Điểm chuẩn trường Ngoại Ngữ (Đại học Thái Nguyên) 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được cập nhật chính thức sau khi có công văn của nhà trường.
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Thông tin về trường:
Trường Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên tiền thân là một khoa của trường Đại học Thái Nguyên. Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên có sứ mạng cung cấp nguồn nhân lực ngoại ngữ đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, phục vụ đắc lực cho chiến lược phát triển kinh tế - văn hóa, xã hội của đất nước và hội nhập quốc tế, đặc biệt là khu vực trung du, miền núi phía Bắc Việt Nam
Địa chỉ: Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên
Điện Thoại: 0208 3648 489 - FAX: 0208 3648 493
Điểm chuẩn trường Ngoại Ngữ - ĐH Thái Nguyên 2023
Công bố Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào các ngành Sư phạm và Ngôn ngữ trình độ đại học hệ chính quy theo kết quả thi tốt nghiệp THPT đợt 1 năm 2023 (ĐIỂM SÀN)
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm sàn |
---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 19 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 19 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 16 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 16 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 16 |
Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên thân gửi các bạn thí sinh các Phương thức tuyển sinh năm 2023:
- Xét tuyển thẳng (theo Điều 8 của Quy chế tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
- Xét tuyển theo kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023
- Xét tuyển theo kết quả học tập ở THPT (học bạ năm lớp 12)
Điểm chuẩn trường Ngoại Ngữ - ĐH Thái Nguyên 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 23.7 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 24.4 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 21 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 16 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 22.3 |
Điểm chuẩn trường Ngoại Ngữ - ĐH Thái Nguyên 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 22 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 24 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 22 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 15 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 24 |
Điểm chuẩn năm 2020
Điểm trúng tuyển đại học hệ chính quy năm 2020 vào Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên theo kết quả học bạ THPT đợt 1
Ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 24,00 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 21,50 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 19,50 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 22,00 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 18,00 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 18,00 |
Điểm chuẩn năm 2019
Chi tiết điểm chuẩn Khoa Ngoại Ngữ (Đại Học Thái Nguyên) năm 2019
Ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, A01, D66, D15 | 18,5 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D04, D01, A01, D66 | 20,5 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D66, D15 | 18,5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D04, D01, A01, D66 | 20,5 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D02, D01, A01, D66 | 13 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03, D01, A01, D66 | 13 |
Điểm chuẩn năm 2018 Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên các ngành
Nhóm ngành I | ||||
---|---|---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, A01, D66, D15 | 17,50 | |
Sư phạm Tiếng Nga | 7140232 | D02, D01, A01, D66 | 17,00 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D04, D01, A01, D66 | 17,50 | |
Nhóm ngành VII | ||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D66, D15 | 17,50 | 6,00 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D02, D01, A01, D66 | 13,00 | 6,00 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03, D01, A01, D66 | 13,00 | 6,00 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D04, D01, A01, D66 | 19,00 | 6,00 |
Trình độ cao đẳng | ||||
Sư phạm Tiếng Anh | 51140231 | D01, A01, D66, D15 | 15,00 |
Năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 15.5 |
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | 15.5 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | --- |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 |
51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | 10 |
Năm 2016
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D15; D66 | 12 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 15 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 15 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 15 |
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | A01; D01; D02; D66 | 15 |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 19.25 |
Chỉ tiêu tuyển sinh 2020
Chỉ tiêu tuyển sinh Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2020
Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 90 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 300 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 270 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 300 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 20 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 20 |
Trên đây là điểm chuẩn trường Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên năm chi tiết các ngành theo các phương thức tuyển sinh các năm.