Điểm chuẩn Khoa Ngoại Ngữ (Đại học Thái Nguyên) 2020 chính thức theo kết quả kì thi tốt nghiệp THPT sẽ được chúng tôi cập nhật ngay sau khi có công văn của nhà trường.
Điểm chuẩn năm 2020
Điểm trúng tuyển đại học hệ chính quy năm 2020 vào Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên theo kết quả học bạ THPT đợt 1
Ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 24,00 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 21,50 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 19,50 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 22,00 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 18,00 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 18,00 |
Thông tin về khoa:
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên tiền thân là một khoa của trường Đại học Thái Nguyên, tới năm 2008 khoa được tách ra thành một trường độc lập về tài chính cũng như chương trình dạy riêng biệt mặc dù vẫn lấy tên khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên.
Địa chỉ: Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên
Điện Thoại: 0208 3648 489 - FAX: 0208 3648 493
Điểm chuẩn năm 2019
Chi tiết điểm chuẩn Khoa Ngoại Ngữ (Đại Học Thái Nguyên) năm 2019
Ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, A01, D66, D15 | 18,5 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D04, D01, A01, D66 | 20,5 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D66, D15 | 18,5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D04, D01, A01, D66 | 20,5 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D02, D01, A01, D66 | 13 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03, D01, A01, D66 | 13 |
Điểm chuẩn năm 2018 Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên các ngành
Nhóm ngành I | ||||
---|---|---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, A01, D66, D15 | 17,50 | |
Sư phạm Tiếng Nga | 7140232 | D02, D01, A01, D66 | 17,00 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | D04, D01, A01, D66 | 17,50 | |
Nhóm ngành VII | ||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D66, D15 | 17,50 | 6,00 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D02, D01, A01, D66 | 13,00 | 6,00 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03, D01, A01, D66 | 13,00 | 6,00 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D04, D01, A01, D66 | 19,00 | 6,00 |
Trình độ cao đẳng | ||||
Sư phạm Tiếng Anh | 51140231 | D01, A01, D66, D15 | 15,00 |
Năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 15.5 |
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | 15.5 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | --- |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 19 |
51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | 10 |
Năm 2016
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D15; D66 | 12 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 15 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D66 | 15 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | A01; D01; D04; D66 | 15 |
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | A01; D01; D02; D66 | 15 |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 19.25 |
Chỉ tiêu tuyển sinh 2020
Chỉ tiêu tuyển sinh Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2020
Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 90 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 300 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 270 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 300 |
Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 20 |
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 20 |