình | 22 |
Sông Công | 24,25 |
Phú Lương | 21,25 |
Trại Cau | 19 |
Trần Phú | 10,25 |
Võ Nhai | 9 |
Yên Ninh | 10 |
Trần Quốc Tuấn | 16,5 |
Lý Nam Đế | 15,5 |
Điểm chuẩn tuyển sinh vào 10 Chuyên Thái Nguyên 2022
STT | Lớp chuyên | Điểm trúng tuyển |
---|---|---|
1 | Chuyên Toán | 50,00 |
2 | Chuyên Văn | 53,75 |
3 | Chuyên Tiếng Anh | 52,60 |
4 | Chuyên Vật lí | 49,50 |
5 | Chuyên Hóa học | 52,25 |
6 | Chuyên Sinh học | 53,00 |
7 | Chuyên Tin học | 44,00 |
8 | Chuyên Tiếng Nga | 50,55 |
9 | Chuyên Tiếng Pháp | 54,15 |
10 | Chuyên Tiếng Trung | 53,60 |
11 | Chuyên Lịch sử | 45,00 |
12 | Chuyên Địa lí | 46,25 |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Thái Nguyên
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Thái Nguyên Công lập
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
---|---|
Bắc Sơn | 16.9 |
Bình Yên | đang cập nhật |
Chu Văn An | đang cập nhật |
Dương Tự Minh | đang cập nhật |
Đại Từ | 16.2 |
Đào Duy Từ | đang cập nhật |
Định Hóa | 15,5 |
Đồng Hỷ | 30,3 |
Gang Thép | 25,4 |
Hoàng Quốc Việt | 8,5 |
Khánh Hòa | 20,8 |
Điềm Thụy | 17,9 |
Lê Hồng Phong | 22,6 |
Lương Ngọc Quyến | 34,8 |
Lương Phú | 17,1 |
Lưu Nhân Chú | đang cập nhật |
Ngô Quyền | 19,7 |
Nguyễn Huệ | 16,8 |
Phổ Yên | 18,7 |
Phú Bình | 19,1 |
Sông Công | đang cập nhật |
Phú Lương | 17,5 |
Trại Cau | đang cập nhật |
Trần Phú | đang cập nhật |
Võ Nhai | 8,0 |
Yên Ninh | đang cập nhật |
Trần Quốc Tuấn | 14,5 |
Lý Nam Đế | 15,6 |
Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Thái Nguyên 2021
STT | MÔN | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN |
1 | Ngữ Văn | 50.95 |
2 | Toán | 47.10 |
3 | Tiếng Anh | 55.45 |
4 | Vật Lí | 47.60 |
5 | Hóa Học | 52.55 |
6 | Sinh Học | 50.40 |
7 | Tin Học | 51.65 |
8 | Lịch Sử | 41.20 |
9 | Địa Lí | 44.05 |
10 | Tiếng Nga | 53.70 |
11 | Tiếng Pháp | 56.90 |
12 | Tiếng Trung | 57.20 |
Tổng cộng |
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Thái Nguyên
Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Thái Nguyên 2020
Lớp chuyên | Điểm chuẩn trúng tuyển |
---|---|
Ngữ Văn | 52,90 |
Toán | 53,90 |
Tiếng Anh | 52,35 |
Vật lí | 49,75 |
Hóa học | 53,80 |
Sinh học | 53,55 |
Tin học | 48,35 |
Lịch sử | 39,20 |
Địa lí | 46,00 |
Tiếng Nga | 42,89 |
Tiếng Pháp | 47,59 |
Tiếng Trung | 51,60 |
Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 các trường THPT trên địa bàn
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
---|---|
Bắc Sơn | 13,90 |
Bình Yên | 17,30 |
Chu Văn An | 30,00 |
Dương Tự Minh | |
Đại Từ | 17,20 |
Đào Duy Từ | |
Định Hóa | 15,00 |
Đồng Hỷ | 19,50 |
Gang Thép | 26,70 |
Hoàng Quốc Việt | |
Khánh Hòa | 12,20 |
Điềm Thụy | 15,70 |
Lê Hồng Phong | 24,20 |
Lương Ngọc Quyến | 32,90 |
Lương Phú | 18,80 |
Lưu Nhân Chú | |
Ngô Quyền | 16,80 |
Nguyễn Huệ | 15,60 |
Phổ Yên | 20,20 |
Phú Bình | 15,00 |
Sông Công | 20,90 |
Phú Lương | 15,20 |
Trại Cau | 18,00 |
Trần Phú | 6,50 |
Võ Nhai | |
Yên Ninh | |
Trần Quốc Tuấn | 7,90 |
Lý Nam Đế | 10,40 |
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2021 Thái Nguyên
➜ Chỉ tiêu vào 10 tỉnh Thái Nguyên năm 2021
Điểm chuẩn vào 10 Thái Nguyên 2019
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
---|---|
Bắc Sơn | 10,90 |
Bình Yên | 12,80 |
Chu Văn An | 24,50 |
Dương Tự Minh | |
Đại Từ | 5,90 |
Đào Duy Từ | |
Định Hóa | 13,00 |
Đồng Hỷ | 11,80 |
Gang Thép | 20,50 |
Hoàng Quốc Việt | |
Khánh Hòa | 12,80 |
Điềm Thụy | 12,40 |
Lê Hồng Phong | 13,00 |
Lương Ngọc Quyến | 31,00 |
Lương Phú | 13,60 |
Lưu Nhân Chú | 4,60 |
Ngô Quyền | 10,9 |
Nguyễn Huệ | 10,3 |
Phổ Yên | 16,7 |
Phú Bình | 13,5 |
Sông Công | |
Phú Lương | 12,5 |
Trại Cau | |
Trần Phú | |
Võ Nhai | |
Yên Ninh | |
Thái Nguyên | |
Trần Quốc Tuấn | |
Lý Nam Đế | 5,25 |
Điểm chuẩn trường THPT Chuyên Thái Nguyên 2019
Lớp chuyên | Điểm chuẩn trúng tuyển |
---|---|
Ngữ Văn | 53,90 |
Toán | 50,40 |
Tiếng Anh | 50,05 |
Vật lí | 51,35 |
Hóa học | 50,05 |
Sinh học | 53,15 |
Tin học | 47,65 |
Lịch sử | 43,60 |
Địa lí | 44,45 |
Tiếng Nga | 43,90 |
Tiếng Pháp | 46,85 |
Tiếng Trung | 46,70 |
Tra cứu điểm chuẩn lớp 10 tỉnh Thái Nguyên 2018
TRƯỜNG | NV1 |
---|---|
Bắc Sơn | 25,5 |
Bình Yên | 27,0 |
Chu Văn An | 51,0 |
Dương Tự Minh | 18,0 |
Đại Từ | 31,0 |
Đào Duy Từ | 24,5 |
Định Hóa | 25,0 |
Đồng Hỷ | 28,0 |
Gang Thép | 40,5 |
Hoàng Quốc Việt | 18,0 |
Khánh Hòa | 26,0 |
Điềm Thụy | 25,0 |
Lê Hồng Phong | 35,5 |
Lương Ngọc Quyến | 49,5 |
Lương Phú | 28,0 |
Lưu Nhân Chú | 20,0 |
Ngô Quyền | 28,5 |
Nguyễn Huệ | 24,5 |
Phổ Yên | 30,0 |
Phú Bình | 25,0 |
Sông Công | 32,0 |
Phú Lương | 29,0 |
Trại Cau | 25,0 |
Trần Phú | 16,0 |
Võ Nhai | 16,5 |
Yên Ninh | 14,0 |
Thái Nguyên | 28,0 |
Trần Quốc Tuấn | 24,0 |
Lý Nam Đế | 20,0 |
Điểm chuẩn trường chuyên Thái Nguyên năm 2018
STT | Môn chuyên | Điểm xét tuyển |
---|---|---|
1 | Ngữ văn | 57,80 |
2 | Toán | 53,55 |
3 | Tiếng Anh | 59,65 |
4 | Vật lí | 47,85 |
5 | Hóa học | 51,75 |
6 | Sinh học | 56,40 |
7 | Tin học | 50,90 |
8 | Lịch sử | 42,85 |
9 | Địa lí | 46,80 |
10 | Tiếng Nga | 48,40 |
11 | Tiếng Pháp | 56,95 |
12 | Tiếng Trung | 57,70 |
Xem điểm chuẩn lớp 10 Thái Nguyên 2017/2018
TRƯỜNG | NV1 | NV2 | GHI CHÚ |
Bắc Sơn | 26 | ||
Bình Yên | 20,5 | ||
Chu Văn An | 42.5 | ||
Dương Tự Minh | 15,5 | ||
Đại Từ | 25 | ||
Đào Duy Từ | 18 | ||
Định Hóa | 22 | ||
Đồng Hỷ | 25 | ||
Gang Thép | 31 | ||
Hoàng Quốc Việt | 16 | ||
Khánh Hòa | 24,5 | ||
Điềm Thuy | 24,5 | ||
Lê Hồng Phong | 28 | ||
Lương Ngọc Quyến | 43 | ||
Lương Phú | 24,5 | ||
Lưu Nhân Chú | 18 | ||
Ngô Quyền | 27 | ||
Nguyễn Huệ | 20,5 | ||
Phổ Yên | 28 | ||
Phú Bình | 22,5 | ||
Sông Công | 25,5 | ||
Trại Cau | 24,5 | ||
Trần Phú | 14,5 | ||
Võ Nhai | 17 | ||
Yên Ninh | 15 | ||
Thái Nguyên | 28 | ||
Trần Quốc Tuấn | 20,5 | ||
Lý Nam Đế | 16 |
Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10 Thái Nguyên qua các năm!