Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2023

Xuất bản: 07/07/2023 - Cập nhật: 23/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2023-2024 chi tiết các ngành qua các năm giúp em tham khảo để lựa chọn nguyện vọng tuyển sinh.

Điểm chuẩn của trường Đại học Tiền Giang năm 2023 được cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức, tham khảo điểm chuẩn qua các năm trước em nhé:

Xem ngayĐiểm chuẩn đại học năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2023

Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2023

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG

- Mã trường: TTG.

- Địa chỉ các cơ sở

  • Cơ sở chính: Số 119, đường Ấp Bắc, phường 5, TP Mỹ Tho, Tiền Giang.
  • Cơ sở Thân Cửu Nghĩa: Nhánh cao tốc số 1, ấp Thân Bình, Thân Cửu Nghĩa, Châu Thành, Tiền Giang.

- Điện thoại liên hệ: 0273.3860606; 0273.3888585;   Fax: 0273.3884022.

- Website của Trường: http://www.tgu.edu.vn

- Email: tuyensinh@tgu.edu.vn;  ttkhaothi@tgu.edu.vn.

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2023

Đang cập nhật...

Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2022

Điểm chuẩn xét theo điểm thi THPT

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
7140202Giáo dục tiểu họcA00; A01; D01; C0024
7140209Sư phạm ToánA00; A01; D01; D9023.25
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D14; D7823.25
7340301Kế toánA00; A01; D01; D9021.5
7340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D9020
7340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9020
7310101Kinh tếA00; A01; D01; D9021.25
7380101LuậtA01; D01; C00; D6621.75
7540101Công nghệ Thực phẩmA00; A01; B00; B0815
7620301Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; B0815
7620105Chăn nuôiA00; A01; B00; B0815
7420201Công nghệ Sinh họcA00; A01; B00; B0815
7620112Bảo vệ thực vậtA00; A01; B00; B0815
7480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9018.5
7510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D9015
7510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D07; D9015
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D9015
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D9015
7229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D7818.5
7810101Du lịchC00; D01; D14; D7819
51140201Giáo dục mầm nonM01; M0917Cao đẳng

Điểm chuẩn xét theo điểm học bạ THPT

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
7340301Kế toánA00; A01; D01; D9024.41
7340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D9024.08
7340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9022.11
7310101Kinh tếA00; A01; D01; D9020.31
7380101LuậtA01; D01; C00; D6622.44
7540101Công nghệ Thực phẩmA00; A01; B00; B0818.45
7620301Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; B0818
7620105Chăn nuôiA00; A01; B00; B0818
7420201Công nghệ Sinh họcA00; A01; B00; B0818
7620112Bảo vệ thực vậtA00; A01; B00; B0818
7480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9020.54
7510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D9018
7510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D07; D9018
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D9018
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D9018
7229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D7818
7810101Du lịchC00; D01; D14; D7818
51140201Giáo dục mầm nonM01; M0918Cao đẳng

Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang 2021

Điểm chuẩn theo điểm thi THPT

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
7140202Giáo dục tiểu họcA00; A01; D01; C0020
7140209Sư phạm ToánA00; A01; D01; D9019
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D14; D7819
7340301Kế toánA00; A01; D01; D9017
7340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D9017
7340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9015
7310101Kinh tếA00; A01; D01; D9015
7380101LuậtA01; D01; C00; D6615
7540101Công nghệ Thực phẩmA00; A01; B00; B0815
7620301Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; B0815
7620105Chăn nuôiA00; A01; B00; B0815
7420201Công nghệ Sinh họcA00; A01; B00; B0815
7620112Bảo vệ thực vậtA00; A01; B00; B0815
7480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9016
7510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D9015
7510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D07; D9015
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D9015
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D9015
7229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D7815
7810101Du lịchC00; D01; D14; D7815
51140201Giáo dục mầm nonM01; M0917Cao đẳng

Điểm chuẩn theo điểm học bạ THPT

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
7140202Giáo dục tiểu họcA00; A01; D01; C0025.95
7140209Sư phạm ToánA00; A01; D01; D9027.2
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; D01; D14; D7825.48
7340301Kế toánA00; A01; D01; D9023.31
7340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; D01; D9024.13
7340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D9021.85
7310101Kinh tếA00; A01; D01; D9018
7380101LuậtA01; D01; C00; D6623.4
7540101Công nghệ Thực phẩmA00; A01; B00; B0818
7620301Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; B0818
7620105Chăn nuôiA00; A01; B00; B0818
7420201Công nghệ Sinh họcA00; A01; B00; B0818
7620112Bảo vệ thực vậtA00; A01; B00; B0818
7480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D07; D9018
7510103Công nghệ Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D9018
7510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D07; D9018
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; D9018
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; D9018
7229040Văn hóa họcC00; D01; D14; D7818
7810101Du lịchC00; D01; D14; D7818
51140201Giáo dục mầm nonM01; M0918Cao đẳng

Điểm chuẩn năm 2020

Điểm trúng tuyển vào các ngành như sau:

Tên NgànhMã ngànhTổ hợp môn xét tuyểnĐiểm chuẩn trúng tuyển
Trình độ đại học
Giáo dục tiểu học7140202A00; A01; D01; C0022.5
Sư phạm Toán7140209A00; A01; D01; D9022.5
Sư phạm Ngữ văn7140217C00; D01; D14; D7818.5
Kế toán7340301A00; A01; D01; D9021
Quản trị Kinh doanh734010121
Tài chính ngân hàng734020119
Kinh tế731010115
Luật7380101A01; D01; C00; D6621
Công nghệ Thực phẩm7540101A00; A01; B00; B0816
Nuôi trồng thủy sản762030115
Chăn nuôi762010515
Công nghệ Sinh học742020126
Bảo vệ thực vật762011215
Công nghệ Thông tin7480201A00; A01;D07; D9020
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng751010315
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí751020115
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa751030315
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử751020315
CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp7510300A00;A01;B00;D0727.5
Văn hóa học7229040C00;D01;D14;D7819
Du lịch781010121
Trình độ cao đẳng
Giáo dục Mầm non51140201M01; M0016.5

Điểm chuẩn năm 2019

Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2019

Mã ngànhNgànhĐiểm chuẩn
7340301Kế toán15
7340101Quản trị kinh doanh15
7340201Tài chính ngân hàng13,5
7380101Luật14
7420201Công nghệ Sinh học13
7460112Toán ứng dụng22
7480201Công nghệ Thông tin13,5
7480104Hệ thống thông tin24
7510103CN Kỹ thuật Xây dựng13
7510201Công nghệ KT Cơ khí13,5
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa13,5
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử13
7510300CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp13
7540101Công nghệ Thực phẩm13,5
7620301Nuôi trồng Thủy sản13
7620110Khoa học cây trồng13
7620105Chăn nuôi13
7229030Văn học13
7229040Văn hóa học13
7810101Du lịch14
7310101Kinh tế13

Điểm chuẩn năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2018

Mã ngànhNgànhĐiểm chuẩn
7340301Kế toán14
7340101Quản trị kinh doanh14
7340201Tài chính ngân hàng13
7420201Công nghệ Sinh học13
7480201Công nghệ Thông tin13
7510103CN Kỹ thuật Xây dựng13
7510201Công nghệ KT Cơ khí13
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa13
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử13
7540101Công nghệ Thực phẩm14
7620301Nuôi trồng Thủy sản13
7620110Khoa học cây trồng13
7229030Văn học13
7229040Văn hóa học13
7310101Kinh tế13

Điểm chuẩn năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2017

Mã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩn
7220330Văn học15.5
7340101Quản trị kinh doanh17.5
7340201Tài chính - Ngân hàng14.5
7340301Kế toán18.5
7420201Công nghệ sinh học14.5
7460112Toán ứng dụng14.5
7480104Hệ thống thông tin14.5
7480201Công nghệ thông tin15.5
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng14.5
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí15.5
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử14.5
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa14.5
7540101Công nghệ thực phẩm*17
7620110Khoa học cây trồng14.5
7620301Nuôi trồng thủy sản14.5

Trên đây là điểm chuẩn Đại học Tiền Giang qua các năm giúp các em so sánh và đối chiếu để đăng ký nguyện vọng tuyển sinh tốt nhất, đừng quên còn rất nhiều điểm chuẩn đại học 2023 của tất cả các trường trên cả nước giúp em tham khảo nữa nhé!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM