Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Đồng Tháp 2023/2024

Xuất bản: 12/06/2023 - Cập nhật: 23/06/2023 - Tác giả: Anh Đức

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Đồng Tháp 2023/2024 đầy đủ các trường PTTH tại tỉnh Đồng Tháp được cập nhật nhanh và chính xác nhất từ thông báo chính thức của Sở GD-ĐT Đồng Tháp.

Điểm chuẩn kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tại tỉnh Đồng Tháp năm học 2023-2024 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Đồng Tháp.

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Đồng Tháp 2023

New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 tại tỉnh Đồng Tháp năm 2023 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT tỉnh Đồng Tháp công bố chính thức.

Chuyên Nguyễn Quang Diêu: Thi tuyển

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Đồng Tháp 2023

THPT Công lập: Xét tuyển

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Đồng Tháp 2023xét tuyển

➜ Điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2023 Đồng Tháp

Chỉ tiêu tuyển sinh vào 10 Đồng Tháp

➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Đồng Tháp

Điểm chuẩn vào 10 THPT Nguyễn Quang Diệu

MÔN CHUYÊNĐiểm chuẩn
Toán35,75
Vật lí32,25
Hoá học37,5
Sinh học30,5
Tin học26,5
Ngữ văn32,5
Tiếng Anh35,775
KHÔNG CHUYÊN26,875

Điểm chuẩn vào 10 THPT Nguyễn Đình Chiểu

Môn chuyênĐiểm chuẩn
Toán34,75
Vật lí20,5
Hoá học30,25
Sinh học24,75
Tin học22
31,25
Ngữ văn28
Tiếng Anh33,425
Lớp không chuyên20,25

Điểm chuẩn vào 10 năm 2022 Đồng Tháp Công lập

Đơn vịChỉ tiêuĐiểm chuẩn
Nguyện vọng 1Nguyện vọng 2
THPT Châu Thành 155934,936,9
THPT Châu Thành 247935,237,2
THPT Tân Phú Trung26432,734,7
THPT Lai Vung 156037,439,4
THPT Lai Vung 248333,935,9
THPT Lai Vung 333034,636,6
THPT Lấp Vò 165537,540
THPT Lấp Vò 25703537
THPT Lấp Vò 329034,236,2
THCS & THPT Bình Thạnh Trung16033,835,8
THPT TP Sa Đéc65539,541,5
THPT Nguyễn Du40034,936,9
THPT TP Cao Lãnh40041,843,8
THPT Trần Quốc Toản42034,536,5
THPT Thiên Hộ Dương32034,436,4
THPT Đỗ Công Tường36436,838,8
THPT Cao Lãnh 14553436
THPT Cao Lãnh 245632,234,2
THPT Thống Linh35029,631,6
THPT Kiến Văn16030,132,1
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải16030,332,3
THPT Tháp Mười45034,836,8
THPT Mỹ Quý20033,635,6
THPT Trường Xuân28033,536
THPT Phú Điền24033,835,8
THPT Đốc Binh Kiều18631,133,1
THPT Tràm Chim43033,235,2
THPT Tam Nông34033,235,2
THCS và THPT Hoà Bình12030,432,4
THCS - THPT Phú Thành A12133,335,3
THPT Thanh Bình 165035,837,8
THPT Thanh Bình 248533,335,3
THCS - THPT Tân Mỹ17032,734,7
THPT Hồng Ngự 158033,235,2
THPT Chu Văn An48735,137,1
THPT Hồng Ngự 235032,234,2
THPT Hồng Ngự 346935,737,7
THPT Long Khánh A2603537
THPT Tân Hồng39335,637,6
THPT Tân Thành20031,933,9
THCS và THPT Giồng Thị Đam2003335

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Đồng Tháp

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Đồng Tháp Công lập

TRƯỜNGNV 1NV 2
THPT Tân Phú Trung16,00018,000
THPT Châu Thành 116,50018,500
THPT Châu Thành 224,12526,125
THPT Lai Vung 316,12518,125
THPT Lai Vung 214,75016,750
THPT Lai Vung 122,25024,250
THCS & THPT Bình Thạnh Trung18,50020,500
THCS & THPT Phú Thành A20,75022,750
THPT Lấp Vò 316,25018,250
THPT Lấp Vò 221,37523,375
THPT Lấp Vò 121,75023,750
THPT Thành phố Sa Đéc15,00017,000
THPT Nguyễn Du10,75012,750
THPT thành phố Cao Lãnh32,37534,375
Trần Quốc Toản19,25021,250
THPT Thiên Hộ Dương16,25018,250
THPT Đỗ Công Tường18,87520,875
THPT Cao Lãnh 118,37520,375
THPT Cao Lãnh 210,75012,750
THPT Thống Linh10,00012,000
THPT Kiến Văn12,50014,500
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải16,25018,250
THPT Tháp Mười14,25016,250
THPT Trường Xuân17,50019,500
THPT Mỹ Quý12,25014,250
THPT Đốc Binh Kiều10,00012,000
THPT Phú Điền11,75013,750
THCS và THPT Hòa Bình10,00012,000
THPT Tràm Chim19,37521,375
THPT Tam Nông14,00016,000
THPT Thanh Bình 214,75016,750
THPT Thanh Bình 110,75012,750
THPT Chu Văn An19,25021,250
THPT Hồng Ngự 118,75020,750
THPT Hồng Ngự 217,25019,250
THPT Hồng Ngự 321,25023,250
THPT Long Khánh A18,00020,000
THPT Tân Thành18,12520,125
THPT Tân Hồng10,00012,000
THPT Giồng Thị Đam19,50021,500
THCS & THPT Tân Mỹ10,25012,250

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Nguyễn Quang Diêu 2021

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán37,50
Chuyên Tin25,00 - 31, 00 (thi chuyên Toán)
Chuyên Lý35,25
Chuyên Hóa39,25
Chuyên Sinh33,50
Chuyên Văn36,25
Chuyên Anh37,60
Lớp không chuyên30,75

Điểm chuẩn vào lớp 10 Nguyễn Đình Chiểu 2021

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán32,125
Chuyên Tin23,850(tin)-22,750(toán)
Chuyên Lý28,625
Chuyên Hóa35,000
Chuyên Sinh33,750
Chuyên Văn33,750
Chuyên Anh30,300
Lớp không chuyên26,250

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 Đồng Tháp

Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT Đồng Tháp 2020 không chuyên

TRƯỜNGNV 1NV 2
THPT Tân Phú Trung1517
THPT Châu Thành 118,520,5
THPT Châu Thành 220,37522,375
THPT Lai Vung 32123
THPT Lai Vung 216,62518,625
THPT Lai Vung 127,519,5
THCS & THPT Bình Thạnh Trung21,25023,250
THCS & THPT Phú Thành A22,62524,625
THPT Lấp Vò 321,523,5
THPT Lấp Vò 221,75023,750
THPT Lấp Vò 126,37528,375
THPT Thành phố Sa Đéc30,7532,75
THPT Nguyễn Du22,5024,50
THPT thành phố Cao Lãnh34,2526,25
Trần Quốc Toản2022
THPT Thiên Hộ Dương17,2519,25
THPT Đỗ Công Tường19,521,5
THPT Cao Lãnh 11113
THPT Cao Lãnh 218,2520,25
THPT Thống Linh1012
THPT Kiến Văn11,2513,25
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải14,7516,75
THPT Tháp Mười24,526,5
THPT Trường Xuân14,2516,25
THPT Mỹ Quý11,513,5
THPT Đốc Binh Kiều16,2518,25
THPT Phú Điền11,513,5
THCS và THPT Hòa Bình11,513,5
THPT Tràm Chim1921
THPT Tam Nông1921
THPT Thanh Bình 212,12514,125
THPT Thanh Bình 116,2518,25
THPT Chu Văn An19,7521,75
THPT Hồng Ngự 126,528,5
THPT Hồng Ngự 21012
THPT Hồng Ngự 32325
THPT Long Khánh A21,523,5
THPT Tân Thành16,37518,375
THPT Tân Hồng24,526,5
THPT Giồng Thị Đam19,37521,375
THCS & THPT Tân Mỹ18,2520,25

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Nguyễn Quang Diêu 2020

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán40,75
Chuyên Tin25,75(tin) /35,00(toán)
Chuyên Lý37,25
Chuyên Hóa40,00
Chuyên Sinh39,25
Chuyên Văn36,75
Chuyên Anh39,30
Lớp không chuyên30,625

Điểm chuẩn vào lớp 10 Nguyễn Đình Chiểu 2020

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán28,00
Chuyên Tin32,00
Chuyên Lý20,75
Chuyên Hóa30,55
Chuyên Sinh32,50
Chuyên Văn32,25
Chuyên Anh33,425
Lớp không chuyên25,625

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm 2019 tỉnh Đồng Tháp

1. Điểm chuẩn trường Chuyên Nguyễn Quang Diêu

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán36,500
Chuyên Tin20,250/31,250
Chuyên Lý36,500
Chuyên Hóa35,000
Chuyên Sinh31,750
Chuyên Văn33,250
Chuyên Anh33,800
Lớp không chuyên28,250

2. Điểm chuẩn trường Nguyễn Đình Chiểu

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán30,750
Chuyên Tin20,500/20,375
Chuyên Lý33,250
Chuyên Hóa33,500
Chuyên Sinh30,125
Chuyên Văn29,500
Chuyên Anh31,650
Lớp không chuyên23,5

3. Điểm chuẩn các trường THPT tỉnh Đồng Tháp

TRƯỜNGNV 1NV 2
THPT Tân Phú Trung12,87514,875
THPT Châu Thành 116,0018,00
THPT Châu Thành 216,5018,50
THPT Lai Vung 315,2517,25
THPT Lai Vung 215,2517 ,25
THPT Lai Vung 118,7520,75
THCS & THPT Bình Thạnh Trung15,5017,75
THCS & THPT Phú Thành A15,7515
THPT Lấp Vò 317,2519,25
THPT Lấp Vò 216,0018,00
THPT Lấp Vò 120,5022,50
THPT Thành phố Sa Đéc25,2527,25
THPT Nguyễn Du18,7520,75
THPT thành phố Cao Lãnh28,2530,25
THPT Trần Quốc Toản19,7521,75
THPT Thiên Hộ Dương18,2520,25
THPT Đỗ Công Tường17,2519,25
THPT Cao Lãnh 112,5014,50
THPT Cao Lãnh 28,7510,75
THPT Thống Linh8,5010,50
THPT Kiến Văn7,509,50
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải12,0014,00
THPT Tháp Mười14,5016,50
THPT Trường Xuân15,5017,50
THPT Mỹ Quý8,0010,00
THPT Đốc Binh Kiều9,7511,75
THPT Phú Điền17,5019,50
THCS và THPT Hòa Bình15,0017,00
THPT Tràm Chim11,12513,125
THPT Tam Nông8,0010,00
THPT Thanh Bình 211,0013,00
THPT Thanh Bình 111,5013,50
THPT Chu Văn An19,2521,25
THPT Hồng Ngự 114,7516,75
THPT Hồng Ngự 212,7514,75
THPT Hồng Ngự 319,2521,25
THPT Long Khánh A16,0018,00
THPT Tân Thành11,5013,50
THPT Tân Hồng14,7516,75
THPT Giồng Thị Đam11,5013,50
THCS & THPT Tân Mỹ7,509,50

Điểm chuẩn lớp 10 Đồng Tháp năm 2018

THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán37,5
Chuyên Tin33,5
Chuyên Lý26,75
Chuyên Hóa32,25
Chuyên Sinh29,75
Chuyên Văn27,75
Chuyên Anh32,45
Lớp không chuyên23,5

THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán39,875
Chuyên Tin37,25
Chuyên Lý35,25
Chuyên Hóa37,25
Chuyên Sinh33
Chuyên Văn33,5
Chuyên Anh34,675
Lớp không chuyên28,25

Điểm các trường khác trên địa bàn tỉnh:

TRƯỜNGNV 1NV 2
THPT Tân Phú Trung1214
THPT Châu Thành 111,2513,25
THPT Châu Thành 218,75
THPT Lai Vung 313,515,5
THPT Lai Vung 21517
THPT Lai Vung 117,125
THCS & THPT Bình Thạnh Trung14,516,5
THCS & THPT Phú Thành A1315
THPT Lấp Vò 317,25
THPT Lấp Vò 218
THPT Lấp Vò 117,25
THPT Thành phố Sa Đéc26,5
THPT Nguyễn Du16,7518,75
THPT thành phố Cao Lãnh32,5
THPT Trần Quốc Toản14,2516,25
THPT Thiên Hộ Dương16,7518,5
THPT Đỗ Công Tường17,7519,75
THPT Cao Lãnh 17,5
THPT Cao Lãnh 215,75
THPT Thống Linh7,5
THPT Kiến Văn8,510,5
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải13,62515,625
THPT Tháp Mười25,75
THPT Trường Xuân12,7514,75
THPT Mỹ Quý810
THPT Đốc Binh Kiều16,7518,75
THPT Phú Điền9,511,5
THCS và THPT Hòa Bình13,2515,25
THPT Tràm Chim17,5
THPT Tam Nông10,2512,25
THPT Thanh Bình 27,759,75
THPT Thanh Bình 116,25
THPT Chu Văn An15,12517,125
THPT Hồng Ngự 117,75
THPT Hồng Ngự 2911
THPT Hồng Ngự 313,62515,625
THPT Long Khánh A16
THPT Tân Thành8,2510,25
THPT Tân Hồng19
THPT Giồng Thị Đam11,7513,75
THCS & THPT Tân Mỹ8,7510,75

Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10 Đồng Tháp qua các năm!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

TẢI VỀ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM