Điểm chuẩn trường Đại học An Giang năm 2021 sẽ được cập nhật chính thức ngay khi có công văn của nhà trường.
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM 2021
Chi tiết điểm chuẩn từng ngày và tổ hợp
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM sẽ trở thành trung tâm đào tạo, nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp hàng đầu Việt Nam, ngang tầm với các trường đại học uy tín trong khu vực và thế giới. Là cơ sở đào tạo, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ hàng đầu Việt Nam. Liên tục đổi mới sáng tạo, cung cấp nguồn nhân lực và các sản phẩm khoa học chất lượng cao trong các lĩnh vực: giáo dục nghề nghiệp, khoa học, công nghệ, đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của đất nước và khu vực.
Địa chỉ: 1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại: (+84 - 028) 38968641 - (+84 -028) 38961333 - (+84 -028) 37221223
Fax: (+84 - 028) 38964922
Điểm chuẩn 2019 của trường
Sẽ được cập nhật sớm nhất khi nhà trường công bố!
Nhà trường cũng công bố điểm sàn xét tuyển (mức điểm tối thiểu nhận hồ sơ vào trường) là 18 điểm (với chương trình đại trà) và 17 điểm (chương trình chất lượng cao).
Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM 2018
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140231D | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) | D01; D96 | 20.93 |
7210403D | Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | 20.4 |
7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 18.6 |
7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 20.5 |
7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 |
7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.7 |
7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 19.3 |
7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01;D90 | 18.1 |
7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 |
7480108D | Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.6 |
7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 20 |
7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 |
7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) | A00; A01; D01ế D90 | 21.8 |
7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A0 1; D01; D90 | 19.1 |
7510102A | Cóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16.9 |
7510102C | Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.4 |
7510102D | Cõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) | A00; A01, D01; D90 | 19.4 |
7510201A | Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 18.7 |
7510201C | Công nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.5 |
7510201D | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.1 |
7510202A | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.2 |
7510202C | Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt) | A00; A01, D01; D90 | 19 |
7510202D | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) | A00; A01;D01;D90 | 20.05 |
7510203A | Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 19.4 |
7510203C | Công nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.9 |
7510203D | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) | A00; A01;D01;D90 | 21.4 |
7510205A | Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01;D90 | 20.2 |
7510205C | Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.8 |
7510205D | Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.6 |
7510206A | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 17.6 |
7510206C | Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.3 |
7510206D | Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 |
7510208D | Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) | A00; A01; D01; D90 | 18.85 |
7510301A | Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 |
7510301C | Cõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 |
7510301D | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) | A00; A01, D01; D90 | 20.65 |
7510302A | Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 17.65 |
7510302C | Công nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.9 |
7510302D | Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.65 |
7510303A | Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01;D01;D90 | 19.9 |
7510303C | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ ('hất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 |
7510303D | Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.25 |
7510401D | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 |
7510402D | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) | A00; A01; D07; D90 | 17.8 |
7510406C | Công nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi) | A00, B(K); D07; D9() | 16 |
7510406D | Công nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 18.35 |
7510601C | Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.95 |
7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;DW | 20.4 |
7510605D | Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 |
7510801c | Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
7510801D | Công nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà) | A00; A01; D01; D90 | 18.6 |
7520117D | KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19.1 |
7520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19 |
7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 18.45 |
7540101C | Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.2 |
7540101D | Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) | A00, B00; D07; D90 | 20.85 |
7540205C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt) | A00; A01; D01; D90 | 17.9 |
7540205D | Công nghệ may (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 |
7549001D | Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
7580101D | Kiên trúc (hệ Đại trà) | V03; V04; V05; V06 | 18.6 |
7580205D | Kỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 16.35 |
7580302D | Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17.7 |
7810202D | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) | A00; A01;D01;D07 | 19.2 |
7810502D | Kỷ thuật nử công (hộ Đại trà) | A00; B00;D01;D07 | 16.7 |
Năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 |
7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | --- |
7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | V01; V02 | 20 |
7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24.75 |
7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.25 |
7340301C | Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 |
7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 |
7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 |
7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 |
7480201A | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 |
7480201C | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 |
7480201D | CN thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 |
7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 |
7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 |
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 |
7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 |
7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 |
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 |
7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.75 |
7510202A | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 |
7510202C | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 |
7510202D | CN chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.25 |
7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 |
7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 |
7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 |
7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 |
7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 |
7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 |
7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 |
7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 |
7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 |
7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 |
7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 |
7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 19 |
7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 |
7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 |
7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 |
7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 |
7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 |
7510401D | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 |
7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D07; D90 | 21.75 |
7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 18 |
7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 |
7510601C | Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 |
7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 |
7510605D | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 |
7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7520117D | KT công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.25 |
7540101A | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 20.5 |
7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 |
7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 |
7540205C | Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 |
7540205D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 |
7549001D | CN chế biến lâm sản (chế biến gỗ) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- |
Năm 2016
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 |
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 |
7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 |
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19 |
7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 |
7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 |
7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 |
7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.25 |
7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 |
7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 27.75 |
7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 20 |
7140231D | Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 29.25 |
7810501D | Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) | A00; B00; D01; D07 | 18.25 |
7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 |
7540301D | Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7540204D | Công nghệ may (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 |
7540204C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 |
7540101D | Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.75 |
7540101C | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.5 |
7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | --- |
7520212D | Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 |
7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7510603D | Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 |
7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 |
7510601C | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 |
7510501D | Công nghệ in (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 |
7510501C | Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18 |
7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 |
7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 |
7510402D | Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 |
7510401D | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 |
7510304D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 |
7510304C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.25 |
7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 |
7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 |
7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7510302D | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 |
7510302C | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.5 |
7510302A | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- |
7510301D | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 |
7510301C | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 |
7510301A | Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 |
7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.5 |
7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 |
7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 |
7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 |
7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 |
7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
7510202D | Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 |
7510202C | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19 |
7510202A | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 17 |
Chỉ tiêu Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM năm học 2019
Chi tiết như sau:
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu 2019 | |
Theo KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | |||
Các ngành đào tạo đại học | 4.459 | 2.506 | ||
1 | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 7140231D | 14 | 6 |
2 | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 7210403D | 50 | |
3 | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 7210404D | 50 | |
4 | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 7220201D | 84 | 36 |
5 | Quản trị Kinh doanh (liên kết Quốc tế do Anh Quốc cấp bằng) | 7340101E | 50 | 50 |
6 | Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) | 7340120D | 56 | 24 |
7 | Thương mại điện tử (Đại trà) | 7340122D | 70 | 30 |
8 | Logistics và Tài chính Thương mại (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7340202E | 50 | 50 |
9 | Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7340301C | 54 | 36 |
10 | Kế toán (Đại trà) | 7340301D | 56 | 24 |
11 | Kế toán và Quản trị Tài chính (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7340303E | 50 | 50 |
12 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7480108A | 18 | 12 |
13 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7480108C | 36 | 24 |
14 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 7480108D | 42 | 18 |
15 | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7480201A | 36 | 24 |
16 | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7480201C | 90 | 60 |
17 | CN thông tin (Đại trà) | 7480201D | 126 | 54 |
18 | Công nghệ Thông tin (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7480201K | 50 | 50 |
19 | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 7480203D | 42 | 18 |
20 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510102A | 18 | 12 |
21 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510102C | 96 | 64 |
22 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 7510102D | 105 | 45 |
23 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) | 7510106D | 35 | 15 |
24 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510201A | 18 | 12 |
25 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510201C | 78 | 52 |
26 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 7510201D | 84 | 36 |
27 | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510202A | 18 | 12 |
28 | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510202C | 78 | 52 |
29 | CN chế tạo máy (Đại trà) | 7510202D | 119 | 51 |
30 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510203A | 36 | 24 |
31 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510203C | 108 | 72 |
32 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 7510203D | 98 | 42 |
33 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510205A | 36 | 24 |
34 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510205C | 120 | 80 |
35 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 7510205D | 140 | 60 |
36 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510206A | 18 | 12 |
37 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510206C | 54 | 36 |
38 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 7510206D | 70 | 30 |
39 | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 7510208D | 35 | 15 |
40 | Robot và trí tuệ nhân tạo (hệ Đại trà) | 7510209D | 20 | |
41 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510301A | 36 | 24 |
42 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510301C | 90 | 60 |
43 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 7510301D | 126 | 54 |
44 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510302A | 18 | 12 |
45 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510302C | 78 | 52 |
46 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà) | 7510302D | 98 | 42 |
47 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510303A | 18 | 12 |
48 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510303C | 54 | 36 |
49 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 7510303D | 81 | 34 |
50 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) | 7510401D | 63 | 27 |
51 | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 7510402D | 42 | 18 |
52 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510406C | 36 | 24 |
53 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 7510406D | 42 | 18 |
54 | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | 7510601A | 18 | 12 |
55 | Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510601C | 72 | 48 |
56 | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 7510601D | 84 | 36 |
57 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 7510605D | 70 | 30 |
58 | Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7510801C | 54 | 36 |
59 | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 7510801D | 42 | 18 |
60 | Kỹ thuật Cơ khí (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7520103K | 50 | 50 |
61 | Kỹ thuật Cơ Điện tử (liên kết Quốc tế do Anh Quốc cấp bằng) | 7520114E | 50 | 50 |
62 | Kỹ thuật Cơ Điện tử (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7520114K | 50 | 50 |
63 | KT công nghiệp (Đại trà) | 7520117D | 42 | 18 |
64 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7520202E | 50 | 50 |
65 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Liên kết Quốc tế - Hàn Quốc) | 7520202K | 50 | 50 |
66 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) | 7520212D | 42 | 18 |
67 | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) | 7540101A | 18 | 12 |
68 | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) | 7540101C | 54 | 36 |
69 | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 7540101D | 63 | 27 |
70 | Công nghệ vật liệu dệt may (hệ Đại trà) | 7540203D | 35 | 15 |
71 | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | 7540204C | 48 | 32 |
72 | Công nghệ may (hệ Đại trà) | 7540204D | 49 | 21 |
73 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà) | 7549002D | 35 | 15 |
74 | Kiến trúc (Đại trà) | 7580101D | 60 | |
75 | Xây dựng (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) | 7580201K | 50 | 50 |
76 | KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 7580205D | 42 | 18 |
77 | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 7580302D | 35 | 15 |
78 | Du lịch và Khách sạn (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc) | 7810102E | 50 | 50 |
79 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 7810202D | 35 | 15 |
80 | Kỹ thuật nữ công (Đại trà) | 7810502D | 21 | 9 |