Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM năm 2023

Xuất bản: 17/07/2023 - Cập nhật: 23/08/2023 - Tác giả:

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM năm 2023 - 2024 chi tiết các ngành theo các phương thức tuyển sinh năm nay kèm thông tin về điểm chuẩn các năm của trường

Điểm chuẩn của trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE) năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được cập nhật chính thức ngay sau khi có công văn của nhà trường.

Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM sẽ trở thành trung tâm đào tạo, nghiên cứu khoa học, đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp hàng đầu Việt Nam, ngang tầm với các trường đại học uy tín trong khu vực và thế giới. Là cơ sở đào tạo, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ hàng đầu Việt Nam. Liên tục đổi mới sáng tạo, cung cấp nguồn nhân lực và các sản phẩm khoa học chất lượng cao trong các lĩnh vực: giáo dục nghề nghiệp, khoa học, công nghệ, đáp ứng các yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của đất nước và khu vực.

Địa chỉ: 1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: (+84 - 028) 38968641 - (+84 -028) 38961333 - (+84 -028) 37221223

Fax: (+84 - 028) 38964922

Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM 2023

Thông báo điểm chuẩn trúng tuyển Đại học chính quy năm 2023 xét điểm thi Tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM năm 2023 trang 1
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM năm 2023 trang 2

Thông báo điểm chuẩn trúng tuyển Đại học chính quy năm 2023 diện Tuyển thẳng, Ưu tiên xét tuyển, Xét theo Học bạ THPT và Điểm Kỳ thi Đánh giá Năng lực

















Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM 2022

Chi tiết điểm chuẩn từng ngành và tổ hợp

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
71440231DSư phạm Tiếng AnhD01; D9626.08
7210403DThiết kế đồ họaV01; V02; V07; V0824.5
7210404CThiết kế thời trangV01; V02; V07; V0921.6
7210404DThiết kế thời trangV01; V02; V07; V0921.6
7220201DNgôn ngữ AnhD01; D9622.75
7340120DKinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D9025.25
7340122CThương mại điện tửA00; A01; D01; D9025.15
7340122DThương mại điện tửA00; A01; D01; D9026
7340301CKế toánA00; A01; D01; D9023.75
7340301DKế toánA00; A01; D01; D9025
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D9025.25
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D9024.75
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D9025.75
7480118DHệ thống những và IoTA00; A01; D01; D9024.75
7480201ACông nghệ thông tinA00; A01; D01; D9026.35
7480201CCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D9026.6
7480201DCông nghệ thông tinA00; A01; D01; D9026.75
7480202DAn toàn thông tinA00; A01; D01; D9026
7480203DKỹ thuật dữ liệuA00; A01; D01; D9026.1
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D9019.75
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D9020
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D9024.5
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D9018.1
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D9022
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D9022.5
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D9026.15
7510202ACông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D9021.3
7510202CCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D9019.05
7510202DCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D9023
7510202NCông nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D9019.05
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D9022.1
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D9022.75
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D9023.75
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D9023.25
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D9024.25
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D9025.35
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D9017
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D9017
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D9018.7
7510208DNăng lượng tái tạoA00; A01; D01; D9021
7510209NTRobot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D9026
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9021.65
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9023
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D9023.25
7510302ACông nghệ điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D9022.25
7510302CCông nghệ điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D9022.5
7510302DCông nghệ điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D9023.75
7510302NCông nghệ điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D9020.75
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9024.8
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9025
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D01; D9025.7
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D07; D9020.25
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B00; D07; D9023.1
7510402DCông nghệ vật liệuA00; A01; D07; D9017
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9017
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B00; D07; D9017
7510601AQuản lý công nghiệpA00; A01; D01; D9019.25
7510601CQuản lý công nghiệpA00; A01; D01; D9021.75
7510601DQuản lý công nghiệpA00; A01; D01; D9023.75
7510605DLogistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9024.5
7510801CCông nghệ kỹ thuật inA00; A01; D01; D9017
7510801DCông nghệ kỹ thuật inA00; A01; D01; D9017.1
7520117DKỹ thuật công nghiệpA00; A01; D01; D9017
7520212DKỹ thuật y sinhA00; A01; D01; D9020
7540101ACông nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9017.5
7540101CCông nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9017
7540101DCông nghệ thực phẩmA00; B00; D07; D9020.1
7540209CCông nghệ mayA00; A01; D01; D9017.25
7540209DCông nghệ mayA00; A01; D01; D9023.25
7549002DKỹ thuật gỗ và nội thấtA00; A01; D01; D9017
7580101DKiến trúcV03; V04; V05; V0622
7580103DKiến trúc nội thấtV03; V04; V05; V0621.5
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D9017
7580302DQuản lý xây dựngA00; A01; D01; D9021
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; D01; D0720.75
7840110DQuản lý và vận hành hạ tầngA00; A01; D01; D9017.7

Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM 2021

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm Tiếng AnhD01; D9627.25
7210403DThiết kế đồ họaV01; V0724.25
7210403DThiết kế đồ họaV02; V0824.75
7210404CThiết kế thời trangV01; V07; V0921.25
7210404CThiết kế thời trangV0221.75
7210404DThiết kế thời trangV01; V07; V0921.25
7210404DThiết kế thời trangV0221.75
7220201DNgôn ngữ AnhD01; D9626.25
7340120DKinh doanh quốc tếA0025.25
7340120DKinh doanh quốc tếA01; D01; D9025.75
7340122CThương mại điện tửA0025.5
7340122CThương mại điện tửA01; D01; D9026
7340122DThương mại điện tửA0026
7340122DThương mại điện tửA01; D01; D9026.5
7340301CKế toánA0023.75
7340301CKế toánA01; D01; D9024.25
7340301DKế toánA0024.75
7340301DKế toánA01; D01; D9025.25
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tínhA0025
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tínhA01; D01; D9025.5
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tínhA0025.5
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tínhA01; D01; D9026
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tínhA0026.5
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tínhA01; D01; D9027
7480118DHệ thống nhúng và IoTA0026
7480118DHệ thống nhúng và IoTA01; D01; D9026.5
7480201ACông nghệ thông tinA0025.75
7480201ACông nghệ thông tinA01; D01; D9026.25
7480201CCông nghệ thông tinA0026.25
7480201CCông nghệ thông tinA01; D01; D9026.75
7480201DCông nghệ thông tinA0026.75
7480201DCông nghệ thông tinA01; D01; D9027.25
7480201NTCông nghệ thông tinA0028.25
7480201NTCông nghệ thông tinA01; D01; D9028.75
7480203DKỹ thuật dữ liệuA0026.25
7480203DKỹ thuật dữ liệuA01; D01; D9026.75
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA0019.5
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA01; D01; D9020
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA0020.5
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA01; D01; D9021
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA0024.5
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA01; D01; D9025
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựngA0023.75
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựngA01; D01; D9024.25
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khíA0023.75
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khíA01; D01; D9024.25
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíA0024.5
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíA01; D01; D9025
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khíA0026
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khíA01; D01; D9026.5
7510202ACông nghệ chế tạo máyA0023
7510202ACông nghệ chế tạo máyA01; D01; D9023.5
7510202CCông nghệ chế tạo máyA0024
7510202CCông nghệ chế tạo máyA01; D01; D9024.5
7510202DCông nghệ chế tạo máyA0025.75
7510202DCông nghệ chế tạo máyA01; D01; D9026.25
7510202NCông nghệ chế tạo máyA0023.25
7510202NCông nghệ chế tạo máyA01; D01; D9023.75
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA0024.25
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA01; D01; D9024.75
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA0024.85
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA01; D01; D9025.35
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA0026.25
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA01; D01; D9026.75
7510203NTCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA0028.25
7510203NTCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA01; D01; D9028.75
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tôA0025.25
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tôA01; D01; D9025.75
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tôA0026
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tôA01; D01; D9026.5
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tôA0026.75
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tôA01; D01; D9027.25
7510205NTCông nghệ kỹ thuật ô tôA0028.25
7510205NTCông nghệ kỹ thuật ô tôA01; D01; D9028.75
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệtA0020.25
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệtA01; D01; D9020.75
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệtA0023.25
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệtA01; D01; D9023.75
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệtA0025.15
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệtA01; D01; D9025.65
7510208DNăng lượng tái tạoA0024.75
7510208DNăng lượng tái tạoA01; D01; D9025.25
7510209NTRobot và trí tuệ nhân tạoA0026.5
7510209NTRobot và trí tuệ nhân tạoA01; D01; D9027
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0023.75
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA01; D01; D9024.25
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0024.25
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA01; D01; D9024.75
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA0026
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA01; D01; D9026.5
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA0023
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA01; D01; D9023.5
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA0023.75
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA01; D01; D9024.25
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA0025.5
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA01; D01; D9026
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA0021.75
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA01; D01; D9022.25
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0025
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA01; D01; D9025.5
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0025.5
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA01; D01; D9026
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0026.5
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA01; D01; D9027
7510303NTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA0028.25
7510303NTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA01; D01; D9028.75
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B0025
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa họcD07; D9025.5
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00; B0026
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa họcD07; D9026.5
7510402DCông nghệ vật liệuA0023.75
7510402DCông nghệ vật liệuA01; D07; D9024.25
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B0019.75
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trườngD07; D9020.25
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B0023.5
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trườngD07; D9024
7510601AQuản lý công nghiệpA0024
7510601AQuản lý công nghiệpA01; D01; D9024.5
7510601CQuản lý công nghiệpA0024.25
7510601CQuản lý công nghiệpA01; D01; D9024.75
7510601DQuản lý công nghiệpA0025.75
7510601DQuản lý công nghiệpA01; D01; D9026.25
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA0026.25
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D9026.75
7510605NTLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA0028.25
7510605NTLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D9028.75
7510801CCông nghệ kỹ thuật inA0020.25
7510801CCông nghệ kỹ thuật inA01; D01; D9020.75
7510801DCông nghệ kỹ thuật inA0024.25
7510801DCông nghệ kỹ thuật inA01; D01; D9024.75
7520117DKỹ thuật công nghiệpA0024.75
7520117DKỹ thuật công nghiệpA01; D01; D9025.25
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)A0025
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)A01; D01; D9025.5
7540101ACông nghệ thực phẩmA00; B0023
7540101ACông nghệ thực phẩmD07; D9023.5
7540101CCông nghệ thực phẩmA00; B0024.5
7540101CCông nghệ thực phẩmD07; D9025
7540101DCông nghệ thực phẩmA00; B0026
7540101DCông nghệ thực phẩmD07; D9026.5
7540209CCông nghệ mayA0019.25
7540209CCông nghệ mayA01; D01; D9019.75
7540209DCông nghệ mayA0024.5
7540209DCông nghệ mayA01; D01; D9025
7549002DKỹ thuật gỗ và nội thấtA0023.75
7549002DKỹ thuật gỗ và nội thấtA01; D01; D9024.25
7580101DKiến trúcV03; V0422.5
7580101DKiến trúcV05; V0623
7580103DKiến trúc nội thấtV03; V0422.5
7580103DKiến trúc nội thấtV05; V0623
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0023.5
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA01; D01; D9024
7580302DQuản lý xây dựngA0024
7580302DQuản lý xây dựngA01; D01; D9024.5
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA0024.25
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA01; D01; D0724.75
7840110DQuản lý và vận hành hạ tầngA0019
7840110DQuản lý và vận hành hạ tầngA01; D01; D9019.5
7340101QKQuản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ)A00; A01; D01; D9016
7340101QNQuản trị kinh doanh (Northampton - Anh)A00; A01; D01; D9016
7340101QSQuản trị kinh doanh (Sunderland - Anh)A00; A01; D01; D9016
7340115QNQuản trị Marketing (Northampton - Anh)A00; A01; D01; D9016
7340201QSTài chính ngân hàng (Sunderland - Anh)A00; A01; D01; D9016
7340301QNKế toán quốc tế ( Northampton - Anh)A00; A01; D01; D9016
7340303QSKế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh)A00; A01; D01; D9016
7480106QKKỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ)A00; A01; D01; D9016
7480201QACông nghệ thông tin (Adelaide - Úc)A00; A01; D01; D9016
7480201QTCông nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc)A00; A01; D01; D9016
7510606QNLogistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh)A00; A01; D01; D9016
7520103QKKỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ)A00; A01; D01; D9016
7520103QTKỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc)A00; A01; D01; D9016
7520114QMKỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh)A00; A01; D01; D9016
7520114QTKỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc)A00; A01; D01; D9016
7520119QKKỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ)A00; A01; D01; D9016
7520202QSKỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh)A00; A01; D01; D9016
7520202QTKỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc)A00; A01; D01; D9016
7580201QAKỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc)A00; A01; D01; D9016
7810203QNQuản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh)A01; C00; D01; D1516

Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM 2020

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng AnhD01, D9625.05
7210403DThiết kế đồ họaV01, V02, V07, V0823.75
7210404DThiết kế thời trangV01, V02, V07, V0922
7220201DNgôn ngữ AnhD01, D9624
7340120DKinh doanh Quốc tếA00, A01, D01, D9025
7340122DThương mại điện tửA00, A01, D01, D9025.4
7340301DKế toánA00, A01, D01, D9024.25
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D9025.75
7480118DHệ thống nhúng và loTA00, A01, D01, D9025
7480201DCông nghệ thông tinA00, A01, D01, D9026.5
7480203DKỹ thuật dữ liệuA00, A01, D01, D9024.75
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D9023.75
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D9022.75
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D9025.25
7510202DCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D9025
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D9026
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D9026.5
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01. D01, D9024.25
7510208DNăng lượng tái tạoA00, A01, D01, D9023.5
7510209DRobot và trí tuệ nhân tạoA00, A01, D01, D9027
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D9025.4
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D9024.8
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D9026
7510401DCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D07, D9025.5
7510402DCông nghệ vật liệuA00, A01, D07, D9021.5
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D07, D9021.5
7510601DQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D9025.3
7510605DLogistic và quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D9026.03
7510801DCông nghệ kỹ thuật inA00, A01, D01, D9023.5
7520117DKỹ thuật công nghiệpA00, A01, D01, D9023.05
7520212DKỹ thuật y sinhA00, A01, D01, D9024
7540101DCông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D9025.25
7540209DCông nghệ mayA00, A01, D01, D9024
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thấtA00, A01, D01, D9022
7580101DKiến trúcV03, V04, V05, V0622.25
7580103DKiến trúc nội thấtV03, V04, V05, V0621.25
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A01, D01, D9022
7580302DQuản lý xây dựngA00, A01, D01, D9023.5
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00, A01, D01, D0724.25
7210404CThiết kế thời trangV01, V02, V07, V0922
7340301CKế toánA00, A01, D01, D9021.5
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D9023.75
7480201CCông nghệ thông tinA00, A01, D01, D9025.25
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D9021
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D9023.75
7510202CCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D9023.25
7510202NCông nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật)A00, A01, D01, D9021
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D9024.25
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D9025.25
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, D01, D9022
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D9023.5
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D9022
7510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật )A00, A01, D01, D9021
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D9025
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D07, D9019.5
7510601CQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D9023.5
7510801CCông nghệ kỹ thuật inA00, A01, D01, D9020
7540101CCông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D9023.25
7540209CCông nghệ mayA00, A01, D01, D9021
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tínhA00, A01, D01, D9022.5
7480201ACông nghệ thông tinA00, A01, D01, D9024.75
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00, A01, D01, D9020
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, D01, D9021.25
7510202ACông nghệ chế tạo máyA00, A01, D01, D9021
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D01, D9022
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D01, D9024.25
7510206ACông nghệ kĩ thuật nhiệtA00, A01, D01, D9020
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, D01, D9021
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thôngA00, A01, D01, D9020
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A01, D01, D9023
7510601AQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D9021.25
7540101ACông nghệ thực phẩmA00, B00, D07, D9021
7340101QKQuản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ)A00, A01, D01, D9016
7340101QNQuản trị Kinh doanh (Northampton - Anh)A00, A01, D01, D9016
7340101QSQuản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh)A00, A01, D01, D9016
7340115QNQuản trị Marketing (Northampton - Anh)A00, A01, D01, D9016
7340201QSTài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh)A00, A01, D01, D9016
7340202QNLogistics và Tài chính Thương mại (Northampton -AnhA00, A01, D01, D9016
7340301QNKế toán Quốc tế ( Northampton-Anh)A00, A01, D01, D9016
7340303QSKế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh)A00, A01, D01, D9016
7480106QKKỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ)A00, A01, D01, D9016
7480201QTCông nghệ Thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc)A00, A01, D01, D9016
7520103QKKỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ)A00, A01, D01, D9016
7520103QTKỹ thuật Cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc)A00, A01, D01, D9016
7520114QMKỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh)A00, A01, D01, D9016
7520114QTKỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc)A00, A01, D01, D9016
7520119QKKỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ)A00, A01, D01, D9016
7520202QKKỹ thuật Điện - Điện tử (Kettering - Mỹ)A00, A01, D01, D9016
7520202QSKỹ thuật Điện - Điện tử (Sunderland - Anh)A00, A01, D01, D9016
7520202QTKỹ thuật Điện - Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc)A00, A01, D01, D9016
7580201QTXây dựng (Tongmyong Hàn Quốc)A00, A01, D01, D9016
7810103QNQuản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh)A01, C00, D01, D1516

Điểm chuẩn 2019 của trường

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)D01, D9623.04
7210403DThiết kế đồ họa (Đại trà)V02, V02, V07, V00821
7210404DThiết kế thời trang (Đại trà)V01, V0218.44
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)D01, D9622.3
7340120DKinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9021.6
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)A00, A01, D01, D9022.4
7340301CKế toán (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9019
7340301DKế toán (Đại trà)A00, A01, D01, D9021.1
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9020.35
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9021.2
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)A00, A01, D01, D9022.9
7480201ACN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9021.8
7480201CCN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9022.3
7480201DCN thông tin (Đại trà)A00, A01, D01, D9023.9
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)A00, A01, D01, D9022.2
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9017.8
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9018.6
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)A00, A01, D01, D9021.3
7510106DHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9019.2
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9020.5
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9021.4
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)A00, A01, D01, D9022.9
7510202ACN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9019.5
7510202CCN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9020.7
7510202DCN chế tạo máy (Đại trà)A00, A01, D01, D9021.9
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9021
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9021.7
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)A00, A01, D01, D9023.1
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9021.8
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9022.7
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)A00, A01, D01, D9023.7
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9018.05
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9019.7
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)A00, A01, D01, D9021.5
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)A00, A01, D01, D9021
7510209DRobot và trí tuệ nhân tạo (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9025.2
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9019.3
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9021
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)A00, A01, D01, D9022.8
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9018.4
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9019.5
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà)A00, A01, D01, D9021.7
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9021.5
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9022.2
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)A00, A01, D01, D9023.5
7510401DCông nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà)A00, B00, D07, D9022.4
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)A00, A01, D07, D9018.55
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, B00, D07, D9017
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)A00, B00, D07, D9019
7510601AQuản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9018.5
7510601CQuản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9020.2
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)A00, A01, D01, D9022.2
7510605DLogistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)A00, A01, D01, D9023.3
7510801CCông nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9018.2
7510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)A00, A01, D01, D9020.3
7520117DKT công nghiệp (Đại trà)A00, A01, D01, D9019.8
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà)A00, A01, D01, D9020.75
7540101ACông nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh)A00, B00, D07, D9018.45
7540101CCông nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt)A00, B00, D07, D9020
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)A00, B00, D07, D9022.2
7540203DCông nghệ vật liệu dệt may (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9018
7540204CCông nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00, A01, D01, D9018.2
7540204DCông nghệ may (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9021.1
7549002DKỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà)A00, A01, D01, D9018.5
7580101DKiến trúc (Đại trà)V03, V04, V05, V0620.33
7580205DKT xây dựng công trình giao thông (Đại trà)A00, A01, D01, D9018.4
7580302DQuản lý xây dựng (Đại trà)A00, A01, D01, D9020.3
7810202DQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)A00, A01, D01, D9021.4
7810502DKỹ thuật nữ công (Đại trà)A00, B00, D01, D0718

Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM 2018

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231DSu phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả)D01; D9620.93
7210403DThict kế dồ họa (hệ Đại trà)V01; V02; V07; V0820.4
7210404DThiết kế thời trang (hệ Đại trà)V01; V0218.6
7220201DNgôn ngữ Anh (hệ Đại trà)D01; D9620.5
7340122DThương mại điện tử (hệ Đại trà)A00; A01;D01;D9020.4
7340301CKế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01;D01;D9017.7
7340301DKế toán (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9019.3
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh)A00; A01; D01;D9018.1
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt)A00; A01;D01;D9018.9
7480108DCông nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà)A00; A01;D01;D9020.6
7480201ACông nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01;D01;D9020
7480201CCông nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020.2
7480201DCông nghệ Thông Tin (hệ đại trà)A00; A01; D01ế D9021.8
7480203DKỹ thuật dữ liệuA00; A0 1; D01; D9019.1
7510102ACóng nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh)A00; A01; D01; D9016.9
7510102CCông nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt)A00; A01;D01;D9017.4
7510102DCõng nghệ kỳ thuật cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà)A00; A01, D01; D9019.4
7510201ACông nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9018.7
7510201CCông nghệ kỷ thuật cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt)A00; A01;D01;D9019.5
7510201DCông nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà)A00; A01;D01;D9021.1
7510202ACông nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh)A00; A01;D01;D9018.2
7510202CCông nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt)A00; A01, D01; D9019
7510202DCông nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả)A00; A01;D01;D9020.05
7510203ACông nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh)A00; A01;D01;D9019.4
7510203CCông nghệ kỳ thuật cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt)A00; A01;D01;D9019.9
7510203DCống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà)A00; A01;D01;D9021.4
7510205ACông nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh)A00, A01, D01;D9020.2
7510205CCông nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt)A00; A01;D01;D9020.8
7510205DCông nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà)A00; A01;D01;D9021.6
7510206ACông nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh)A00; A01;D01;D9017.6
7510206CCông nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt)A00; A01;D01;D9018.3
7510206DCong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả)A00; A01; D01; D9019.4
7510208DNăng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà)A00; A01; D01; D9018.85
7510301ACông Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01;D01;D9018.9
7510301CCõng Nghç kỳ thuật diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.4
7510301DCông Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà)A00; A01, D01; D9020.65
7510302ACông nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh)A00, A01, D01, D9017.65
7510302CCông nghộ kỹ thuật Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt)A00; A01;D01;D9017.9
7510302DCông nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả)A00; A01; D01; D9019.65
7510303ACông nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh)A00, A01;D01;D9019.9
7510303CCông nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ ('hất lượng cao ticng Việt)A00; A01;D01;D9020.4
7510303DCông nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà)A00; A01;D01;D9021.25
7510401DCông nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà)A00; B00; D07; D9021
7510402DCông nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà)A00; A01; D07; D9017.8
7510406CCông nghệ kỳ thuật môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi)A00, B(K); D07; D9()16
7510406DCông nghệ kỳ thuật mỏi trường (hệ Đại trà)A00; B00; D07; D9018.35
7510601CQuan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01;D01;D9018.95
7510601DQuản lý Công nghiệp (hệ Đại trà)A00; A01;D01;DW20.4
7510605DLogistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà)A00; A01; D01; D9021.5
7510801cCông nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9017
7510801DCông nghệ kỳ thuật in (hộ Đụi trà)A00; A01; D01; D9018.6
7520117DKỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà)A00, A01;D01;D9019.1
7520212DKỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà)A00, A01;D01;D9019
7540101ACông nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; B00; D07; D9018.45
7540101CCông nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt)A00; B00; D07; D9019.2
7540101DCông nghệ Thực phàm (hệ Đại trà)A00, B00; D07; D9020.85
7540205CCông nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt)A00; A01; D01; D9017.9
7540205DCông nghệ may (hệ Đại trả)A00; A01; D01; D9020.2
7549001DCông nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9017
7580101DKiên trúc (hệ Đại trà)V03; V04; V05; V0618.6
7580205DKỹ thuật xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà)A00; A01;D01;D9016.35
7580302DQuản lý xây dựng (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9017.7
7810202DQuan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả)A00; A01;D01;D0719.2
7810502DKỷ thuật nử công (hộ Đại trà)A00; B00;D01;D0716.7

Năm 2017

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7140231DSư phạm tiếng Anh (Đại trà)D01; D9625
7210403DThiết kế đồ họa (Đại trà)V01; V02; V07; V08---
7210404DThiết kế thời trang (Đại trà)V01; V0220
7220201DNgôn ngữ Anh (Đại trà)D01; D9624.75
7340122DThương mại điện tử (Đại trà)A00; A01; D01; D9023.25
7340301CKế toán (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.75
7340301DKế toán (Đại trà)A00; A01; D01; D9022.75
7480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90---
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9021
7480108DCông nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)A00; A01; D01; D9023.75
7480201ACN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021.25
7480201CCN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.25
7480201DCN thông tin (Đại trà)A00; A01; D01; D9025
7480203DKỹ thuật dữ liệu (Đại trà)A00; A01; D01; D9021
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9019.5
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020.25
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)A00; A01; D01; D9023.5
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.25
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)A00; A01; D01; D9024.75
7510202ACN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9020
7510202CCN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9021.5
7510202DCN chế tạo máy (Đại trà)A00; A01; D01; D9024.25
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.75
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)A00; A01; D01; D9025.25
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9022.25
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9023.75
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)A00; A01; D01; D9025.5
7510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90---
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)A00; A01; D01; D9023.5
7510208DNăng lượng tái tạo (Đại trà)A00; A01; D01; D90---
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9020.25
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.25
7510301DCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)A00; A01; D01; D9025
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9019
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020
7510302DCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà)A00; A01; D01; D9023.75
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9021.75
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.75
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)A00; A01; D01; D9025
7510401DCông nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà)A00; B00; D07; D9025
7510402DCông nghệ vật liệu (Đại trà)A00; A01; D07; D9021.75
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; B00; D07; D9018
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)A00; B00; D07; D9021.5
7510601CQuản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.75
7510601DQuản lý công nghiệp (Đại trà)A00; A01; D01; D9024
7510605DLogistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)A00; A01; D01; D9024.5
7510801CCông nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D90---
7510801DCông nghệ kỹ thuật in (Đại trà)A00; A01; D01; D90---
7520117DKT công nghiệp (Đại trà)A00; A01; D01; D90---
7520212DKỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà)A00; A01; D01; D9023.25
7540101ACông nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh)A00; B00; D07; D9020.5
7540101CCông nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; B00; D07; D9021.75
7540101DCông nghệ thực phẩm (Đại trà)A00; B00; D07; D9025
7540205CCông nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.75
7540205DCông nghệ may (Đại trà)A00; A01; D01; D9024
7549001DCN chế biến lâm sản (chế biến gỗ) (Đại trà)A00; A01; D01; D90---

Năm 2016

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
7510201DCông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.5
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.5
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90---
7510102DCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.25
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019
7510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
7480201DCông nghệ Thông Tin (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.5
7480201CCông nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.5
7480201ACông nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90---
7340301DKế toán (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.5
7340301CKế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.25
7340122DThương mại điện tử (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
7220201DNgôn ngữ Anh (hệ Đại trà)D01; D9627.75
7210404DThiết kế thời trang (hệ Đại trà)V01; V0220
7140231DSư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà)D01; D9629.25
7810501DKinh tế gia đình (hệ Đại trà)A00; B00; D01; D0718.25
7580205DKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.25
7540301DCông nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D90---
7540204DCông nghệ may (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
7540204CCông nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.75
7540101DCông nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà)A00; B00; D07; D9022.75
7540101CCông nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; B00; D07; D9019.5
7540101ACông nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; B00; D07; D90---
7520212DKỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
7510605DLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D90---
7510603DKỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.5
7510601DQuản lý Công nghiệp (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022
7510601CQuản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.75
7510501DCông nghệ in (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.25
7510501CCông nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018
7510406DCông nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.25
7510406CCông nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9022.75
7510402DCông nghệ vật liệu (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9020.25
7510401DCông nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.75
7510304DCông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.5
7510304CCông nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.25
7510303DCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9023
7510303CCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.75
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90---
7510302DCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
7510302CCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.5
7510302ACông nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D90---
7510301DCông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9023
7510301CCông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019.75
7510301ACông Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
7510206DCông nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9021.75
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9018.5
7510205DCông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9023
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
7510203DCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.5
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9020.25
7510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017
7510202DCông nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà)A00; A01; D01; D9022.5
7510202CCông nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)A00; A01; D01; D9019
7510202ACông nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)A00; A01; D01; D9017

Chỉ tiêu Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM năm học 2019

Chi tiết như sau:

Ngành họcMã ngànhChỉ tiêu 2019
Theo KQ thi THPT QGTheo phương thức khác
Các ngành đào tạo đại học4.4592.506
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà)7140231D146
Thiết kế đồ họa (Đại trà)7210403D50
Thiết kế thời trang (Đại trà)7210404D50
Ngôn ngữ Anh (Đại trà)7220201D8436
Quản trị Kinh doanh (liên kết Quốc tế do Anh Quốc cấp bằng)7340101E5050
Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà)7340120D5624
Thương mại điện tử (Đại trà)7340122D7030
Logistics và Tài chính Thương mại (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc)7340202E5050
Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt)7340301C5436
Kế toán (Đại trà)7340301D5624
Kế toán và Quản trị Tài chính (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc)7340303E5050
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh)7480108A1812
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt)7480108C3624
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà)7480108D4218
CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh)7480201A3624
CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt)7480201C9060
CN thông tin (Đại trà)7480201D12654
Công nghệ Thông tin (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng)7480201K5050
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà)7480203D4218
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh)7510102A1812
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt)7510102C9664
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà)7510102D10545
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà)7510106D3515
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh)7510201A1812
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt)7510201C7852
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà)7510201D8436
CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh)7510202A1812
CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt)7510202C7852
CN chế tạo máy (Đại trà)7510202D11951
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh)7510203A3624
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)7510203C10872
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà)7510203D9842
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh)7510205A3624
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt)7510205C12080
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà)7510205D14060
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh)7510206A1812
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt)7510206C5436
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà)7510206D7030
Năng lượng tái tạo (Đại trà)7510208D3515
Robot và trí tuệ nhân tạo (hệ Đại trà)7510209D20
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh)7510301A3624
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt)7510301C9060
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà)7510301D12654
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh)7510302A1812
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt)7510302C7852
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà)7510302D9842
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh)7510303A1812
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt)7510303C5436
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà)7510303D8134
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà)7510401D6327
Công nghệ vật liệu (Đại trà)7510402D4218
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt)7510406C3624
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà)7510406D4218
Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh)7510601A1812
Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt)7510601C7248
Quản lý công nghiệp (Đại trà)7510601D8436
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà)7510605D7030
Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt)7510801C5436
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà)7510801D4218
Kỹ thuật Cơ khí (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng)7520103K5050
Kỹ thuật Cơ Điện tử (liên kết Quốc tế do Anh Quốc cấp bằng)7520114E5050
Kỹ thuật Cơ Điện tử (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng)7520114K5050
KT công nghiệp (Đại trà)7520117D4218
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc)7520202E5050
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Liên kết Quốc tế - Hàn Quốc)7520202K5050
Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà)7520212D4218
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh)7540101A1812
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt)7540101C5436
Công nghệ thực phẩm (Đại trà)7540101D6327
Công nghệ vật liệu dệt may (hệ Đại trà)7540203D3515
Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)7540204C4832
Công nghệ may (hệ Đại trà)7540204D4921
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà)7549002D3515
Kiến trúc (Đại trà)7580101D60
Xây dựng (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng)7580201K5050
KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà)7580205D4218
Quản lý xây dựng (Đại trà)7580302D3515
Du lịch và Khách sạn (Liên kết Quốc tế - Anh Quốc)7810102E5050
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà)7810202D3515
Kỹ thuật nữ công (Đại trà)7810502D219

Trên đây là điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM chi tiết các ngành theo các phương thức tuyển sinh năm nay kèm thông tin về điểm chuẩn qua các năm của trường

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM