Bài 2 Luyện tập : Viết vào ô trống (theo mẫu):
S | 130km | 147km | 210m | 1014m |
---|---|---|---|---|
t | 4 giờ | 3 giờ | 6 giây | 13 phút |
v | 32,5 km/giờ |
Đáp án
Ta có bảng kết quả sau:
S | 130km | 147km | 210m | 1014m |
---|---|---|---|---|
t | 4 giờ | 3 giờ | 6 giây | 13 phút |
v | 32,5 km/giờ | 49km/giờ | 35m/giây | 78m/phút |
Xem ngay hướng dẫn giải bài 2 trang 140 sách giáo khoa tiết luyện tập về vận tốc
Bài 2 Luyện tập : Viết vào ô trống (theo mẫu):
S | 130km | 147km | 210m | 1014m |
---|---|---|---|---|
t | 4 giờ | 3 giờ | 6 giây | 13 phút |
v | 32,5 km/giờ |
Đáp án
Ta có bảng kết quả sau:
S | 130km | 147km | 210m | 1014m |
---|---|---|---|---|
t | 4 giờ | 3 giờ | 6 giây | 13 phút |
v | 32,5 km/giờ | 49km/giờ | 35m/giây | 78m/phút |