Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT sẽ được cập nhật chính thức ngay sau khi có công văn của nhà trường.
Xem thêm: Điểm chuẩn đại học 2023
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên 2023
Thông tin về trường
Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên (tên tiếng Anh: Thai Nguyen University of Education) là một trung tâm đào tạo đại học, sau đại học, nghiên cứu và ứng dụng khoa học giáo dục, là một trong các trường trọng điểm trong hệ thống giáo dục đại học các tỉnh trung du, miền núi phía Bắc Việt Nam.
Địa chỉ: Số 20, Đường Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên
Điện thoại: 0978626727 - 0913218112
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên 2022
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | C14; C19; C20; D66 | 26.25 |
7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 24 |
7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20 | 25.75 |
7140206 | Giáo dục Thể chất | B03; C00; C14; C20 | 22 |
7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 24.5 |
7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 19.5 |
7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01; D01 | 23.65 |
7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D01; D07 | 24.25 |
7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 21.25 |
7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14 | 26.75 |
7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; D14 | 27.5 |
7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00; C04; D01; D10 | 26.25 |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D15 | 25 |
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 19 |
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; D14; D15 | 24.75 |
7140101 | Giáo dục học | C14; C19; C20; D66 | 17 |
7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C20 | 16.5 |
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên 2021
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | C14; C19; C20 | 27.5 |
7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.75 |
7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 25 |
7140206 | Giáo dục Thể chất | C14; C19; C20 | 24 |
7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 24 |
7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 19 |
7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01 | 19.5 |
7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D01; D07 | 20 |
7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 19 |
7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14 | 24 |
7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; D14 | 24 |
7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00; C04; D10 | 24 |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10 | 24 |
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 19 |
7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20 | 15 |
7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C20 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên 2020
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | C14; C19; C20 | 25 |
7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 21 |
7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 18.5 |
7140206 | Giáo dục Thể chất | C14; C19; C20 | 17.5 |
7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 19 |
7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 18.5 |
7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01 | 18.5 |
7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D01; D07 | 18.5 |
7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 18.5 |
7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01, D14 | 19 |
7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; D14 | 18.5 |
7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00; C04; D10 | 18.5 |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10 | 19 |
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 18.5 |
7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20 | 18.5 |
7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C20 | 18.5 |
7140114 | Quản lý Giáo dục | C00; C14; C20 | 18.5 |
Điểm chuẩn năm 2019
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Thái Nguyên năm 2019
Ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M05, M07 | 18 |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01 | 18 |
Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00, C20, C19 | 18 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T05, T07 | 19 |
Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01 | 18 |
Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D07 | 18 |
Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01 | 18 |
Sư phạm Hoá học | 7140212 | A00, D07 | 18 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, D08 | 18 |
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D14, D01 | 18 |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00 | 18 |
Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00, D10, C04 | 18,5 |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 18 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00 | 18 |
Giáo dục học (Sư phạm Tâm lý - Giáo dục) | 7140101 | C00, C20, C04 | 18 |
Quản lý Giáo dục | 7140114 | C00, C20, C04 | 18 |
Tâm lý học giáo dục | 7310403 | C00, C20, C04 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2018
Điểm chuẩn Trường đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2018
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | C00, C04, C20 | 17 |
7140114 | Quản lý giáo dục | C00, C04, C20 | 17 |
7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M06 | 18.5 |
7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 17.5 |
7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20 | 17 |
7140206 | Giáo dục Thể chất | A00, B00, C00 | 17 |
7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01 | 17 |
7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 17.5 |
7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 17 |
7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07 | 17 |
7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 17 |
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 17 |
7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 17 |
7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10 | 17.5 |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 17 |
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00 | 17.5 |
7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C04, C20 | 17 |
Năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140101_C00 | Giáo dục học | C00 | 17 |
7140101_C04 | Giáo dục học | C04 | 17 |
7140101_C20 | Giáo dục học | C20 | 18.5 |
7140201_M00 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18.5 |
7140201_M01 | Giáo dục Mầm non | M01 | 20.5 |
7140202_D01 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 19.25 |
7140202_D09 | Giáo dục Tiểu học | D09 | 17.25 |
7140202_D11 | Giáo dục Tiểu học | D11 | 17.25 |
7140205_C00 | Giáo dục Chính trị | C00 | 18 |
7140205_C19 | Giáo dục Chính trị | C19 | 18 |
7140205_C20 | Giáo dục Chính trị | C20 | 19 |
7140209_A00 | Sư phạm Toán học | A00 | 15.5 |
7140209_A01 | Sư phạm Toán học | A01 | 15.5 |
7140210_A00 | Sư phạm Tin học | A00 | 15.5 |
7140211_A00 | Sư phạm Vật Lý | A00 | 15.5 |
7140211_A01 | Sư phạm Vật Lý | A01 | 15.5 |
7140212_A00 | Sư phạm Hoá học | A00 | 15.5 |
7140212_D07 | Sư phạm Hoá học | D07 | 15.5 |
7140213_B00 | Sư phạm Sinh học | B00 | 15.5 |
7140213_D08 | Sư phạm Sinh học | D08 | 15.5 |
7140217_C00 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 17 |
7140217_D01 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 16.5 |
7140217_D14 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 16.25 |
7140218_C00 | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 16.5 |
7140218_C03 | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 16 |
7140219_C00 | Sư phạm Địa Lý | C00 | 20 |
7140219_C04 | Sư phạm Địa Lý | C04 | 18 |
7140219_D10 | Sư phạm Địa Lý | D10 | 18 |
7140221_N00 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15.5 |
7140231_D01 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 19 |
Năm 2016
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140231_D01 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- |
7140221_N00 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- |
7140219_D10 | Sư phạm Địa Lý | D10 | 16 |
7140219_C04 | Sư phạm Địa Lý | C04 | 20 |
7140219_C00 | Sư phạm Địa Lý | C00 | 19 |
7140218_C03 | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 16 |
7140218_C00 | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 17 |
7140217_D14 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 16 |
7140217_D01 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 18.5 |
7140217_C00 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 20.5 |
7140213_D08 | Sư phạm Sinh học | D08 | 16 |
7140213_B00 | Sư phạm Sinh học | B00 | 16 |
7140212_D07 | Sư phạm Hoá học | D07 | 16 |
7140212_A00 | Sư phạm Hoá học | A00 | 16 |
7140211_A01 | Sư phạm Vật Lý | A01 | 16 |
7140211_A00 | Sư phạm Vật Lý | A00 | 17 |
7140210_D07 | Sư phạm Tin học | D07 | --- |
7140210_A01 | Sư phạm Tin học | A01 | 15 |
7140210_A00 | Sư phạm Tin học | A00 | 15 |
7140209_A01 | Sư phạm Toán học | A01 | 16 |
7140209_A00 | Sư phạm Toán học | A00 | 20.5 |
7140206_C00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - C00) | 0 | 1 |
7140206_B00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - B00) | 0 | 1 |
7140206_A00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - A00) | 0 | 1 |
7140205_C20 | Giáo dục Chính trị | C20 | --- |
7140205_C19 | Giáo dục Chính trị | C19 | --- |
7140205_C00 | Giáo dục Chính trị | C00 | 15 |
7140202_D11 | Giáo dục Tiểu học | D11 | --- |
7140202_D09 | Giáo dục Tiểu học | D09 | --- |
7140202_D01 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 17 |
7140201_M01 | Giáo dục Mầm non | M01 | --- |
7140201_M00 | Giáo dục Mầm non | M00 | 22.5 |
7140101_C20 | Giáo dục học | C20 | --- |
7140101_C04 | Giáo dục học | C04 | 15 |
7140101_C00 | Giáo dục học | C00 | 15 |
Chỉ tiêu tuyển sinh 2020
Tổng chỉ tiêu vào Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2020 như sau
Ngành học/ Tổ hợp môn xét tuyển/ Mã tổ hợp xét tuyển | Mã ngành | Chỉ tiêu | |
---|---|---|---|
Ngành/tổ hợp xét tuyển | Thi THPTQG | Xét học bạ | |
Giáo dục Mầm non (kết hợp thi năng khiếu - Đọc diễn cảm, hát) | 7140201 | 70 | 30 |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 70 | 30 |
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 10 | 10 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 10 | 10 |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 50 | 25 |
Sư phạm Tin học | 7140210 | 10 | 10 |
Sư phạm Vật Lý | 7140211 | 10 | 10 |
Sư phạm Hoá học | 7140212 | 10 | 10 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 10 | 10 |
Sư phạm Ngữ Văn | 7140217 | 60 | 20 |
Sư phạm Lịch Sử | 7140218 | 20 | 10 |
Sư phạm Địa Lý | 7140219 | 20 | 10 |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 40 | 20 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | 10 | 10 |
Giáo dục học (SP Tâm lý - Giáo dục) | 7140101 | 10 | 10 |
Quản lý Giáo dục | 7140114 | 10 | 10 |
Tâm lý học giáo dục (Tâm lý học Trường học) | 7310403 | 10 | 10 |
Trên đây là điểm chuẩn Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên) qua các năm giúp các em tham khảo và đưa ra nguyện vọng tốt nhất cho bản thân, đừng quên còn rất nhiều điểm chuẩn đại học của tất cả các trường để em dễ dàng lựa chọn!