Điểm chuẩn vào lớp 10 Bắc Giang 2024/2025 tất cả các trường

Xuất bản: 03/07/2024 - Tác giả: Anh Đức

Điểm chuẩn vào lớp 10 Bắc Giang 2024/2025 tất cả các trường THPT trên địa bàn được cập nhật nhanh và chính xác nhất từ Sở công bố chính thức.

Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10 tại tỉnh Bắc Giang năm học 2024-2025 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Bắc Giang.

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang 2024

Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 Bắc Giang năm 2024 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT công bố chính thức

Điểm chuẩn vào lớp 10 Bắc Giang 2024

Điểm chuẩn thi THPT Chuyên Bắc Giang năm học 2024-2025

Điểm chuẩn thi THPT Chuyên Bắc Giang năm học 2024-2025

➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2024 Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 tại Bắc Giang

➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Bắc Giang 2023

Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 Bắc Giang năm 2023 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT công bố chính thức

STTTrườngNV1NV2
1THPT Việt Yên số 121.08
2THPT Việt Yên số 218.7520.85
3THPT Lý Thường Kiệt19.03
4THPT Tân Yên số 12022.05
5THPT Tân Yên số 216.118.4
6THPT Nhã Nam15.7819.4
7THPT Lục Nam18.63
8THPT Phương Sơn17.55
9THPT Cẩm Lý15.9318.35
10THPT Tứ Sơn13.816.05
11THPT Yên Thế15.58
12THPT Bố Hạ17.6
13THPT Mỏ Trạng14.2516.85
14THPT Hiệp Hòa số 121
15THPT Hiệp Hòa số 218.6520.9
16THPT Hiệp Hòa số 318.120.68
17THPT Hiệp Hòa số 416.5320.05
18THPT Yên Dũng số 115.8318.1
19THPT Yên Dũng số 218.18
20THPT Yên Dũng số 315.6517.75
21THPT Sơn Động số 112.622.9
22THPT Sơn Động số 29.9512.1
23THPT Sơn Động số 3911.03
24THPT Lục Ngạn số 116.93
25THPT Lục Ngạn số 212.815
26THPT Lục Ngạn số 312.3315
27THPT Lục Ngạn số 49.38
28THPT Lạng Giang số 118.8323.03
29THPT Lạng Giang số 215.617.9
30THPT Lạng Giang số 315.3817.85
31THPT Ngô Sĩ Liên23.15
32THPT Thái Thuận20.922.95
33THPT Giáp Hải18.8821.05
34THPT Chuyên Bắc Giang
Toán39.28
Vật lí38.23
Hóa học35.38
Sinh học38.45
Tin học35.6
Ngữ văn39.48
Lịch sử33
Địa lí36.95
Tiếng Anh40.93
Tiếng Pháp33.7536.78
Tiếng Trung Quốc38.4
Tiếng Nhật Bản35.0339.95
Tiếng Hàn Quốc35.7840.35

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Bắc Giang

New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 Bắc Giang năm 2022 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT công bố chính thức.

Điểm chuẩn các trường THPT Công lập 2022

TrườngNV1NV2
THPT Việt Yên số 119,43
THPT Việt Yên số 217,35
THPT Lý Thường Kiệt18,18
THPT Tân Yên số 116,4821,18
THPT Tân Yên số 217,1319,68
THPT Nhã Nam15,55
THPT Lục Nam19,23
THPT Phương Sơn15,918,7
THPT Cẩm Lý15,3817,75
THPT Tứ Sơn12,0314,33
THPT Yên Thế15,7
THPT Bố Hạ15,13
THPT Mỏ Trạng11,4815,05
THPT Hiệp Hòa số 115,5
THPT Hiệp Hòa số 218,18
THPT Hiệp Hòa số 317,3
THPT Hiệp Hòa số 415,3817,78
THPT Yên Dũng số 115,4
THPT Yên Dũng số 216,48
THPT Yên Dũng số 314,7516,25
THPT Sơn Động số 111,88
THPT Sơn Động số 37,19,15
THPT Lục Ngạn số 118,15
THPT Lục Ngạn số 214,3816,7
THPT Lục Ngạn số 312,1817,45
THPT Lạng Giang số 117,6319,68
THPT Lạng Giang số 213,6817
THPT Lạng Giang số 314,9516,98
THPT Ngô Sĩ Liên21,78
THPT Thái Thuận20,23
THPT Giáp Hải16,9520,13

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang 2022

Lớp chuyênNV1NV2
Chuyên Toán36,88
Chuyên Lý37,5
Chuyên Hóa học35,58
Chuyên Sinh học36,5
Chuyên Tin32,5835,8
Chuyên Văn37
Chuyên Sử35,25
Chuyên Địa35,58
Chuyên Anh39,98
Chuyên tiếng Trung34,637,6
Chuyên tiếng Pháp33,2838,58
Chuyên tiếng Nhật35,7339,25
Chuyên tiếng Hàn33,3338,98

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Giang

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Giang Công lập

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Bắc Giang Công lập

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang năm 2021

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang năm 2021

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm chuẩn vào lớp 10 các trường THPT Công lập 2020 trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

TRƯỜNG NV 1 NV 2
THPT Việt Yên 117.5
THPT Việt Yên 215.117.4
THPT Lý Thường Kiệt15.5
THPT Tân Yên 116.819.85
THPT Tân Yên 212.915.6
THPT Nhã Nam12.9515.1
THPT Lục Nam16.95
THPT Phương Sơn14.6516.85
THPT Cẩm Lý11.4514.5
THPT Tứ Sơn7.714.1
THPT Yên Thế13.416.4
THPT Bố Hạ11.65
THPT Mỏ Trạng9.111.3
THPT Giáp Hải10,5517,25
THPT Hiệp Hòa 118.1521.20
THPT Hiệp Hòa 215.2518.05
THPT Hiệp Hòa 315.4517.55
THPT Hiệp Hòa 413.116.85
THPT Yên Dũng 113.315.45
THPT Yên Dũng 216.2
THPT Yên Dũng 313.5515.75
THPT Sơn Động 110.7
THPT Sơn Động 28.510.55
THPT Sơn Động 3xét tuyển
THPT Lục Ngạn 115.7520.65
THPT Lục Ngạn 210.9513.60
THPT Lục Ngạn 3xét tuyển
THPT Lục Ngạn số 46,710,10
THPT Lạng Giang 115,75
THPT Lạng Giang 212,615
THPT Lạng Giang 312,214,95
THPT Ngô Sỹ Liên21,5
THPT Thái Thuận17,420

Điểm chuẩn vào 10 chuyên Bắc Giang 2020

Lớp chuyênNV1NV2
Chuyên Toán37,35
Chuyên Lý33,15
Chuyên Hóa học30,70
Chuyên Sinh học34,75
Chuyên Tin33,1536,40 (toán)
Chuyên Văn36,35
Chuyên Sử33,25
Chuyên Địa32,70
Chuyên Anh38,70
Chuyên tiếng Trung34,8537,95 (anh)
Chuyên tiếng Pháp31,3034,60 (anh)

Điểm chuẩn năm 2019

Điểm chuẩn vào 10 các trường THPT Công lập trên địa bàn tỉnh Bắc Giang

TRƯỜNG NV 1 NV 2
THPT Việt Yên 126,85
THPT Việt Yên 221,0524,85
THPT Lý Thường Kiệt20,824,25
THPT Tân Yên 122,8
THPT Tân Yên 218,7521,1
THPT Nhã Nam21
THPT Lục Nam23,95
THPT Phương Sơn20,7523,40
THPT Cẩm Lý19,95
THPT Tứ Sơn17,721,55
THPT Yên Thế17,35
THPT Bố Hạ19,25
THPT Mỏ Trạng16,0518,45
THPT Giáp Hải1421,75
THPT Hiệp Hòa 123,8
THPT Hiệp Hòa 222,65
THPT Hiệp Hòa 321,7
THPT Hiệp Hòa 421,80
THPT Yên Dũng 120,2522,45
THPT Yên Dũng 222,75
THPT Yên Dũng 318,2520,5
THPT Sơn Động 18,6513,90
THPT Sơn Động 214,75
THPT Sơn Động 3
THPT Lục Ngạn 121,50
THPT Lục Ngạn 216,719,00
THPT Lục Ngạn 318,320,5
THPT Lục Ngạn số 413,4516,95
THPT Lạng Giang 120,25
THPT Lạng Giang 216,118,8
THPT Lạng Giang 315,918,4
THPT Ngô Sỹ Liên25,75
THPT Thái Thuận23,1025,40


Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang
Lớp chuyênNV1NV2Điểm chuyên
Chuyên Toán36,45
Chuyên Lý34,40
Chuyên Hóa học33,28
Chuyên Sinh học30,35
Chuyên Tin31,2535,207,25
Chuyên Văn37,30
Chuyên Sử28,60
Chuyên Địa30,15
Chuyên Anh39,00
Chuyên tiếng Trung34,5037,85
Chuyên tiếng Pháp31,7034,80

Điểm chuẩn năm 2018

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Bắc Giang 2018

Lớp chuyênĐiểm chuẩn NV1Điểm chuẩn NV2
Chuyên Toán41,1
Chuyên Lý32,3
Chuyên Hóa34,35
Chuyên Sinh31,6
Chuyên Tin32,2535,55 (từ Toán sang)
Chuyên Văn37,28
Chuyên Sử33,25
Chuyên Địa34
Chuyên Anh39,95
Chuyên tiếng Trung35,1538,3 (từ Tiếng Anh sang)
Chuyên tiếng Pháp33,336.6 (từ Tiếng Anh sang)

Các trường khác trên địa bàn

TRƯỜNG NV 1 NV 2
THPT Việt Yên 132,50
THPT Việt Yên 225,2527,35
THPT Lý Thường Kiệt27,0030,00
THPT Tân Yên 129,20
THPT Tân Yên 222,0024,75
THPT Nhã Nam25,0027,50
THPT Lục Nam31,25
THPT Phương Sơn30,00
THPT Cẩm Lý21,0030,00
THPT Tứ Sơn20,2526,35
THPT Yên Thế25,75
THPT Bố Hạ28,25
THPT Mỏ Trạng21,523,85
THPT Giáp Hải20,7530,5
THPT Hiệp Hòa 131,8
THPT Hiệp Hòa 229,631,6
THPT Hiệp Hòa 329,2531,25
THPT Hiệp Hòa 425,529,85
THPT Yên Dũng 12629,5
THPT Yên Dũng 231,25
THPT Yên Dũng 32629,1
THPT Sơn Động 111,6
THPT Sơn Động 214,75
THPT Sơn Động 323
THPT Lục Ngạn 126,85
THPT Lục Ngạn 219,7524,75
THPT Lục Ngạn 320,525
THPT Lục Ngạn số 413,518,5
THPT Lạng Giang 127,536,1
THPT Lạng Giang 22426,5
THPT Lạng Giang 321,623,85
THPT Ngô Sỹ Liên37
THPT Thái Thuận30,536,3

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2017-2018
:

STTTrườngNV1NV2
1Việt Yên số 127.75
2Viêt Yên số 224.2526.6
3Lý Thường Kiệt25.627.6
4Tân Yên số 129.7531.75
5Tân Yên số 22224.75
6Nhã Nam16.8526.6
7Lục Nam27.65
8Phương Sơn27.75
9Cẩm Lý2125.5
10Tứ Sơn14.7521
11Yên Thế23
12Bố Hạ23.5
13Mò Trạng1820
14Giáp Hải1628
15Hiệp Hoà số 131.7
16Hiêp Hoà số 227.4529.45
17Hiệp Hoà số 32527.1
18Hiệp Hoà số 421.7530
19Yên Dũng số 126.928.9
20Yên Dũng số 227.7529.75

Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10 Bắc Giang qua các năm!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM