Điểm chuẩn khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế 2023 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức. Các bạn theo dõi để cập nhật tin tuyển sinh sớm nhất nhé!
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế 2023
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 21.00 |
Thông tin về trường
Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế được thành lập vào năm 2005, chuyển đổi từ chức năng, nhiệm vụ của Trung tâm Giáo dục Thể chất - Đại học Huế, là một đơn vị trực thuộc Cơ quan Đại học Huế.
Địa chỉ: 52 Hồ Đắc Di, phường An Cựu, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Điện thoại/Fax: (0234) 3816 058
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất - ĐH Huế năm 2023 sẽ sớm được cập nhật.
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 19 |
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05; T07 | 25.88 |
Điểm chuẩn năm 2020
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại Học Huế năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 17 |
Điểm chuẩn năm 2018 Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
Điểm chuẩn xét tuyển vào trường: (Theo quy định của bộ GD và ĐT)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 17 |
2 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | T00 | 17 |
Chỉ tiêu tuyển sinh các ngành năm học 2018 - 2019 như sau:
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | 75 | --- |
Giáo dục Quốc phòng-An ninh | 7140208 | 25 | 16.5 |
Chi tiết điểm chuẩn năm 2017
:STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 |
2 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | T00 | 15.5 |
Xem thêm điểm chuẩn năm 2016:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
1 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | T00 | --- |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 16.5 |